Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11

Download.vn Học tập Lớp 11

Bạn đang đọc: Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 Tài liệu học tiếng Anh lớp 11

Giới thiệu Tải về Bình luận

  • 13

Mua tài khoản Download Pro để trải nghiệm website Download.vn KHÔNG quảng cáo & tải File cực nhanh chỉ từ 79.000đ. Tìm hiểu thêm Mua ngay

Bước vào lớp 11, bạn có gặp khó khăn gì trong việc học tiếng Anh không ? Dù có hay không thì hãy cùng xem qua tóm tắt Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 sau đây nhé.

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 đầy đủ không quá phức tạp, vì vậy, các em có thể dành thời gian của mình để học kỹ lưỡng hơn các nội dung này, tạo nền tảng kiến thức vững chắc để học tốt chương trình tiếng Anh lớp 12 và các nội dung tiếng Anh khó hơn. Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 đầy đủ còn được vận dụng rất nhiều trong các giao tiếp thực tế, vì vậy, đây là tài liệu phù hợp với mọi đối tượng học tiếng Anh. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải tại đây.

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11UNIT 1: FRIENDSHIPVOCABULARYacquaintance (n) người quenadmire (v) ngưỡng mộaim (n) mục đíchappearance (n) vẻ bề ngoàiattraction (n) sự thu hútbe based on (exp) dựa vàobenefit (n) lợi íchcalm (a) điềm tĩnhcaring (a) chu đáochange (n,v) (sự) thay đổichangeable (a) thể thay đổichilli (n) ớtclose (a) gần gũi, thân thiếtconcerned (with) (a) quan tâmcondition (n) điều kiệnconstancy (n) sự kiên địnhconstant (a) kiên địnhcrooked (a) congcustoms officer (n) nhân viên hảiquandelighted (a) vui mừngenthusiasm (n) lòng nhiệt tìnhexist (v) tồn tạifeature (n) đặc điểmforehead (n) trángenerous (a) rộng rãi, rộng lượngget out of (v) ra khỏi (xe)give-and-take (n) sự nhường nhịngood-looking (a) dễ nhìngood-natured (a) tốt bụnggossip (v) ngồi đôi máchheight (n) chiều caohelpful (a) giúp đỡ, giúp íchhonest (a) trung thựchospitable (a) hiếu kháchhumorous (a) hài hướcin common (exp) chungincapable (of) (a) không thểinfluence (v) ảnh hưởnginsist on (v) khăng khăngjam (n) mứtjoke (n,v) (lời) nói đùajournalist (n) phóng viênjoy (n) niềm vuijump (v) nhảylast (v) kéo dàilasting (a) bền vữnglifelong (a) suốt đờilike (n) sở thíchloyal (a) trung thànhloyalty (n) lòng trung thànhmedium (a) trung bìnhmix (v) trộnmodest (a) khiêm tốnmushroom (n) mấmmutual (a) lẫn nhauoval (a) hình trái xoanpatient (a) kiên nhẫnpersonality (n) tích cách, phẩm chấtpleasant (a) vui vẻpleasure (n) niềm vui thíchprinciple (n) nguyên tắcpursuit (n) mưu cầuquality (n) phẩm chấtquick-witted (a) nhanh trírelationship (n) mối quan hệTừ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11remain (v) vẫn (còn)Residential Area (n) khu dân cưrumour (n) lời đồnsecret (n) mậtselfish (a) ích kỷsense of humour (n) óc hài hướcshare (v) chia sẻsincere (a) thành thậtsorrow (n) nỗi buồnGRAMMARstudious (a) chăm chỉsuspicion (n) sự nghi ngờsuspicious (a) nghi ngờsympathy (n) sự thông cảmtake up (v) đề cập đếntrust (n,v) sự tin tưởnguncertain (a) không chắc chắnunderstanding (a) thấu hiểuunselfishness (n) tính không ích kỷ1. Infinitive with to (Động từ nguyên mẫu to)1.1 Sau túc từ của động từ:Ex: The teacher told me to do this exercise. (Thầy bảo tôi làm bài tập y.)SV O to Vadvise (khuyên), allow, permit (cho phép), ask (yêu cầu),invite (mời), tell (bảo, kể), order (ra lệnh), …1.2 Sau một số tính từ:able (có thể), unable (không thể), happy (vui vẻ), delighted (vui mừng), easy(dễ), lovely (thú vị, hay), glad (vui), sorry (tiếc), anxious (nóng lòng), content(bằng lòng), afraid (sợ), eager (háo hức), amazed (ngạc nhiên), pleased (hàilòng), disappointed (thất vọng), surprised (ngạc nhiên), certain (chắc chắn),willing (sẵn lòng), …Ex: I am glad to know you are successful. (Tôi vui khi biết bạn thành công.)S be adj to V1.3 Trong cấu trúc: S + be + too + adj + to V (quá nên không thể …)Ex: He is too old to run fast. (Ông ấy quá già nên không thể chạy nhanh.)S be too adj to V1.4 Sau một số động từ:want (muốn), expect (mong chờ, kỳ vọng), refuse (từ chối), hope (hy vọng),decide (quyết định), agree (đồng ý), plan (dự định), would like (muốn), fail(thất bại, hỏng), learn (học), afford (có đủ khả năng/điều kiện), manage (xoaysở), demand (đòi hỏi, yêu cầu), prepare (chuẩn bị), promise (hứa), wish (aoước), begin/start (bắt đầu), mean ịnh), …Ex: They want to make friends with me. (Họ muốn kết bạn với tôi.)S V to VTừ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 111.5 Sau danh từ hoặc đại từ thay thế cho mệnh đề quan hệ (bắt đầu bằngwho/whom/which/that):Ex: There is a lot of housework which I should do.—> There is a lot of housework to do. ( nhiều việc nhà cần làm.)Have you got anything that you can read?—> Have you got anything to read? (Bạn có đọc không?)2. Infinitive without to (Động t nguyên mẫu không to)Được dùng:2.1 Sau các động từ:can, could, will, would, shall, should, may, might, must, ought to, have to,would rather, had betterEx: He can speak three languages. (Anh ta thể nói ba thứ tiếng.)2.2 Sau túc từ của động từ:Ex: I watched them get out of the car. (Tôi thấy họ ra khỏi xe hơi.)He made his daughter stay home. (Ông ta bắt buộc con gái nhà.)She lethimgo. (Cô ấy đ anh ta đi.)S V OV0V:feel (cảm thấy), hear (nghe), see (gặp), watch (thấy), smell (ngửi thấy)make (bắt buộc), let (để cho)* LƯU Ý:- So sánh sự khác nhau giữa mục 1.1 2.2.- Nếu động từ trong câu dạng b động (be + V3/ed), dùng to V theo sau, trừđộng từ let” ược đổi thành “be allowed”).Ex: (a) Theywere watched to get out of the car.(b) His daughter was madeto stay home.(c) HeSwas allowedbe + V3/edto go.to V

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *