Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson 2 Unit 18: At the shopping centre trang 54, 55 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 2.
Bạn đang đọc: Tiếng Anh lớp 4 Unit 18: Lesson 2
Soạn Unit 18 Lesson 2 Global Success 4 bám sát theo chương trình sách giáo khoa, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 4. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình mới. Vậy chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Soạn Anh 4 Unit 18: Lesson 2
Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. How much is the T-shirt, Linh? (Cái áo phông bao nhiêu vậy Linh?)
It’s sixty thousand dong. (Nó có giá sáu mươi ngàn đồng.)
b. How much is the skirt, Mum? (Váy bao nhiêu vậy mẹ?)
It’s seventy thousand dong. (Bảy mươi ngàn đồng.)
Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)
Trả lời:
a. How much is the pen? (Cái bút này giá bao nhiêu?)
It’s twenty thousand dong. (20 ngàn đồng)
b. How much is the skirt? (Chân váy bao nhiêu tiền?)
It’s eighty thousand dong. (Tám mươi ngàn đồng.)
c. How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông này bao nhiêu?)
It’s fifty thousand dong. (50 ngàn đồng.)
d. How much is the school bag? (Chiếc cặp giá bao nhiêu?)
It’s ninety thousand dong? (Chín mươi ngàn đồng.)
Bài 3
Let’s talk. (Hãy nói.)
Trả lời:
– How much is the pen? (Cái bút này giá bao nhiêu?)
It’s ten thousand dong. (Mười ngàn đồng)
– How much is the skirt? (Chân váy bao nhiêu tiền?)
It’s seven thousand dong. (Bảy mươi ngàn đồng.)
– How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông này bao nhiêu?)
It’s fifty thousand dong. (50 ngàn đồng.)
– How much is the school bag? (Cặp học sinh giá bao nhiêu?)
It’s eighty thousand dong? (Tám mươi ngàn đồng.)
Bài 4
Listen and number. (Nghe và điền số.)
Bài nghe:
1. A: How much is the school bag? (Cái cặp có giá bao nhiêu?)
B: It’s seventy thousand dong. (Nó có giá 70.000 đồng.)
2. A: How much is the T-shirt, please? (Xin hỏi cái áo phông có giá bao nhiêu?)
B: It’s forty thousand dong. (Nó có giá 40.000 đồng.)
3. A: How much is the hat, please? (Xin hỏi cái mũ có giá bao nhiêu?)
B: It’s twenty thousand dong. (Nó có giá 20.000 đồng.)
4. A: Excuse me. How much is the skirt? (Xin lỗi. Cái váy có giá bao nhiêu?)
B: It’s thirty thousand dong. (Nó có giá 30.000 đồng.)
Trả lời:
1. c
2. a
3. d
4. b
Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, nghe và hoàn thành.)
Trả lời:
1. A: Excuse me. How much is this T-shirt? (Xin lỗi. Cái áo phông này bao nhiêu tiền?)
B: It’s seventy thousand dong. (70 ngàn đồng.)
A: And how much is that skirt? (Và chiếc váy đó bao nhiêu tiền?)
B: It’s sixty thousand dong. (Nó có giá sáu mươi ngàn đồng.)
2. A: Your school bag is so nice. (Cái cặp của bạn đẹp quá.)
B: Thank you. I like it very much. (Cảm ơn bạn. Tôi rất thích nó.)
A: How much is it? (Nó bao nhiêu tiền vậy?)
B: It’s seventy thousand dong. (70 ngàn đồng.)
Bài 6
Let’s play. (Hãy chơi.)
Cách chơi: Chọn 1 đồ vật bất kì để đoán giá. Đưa ra một khoảng giá để người chơi đoán. Sử dụng các cấu trúc hỏi và đáp về giá cả để chơi.