Tiếng Anh 11 Unit I: Từ vựng

Tiếng Anh 11 Unit I: Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit I tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Introduction SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 11 Unit I: Từ vựng

Từ vựng Unit I lớp 11 Introduction Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit I lớp 11 – Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit I lớp 11 Introduction

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa
1 dislike /dɪsˈlaɪk/ (v) không thích
2 skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ (n) trượt ván
3 agree /əˈɡriː/ (v) đồng ý
4 ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ (n) trượt băng
5 hobby /ˈhɒbi/ (n) sở thích
6 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) môn học
7 board /bɔːd/ (n) cái bảng
8 drama /ˈdrɑːmə/ (n) kịch
9 draw /drɔː/ (v) vẽ tranh
10 dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/ (n) đối thoại
11 terrible /ˈterəbl/ (adj) khủng khiếp
12 math /mæθ/ (n) môn Toán
13 history /ˈhɪstri/ (n) môn Lịch sử
14 introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ (n) giới thiệu
15 guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ (n) đàn ghi ta
16 lesson /ˈlesn/ (n) bài học
17 packing /ˈpækɪŋ/ (n) đóng gói
18 volleyball /ˈvɒlibɔːl/ (n) bóng chuyền
19 shame /ʃeɪm/ (n) xấu hổ
20 laugh /lɑːf/ (v) cười
21 smile /smaɪl/ (v) cười
22 contrast /ˈkɒntrɑːst/ (n) tương phản
23 bracket /ˈbrækɪt/ (n) dấu ngoặc
24 fact /fækt/ (n) sự thật
25 state /steɪt/ (v) nói rõ
26 certain /ˈsɜːtn/ (adj) chăc chắn
27 arrangement /əˈreɪndʒmənt/ (v) sắp xếp
28 teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên
29 swim /swɪm/ (v) bơi
30 table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/ (n) bóng bàn
31 clothes /kləʊðz/ (n) quần áo
32 trainer /ˈtreɪnə(r)/ (n) huấn luyện viên
33 during /ˈdjʊərɪŋ/ (preposition) trong suốt

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *