Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 4 sách i-Learn Smart Start giúp các thầy cô tham khảo, nhanh chóng xây dựng kế hoạch giảng dạy cho 35 tuần của năm học 2023 – 2024 phù hợp với trường mình.
Bạn đang đọc: Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 4 sách i-Learn Smart Start
Qua đó, thầy cô sẽ nắm được nội dung các bài học và xây dựng phân phối chương trình Tiếng Anh 4 I-Learn Smart Start năm học mới 2023 – 2024. Ngoài ra, có thể tham khảo Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 4 sách Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo. Chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để nhanh chóng hoàn thiện bản phân phối chương trình môn Tiếng Anh 4 của mình:
Phối chương trình Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start năm 2023 – 2024
KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH LỚP 4
Sách Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start
Môn: Tiếng Anh – Lớp 4
Thời lượng: 35 tuần x 4 tiết/tuần = 140 tiết/năm học
Học Kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết
Học Kỳ II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết
1. Kế hoạch tổng thể
Học kỳ |
Tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start |
Số tiết |
I |
Giới thiệu chương trình và học liệu |
1 |
Unit 1: Animals |
14 |
|
Unit 2: What I can do |
14 |
|
Unit 3: Weather |
14 |
|
Unit 4: Activities |
14 |
|
Review (Units 1 – 4) |
2 |
|
Hoạt động ngoại khoá + Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì I + Sửa bài |
13 |
|
18 tuần x 4 tiết/ tuần |
72 |
|
II |
Unit 5: Getting around |
14 |
Unit 6: Describing people |
14 |
|
Unit 7: My family |
14 |
|
Unit 8: My friends and I |
14 |
|
Review (Units 5-8) |
2 |
|
Hoạt động ngoại khoá + Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì II + Sửa bài |
10 |
|
17 tuần x 4 tiết/ tuần |
68 |
|
Tổng cộng: 140 tiết |
2. Kế hoạch chi tiết
2.1. Học kì 1: 18 tuần
Tuần |
Tiết |
Bài |
Sách bài học |
Sách bài tập |
1 |
1. |
Hướng dẫn đầu năm học (chương trình và học liệu |
||
2. |
Unit 1: Animals – Lesson 1.1 |
6 |
2 |
|
3. |
Unit 1: Animals – Lesson 1.2 |
7 |
3 |
|
4. |
Unit 1: Animals – Lesson 1.3 |
8 |
3 |
|
2 |
5. |
Unit 1: Animals – Lesson 2.1 |
9 |
4 |
6. |
Unit 1: Animals – Lesson 2.2 |
10 |
5 |
|
7. |
Unit 1: Animals – Lesson 2.3 |
11 |
5 |
|
8. |
Unit 1: Animals – Lesson 3.1 |
12 |
6 |
|
3 |
9. |
Unit 1: Animals – Lesson 3.2 |
13 |
7 |
10. |
Unit 1: Animals – Lesson 3.3 |
14 |
7 |
|
11. |
Unit 1: Animals – Science Lesson 4.1 |
15 |
8 |
|
12. |
Unit 1: Animals – Science Lesson 4.2 |
16 |
9 |
|
4 |
13. |
Unit 1: Animals – Science Lesson 4.3 |
17 |
9 |
14. |
Unit 1: Animals – Review & Practice 1 |
18 |
10 |
|
15. |
Unit 1: Animals – Review & Practice 2 |
19 |
11 |
|
16. |
Unit 2: What I can do – Lesson 1.1 |
20 |
12 |
|
5 |
17. |
Unit 2: What I can do – Lesson 1.2 |
21 |
13 |
18. |
Unit 2: What I can do – Lesson 1.3 |
22 |
13 |
|
19. |
Unit 2: What I can do – Lesson 2.1 |
23 |
14 |
|
20. |
Unit 2: What I can do – Lesson 2.2 |
24 |
15 |
|
6 |
21. |
Unit 2: What I can do – Lesson 2.3 |
25 |
15 |
22. |
Unit 2: What I can do – Lesson 3.1 |
26 |
16 |
|
23. |
Unit 2: What I can do – Lesson 3.2 |
27 |
17 |
|
24. |
Unit 2: What I can do – Lesson 3.3 |
28 |
17 |
|
7 |
25. |
Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.1 |
29 |
18 |
26. |
Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.2 |
30 |
19 |
|
27. |
Unit 2: What I can do – Culture Lesson 4.3 |
31 |
19 |
|
28. |
Unit 2: What I can do – Review & Practice 1 |
32 |
20 |
8 |
29. |
Unit 2: What I can do – Review & Practice 2 |
33 |
21 |
30. |
Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng |
|||
31. |
Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng |
|||
32. |
Unit 3: Weather – Lesson 1.1 |
34 |
22 |
|
9 |
33. |
Unit 3: Weather – Lesson 1.2 |
35 |
23 |
34. |
Unit 3: Weather – Lesson 1.3 |
36 |
23 |
|
35. |
Unit 3: Weather – Lesson 2.1 |
37 |
24 |
|
36. |
Unit 3: Weather – Lesson 2.2 |
38 |
25 |
|
10 |
37. |
Unit 3: Weather – Lesson 2.3 |
39 |
25 |
38. |
Unit 3: Weather – Lesson 3.1 |
40 |
26 |
|
39. |
Unit 3: Weather – Lesson 3.2 |
41 |
27 |
|
40. |
Unit 3: Weather – Lesson 3.3 |
42 |
27 |
|
11 |
41. |
Unit 3: Weather – Geography Lesson 4.1 |
43 |
28 |
42. |
Unit 3: Weather – Geography Lesson 4.2 |
44 |
29 |
|
43. |
Unit 3: Weather – Geography Lesson 4.3 |
45 |
29 |
|
44. |
Unit 3: Weather – Review & Practice 1 |
46 |
30 |
|
12 |
45. |
Unit 3: Weather – Review & Practice 2 |
47 |
31 |
46. |
Unit 4: Activities – Lesson 1.1 |
48 |
32 |
|
47. |
Unit 4: Activities – Lesson 1.2 |
49 |
33 |
|
48. |
Unit 4: Activities – Lesson 1.3 |
50 |
33 |
|
13 |
49. |
Unit 4: Activities – Lesson 2.1 |
51 |
34 |
50. |
Unit 4: Activities – Lesson 2.2 |
52 |
35 |
|
51. |
Unit 4: Activities – Lesson 2.3 |
53 |
35 |
|
52. |
Unit 4: Activities – Lesson 3.1 |
54 |
36 |
|
14 |
53. |
Unit 4: Activities – Lesson 3.2 |
55 |
37 |
54. |
Unit 4: Activities – Lesson 3.3 |
56 |
37 |
|
55. |
Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.1 |
57 |
38 |
|
56. |
Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.2 |
58 |
39 |
|
15 |
57. |
Unit 4: Activities – Culture Lesson 4.3 |
59 |
39 |
58. |
Unit 4: Activities – Review & Practice 1 |
60 |
40 |
|
59. |
Unit 4: Activities – Review & Practice 2 |
61 |
41 |
|
60. |
Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng |
16 |
61. |
Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng |
||
62. |
Review (Units 1 – 4) |
62 |
||
63. |
Review (Units 1 – 4) |
63 |
||
64. |
Ôn tập KT học kì I |
|||
17 |
65. |
Ôn tập KT học kì I |
||
66. |
Ôn tập KT học kì I |
|||
67. |
Ôn tập KT học kì I |
|||
68. |
Kiểm tra học kì I (Nói) |
|||
18 |
69. |
Kiểm tra học kì I (Nói) |
||
70. |
Kiểm tra học kì I (Nói) |
|||
71. |
Kiểm tra học kì I (Nghe, Đọc, Viết) |
|||
72. |
Sửa bài kiểm tra học kì I |
2.2. Học kì 2: 17 tuần
Tuần |
Tiết |
Bài |
Sách bài học |
Sách bài tập |
19 |
73. |
Unit 5: Getting around – Lesson 1.1 |
64 |
42 |
74. |
Unit 5: Getting around – Lesson 1.2 |
65 |
43 |
|
75. |
Unit 5: Getting around – Lesson 1.3 |
66 |
43 |
|
76. |
Unit 5: Getting around – Lesson 2.1 |
67 |
44 |
|
20 |
77. |
Unit 5: Getting around – Lesson 2.2 |
68 |
45 |
78. |
Unit 5: Getting around – Lesson 2.3 |
69 |
45 |
|
79. |
Unit 5: Getting around – Lesson 3.1 |
70 |
46 |
|
80. |
Unit 5: Getting around – Lesson 3.2 |
71 |
47 |
|
21 |
81. |
Unit 5: Getting around – Lesson 3.3 |
72 |
47 |
82. |
Unit 5: Getting around – Culture Lesson 4.1 |
73 |
48 |
|
83. |
Unit 5: Getting around – Culture Lesson 4.2 |
74 |
49 |
|
84. |
Unit 5: Getting around – Culture Lesson 4.3 |
75 |
49 |
|
22 |
85. |
Unit 5: Getting around – Review & Practice 1 |
76 |
50 |
86. |
Unit 5: Getting around – Review & Practice 2 |
77 |
51 |
|
87. |
Unit 6: Describing people – Lesson 1.1 |
78 |
52 |
|
88. |
Unit 6: Describing people – Lesson 1.2 |
79 |
53 |
