Download.vn Học tập Lớp 6 Toán 6 KNTT
Bạn đang đọc: Bài tập tính giá trị của biểu thức lớp 6
Bài tập tính giá trị của biểu thức lớp 6 Bài tập Toán lớp 6
Giới thiệu Tải về Bình luận
Mua tài khoản Download Pro để trải nghiệm website Download.vn KHÔNG quảng cáo & tải File cực nhanh chỉ từ 79.000đ . Tìm hiểu thêm Mua ngay
Mời quý thầy cô giáo cùng các bạn học sinh lớp 6 cùng tham khảo tài liệu Bài tập tính giá trị của biểu thức lớp 6 được chúng tôi đăng tải ngay sau đây.
Đây là tài liệu cực kì hữu ích, tuyển tập các dạng bài tập tính giá trị biểu thức lớp 6 có đáp án chi tiết kèm theo. Hi vọng với tài liệu các em có thêm nhiều tài liệu học tập, củng cố kiến thức để đạt được kết quả cao trong các bài kiểm tra, bài thi học kì 1 sắp tới. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.
Bài tập tính giá trị của biểu thức lớp 6
BÀI
TẬP
TÍNH
GIÁ
TRỊ
BIỂU
THỨC
LỚP 6 Bài
1:
Tính giá trị biểu thức: a) A = 1500 – {52. 23- 11.[72- 5.23+ 8.(112- 121)]}b) B = 32. 103- [132- (52.4 + 22.15)] . 103c) C = 1 – 2 – 3
+ 4 + 5
– 6 – 7 +
… +
2008 + 200
9 – 2010 – 2011.d) D = 1 – 3 + 5
– 7 + ..
. + 2005 – 2007
+ 200
9 – 2011Phép tínhPhép tínha) A = 1500 – {52. 23- 11.[49 –
40 + 0]}A = 1500 – {200
– 11.
9}A = 1500 – 101A= 1399b) B = 32. 103- [169 – 160] . 103B = 9 . 103- 9 . 103B
=
0c)
C
=
(1-2-3+4)+(5-6
-7+8)+…+(200
5-2006 – 200
7 +2008) +2009-
2010-2011(có 502 ngo
ặc, có tổng =0)C = 2009-201
0-2011 = -2012d) D =
(1
–
3
) + (5
–
7
) + …
+
(2005 – 2007)+ (2009 – 201
1)D = (-2)+(-2)+(-2
)+…+(-2)
có 503 s
ố -2D =
– 1006Bài
2:
Tín h hợp lí A= 21.72- 11.72+ 90.72+ 49.125.16D =15
9
20
99
19
2
9
65.4
.9
4.3
.85.2
.6
7.2
.27A=
21.72- 11.72+ 90.72+ 49.125.16 = 72(21 – 11 + 90) +
49.125.
16= 49. 100 + 49.
100.
20 = 49.100
(1 + 20) = 49.
100.21D =15
9
20
99
19
2
9
65.4
.9
4.3
.85.2
.6
7.2
.27=3
0
1
8
2
2
0
2
79
1
9
1
9
2
9
1
85
.
2
.
3
2
.
3
.
25
.
2
.
2
.
3
7
.
2
.
3=29
18
228
182
.3
(5.2
3
)22
.3
(5.3
7.2)C=3
5
5
1
16
11
9
:
85
6
20
4
3
1
1
1
1
1
1
1
1
1B2
6
12
20
30
42
56
72
90
1
2
3
92
1
1
1
1=
92
–
–
–
–
…
–
:
+
+
+
..
.
+9
10
11
10
0
45
50
55
50
0M
M=
5001…551501451:10092…1131029192
1
2
928
8
81
–
+
1
–
+
…..
+
1
-+
+
..
…
+19
10
10
09
1
0
10
0=
=
=
8
:
=
401
1
11
1
1
15+
+
……
.
++
+
..
…
+45
50
50
05
9
1
0
100M
Bài
3:
Thực hiện các phép tính sau một c ách hợp lý : a)
2
2
2
2
210
11
12
:
13
1
4
.b)21
.2
.
3
.
..
9
1.2
.3
.
..
8
1
.2
.
3
.
..
7
.
8
c)
21613
11
93.4.211.2
.4
16
d) 1152 – (374
+ 1152)
+ (-65 + 37
4)e) 13 – 12 + 11
+ 10 –
9 + 8 – 7 – 6
+ 5 – 4
+ 3 + 2
– 1Đáp
án
2
2
2
2
2a
)
10
11
12
:
13
14
100
121
144
:
169
196
365
:
365
1
2b)
1.2.3…9
1.2.3…8
1.2.3…7.8
1.2.3…
7.8.
9
1
8
1.2.3…7.8..0
0
2
2
216
2
16
2
1811
913
11
9
13
22
3613
2
42
36
2
36
2
36
213
22
36
35
36
353.4.2
3.2
.2
3 .
2c)
11.2
.4
16
11.2
.2
211.2
.
2
23 .2
3 .2
3 .2
3 .2
211.2
.2
2
11.2
2
2
11
2
9
d) 1152 – (374
+ 1152)
+ (-65 + 37
4) = 1152
– 374 –
1152 + (-65)
+ 3
74= (1152 – 1152)
+ (-65)
+ (374
– 374) =
-65e) 13 – 12 + 11
+ 10 –
9 + 8 – 7 – 6
+ 5 – 4
+ 3 + 2
– 1 == 13 – (12
– 11 – 10 +
9) + (8 – 7
– 6 + 5)
– (4 –
3 – 2 +
1) = 13Bài
4
a) So sánh: 2 225và
3151b)
So
sánh
không qua
q
uy đồng:2006
2005
2006
200510710151015107
B ; A a) 2225= 23.75= 875;
3151> 3150mà 3150= 32.75= 975975>
875nên: 3150> 2225.Vậy:3151> 3150> 22252
0
0
5
20
06
20
05
20
06
20
06
2
0
0
5
20
06
20
05
20
05
20
062
0
0
6
2
00
57
1
5
7
8
7
1
5
7
7
8
7;1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
08
81
0
1
0A
BA
B
Bài
5:
Không quy đồng hãy tính hợp lý các tổng sau: 901721561421301201A4
.
151315
.
212
.
11311
.
141
.
25B
–
1
–
1
–
1
–
1
1
1
1
1+
+
+
…
+
=
-(
+
+
+
.
..
+
)20
3
0
42
90
4.5
5.6
6.7
9.1
01
1
1
1
1
1
1
1
1
1
-3=
-(
–
+
–
+
+
+
..
.
+
–
)
= –
(
–
)
=4
5
5
6
6
7
9
1
0
4
10
20A
5
4
3
1
13
5
4
3
1
13=
+
+
+
+
=
7.(
+
+
+
+
)2.1
1.11
11.2
2
.15
15
.4
2.7
7.11
11.14
14.15
15
.281
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
13
1=
7.(
–
+
–
+
–
+
–
+
–
)
=
7.(
–
)
=
=
32
7
7
11
11
1
4
14
1
5
15
28
2
28
4
4BBài
7:
Tính giá trị của các biểu thức sau: a.4
22
.5
[
13
1
(
13
4
)
]
b.3
2
8.43
28.5
28.215
5.56
5.24
5.63
HD: a)216.5
(
131
9
)
80
50
30
b)3
28
43
5
1
3
28
129
35
56
3
28
108
3
18.(
)
.(
)
.
35
5
56
24
3
5
5
168
168
168
5
5
168
5
5
Bài
8:
So sánh các số sau: a/ 7 14và 507b/ 530và 12410c/ 921và 7297d/ 3111và 1714HD:a/ 714= ( 72)7= 497mà 497 507b/ 530= ( 53)10= 12510mà 12510> 12410nên 530>
12410c/ 921= ( 93)7= 7297nên 921=
7297d/ 3111 222. 811