240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón – trụ – cầu

240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón – trụ – cầu

Download.vn Học tập Lớp 12

Bạn đang đọc: 240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón – trụ – cầu

240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón – trụ – cầu Tài liệu ôn tập môn Toán lớp 12

Giới thiệu Tải về Bình luận

  • 2

Mua tài khoản Download Pro để trải nghiệm website Download.vn KHÔNG quảng cáo & tải File cực nhanh chỉ từ 79.000đ. Tìm hiểu thêm Mua ngay

Download.vn xin gửi tới các bạn sĩ tử lớp 12 tài liệu “240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón – trụ – cầu” với đáp án chi tiết kèm theo.

Đây là tài liệu hữu ích tổng hợp những kiến thức cơ bản về khối nón – trụ – cầu, những câu hỏi hay, khó, thường xuất hiện trong các đề thi THPT Quốc gia sẽ giúp các bạn học sinh nắm chắc hơn kiến thức môn Toán. Sau đây là nội dung chi tiết tài liệu, mời các bạn tham khảo.

240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón – trụ – cầu

240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón – trụ – cầuCHUYÊN ĐỀ LUYN THI THPTQG 2016 – 2017 1ĐT: 0989787249 Email:cohangxo[email protected] ADBClrrBÀI TP TRC NGHIM KHI NÓN, KHI TR, MT CUA. KHI TRI. LÝ THUYT1/ Trongmp P lsong song nhau,r. Khi quaymp P l. +  .+ l. + chr. 2/ ABCD AB ABCD. + AB. + CD. + AB CD h. + Ar ADBr BC. + .3/   h r: + : 22xqS rh rl+ : 222. 2 2 2 2tp xq ÐayS S S rh r rl r+ : 22.V B h r h r l4/ : +  r mp   r r.+  r mp  2r2sinr    mp000 90.+ Chomp  k.* krmp  . * krmp. * krmp II. BÀI TP TRC NGHIM240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón – trụ – cầuCHUYÊN ĐỀ LUYN THI THPTQG 2016 – 2017 ĐT:0934286923 Email:cohangxo[email protected]m Câu 1: Gi ,,l h Rl ng sinh, chia hình tr. Công thc  A.Rh B. 2 2 2l h R C. 2 2 2R h l D. lhCâu 2: Gi,,l h Rl ng sinh, chia hình tr (T). Din tíchxung quanhxqSca hình tr (T) là:A.2xqS RlB.xqS Rh C.xqS Rl D. 2xqSRCâu 3: Gi,,l h Rl ng sinh, chia hình tr (T). Din tíchtoàn phntpSca hình tr (T) là:A.2tpS Rl RB.222tpS Rl RC.22tpS Rl RD.2tpS Rh RCâu 4: Gi,,l h Rl ng sinh, chia khi tr (T). Th tích Vca khi tr (T) là:A.2V R hB.213V R lC.34VRD.243V R hCâu 5: Cho hình tr cm, ng cao 4cm. Din tích xung quanh là: A. 224 ( )cmB. 222 ( )cm C.226 ( )cmD. 220 ( )cmCâu 6: Cho hình tr cm chiu cao 4 cm. Din tích toàn phn là: A. 290 ( )cmB. 292 ( )cmC. 294 ( )cmD. 296 ( )cmCâu 7: Hình tr cm, chiu cao 10 cm. Th tích khi tr là: A. 3360 ( )cm B.3320 ( )cmC.3340 ( )cmD. 3300 ( )cmCâu 8: Th tích V ca khi tr có chiu cao bng 2alà:A.313VaB.323VaC.316VaD.312VaCâu 9: Hình tr c sinh ra khi quay hình ch nht ABCD quanh cnh AB. Bit 22AC avà045ACB . Din tích toàn phntpSca hình tr(T) là:A.28tpSaB.210tpSaC.212tpSaD.216tpSaCâu 10: Cho hình tr ng R và chiu cao bng 32R. Mt phng song song vitrc ca hình tr và cách trc mt khong bng 2R. Din tích thit din ca hình tr vi mp là:A. 2332RB. 2233RC. 2322RD. 2223RCâu 11:  ng ABC.A’B’C’ có cnh bên AA’ = 2a. Tam giác ABC vuông ti A 23BC a. Th tích ca hình tr ngoi tip kh là: A. 36 aB. 34 aC. 32 aD. 38 aCâu 12:  u ABC.A’B’C’ có cng a, mt bên là các hình vuông. Din tích toàn phn ca hình tr ngoi tip kh là:A. 22( 3 1)3aB. 24 aC. 22 aD. 232aCâu 13: Cho hình tr có có bán kính R. AB, CD lt là hai dây cung song song vi nhau và nm trên  dài bng 2R. Mt phng (ABCD)  cha trc ca hình tr giác ABCD là hình gì: A / hình ch nht B. hình bình hành C. hình vuông D. hình thoiCâu 14:  u có cng avà chiu cao bng h.  tích ca khôi tr ni ti s bng:A. 29haB. 23haC. 229haD. 243ha240 bài tập trắc nghiệm thể tích khối nón – trụ – cầuCHUYÊN ĐỀ LUYN THI THPTQG 2016 – 2017 3ĐT: 0989787249 Email:cohangxo[email protected] Câu 15: Thit din qua trc ca hình tr (T) là mt hình vuông có cnh bng a. Din tích xung quanh xqSca hình tr(T) là:A.22xqSaB.2xqSaC.212xqSaD.2xqSaCâu 16: Din tích toàn phn ca mt hình tr có din tích xung quanh bng 4và có thit din qua trc mt hình vuông bng: A.12B.10C.8D.6Câu 17:  luABCDEFcó cng a. Các mt bên là hình ch nht có din tíchbng22a. Th tích ca hình tr ngoi tip kh là: A. 32 aB. 34 aC. 36 aD. 38 aCâu 18: Mt hình tr có bán kính 5cmvà chiu cao 7cm. Ct khi tr bng mt mt phng song song vi trc và cách trc 3cm. Din tích thit din to bi khi tr v mt phng bng: A. 256cmB. 254cmC. 252cmD. 258cmCâu 19: Cho hình tr có có bán kính R. AB, CD lt là hai dây cung song song vi nhau và nm trên  dài bng 2R. Mt phng (ABCD)  cha trc ca hình tr, góc gia (ABCD) và mng 030. Th tích khi chóp bng:A. 363RB. 362RC. 336RD. 323RCâu 20: Khi tr t din qua trc là mt hình vuông. Th tích ca khi  t u ni tip khi tr (T) trên tính theo R bng: A.32RB.33RC.34RD.35RCâu 21: Cho hình tr nh tròn tâm O và Otâm O lu cao hình tr A.3 B.25 C.3D.23Câu 22: Cho hình tr ng tròn n tích xung quanh là A.24B.24C.12D.24 3Câu 23: Cho hình ch nht ABCD chiu dài AB=4, chiu rng AD=3 quay hình ch nht quanh cnh AB th tích hình tr sinh ra là: A.36B.36C.12D.24Câu 24: Cho hình l. Thi tr ngoi tip hình lp  A.32aB.22aC.32aD.3aCâu 25: Cho hình tr5. Din ca hình trA.200B.300C.  D.250Câu 26: Cho hình vuông ABCD cnh a quay gi M, N lm AB và CD quay hình vuông nh MN th tích hình tr sinh ra là: A.4aB.34aC.32aD.3aCâu 27: Mt cái ca hình tr không n cao ca cái ca bng 10cm hng c A.3200 cmB.3300 cmC.  D.3250 cmCâu 28: Mt cái ni ni ta làm dng hình tr không np chiu cao ca ni 60cm, din tích 2900 cm. Hi h cn ming kim loi hình ch nht có chiu dài và chiu r làmthân n

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *