Giải bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 8 Lesson 2 giúp các em học sinh trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 82, 83, 84, 85 để chuẩn bị bài Independent Life trước khi đến lớp.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 11 Unit 8: Lesson 2
Soạn Lesson 2 Unit 8 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK i-Learn Smart World 11. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức để học tốt tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài soạn Unit 8 Lớp 11: Lesson 2 trang 82, 83, 84, 85 i-Learn Smart World, mời các bạn cùng theo dõi.
Tiếng Anh 11 Unit 8: Lesson 2
Let’s Talk!
In pairs: What type of lesson does the picture show? How can this help young people be more independent?
(Làm theo cặp: Hình ảnh minh họa thuộc dạng bài gì? Làm thế nào điều này có thể giúp những người trẻ tuổi độc lập hơn?)
Gợi ý đáp án
The picture shows a cooking class. (Bức tranh thể hiện một lớp học dạy nấu ăn.)
What can help young people become more independent:
+ being independent at home – learning to cook, clean and do their laundry
+ managing their time – being responsible for their work and study
+ being confident in the outside world – meeting people, and dealing with new situations
+ looking out for themselves and their friends – being responsible when out and about.
New Words
a. Match the underlined words to the pictures and definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch chân với các hình ảnh và định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
Gợi ý đáp án
1.I often take care of my younger sister while my parents are at work. – b. make sure someone is safe and healthy
2. My parents are very old, so they rely on me to do their shopping. – e. need help from somebody
3. I don’t have time to cook, so I think I’ll eat out tonight. – f. have a meal in a restaurant, etc. rather than at home
4. I have a part-time job at a café. I only work on the weekends. – a. a type of job which people often do while in high school or university
5.I think that being a doctor is a great career. – c. a job which people usually keep for a long time and try to become very good at doing
6. Do you like this cake? If you want, I’ll send you the recipe. – d. a set of instructions for how to cook a dish
b. In pairs: Talk about your family using some of the new words.
(Theo cặp: Nói về gia đình của bạn bằng cách sử dụng một số từ mới.)
Gợi ý đáp án
Grandparents often take care of my sisters when my parents go to work.
(Ông bà thường chăm sóc chị em tôi khi bố mẹ tôi đi làm.)
Reading
a. Read the mails very quickly. Which two dishes did Mark and James talk about?
(Đọc thư rất nhanh. Mark và James đã nói về hai món ăn nào?)
Gợi ý đáp án
Thông tin:
Two dishes Mark and James talked about: fried rice, chicken curry.
You always made really good fried rice when you lived with us.
I think you should try a simple chicken curry.
b. Now, read and match.
(Bây giờ, đọc và kết hợp.)
Gợi ý đáp án
1. Mark says that it’s easy to do laundry.
2. Mark asks James if it’s easy to make fried rice.
3. James thinks it’s important for Mark to take care of himself.
4. James says that it’s useful to cook a lot of curry and freeze it.
5. b
Thông tin: Fried rice is really easy to cook, but it’ll be much better for you to learn some healthier recipes.
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
d. In pairs: Would you like to go to university in a province or in a big city? Why?
(Theo cặp: Bạn muốn học đại học ở tỉnh hay ở thành phố lớn? Tại sao?)
Gợi ý đáp án
I want to go to university in a big city because it is an opportunity for me to explore a new land and be independent without relying on my parents.
(Tôi muốn học đại học ở thành phố lớn vì đó là cơ hội để tôi khám phá một vùng đất mới và có thể tự lập mà không dựa dẫm vào bố mẹ.)
Grammar Meaning and Use a
a. Look at the picture. What do you think the girl is saying?
(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ cô gái đang nói gì?)
Gợi ý đáp án
What should we cook for dinner? (Chúng ta nên nấu gì cho bữa tối?)
Fried rice! It’s easy to cook! (Cơm chiên! Thật dễ dàng để nấu ăn!)
b. Now, listen and check your ideas.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)
What should we cook for dinner? (Chúng ta nên nấu gì cho bữa tối?)
Fried rice! It’s easy to cook! (Cơm chiên! Thật dễ dàng để nấu ăn!)
c. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
What should we cook for dinner? (Chúng ta nên nấu gì cho bữa tối?)
Fried rice! It’s easy to cook! (Cơm chiên! Món đấy dễ nấu mà!)
Grammar Form and Practice
a. Correct the mistakes in the sentences.
(Sửa lỗi sai trong câu.)
1. It’s useful knew how to drive.
2. It isn’t easy to learning new recipes.
3. It’s difficult for teenagers to found part-time jobs.
4. Is it convenient for you to drove to university?
5. It’s important not to relying on other people too much.
Gợi ý đáp án
Đang cập nhật