Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6 sách Chân trời sáng tạo

Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6 sách Chân trời sáng tạo

Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6 sách Chân trời sáng tạo giúp thầy cô tham khảo để xây dựng kế hoạch giảng dạy, phân phối chương trình môn Tiếng Anh 6 Friends Plus cho phù hợp với trường mình.

Bạn đang đọc: Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6 sách Chân trời sáng tạo

Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm giáo án môn Tiếng Anh lớp 6 Friends Plus trọn bộ cả năm học, để chuẩn bị thật tốt cho năm học sắp tới. Mời thầy cô cùng tải miễn phí Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 6 sách Chân trời sáng tạo trong bài viết dưới đây của Download.vn:

Phân phối chương trình Tiếng Anh 6 – Friends Plus

    Khung chương trình tiếng Anh lớp 6 học kì I

    TUẦN

    CHỦ ĐỀ

    TIẾT

    NỘI DUNG BÀI HỌC

    CHI CHÚ

    Theo năm

    Theo tuần

    1

    1

    1

    Introduction

    Starter Unit

    2

    2

    Vocabulary (p .6)

    WB (p.4)

    3

    3

    Language focus (p.7)

    WB (p.5)

    2

    4

    1

    Vocabulary (p.8)

    WB (p.6)

    5

    2

    Language focus (p.9)

    WB (p.7)

    6

    3

    Vocabulary (p.10)

    WB (p.8)

    3

    7

    1

    Language focus (p.11)

    WB (p.9)

    8

    2

    Vocabulary (p.12)

    WB (p.10)

    9

    3

    Language focus (p.13)

    WB (p.11)

    Khung chương trình tiếng Anh lớp 6 học kì 2

    TUẦN

    CHỦ ĐỀ

    TIẾT

    NỘI DUNG BÀI HỌC

    CHI CHÚ

    Theo năm

    Theo tuần

    20

    Unit 5 Food and Health

    1

    1

    Vocabulary (p.62-63)

    WB (p.36)

    2

    2

    Reading (p.64)

    WB (p.40)

    3

    3

    Language focus (p.65)

    WB (p.37)

    21

    4

    1

    Vocabulary and listening (p.66)

    WB (p.38)

    5

    2

    Language focus (p.67)

    WB (p.39)

    6

    3

    Speaking (p. 68)

    22

    7

    1

    Writing (p.69)

    WB (p.41)

    8

    2

    CLIL (p.70)

    9

    3

    Puzzles and games ( p.71)

    23

    Unit 6 Sports

    10

    1

    Vocabulary (p.72-73)

    WB (p.42)

    11

    2

    Reading (p.74)

    WB (p.46)

    12

    3

    Language focus (p.75)

    WB (p.43)

    24

    13

    1

    Vocabulary and listening (p.76)

    WB (p.44)

    14

    2

    Language focus (p.77)

    WB (p.45)

    15

    3

    Speaking (p. 78)

    25

    16

    1

    Writing (p.79)

    WB (p.47)

    17

    2

    Culture (p.80)

    18

    3

    Puzzles and games (p.81)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *