Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 năm 2023 – 2024 theo Thông tư 27 giúp thầy cô có thêm kinh nghiệm xây dựng bảng ma trận đề thi, ma trận câu hỏi theo 3 mức độ của Thông tư 27 cho 3 môn Toán, Tiếng Việt, Tin học.
Bạn đang đọc: Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 năm 2023 – 2024 theo Thông tư 27
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 theo Thông tư 27 chi tiết từng nội dung, số câu, số điểm cho bộ sách Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo và Cùng học. Với 3 mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng sẽ giúp thầy cô nhanh chóng xây dựng đề thi học kì 1 năm 2023 – 2024. Mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Ma trận đề thi kì 1 lớp 1 năm 2023 – 2024 theo Thông tư 27
1. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt theo Thông tư 27
1.1. Ma trận đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 1 Cánh diều
PHẦN ĐỌC HIỂU
| Mạch KT | Số câu, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
| TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
| Đọc hiểu | Số câu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
| Số điểm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | |
| Câu số | 1a. b | 2a | 2b | ||||||
| Tổng | Số câu | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
| Số điểm | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | |
PHẦN KIỂM TRA VIẾT
| Mạch KT | Số câu, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
| TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
| Bài tập chính tả, từ và câu | Số câu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
| Số điểm | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | |
| Câu số | 1 | 2 a,b | 3 | ||||||
| Tổng | Số câu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
| Số điểm | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | |
1.2. Ma trận đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 KNTT
| a) Đọc thành tiếng |
Số câu | ||||||||||
| Số điểm | 2 | 3 | 1 | 6 | |||||||
| b) Đọc hiểu |
Đọc hiểu | Số câu | 2 | ||||||||
| Câu số | 1 | 1 | |||||||||
| Số điểm | 1 | 2 | |||||||||
| Kiến thức TV |
Số câu | 1 | |||||||||
| Câu số | 3 | ||||||||||
| Số điểm | 1 | 1 | |||||||||
| Tổng | Số câu | ||||||||||
| Số điểm | 4 | ||||||||||
| Viết | a) Chính tả | Số câu | 2 | 1 | 3 | ||||||
| Số điểm | 4 | 2 | 6 | ||||||||
| b) Bài tập (KT.C. tả, từ, câu) |
Số câu | 1 | 1 | 2 | |||||||
| Số điểm | 1 | 1 | 2 | 4 | |||||||
| Tổng | Số câu | ||||||||||
| Số điểm | 10 | ||||||||||
1.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 Chân trời sáng tạo
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐỌC HIỂU MÔN TIẾNG VIỆT 1 HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2023 – 2024
|
Mạch kiến thức, kỹ năng |
Số câu / Số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|
1.Đọc được các vần, từ ngữ, câu ứng dụng theo yêu cầu cần đạt về mức độ kiến thức, kĩ năng: 20 tiếng/phút. |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
3 |
|
Câu số |
1 |
2 |
3 |
||
|
Số điểm |
2 |
2 |
3 |
7 |
|
|
2.Điền âm, vần vào chỗ trống, nối ô chữ. |
Số câu |
1 |
1 |
2 |
|
|
Câu số |
1 |
2 |
|||
|
Số điểm |
1 |
2 |
3 |
||
|
Tổng phần đọc |
Số câu |
1 |
2 |
2 |
5 |
|
Số điểm |
2 |
3 |
5 |
10 |
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA VIẾT MÔN TIẾNG VIỆT 1
HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2023 – 2024
|
Mạch kiến thức, kỹ năng |
Số câu / Số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|
Phần viết: Viết được các vần, từ ngữ, câu ứng dụng theo yêu cầu cần đạt về kiến thức, kĩ năng : 20 chữ/15 phút |
Số câu |
1 |
1 |
2 |
4 |
|
Câu số |
1 |
2 |
3,4 |
||
|
Số điểm |
2 |
4 |
4 |
10 |
|
|
Tổng phần viết |
Số câu |
1 |
1 |
2 |
4 |
|
Số điểm |
2 |
4 |
4 |
10 |
1.4. Ma trận đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 Cùng học
Ma trận môn Tiếng Việt lớp 1 học kì 1 phần Đọc hiểu
| Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu Số điểm |
Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | |||||
| Chọn vần thích hợp điền vào chỗ có dấu chấm để tạo thành từ có nghĩa | TN | HTK | TN | TL | TN | TL | TN | TL | HTK | |
| Số câu | 1 | 1 | ||||||||
| Câu số | 1 | 1 | ||||||||
| Số điểm | 1 | 1 | ||||||||
| Điền âm thích hợp để điền vào chỗ có dấu chấm để tạo thành từ có nghĩa | Số câu | 1 | 1 | |||||||
| Câu số | 2 | 2 | ||||||||
| Số điểm | 1 | 1 | ||||||||
| Nối hình với chữ cho phù hợp với nội dung trong tranh | Số câu | 1 | 1 | |||||||
| Câu số | 3 | 3 | ||||||||
| Số điểm | 2 | 2 | ||||||||
| Tổng điểm BKT đọc | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
| Câu số | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1 | ||||
| Số điểm | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||
Ma trận môn Tiếng Việt lớp 1 học kì 1 phần Viết
| Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu Số điểm |
Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||||
| TN | HTK | TN | TL | TN | TL | TN | TL | HTK | |||
| KT viết chính tả | Học sinh nhìn – viết (hoặc nghe – viết) các vần, từ ngữ đã học, viết đúng câu văn hoặc thơ (tốc độ viết khoảng 20 – 25 chữ/15 phút; đề ra khoảng từ 20 đến dưới 25 chữ – tùy trình độ học sinh của lớp) |
Số điểm |
6 |
||||||||
| KT kiến thức Tiếng Việt | – Biết điền âm, vần vào chỗ có dấu chấm để hoàn chỉnh từ ngữ, hoàn chỉnh câu văn | Số câu | 1 | 1 | |||||||
| Câu số | 1 | 1 | |||||||||
| Số điểm | 1 | 1 | |||||||||
| – Nhận biết từ viết đúng, viết sai chính tả | Số câu | 1 | 1 | ||||||||
| Câu số | 2 | 2 | |||||||||
| Số điểm | 1 | 1 | |||||||||
| – Nối các từ thích hợp để thành câu hoàn chỉnh | Số câu | 1 | 1 | ||||||||
| Câu số | 3 | 3 | |||||||||
| Số điểm | 2 | 1 | |||||||||
| Tổng điểm BKT đọc | Số câu | 2 | 1 | ||||||||
| Câu số | 2;3 | 1 | |||||||||
| Số điểm | 3 | 7 | |||||||||
2. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán theo Thông tư 27
2.1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 KNTT
MA TRẬN MÔN TOÁN HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 – 2024
(Trắc nghiệm 8, tự luận 2)
(Mức 1: 50%, mức 2: 40%, mức 3 10%)
| TT | Mạch KT, KN | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
| TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
|
1 |
Số học: Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 100; nhận biết số chẵn, lẻ; thực hiện các phép tính cộng trừ trong phạm vi 100; số liền trước, số liền sau, viết phép tính trong bài toán giải. |
Số câu |
4 |
2 |
1 |
1 |
8 |
||
|
Số điểm |
4 |
2 |
1 |
1 |
8 |
||||
|
Câu số |
1,3,4,5 |
|
6,7 |
9 |
|
10 |
|||
|
2 |
Hình học, đo lường: Nhận biết các hình và khối, biết xem đồng hồ, đo độ dài, xem thời gian giờ lịch. |
Số câu |
1 |
1 |
2 |
||||
|
Số điểm |
1 |
1 |
2 |
||||||
|
Câu số |
2 |
|
8 |
||||||
|
TS câu |
5 |
4 |
1 |
10 |
|||||
2.2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 CTST
| TT | Chủ đề | Số câu và số điểm | Mức 1 Nhận biết (50%) | Mức 2 Kết nối (30%) | Mức 3 Vận dụng (20%) | Tổng (100%) | ||||
| TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
|
Số học: – Các số trong phạm vi 10 và các phép tính cộng trừ (không nhớ) trong phạm vi 10 |
Số câu |
3 |
2 |
2 |
2 |
1 |
5 |
5 |
||
|
Số điểm |
1,5 |
3 |
0,5 |
2 |
1 |
2 |
6 |
|||
|
Câu số |
1,2,3 |
5,6 |
7 |
9,10 |
|
12 |
|
|
||
|
Yếu tố hình học: vị trí, định hướng không gian; khối lập phương, khối hộp chữ nhật; |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
|||||
|
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
1 |
1 |
1 |
|||||
|
Câu số |
4 |
|
8 |
|
|
11 |
|
|
||
|
Tổng |
Số câu |
4 |
2 |
1 |
2 |
|
2 |
6 |
6 |
|
|
Số điểm |
2 |
3 |
1 |
2 |
|
2 |
3 |
7 |
||
2.3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 Cánh diều
| Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
| TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
| Số học | Số câu | 3 | 1 | 2 | 1 | 5 | 2 | ||
| Câu số | 1,2,3 | 9 | 4, 6 | 10 | |||||
| Số điểm | 3,0 | 1,0 | 2,0 | 1,0 | 5,0 | 2,0 | |||
| Hình học | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||
| Câu số | 7 | 5 | 8 | ||||||
| Số điểm | 1,0 | 1,0 | 1,0 | 1,0 | 2,0 | ||||
| Tổng | Số câu | 3 | 2 | 3 | 2 | 6 | 4 | ||
| Số điểm | 3,0 | 2,0 | 3,0 | 2,0 | 6,0 | 4,0 | |||
2.4. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 Cùng học
Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 50% |
Mức 2 30% |
Mức 3 20% |
Tổng |
|
SỐ HỌC: – Đếm, đọc , viết, so sánh các số trong phạm vi 10; 20. Sắp xếp một nhóm gồm 3 hoặc 4 số theo thứ tự từ bé đến lớn hoặc từ lớn đến bé. – Phép cộng , phép trừ trong phạm vi 10; 20. – Điền số vào ô trống theo dãy nối tiếp. |
Số câu |
3 |
2 |
1 |
6 |
|
Số điểm |
5 |
3 |
2 |
10 |
|
|
Tổng |
Số câu |
3 |
2 |
1 |
6 |
|
Số điểm |
5 |
3 |
2 |
10 |
Ma trận câu hỏi môn Toán học kì 1
|
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu |
Mức 1 (50%) |
Mức 2 (30%) |
Mức 3 (20%) |
TỔNG |
|||
|
Khác |
TL |
Khác |
TL |
Khác |
TL |
|||
|
Số học |
Số câu |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
6 (100%) |
|
|
Câu số |
1;3 |
2 |
4 |
5 |
6 |
|||
|
Tổng |
Số điểm |
5 |
2 |
1 |
6 (100%) |
|||
|
Tỉ lệ |
(50%) |
(30%) |
(20%) |
|||||
3. Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tin học theo Thông tư 27
Ma trận nội dung môn Tin học lớp 1
| Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng |
| 1.Làm quen với máy tính. Biết các bộ phận máy tính, biết cách sử dụng các bộ phận máy tính |
Số câu | 2 | 2 | 4 | |
| Số điểm | 1 | 3 | 4 | ||
| 2. Em tập vẽ Biết mở, đóng phần mềm vẽ, biết sử dụng công cụ đường thẳng, công cụ tô màu chính xác |
Số câu | 2 | 1 | 2 | 6 |
| Số điểm | 2.5 | 2 | 2.5 | 6 | |
| Tổng | Số câu | 4 | 3 | 2 | 10 |
| Số điểm | 3.5 | 4 | 2.5 | 10 |
Ma trận câu hỏi môn Tin học lớp 1
| Mạch kiến thức kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
| TN | TH | TN | TH | TN | TH | TN | TH | ||
| 1. Làm quen với máy tính | Số câu | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | |||
| Số điểm | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | ||||
| 2. Em tập vẽ | Số câu | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | |
| Số điểm | 0,5 | 2 | 1 | 0.5 | 2 | 1 | 5 | ||
| Tổng | Số điểm | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 0,5 | 2 | 4 | 6 |
| Tỷ lệ | 35% | 40% | 25% | 100% | |||||