23 |
89. |
Unit 6: Describing people – Lesson 1.3 |
80 |
53 |
90. |
Unit 6: Describing people – Lesson 2.1 |
81 |
54 |
|
91. |
Unit 6: Describing people – Lesson 2.2 |
82 |
55 |
|
92. |
Unit 6: Describing people – Lesson 2.3 |
83 |
55 |
|
24 |
93. |
Unit 6: Describing people – Lesson 3.1 |
84 |
56 |
94. |
Unit 6: Describing people – Lesson 3.2 |
85 |
57 |
|
95. |
Unit 6: Describing people – Lesson 3.3 |
86 |
57 |
|
96. |
Unit 6: Describing people – Art Lesson 4.1 |
87 |
58 |
|
25 |
97. |
Unit 6: Describing people – Art Lesson 4.2 |
88 |
59 |
98. |
Unit 6: Describing people – Art Lesson 4.3 |
89 |
59 |
|
99. |
Unit 6: Describing people – Review & Practice 1 |
90 |
60 |
|
100. |
Unit 6: Describing people – Review & Practice 2 |
91 |
61 |
|
26 |
101. |
Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng |
||
102. |
Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng |
|||
103. |
Unit 7: My family – Lesson 1.1 |
92 |
62 |
|
104. |
Unit 7: My family – Lesson 1.2 |
93 |
63 |
|
27 |
105. |
Unit 7: My family – Lesson 1.3 |
94 |
63 |
106. |
Unit 7: My family – Lesson 2.1 |
95 |
64 |
|
107. |
Unit 7: My family – Lesson 2.2 |
96 |
65 |
|
108. |
Unit 7: My family – Lesson 2.3 |
97 |
65 |
|
28 |
109. |
Unit 7: My family – Lesson 3.1 |
98 |
66 |
110. |
Unit 7: My family – Lesson 3.2 |
99 |
67 |
|
111. |
Unit 7: My family – Lesson 3.3 |
100 |
67 |
|
112. |
Unit 7: My family – Ethics Lesson 4.1 |
101 |
68 |
|
29 |
113. |
Unit 7: My family – Ethics Lesson 4.2 |
102 |
69 |
114. |
Unit 7: My family – Ethics Lesson 4.3 |
103 |
69 |
|
115. |
Unit 7: My family – Review & Practice 1 |
104 |
70 |
|
116. |
Unit 7: My family – Review & Practice 2 |
105 |
71 |
|
30 |
117. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 1.1 |
106 |
72 |
118. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 1.2 |
107 |
73 |
|
119. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 1.3 |
108 |
73 |
|
120. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 2.1 |
109 |
74 |
31 |
121. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 2.2 |
110 |
75 |
122. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 2.3 |
111 |
75 |
|
123. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 3.1 |
112 |
76 |
|
124. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 3.2 |
113 |
77 |
|
32 |
125. |
Unit 8: My friends and I – Lesson 3.3 |
114 |
77 |
126. |
Unit 8: My friends and I – Culture Lesson 4.1 |
115 |
78 |
|
127. |
Unit 8: My friends and I – Culture Lesson 4.2 |
116 |
79 |
|
128. |
Unit 8: My friends and I – Culture Lesson 4.3 |
117 |
79 |
|
33 |
129. |
Unit 8: My friends and I – Review & Practice 1 |
118 |
80 |
130. |
Unit 8: My friends and I – Review & Practice 2 |
119 |
81 |
|
131. |
Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng |
|||
132. |
Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng |
|||
34 |
133. |
Ôn tập – Review (Units 5 – 8) |
120 |
|
134. |
Ôn tập – Review (Units 5 – 8) |
121 – 122 |
||
135. |
Ôn tập KT học kì II |
|||
136. |
Kiểm tra học kì II (Nói) |
|||
35 |
137. |
Kiểm tra học kì II (Nói) |
||
138. |
Kiểm tra học kì II (Nói) |
|||
139. |
Kiểm tra học kì II (Nghe, Đọc, Viết) |
|||
140. |
Sửa bài kiểm tra học kì II |
* Ghi chú: Tùy theo tình hình thực tế tại mỗi địa phương, kế hoạch dạy học chi tiết gợi ý này có thể được chủ động điều chỉnh sao cho phù hợp nhất.
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
TỔ TRƯỞNG |
NGƯỜI LẬP KẾ HOẠCH |