Từ vựng Unit 2 lớp 7 i-Learn Smart World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Health theo chương trình tiếng Anh 7 i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 7 Unit 2: Từ vựng
Từ vựng Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World Unit 2 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 2 lớp 7 i-Learn Smart World Health mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.
Từ vựng Unit 2 lớp 7 Health i-Learn Smart World
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. cafeteria |
(n) /ˌkæfəˈtɪəriə/ |
căn – tin, quán ăn tự phục vụ |
2. drink |
(v) /drɪŋk/ |
uống |
3. effectively |
(adv) /ɪˈfektɪvli/ |
một cách hiệu quả |
4. eat |
(v) /iːt/ |
ăn |
5. fast food |
(n) /ˌfɑːst ˈfuːd/ |
đồ ăn nhanh |
6. feel |
(v) /fiːl/ |
có cảm giác, cảm thấy |
7. fruit |
(n) /fruːt/ |
trái cây |
8. fever |
(n) /ˈfiːvə(r)/ |
sốt |
9. get |
(v) /ɡet/ |
nhận được |
10. get rest |
(v) /ɡet rest/ |
nghỉ ngơi |
11. get sleep |
(v) /ɡet sliːp/ |
ngủ |
12. health |
(n) /helθ/ |
sức khỏe |
13. healthy |
(adj) /ˈhelθi/ |
có lợi cho sức khỏe |
14. junk food |
(n) /ˈdʒʌŋk fuːd/ |
đồ ăn vặt |
15. lifestyle |
(n) /ˈlaɪfstaɪl/ |
phong cách sống |
16. medicine |
(n) /ˈmedɪsn/ |
thuốc |
17. survey |
(n) /ˈsɜːveɪ/ |
khảo sát |
18. soda |
(n) |
nước xô-đa |
19. sore throat |
(n) /sɔː(r) θrəʊt/ |
đau họng |
20. stay up late |
(v) /steɪ ʌp leɪt/ |
thức khuya |
21. unhealthy |
(adj) /ʌnˈhelθi/ |
không có lợi cho sức khỏe |
22. vitamin |
(n) /ˈvɪtəmɪn/ |
vi-ta-min |
23. vegetable |
(n) /ˈvedʒtəbl/ |
rau, củ |
24. warm |
(adj) /wɔːm/ |
ấm |
25. weak |
(adj) /wiːk/ |
yếu |