Tiếng Anh 8 Unit 1: Vocabulary

Tiếng Anh 8 Unit 1: Vocabulary

Giải Tiếng Anh 8 Unit 1: Vocabulary giúp các em học sinh lớp 8 trả lời các câu hỏi tiếng Anh bài Fads and fashions trang 10 sách Chân trời sáng tạo trước khi đến lớp.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 8 Unit 1: Vocabulary

Soạn Vocabulary Unit 1 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 8. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Anh 8 Unit 1 Vocabulary trang 10 mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

Giải Tiếng Anh 8 Unit 1: Vocabulary

    Bài 1

    Work with a partner and do the quiz.

    (Làm việc cùng bạn của bạn và giải câu đố.)

    app

    craze

    fad

    be an infant

    gadget

    post (n, v)

    social media

    LET’S GO

    1. A fad or craze is an activity which become very popular for a short time. Which of these crazes came from Japan?

    a. Loom bands

    b. Pokémon

    c. Beanie Babies

    2. When a lot of people ‘like’ and share a photo or video on social media, it gets a lot of… .

    a. sees

    b. views

    c. looks

    3. Bluetooth speakers are small gadgets that you can play music on. They became popular around… .

    a. 1999

    b. 2009

    c. 2019

    4. Fans on social media look at their favorite celebrity posts. Which footballer was the first to get 100 million Facebook followers?

    a. Cristiano Ronaldo

    b. Lionel Messi

    c. David Beckham

    5. Which is the best-selling game app of all time?

    a. Tetris

    b. Angry Birds

    c. Minecraft

    6. The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than…

    a. 5 seconds

    b. 5 minutes

    c. 5 hours

    Gợi ý đáp án

    1. b 2. b 3. a
    4. a 5. a 6. a

    Bài 2

    Listen and check your answers to the quiz. Which answer surprised you the most?

    (Nghe và kiểm tra đáp án cho câu đố. Câu trả lời nào làm bạn ngạc nhiên nhất?)

    Gợi ý đáp án

    1. b

    2. b

    3. a

    4. a

    5. a

    6. a

    The answer surprised me the most is that The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than 5 seconds because it’s really a very short time and I don’t think a normal man can do it.

    (Câu trả lời làm tôi ngạc nhiên nhất là Khối Rubik là món đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. ‘Speedcubers’ là những chuyên gia với khối lập phương và thời gian nhanh nhất để giải câu đố là dưới 5 giây vì đó thực sự là một khoảng thời gian rất ngắn và tôi không nghĩ một người bình thường có thể làm được.)

    Bài 3

    Watch or listen to five people talking about their interests. Match the speakers with topics. Which speaker spends a lot of money on his/ her interest?

    (Xem và nghe 5 người nói chuyện về sở thích của họ. Nối tên người nói cùng với các chủ đề. Người nào dành nhiều tiền cho sở thích/ mối quan tâm của mình nhất?)

    a. Max

    b. Elizabeth

    c. Mitchell

    d. Yana

    e. Joe

    comics

    social media

    sports

    music

    games

    fashion

    Gợi ý đáp án

    Max – sports (các môn thể thao)

    Elizabeth – music (âm nhạc)

    Mitchell – fashion (thời trang)

    Joe – comics (truyện tranh)

    Yana – social media (mạng xã hội)

    Speaker 3 (Mitchell) spends a lot of money on clothes.

    (Người nói 2 tiêu nhiều tiền vào quần áo.)

    Bài 4

    USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions about the topics in exercise 3 using the key phrases. Tell the class what your partner’s favorite interest is.

    (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về chủ đề trong bài tập 3 bằng các sử dụng những cụm từ khóa. Nói trước lớp về những gì bạn của bạn quan tâm và yêu thích.)

    Do you spend much money on comics?

    (Bạn có chi nhiều tiền cho truyện tranh không?)

    No. I’m not crazy about them. Are you into music?

    (Không. Tớ không đam mê/ phát cuồng vì chúng. Bạn có thích âm nhạc không?)

    Gợi ý đáp án

    A: Do you spend any time playing sport?

    B: Yes, I’m a big football fan. Are you interested in fashion?

    A: No, I’m not really into clothes or anything like that. I’m crazy about music.

    Bài 5

    FINISHED?

    Use the key phrases to write a questionnaire for your class about their free time and interests.

    (Sử dụng những cụm từ khóa để viết bảng câu hỏi cho lớp của bạn về thời gian rảnh và các mối quan tâm của họ.)

    Gợi ý đáp án

    Are you interested in playing sports?

    (Bạn có thích chơi thể thao không?)

    Do you spend much money on books?

    (Bạn có tiêu tiền cho các quyển sách không?)

    Do you spend any time listening to music?

    (Bạn có dành thời gian nghe nhạc không?)

    Are you crazy about video games?

    (Bạn có đam mê trò chơi điện tử không?)

    Are you really into fashion?

    (Bạn có thật sự thích thời trang không?)

    Are you a big comic fan?

    (Bạn có phải là người hâm mộ truyện tranh cuồng nhiệt không?)

    Lan Anh

    Gia Bảo

    Thùy Chi

    Tiến Dũng

    Thành Đạt

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *