Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu.
Bạn đang đọc: Các loại giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Sau đây Download.vn xin giới thiệu đến các bạn tài liệu Các loại giới từ thông dụng trong tiếng Anh để các bạn cùng tham khảo. Đây là tài liệu hữu ích, gồm 9 trang tổng hợp các loại giới từ thông dụng trong tiếng Anh. Nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.
Các loại giới từ thông dụng trong tiếng Anh
1. Định nghĩa giới từ
Giới từ là từ chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu. Những từ loại thường đi sau giới từ là danh từ, đại từ và V-ing.
Ví dụ:
– I went into the room. (Tôi đi vào trong phòng.)
– The book is on the table. (Cuốn sách ở trên mặt bàn.)
2. Phân loại giới từ
2.1. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
At (tại) | Chỉ thời điểm | at 5 o’clock, at night, at noon, at lunchtime, at sunset, at the weekend (Anh – Anh)…. |
Nói về các kì nghỉ | at Christmas, at Easter…. | |
In (vào, trong) | Chỉ một khoảng thời gian dài: tháng, mùa, năm, thế kỉ… | in September, in winter, in 2015, in 20th century …. |
Các buổi trong ngày | in the morning, in the afternoon, …. | |
Khoảng thời gian bao lâu để làm gì | in one week, in one hour, …. | |
On (vào) | Các ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm | on Monday, on Tuesday, on June 25th, … |
Chỉ ngày trong kì nghỉ hay các buổi trong ngày cụ thể | on Christmas day, on Monday morning, on the weekend (Anh – Mỹ)… |
Một số giới từ chỉ thời gian khác:
– Since: kể từ + mốc thời gian (since 2013, ….)
– For: trong/được… + khoảng thời gian (for 5 years, ….)
– Ago: trước đây, cách đây (2 years ago, …)
– Before: trước (before 2010, …)
– After: sau khi (after I got married, …)
– To: kém (quarter to ten (9:45), ….)
– Past: hơn (ten past nine (9:10), …)
– From-To/until/till: từ ….đến (from Monday to/till/until Friday, …)
– During: trong suốt (during the war, ….)
2.3. Giới từ chỉ sự chuyển dịch
– To: chỉ hướng tiếp cận tới người,vật,địa điểm ( go to the airport, …)
– Into: tiếp cận và vào bên trong vật,địa điểm (get into the car, ….)
– From: chỉ nguồn gốc xuất xứ (From Vietnam, ….)
– Across: ngang qua (across the river, …)
– Along: dọc theo (along the road, …)
– Round, around: quanh ( around the park, …)
2.4. Một số loại giới từ khác
– Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng)
– I go to school by bus. (Tôi tới trường bằng xe buýt.)
– You can see it with a microscope. (Anh có thể quan sát nó bằng kính hiển vi.)
– Sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)
They sell eggs by the dozen. (Họ bán trứng theo tá.)
– Sự tương tự: like (giống)
She looks a bit like Queen Victoria. (Trông bà ấy hơi giống nữ hoàng Victoria.)
– Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)
She lives with her uncle and aunt. (Cô ấy sống cùng với chú thím.)
– Sự sở hữu: with (có), of (của)
We need a computer with a huge memory. (Chúng tôi cần một máy tính có bộ nhớ thật lớn.)
3. Vị trí của giới từ
3.1. Sau to be, trước danh từ
The pen is in my bag. (Cái bút ở trong cặp của tôi.)
3.2. Sau động từ
Giới từ có thể liền sau động từ, có thể bị 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ.
Ví dụ:
– I live in Ho Chi Minh. (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
– I have an air-conditioner, but I only turn it on in summer. (Tôi có máy lạnh, nhưng tôi chỉ bật nó lên vào mùa hè.)
Các động từ được theo sau bởi một số giới từ thông dụng:
– apologised TO sb FOR st: xin lỗi ai về điều gì
VD: When I realised I was wrong, I apologised to him for my mistake. (Khi tôi nhận ra là tôi sai, tôi đã xin lỗi anh ta về lỗi lầm của mình.)
– apply FOR a job/a place at university: xin việc/xin học đại học
VD: I think this job would suit you. Why don’t you apply for it?(Tôi nghĩ công việc này hợp với bạn đấy. Tại sao bạn không nộp đơn xin đi.)
– care ABOUT sb/st: quan tâm đến ai/cái gì
VD: He is very selfish. He doesn’t care about other people. (Anh ta rất ích kỷ. Anh ta chẳng quan tâm đến ai cả.)
– take care OF sb/st: chăm sóc, trông coi
VD: Have a nice holiday. Take care of yourself. (Đi nghỉ vui vẻ nhé. Hãy nhớ bảo trọng đấy!)
– complain TO sb ABOUT sb/st: phàn nàn
VD: We complained to the manager of the restaurant about the food. (Chúng tôi đã phàn nàn với người quản lý nhà hàng về thức ăn.)
– concentrate ON st: tập trung
VD: Don’t look out the window. Concentrate on your work. (Đừng nhìn ra ngoài cửa sổ. Hãy tập trung vào công việc đi.)
– consist OF st: gồm, bao gồm
VD: We had an enormous meal. It consisted of seven courses. (Chúng tôi đã ăn một bữa linh đình. Nó gồm có bảy món.)
– depend ON sb/st: lệ thuộc, tùy thuộc
VD: “What time will you arrive?” “I don’t know. It depends on the traffic.”
(“Bạn sẽ đến vào lúc mấy giờ?” “Tôi không biết nữa. Điều đó còn tùy thuộc vào tình trạng giao thông”.)
– invite sb TO a party/a wedding/…: mời ai đến dự tiệc/tiệc cưới/…
VD: Have you been invited to any parties recently? (Gần đây bạn có được mời đến dự bữa tiệc nào không?)
– prefer sb/st TO sb/st: thích ai/cái gì hơn ai/cái gì
VD: I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
– translate (a book, …) FROM one language INTO another one: dịch (1 cuốn sách) từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác
VD: His books have been translated into many languages. (Sách của anh ấy đã được dịch sang nhiều thứ tiếng.)
………
Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết