Tiếng Anh 6 Unit 5: Từ vựng

Tiếng Anh 6 Unit 5: Từ vựng

Tiếng Anh 6 Unit 5: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 5: Food and Health sách Chân trời sáng tạo, giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp thật tốt.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 5: Từ vựng

Soạn Từ vựng Unit 5 lớp 6 bám sát theo chương trình SGK Friends Plus Student Book bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn nhé:

Từ vựng Unit 5 lớp 6: Food and Health – Friends Plus Student Book

    Unit 5: Food and Health

    Từ vựng

    Từ loại

    Phiên âm

    Nghĩa

    active

    adj

    /ˈæk.tɪv/

    năng động, tích cực

    blog

    n

    /blɒɡ/

    nhật kí trên mạng

    cent

    n

    /sent/

    đồng xu Mĩ hoặc Châu Âu

    chop

    v

    /tʃɒp/

    chẻ ra

    couch potato

    n

    /ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.təʊ/

    người nghiện truyền hình

    dollar

    n

    /ˈdɒl.ər/

    đồng đô la

    enormuos

    adj

    /ɪˈnɔː.məs/

    khổng lồ, đồ sộ

    euro

    n

    /ˈjʊə.rəʊ/

    đồng euro

    finally

    adv

    /ˈfaɪ.nəl.i/

    cuối cùng, rốt cuộc

    fit

    adj

    /fɪt/

    gọn gàng (cơ thể)

    fizzy drink

    n

    /ˈfɪz.i drɪŋk/

    đồ uống sủi bọt có ga

    habit

    n

    /ˈhæb.ɪt/

    thói quen

    health

    n

    /helθ/

    sức khỏe

    healthy

    adj

    /ˈhel.θi/

    khỏe mạnh

    ingredient

    n

    /ɪnˈɡriː.di.ənt/

    nguyên liệu

    lamb

    n

    /læm/

    thịt cừu non

    lasagne

    n

    /ləˈzæn.jə/

    món mì Ý lasagne

    lifestyle

    n

    /ˈlaɪf.staɪl/

    lối sống

    main course

    n

    /ˌmeɪn ˈkɔːs/

    món chính (trong một bữa ăn)

    mind

    v

    /maɪnd/

    bận tâm

    mineral water

    n

    /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/

    nước khoáng

    nut

    n

    /nʌt/

    quả hạch (các loại quả có vỏ cứng)

    olive

    n

    /ˈɒl.ɪv/

    quả ô-liu

    pence

    n

    /pens/

    đồng xu Anh

    pepper

    n

    /ˈpep.ər/

    quả ớt chuông

    pound

    n

    /paʊnd/

    đồng bảng Anh

    serve

    v

    /sɜːv/

    phục vụ

    starer

    n

    /ˈstɑː.tər/

    món khai vị

    sumo wrestler

    n

    /ˈsuː.məʊ ˌres.lər/

    đô vật su-mô (Nhật Bản)

    tasty

    adj

    /ˈteɪ.sti/

    ngon, vừa ăn

    train

    n

    /treɪn/

    huấn luyện

    tuna

    n

    /ˈtʃuː.nə/

    cá ngừ

    typical

    adj

    /ˈtɪp.ɪ.kəl/

    điển hình

    unfit

    adj

    /ʌnˈfɪt/

    không phù hợp

    vegetarian

    n

    /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/

    người ăn chay

    vending machine

    n

    /ˈven.dɪŋ ˌməˈʃiːn/

    máy bán hàng tự động

    vitamin

    n

    /ˈvɪt.ə.mɪn/

    vi-ta-min

    CLIL

    Từ vựng

    Từ loại

    Phiên âm

    Nghĩa

    carbohydrate

    n

    /ˌkɑː.bəʊˈhaɪ.dreɪt/

    hiđratcacbon (chất bột đường)

    disease

    n

    /dɪˈziːz/

    bệnh tật

    energy

    n

    /ˈen.ə.dʒi/

    năng lượng

    minerals

    n

    /ˈmɪn.ər.əlz/

    khoáng chất

    protein

    n

    /ˈprəʊ.tiːn/

    chất đạm

    Extra Listening and Speaking

    Từ vựng

    Từ loại

    Phiên âm

    Nghĩa

    fruit salad

    n

    /ˌfruːt ˈsæl.əd

    nộm hoa quả

    gram

    n

    /ɡræm/

    gam (đơn vị trọng lượng)

    green bean

    n

    /ˌɡriːn ˈbiːn/

    đậu que

    SONG

    Từ vựng

    Từ loại

    Phiên âm

    Nghĩa

    delicious

    adj

    /dɪˈlɪʃ.əs/

    ngon lành

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *