Từ vựng Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World (Cả năm)

Từ vựng Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World (Cả năm)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 I-Learn Smart World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong 10 bài học theo chương trình tiếng Anh 10. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Bạn đang đọc: Từ vựng Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World (Cả năm)

Từ vựng Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World là một trong những kiến thức trọng tâm trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm giáo án Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World.

Từ vựng Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World

    1. Từ vựng Unit 1 lớp 10 Family Life

    STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
    1. chore (n) /tʃɔː(r)/ công việc vặt
    2. clean (v) /kliːn/ lau chùi
    3. dust (v) /dʌst/ phủi bụi
    4. mop (v) /mɒp/ lau nhà
    5. put away (v) /pʊt əˈweɪ/ cất dọn, dọn đi
    6. tidy (v) /ˈtaɪdi/ dọn dẹp
    7. vacuum (v) /ˈvækjuːm/ hút bụi
    8. sweep (v) /swiːp/ quét nhà
    9. wash (v) /wɒʃ/ rửa, giặt
    10. easy-going (adj) /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ dễ tính, vô tư lự
    11. helpful (adj) /ˈhelpfl/ có ích, hay giúp đỡ người khác
    12. intelligent (adj) /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh
    13. kind (adj) /kaɪnd/ tốt bụng
    14. lazy (adj) /ˈleɪzi/ lười biếng
    15. personality (n) /ˌpɜːsəˈnæləti/ tính cách
    16. floor (n) /flɔː(r)/ sàn nhà
    17. furniture (n) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ nội thất
    18. untidy (adj) /ʌnˈtaɪdi/ bụi bẩn
    19. charity (n) /ˈtʃærəti/ hội từ thiện
    20. unreliable (adj) /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ không đáng tin cậy
    21. promise (n) /ˈprɒmɪs/ lời hứa
    22. upset (adj) /ˌʌpˈset/ buồn bã, không vui
    23. helpful (adj) /ˈhelpfl/ hữu ích
    24. honest (adj) /ˈɒnɪst/ trung thực
    25. selfish (adj) /ˈselfɪʃ/ ích kỷ
    26. funny (adj) /ˈfʌni/ vui tính, hài hước
    27. angry (adj) /ˈæŋɡri/ tức giận
    28. expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ
    29. remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở
    30. emoji (n) /ɪˈməʊdʒi/ biểu tượng cảm xúc
    31. symbol (n) /ˈsɪmbl/ biểu tượng

    2. Từ vựng Unit 2 lớp 10 Entertainment and Leisure

    STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
    1. aerobics (n) thể dục nhịp điệu
    2. bike (n) xe đạp
    3. canoeing (n) việc chèo xuồng
    4. clue (n) manh mối
    5. crossword puzzle (n) trò chơi ô chữ
    6. hang out (v) đi chơi với ai đó
    7. karaoke (n) hát karaoke
    8. karate (n) võ karate
    9. leisure (n) thời gian rảnh rỗi
    10. ride (v) lái, đi, cưỡi
    11. role-playing game (n) trò chơi nhập vai
    12. running (n) đi chạy bộ
    13. agree (v) đồng ý
    14. arrange (v) sắp xếp
    15. decide (v) quyết định

    3. Từ vựng Unit 3 lớp 10 Shopping

    STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
    1. brand (n) nhãn hiệu, thương hiệu
    2. budget (n) ngân sách, ngân quỹ
    3. customer service (n) bộ phận chăm sóc khách hàng
    4. habit (n) thói quen
    5. on sale (idiom) đang giảm giá
    6. pay attention (col.) chú ý, để tâm đến
    7. quality (n) chất lượng
    8. thrift store (n) cửa hàng bán đồ cũ
    9. approve (v) đồng ý, phê duyệt
    10. calculator (n) máy tính
    11. crash (v) gặp sự cố
    12. disconnect (v) mất kết nối
    13. manager (n) người quản lý
    14. overheat (v) trở nên quá nóng
    15. receipt (n) hóa đơn
    16. repair (v) sửa chữa
    17. restart (v) khởi động lại
    18. warranty (n) bảo hành
    19. shipper (n) nhân viên giao hàng
    20. hotline (n) đường dây nóng

    4. Từ vựng Unit 4 lớp 10 International Organizations and Charities

    STT Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
    1. charity (n) /ˈtʃærəti/ từ thiện, tổ chức từ thiện
    2. craft fair (n) /krɑːft feə(r) / chợ thủ công
    3. donate (v) /dəʊˈneɪt/ tặng, quyên góp, cho, biếu
    4. goods (n) /ɡʊdz/ hàng hóa
    5. provide (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp
    6. raise (v) /reɪz/ gây quỹ
    7. support (v) /səˈpɔːt/ ủng hộ
    8. temporary (adj) /ˈtemprəri/ tạm thời
    9. volunteer (n) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện
    10. aim (n) /eɪm/ mục đích, mục tiêu
    11. awareness (n) /əˈweənəs/ sự nhận thức
    12. conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn, sự giữ gìn
    13. educational (adj) /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ tính giáo dục, thuộc giáo dục
    14. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ vô gia cư
    15. organize (v) /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức
    16. set up (v) thành lập
    17. fundraising (n) /ˈfʌndreɪzɪŋ/ việc gây quỹ
    18. inspire (v) /ɪnˈspaɪə(r)/ truyền cảm hứng
    19. marathon (n) /ˈmærəθən/ chạy ma ra thông

    ……………..

    Tải file tài liệu để xem thêm Từ vựng Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *