Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Lesson 2

Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Lesson 2

Giải Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Lesson 2 Unit 16: My Pets trang 42, 43 sách Tiếng Anh lớp 3 tập 2.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Lesson 2

Soạn Unit 16: Lesson 2 Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Global Success 3 – Tập 2. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn nhé:

Soạn Anh 3 Unit 16: Lesson 2

    Câu 1

    Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)

    Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Lesson 2

    Bài nghe

    a. I have two rabbits. How many rabbits do you have?

    (Mình có 2 con thỏ. Bạn có mấy con thỏ?)

    I have many.

    (Mình có nhiều lắm.)

    b. These are my goldfish. How many goldfish do you have?

    (Đây là những con cá vàng của mình. Bạn có mấy con cá vàng?)

    I have some.

    (Mình có vài con thôi.)

    Câu 2

    Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

    Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Lesson 2

    Trả lời:

    a. How many parrots do you have? (Bạn có mấy con vẹt?)

    I have some. (Tôi có một vài con.)

    b. How many parrots do you have? (Bạn có mấy con vẹt?)

    I have many. (Tôi có nhiều con.)

    c. How many dogs do you have? (Bạn có mấy con chó?)

    I have some. (Tôi có một vài con.)

    d. How many dogs do you have? (Bạn có mấy con chó?)

    I have many. (Tôi có nhiều con.)

    Câu 3

    Let’s talk. (Hãy nói.)

    Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Lesson 2

    Trả lời:

    – How many parrots do you have? (Bạn có mấy con vẹt?)

    I have some. (Mình có vài con.)

    – How many dogs do you have? (Bạn có mấy con chó?)

    I have many. (Mình có vài con.)

    – How many cats do you have? (Bạn có mấy con mèo?)

    I have many. (Mình có nhiều lắm.)

    – How many rabbits do you have? (Bạn có mấy con thỏ?)

    I have some. (Mình có nhiều lắm.)

    Câu 4

    Listen and number. (Nghe và đánh số.)

    Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Lesson 2

    Bài nghe

    1. How many rabbits do you have? (Bạn có bao nhiêu con thỏ?)

    I have many. (Mình có nhiều lắm.)

    2. How many rabbits do you have? (Bạn có bao nhiêu con thỏ?)

    I have some. (Mình có vài con.)

    3. How many rabbits do you have? (Bạn có bao nhiêu con thỏ?)

    I have two. (Mình có hai con.)

    4. How many rabbits do you have? (Bạn có bao nhiêu con thỏ?)

    I have one. (Mình có một thôi.)

    Trả lời:

    a – 4

    b – 1

    c – 2

    d – 3

    Câu 5

    Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

    Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Lesson 2

    Trả lời:

    1. A: How many rabbits do you have? (Bạn có mấy con thỏ?)

    B: I have one rabbit . (Mình có 1 con thỏ.)

    2. A: How many dogs do you have? (Bạn có mấy con chó?)

    B: I have two dogs . (Mình có 2 con chó.)

    3. A: How many parrots do you have? (Bạn có mấy con vẹt?)

    B: I have some . (Mình có vài con.)

    3. A: How many goldfish do you have? (Bạn có mấy con cá vàng?)

    B: I have many . (Mình có nhiều lắm.)

    Câu 6

    Let’s play. (Hãy chơi.)

    Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Lesson 2

    How many …? (Có bao nhiêu …?)

    Cách chơi: Học sinh sẽ nhìn nhanh và nhớ chi tiết trong bức tranh. Giáo viên sẽ đặt câu hỏi là có bao nhiêu “How many ___ do you have?”. Và học sinh sẽ trả lời nhanh với câu “I have ___.”

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *