Soạn Tiếng Anh 6 Unit 8: A Closer Look 2 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 19, 20 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 8: Sports and Games.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh 6 Unit 8: A Closer Look 2
Soạn Unit 8 Sports and Games còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Global Success Tập 2. Vậy mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây:
Soạn Anh 6 Unit 8: A Closer Look 2
I. Mục tiêu bài học
1. Aims:
By the end of the lesson, sts will be able to:
- name some words that related to sports and games in English,
- use past simple tense to talk about past events
- use imperatives to give orders.
2. Objectives:
- Topic: Sports and games
- Vocabulary: competition, hold, train, put on, join, climb, chew, swallow, exhausted.
- Grammar: Past simple tense, imperatives
- Skills: speaking, writing
II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 8: A Closer Look 2
Bài 1
Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.)
1. There __________ an interesting match on TV last night.
A. is
B. were
C. was
2. My dad __________ a lot of tennis some years ago.
A. plays
B. played
C. is playing
3. I was at the gym last Sunday, but I ________ you there.
A. not saw
B. don’t see
C. didn’t see
4. The teacher __________ us about our homework this morning.
A. didn’t ask
B. not asking
C. doesn’t ask
5. _________ sleep well last night?
A. Do you
B. Did you
C. Were you
Trả lời:
1. C |
2. B |
3. C |
4. A |
5. B |
Giải thích:
Cấu trúc thì quá khứ đơn:
– Khẳng định: S + Ved.
– Phủ định: S + didn’t + Vinf.
– Nghi vấn: Did + S + Vinf?
1. There was an interesting match on TV last night.
(Có một trận đấu thú vị trên TV tối qua.)
2. My dad played a lot of tennis some years ago.
(Bố tôi đã chơi rất nhiều quần vợt cách đây vài năm.)
3. I was at the gym last Sunday, but I didn’t see you there.
(Tôi đã ở phòng tập thể dục vào Chủ nhật tuần trước, nhưng tôi không thấy bạn ở đó.)
4. The teacher didn’t ask us about our homework this morning.
(Giáo viên không hỏi chúng tôi về bài tập sáng nay.)
5. Did yousleep well last night?
(Tối qua bạn ngủ có ngon không?)
Bài 2
Write the correct form of the verbs to complete the conversation. (Viết dạng đúng của động từ để hoàn thành bài hội thoại.)
Nick: Hi, there.
Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?
Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I (1. go) __________ fishing with my dad. How about you?
Sonny: Oh, I (2. have) __________a good weekend, too.
Nick: Really? What _______you(3. do) __________?
Sonny: I (4. visit) __________ the museum with my family, then we (5. eat) __________at my favourite restaurant.
Nick: Did you watch football match last Sunday?
Sonny: Oh, yeah! My favourite team (6. score) __________ a fantastic goal!
Trả lời:
1. went |
2. had |
3. did you do |
4. visited |
5. ate |
6. scored |
Nick: Hi, there.
(Xin chào.)
Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?
(Xin chào, Nick. Bạn đã có một ngày cuối tuần tốt đẹp chứ hả?)
Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I went fishing with my dad. How about you?
(Vâng, rất tuyệt. Vào Chủ nhật, mình đã đi câu cá với bố. Còn bạn thì sao?)
Sonny: Oh, I had a good weekend, too.
(Ồ, mình cũng đã có một ngày cuối tuần vui vẻ.)
Nick: Really? What did you do?
(Thật không? Bạn đã làm gì?)
Sonny: I visited the museum with my family, then we ate at my favourite restaurant.
(Tôi đã đến viện bảo tàng với gia đình, sau đó chúng mình dùng bữa tại nhà hàng yêu thích của mình.)
Nick: Did you watch football match last Sunday?
(Bạn có xem trận đấu bóng đá vào Chủ nhật tuần trước không?)
Sonny: Oh, yeah! My favourite team scored a fantastic goal!
(Ồ, có! Đội bóng yêu thích của mình đã ghi một bàn thắng tuyệt vời!)
Bài 3
Work in groups. Ask and answer questions about last weekend. (Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi về cuối tuần trước.)
Example:
A: Did you do any sports last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?)
B: Oh, yes, and I was exhausted.
(Ồ, có chứ, và mình rất mệt luôn.)
C: Really? What did you do?
(Thật à? Bạn đã làm gì?)
Trả lời:
A: Did you do any sports last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?)
B: Oh, yes, and I was exhausted.
(Ồ, có chứ, và mình rất mệt luôn.)
C: Really? What did you do?
(Thật à? Bạn đã làm gì?)
A: I played football with my neighbours at the stadium. We had a great football match.
(Tôi đã đá bóng với những người hàng xóm của mình tại sân vận động. Chúng mình đã có một trận đấu bóng đá tuyệt vời.)
B: What was the result?
(Kết quả thế nào?)
A: We won and I scored a beautiful goal. How about you?
(Chúng mình đã thắng và mình đã ghi một bàn thắng đẹp. Còn bạn thì sao?)
B: I also had a nice weekend with my family. We had a barbecue in the park near our house.
(Mình cũng đã có một ngày cuối tuần vui vẻ với gia đình. Chúng mình đã có một bữa tiệc nướng trong công viên gần nhà.)
C: Did you fly the kites? It was windy last weekend.
(Bạn có thả diều không? Cuối tuần trước trời có gió đấy.)
B: Oh, yes. I had a lot of fun. How was your last weekend?
(Ồ, có chứ. Mình đã có rất nhiều niềm vui. Cuối tuần trước của bạn thế nào?)
C: I came back my hometown to visit my grandparents. I swam in the river with the children there. It was really interesting.
(Mình về quê thăm ông bà. Mình đã tắm với lũ trẻ ở đó. Nó thật sự thú vị.)
A: It sounds great!
(Nghe có vẻ vui đó!)
Bài 4
Look at each picture and choose the correct answer. (Nhìn mỗi bức tranh và chọn đáp án đúng.)
1. (Park / Don’t park) here.
2. (Close / Open) the window. It’s windy outside.
3. (Tidy up/Don’t tidy up) your room.
4. (Use / Don’t use) the lift when there is fire.
5. (Try / Don’t try to get up early to do some exercise.
Trả lời:
1. Don’t park |
2. Close |
3. Tidy |
4. Don’t use |
5. Try |
1. Don’t park here.
(Không đỗ/ đậu xe ở đây.)
2. Close the window. It’s windy outside.
(Đóng cửa sổ lại đi. Ngoài trời có gió.)
3. Tidy up your room.
(Dọn dẹp phòng của bạn đi nhé.)
4. Don’t use the lift when there is fire.
(Không sử dụng thang máy khi có cháy.)
5. Try to get up early to do some exercise.
(Cố gắng dậy sớm để tập thể dục. )
Bài 5
Tell your friends what to do and what not to do at the gym. (Nói với bạn em điều nên làm và không nên làm ở phòng tập thể hình.)
GYM RULES (Quy định tại phòng tập) Examples: (Ví dụ) – Change your clothes. (Thay quần áo.) – Don’t speak loudly. (Không nói to.) – ______________ – ______________ – ______________ |
Trả lời:
– Pay your fee first.
(Trả phí trước.)
– Put on your trainers/ sports shoes.
(Mang giày thể thao.)
– Listen to the instructor carefully.
(Lắng nghe thật kỹ người hướng dẫn bạn.)
– Don’t litter.
(Không xả rác.)
– Don’t eat or drink at the gym.
(Không ăn hoặc uống trong phòng tập.)