Giải Tiếng Anh 11 Unit 8: 8C Vocabulary giúp các em học sinh lớp 11 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 99 sách Chân trời sáng tạo bài Cities trước khi đến lớp.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 11 Unit 8: 8C Vocabulary
Soạn Vocabulary Unit 8 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Friends Global 11 trang 99. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Anh 11 Unit 8: 8C Vocabulary trang 99 mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.
Soạn Tiếng Anh 11 Unit 8: 8C Vocabulary
Bài 1
Read the text. Find the name of the inventor and the invention.
(Đọc văn bản. Tìm tên của nhà phát minh và sáng chế.)
As air travel becomes more and more popular, simply getting to the airport can be a challenging and unpleasant experience. You pay a fortune to park your car, then you have to walk for hours with heavy suitcases to arrive at the terminal. Well, a farmer from China called He Liang has come up with an idea which solves both problems: a suitcase that you can ride like a motorbike. He has called it the City Cab. It is powered by a battery and can travel up to 60 km at a speed of 20 km/h. And, of course, you don’t need to find a car park for the City Cab – you just drive into the airport terminal and check it in!
Gợi ý đáp án
The inventor’s name is He Liang and the invention is the City Cab, a suitcase that can be ridden like a motorbike.
Bài 2
VOCABULARY Read Listening Strategy 1. Match the verbs and nouns below to make travel-related collocations. Some verbs can go with more than one noun.
(Đọc Chiến lược nghe 1. Nối các động từ và danh từ dưới đây để tạo thành các cụm từ liên quan đến du lịch. Một số động từ có thể đi với nhiều hơn một danh từ.)
Gợi ý đáp án
Các cụm từ:
– book a cab / taxi / a hotel room / a holiday
(đặt taxi / taxi / phòng khách sạn / kỳ nghỉ)
– check in a hotel / a flight
(làm thủ tục vào khách sạn / chuyến bay)
– check into a hotel
(nhận phòng khách sạn)
– hail a cab / taxi
(gọi taxi)
– hire a car
(thuê một chiếc xe hơi)
– miss a plane / a train
(lỡ máy bay/tàu hỏa)
– reach a destination
(đến điểm đến)
– stay at a hotel / a holiday destination
(ở tại một khách sạn / một điểm đến du lịch)
Bài 3
Listen to six short extracts and answer the questions. Listen for verbs and nouns from exercise 2 to help you.
(Nghe sáu đoạn trích ngắn và trả lời các câu hỏi. Nghe các động từ và danh từ từ bài tập 2 để giúp bạn.)
Gợi ý đáp án
1. a ship (một con tàu) |
2. a cab/taxi (xe taxi) |
3. a destination (một điểm đến) |
4. a travel agency (một công ty du lịch) |
5. a passenger (một hành khách) |
6. a hotel (một khách sạn) |
Bài 4
Bài 5
Make the phrases more formal by replacing the underlined words with words from the list below.
(Làm cho các cụm từ trang trọng hơn bằng cách thay thế các từ được gạch chân bằng các từ trong danh sách dưới đây.)
Gợi ý đáp án
1 I am sorry to tell you that…
Câu hoàn chỉnh: I regret to tell you that…
2 I would ask that passengers stay seated…
Câu hoàn chỉnh: I would request that passengers remain seated…
3. give you an update later.
Câu hoàn chỉnh: I will give you an update in due course.
4… pass through the cabin with free food and drink.
Câu hoàn chỉnh: pass through the cabin with complimentary refreshments.
5… we are getting near our destination.
Câu hoàn chỉnh: … we are approaching our destination.
6… we should be there about ten minutes early.
Câu hoàn chỉnh: we should be there approximately ten minutes ahead of schedule.
7 We understand that this is inconvenient…
Câu hoàn chỉnh: We appreciate that this may cause inconvenience….
Bài 6
6 Listen to two formal extracts and check your answers to exercise 5.
(Nghe hai đoạn trích trang trọng và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 5.)
Gợi ý đáp án
1 regret, inform (tiếc, thông báo)
2 request, remain (yêu cầu, ở yên)
3 in due course (đúng lúc)
4 complimentary refreshments (đồ uống giải khát miễn phí)
5 approaching (tiếp cận)
6 approximately, ahead of schedule (xấp xỉ, trước kế hoạch)
7 appreciate (nhận thức được)
Bài 7
SPEAKING Work in pairs. Tell your partner about a journey on which you experienced travel problems, for example, a delay. What was the problem? How did it affect your journey?
(Làm việc theo cặp. Nói với đối tác của bạn về một hành trình mà bạn gặp phải sự cố khi đi lại, chẳng hạn như bị chậm trễ. Vấn đề là gì? Nó đã ảnh hưởng đến hành trình của bạn như thế nào?)
Gợi ý đáp án
I remember one time when I was flying to a friend’s birthday, and my flight got delayed for several hours due to technical issues. I had to wait in the airport for what felt like forever, and I was worried that I would miss the party. I tried to call my friend to let her know, but I couldn’t get a signal. Finally, after a lot of waiting and frustration, they announced that the flight was ready to board. By the time I arrived at the party, it had already started, but at least I made it in time for the reception. The whole experience was really stressful, and I learned that it’s always a good idea to have a backup plan and allow plenty of extra time when traveling.