Tiếng Anh 10 Unit 8A: Talk about your plans giúp các em học sinh lớp 10 trả lời các câu hỏi tiếng Anh trang 88, 89 sách Cánh diều bài Making Plans trước khi đến lớp.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 10 Unit 8A: Talk about your plans
Soạn Talk about your plans Unit 8A lớp 10 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Explore New Worlds 10 trang 88, 89. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt tiếng Anh 10. Vậy sau đây là nội dung chi tiết bài Soạn Anh 10 Unit 8A: Talk about your plans trang 88, 89 mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.
Unit 8A Lớp 10: Talk about your plans
Câu A
Match the plans to the photos. Write the numbers.
(Ghép các kế hoạch với các bức ảnh. Viết số vào ô trống.)
Gợi ý đáp án
Câu B
Write the plans in A in the correct columns.
(Viết các kế hoạch trong bài A vào các cột đúng.)
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) |
Long-term plan (Kế hoạch dài hạn) |
Gợi ý đáp án
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) |
Long-term plan (Kế hoạch dài hạn) |
do homework (làm bài tập về nhà) make a poster (làm một tấm áp phích) prepare for a presentation (chuẩn bị cho một bài thuyết trình) go on a school trip (tham gia chuyến đi của trường) |
study abroad (đi du học) start a new hobby (bắt đầu một sở thích mới) practice singing (tập hát) do volunteer work (làm công việc tình nguyện) learn another language (học một ngôn ngữ khác) go to college (học đại học) |
Câu C
Which of the short-term plans in B do you have? Discuss in pairs.
(Bạn có kế hoạch ngắn hạn nào ở bài B không? Hãy thảo luận theo cặp.)
Gợi ý đáp án
– I have a short-term plan to do my homework. Our teacher gives us a lot of exercises every week.
(Tôi có một kế hoạch ngắn hạn là làm bài tập về nhà. Giáo viên của chúng tôi cho chúng tôi rất nhiều bài tập mỗi tuần.)
Câu D
Number the long-term plans in B in order of importance to you. (1 = most important). Then compare your lists in the same pairs.
(Đánh số các kế hoạch dài hạn trong bài B theo thứ tự quan trọng đối với bạn. (1 = quan trọng nhất). Sau đó, so sánh danh sách của bạn với bạn bên cạnh)
Gợi ý đáp án
1. study abroad: đi du học
2. go to college: học đại học
3. learn another language: học một ngôn ngữ khác
4. do volunteer work: làm công việc tình nguyện
5. start a new hobby: bắt đầu một sở thích mới
6. practice singing: tập hát
Grammar
Complete this conversation with be going to and the verbs in parentheses. Then listen and check your answers.
(Hoàn thành cuộc trò chuyện sau với “be going to” và các động từ trong ngoặc. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Kat: Hey! (1) Are you going to come (you / come) to my party this weekend?
Ben: I’m not sure. I have a test on Monday, so I (2) __________ (study) for that all weekend.
Kat: Which test?
Ben: It’s for my Vietnamese class. My sister and I (3) __________ (take) a vacation to Việt Nam next year, so I want to speak the language.
Kat: Wow! That’s great. But my party is in the evening and it (4) __________ (be) fun! And you (5) __________ (not/ study) all weekend. You (6) __________ (need) a break.
Ben: That’s true. OK, see you on Saturday.
Gợi ý đáp án
2. am going to study | 3. are going to take | 4. is going to be | 5. are not going to study | 6. are going to need |
Câu F
What are your short-term and long-term plans? Check (✓) the correct column.
(Kế hoạch ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.)
Gợi ý đáp án
Short-term plans (Kế hoạch ngắn hạn) |
|||
Are you going to… (Bạn có định…) |
Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) |
I’m not sure. (Tôi không chắc.) |
No, I’m not. (Không, không phải vậy.) |
eat out tonight? (ăn ngoài tối nay?) |
✓ | ||
go to a party tonight? (dự tiệc tối nay?) |
✓ | ||
play or watch a sport this weekend? (chơi hoặc xem thể thao cuối tuần này?) |
✓ | ||
rest this weekend? (nghỉ ngơi cuối tuần này?) |
✓ |
Long-term plans (Kế hoạch dài hạn) |
|||
Are you going to… (Bạn có định…) |
Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) |
I’m not sure. (Tôi không chắc.) |
No, I’m not. (Không, không phải vậy.) |
start your own business? (khởi nghiệp?) |
✓ | ||
learn another language? (học một ngôn ngữ mới?) |
✓ | ||
move to another country? (chuyển đến một thành phố khác?) |
✓ | ||
buy a laptop? (mua một cái laptop?) |
✓ |
Câu G
In pairs, ask and answer the questions in F. Then ask a Wh-question for each to find more information.
(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài F. Sau đó đặt một câu hỏi có từ để hỏi cho từng câu để tìm thêm thông tin.)
Gợi ý đáp án
A: Are you going to eat out tonight?
B: Yes, I am.
A: Where are you going to eat?
B: I’m going to an Italian restaurant.
A: Are you going to learn another language?
B: Yes, I am.
A: What language are you going to learn?
B: I’m going to learn French.