Tiếng Anh 8 Unit 8: Getting Started

Tiếng Anh 8 Unit 8: Getting Started

Soạn Tiếng Anh 8 Unit 8: Getting Started giúp các em học sinh lớp 8 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 82, 83 SGK Tiếng Anh 8 Kết nối tri thức với cuộc sống bài Unit 8: Shopping.

Bạn đang đọc: Tiếng Anh 8 Unit 8: Getting Started

Soạn Unit 8 Shopping còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 8 – Global Success. Mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây của Download.vn nhé:

Soạn Anh 8 Unit 8: Getting Started

    Bài 1

    Listen and read. (Nghe và đọc)

    Bài nghe:

    Mai: How was your trip to Bac Ha, Alice?

    Alice: It’s awesome. I like Bac Ha Fair most. It’s an open-air market in Lao Cai.

    Mai: What do you like about it?

    Alice: Many things. The people at the market were wearing really colourful costumes.

    Mai: Yeah … They came from different minority groups.

    Alice: I think so, and most of the products sold at the market were home-grown and home-made. I love it.

    Mai: Do you have similar markets in New Zealand?

    Alice: Yes, we do. Back in my city, Auckland, we have a farmers’ market every Saturday where farmers sell their products. My mother loves shopping there, and she rarely misses one.

    Mai: I prefer shopping at the supermarket. I can find almost everything I need there, and I don’t have to bargain. All the items have fixed prices on their price tags.

    Alice: Right. It’s more convenient.

    Mai: Yeah … Oh, I’ve got to go. My art lesson starts at one o’clock, and I want to go to a convenience store on the way. See you later.

    Alice: See you.

    Hướng dẫn dịch:

    Mai: Chuyến đi Bắc Hà của bạn thế nào, Alice?

    Alice: Thật tuyệt vời. Tôi thích Phiên chợ Bắc Hà nhất. Đó là một chợ ngoài trời ở Lào Cai.

    Mai: Bạn thích gì về nó?

    Alice: Nhiều thứ. Những người ở chợ mặc trang phục rất sặc sỡ.

    Mai: Yeah… Họ đến từ các dân tộc thiểu số khác nhau.

    Alice: Tôi nghĩ vậy, và hầu hết các sản phẩm được bán ở chợ đều là cây nhà lá vườn và sản xuất tại nhà. Tôi thích nó.

    Mai: Bạn có những chợ tương tự ở New Zealand không?

    Alice: Có. Quay trở lại thành phố của tôi, Auckland, chúng tôi có chợ nông sản vào thứ Bảy hàng tuần, nơi nông dân bán sản phẩm của họ. Mẹ tôi thích mua sắm ở đó, và bà hiếm khi bỏ lỡ một cửa hàng nào.

    Mai: Tôi thích mua sắm ở siêu thị hơn. Tôi có thể tìm thấy hầu hết mọi thứ tôi cần ở đó và tôi không phải mặc cả. Tất cả các mặt hàng có giá cố định trên thẻ giá của họ.

    Alice: Đúng. Nó thuận tiện hơn.

    Mai: Yeah… Ồ, tôi phải đi đây. Bài học mỹ thuật của tôi bắt đầu lúc một giờ, và tôi muốn đi đến một cửa hàng tiện lợi trên đường đi. Hẹn gặp lại.

    Alice: Hẹn gặp lại.

    Bài 2

    Mai and Alice mentioned four places where they can buy things. Complete the list. (Mai và Alice đã đề cập đến bốn nơi mà họ có thể mua đồ. Hoàn thành danh sách)

    Đáp án:

    1. open-air market

    2. farmers’ market

    3. supermarket

    4. convenience store

    Hướng dẫn dịch:

    1. chợ trời

    2. chợ nông sản

    3. siêu thị

    4. cửa hàng tiện lợi

    Bài 3

    Match the types of markets with the features. (Nối các loại chợ với các đặc tính)

    Tiếng Anh 8 Unit 8: Getting Started

    Đáp án:

    1. a, c

    2. b, d, e

    Hướng dẫn dịch:

    1. Chợ trời

    a. nó ở ngoài trời

    c. Người mua hàng có thể mặc cả

    2. Siêu thị

    b. Hàng hóa được trưng bày trên kệ.

    d. Tất cả các mặt hàng đều có giá cố định.

    e. Thời tiết không ảnh hưởng đến mua sắm.

    Bài 4

    Complete the sentences with the words and phrases from the box. (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp)

    Tiếng Anh 8 Unit 8: Getting Started

    1. – What is ‘_______________’?

    – It’s when buyers talk to the sellers to get a lower price.

    2. A _______________ is a small shop and is usually open 24/7.

    3. This salad is made of _______________ vegetables.

    4. How much is this T-shirt? I cannot see the _______________ .

    5. Try our _______________ bread, Mai. My mother made it this morning.

    Đáp án:

    1. bargaining

    2. convenience store

    3. home-grown

    4. price tag

    5. home-made

    Hướng dẫn dịch:

    1. Thế nào là ‘mặc cả’?

    – Là khi người mua nói chuyện với người bán để được giảm giá.

    2. Cửa hàng tiện lợi là cửa hàng nhỏ và thường mở cửa 24/7.

    3. Món salad này được làm từ rau nhà lá vườn.

    4. Cái áo phông này bao nhiêu tiền? Tôi không thể nhìn thấy thẻ giá.

    5. Ăn thử bánh mì nhà làm đi Mai. Mẹ tôi đã làm nó sáng nay.

    Bài 5

    GAME. Listing Work in groups. Quickly write down the names of some speciality shops. The group with the most correct answers wins. (Làm việc nhóm. Viết nhanh tên của một số cửa hàng đặc sản. Nhóm có nhiều câu trả lời đúng nhất sẽ thắng).

    Gợi ý:

    clothes shop, florist’s, bakery, butcher’s, bookshop, greengrocer’s, stationer’s, dairy, candy shop, café, music shop, computer shop, barber’s, hairdresser’s, gift shop, pet shop, etc.

    Hướng dẫn dịch:

    cửa hàng quần áo, cửa hàng hoa, tiệm bánh, cửa hàng bán thịt, hiệu sách, cửa hàng rau xanh, cửa hàng văn phòng phẩm, cửa hàng sữa, cửa hàng kẹo, quán cà phê, cửa hàng âm nhạc, cửa hàng máy tính, cửa hàng cắt tóc, cửa hàng làm tóc, cửa hàng quà tặng, cửa hàng thú cưng, v.v.

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *