Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương II Đại số lớp 10

Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương II Đại số lớp 10

Download.vn Học tập Lớp 10

Bạn đang đọc: Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương II Đại số lớp 10

Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương II Đại số lớp 10 Đề kiểm tra 45 phút chương II Đại số 10

Giới thiệu Tải về Bình luận

  • 13

Mua tài khoản Download Pro để trải nghiệm website Download.vn KHÔNG quảng cáo & tải File cực nhanh chỉ từ 79.000đ. Tìm hiểu thêm Mua ngay

Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương II Đại số lớp 10 là tài liệu hữu ích gồm 4 đề kiểm tra 1 tiết chương hàm số bậc nhất, hàm số bậc 2 được chúng tôi đăng tải sau đây.

Tài liệu giúp cho các bạn học sinh lớp 10 củng cố kiến thức, nắm bắt được cấu trúc đề kiểm tra để có kế hoạch ôn thi một cách tốt hơn. Bên cạnh đó, tài liệu cũng hữu ích với các thầy cô giáo trong việc tham khảo cách ra đề thi cho môn học này. Nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.

Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương II Đại số lớp 10

Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương II Đại số lớp 10Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương II Đại số lớp 10Đề số 1TRƯỜNG THPT ………Lớp: 10ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IIMôn Đại s 10Năm học 2019 2020Thời gian: 45 phútĐiểmNhận xét của giáo viênĐối với mỗi câu trắc nghiệm thí sinh chọn và đen tương ứng với phương án trả lời đúng.14710258369Mã đề 102.I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm)Câu 1:Tập xác định của hàm số2 63xyxlà:A. 3. B. 2. C.. D. 3.Câu 2: Tập xác định của hàm số6 5 y xlà:A.6;5  . B.6;5  . C.6;5   . D.65   .Câu 3: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?A.32 3y x x . B.22 y x. C.41xyx. D.4 22 3y x x x .Câu 4: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số5 1 y x.A.(1; 4).AB.(2; 9).BC.( 1; 6). CD.( 2;11).DCâu 5: Cho hàm số3 6 y xcó đồ thị là đường thẳng. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?A. Hàm số đồng biến trên. B.cắt trục hoành tại điểm 2;0A.C.cắt trục tung tại điểm 0;6B. D. Hệ số góc củabằng -3.Câu 6: Xác định hàm sốy ax b , biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm 1; 3Mvà 3;1N.A.3 8 y x. B.4 y x. C.2 5 y x. D.2 5 y x.Câu 7: Cho hàm số3 y x đồ thị đường thẳng. Đường thẳngcắt hai trục tọa độ tại haiđiểm A,B. Tính diện tích tam giác OAB.Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương II Đại số lớp 10A.92. B. 9. C. 3. D.32.Câu 8: Cho hàm số22 4 13 y x xcó đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là:A.1.yB.13.4 xC.1.xD.2. xCâu 9: Cho hàm số22 3 y x xcó đồ thị (P). Tọa độ đỉnh của (P) là:A. 1;1 .B. 1; 4 .C. 1; 4 . D. 1;0 .Câu 10: Cho m số bậc hai22y x bx c , biết đồ thị của qua điểm 0;5Mvà có trục đối xứng1 x. Tính.P b c A.1. PB.9. PC.9.PD.1.PII. PHẦN TỰ LUẬN (6 điểm)Câu 1 (2đ): Tìm tập xác định của hàm số sau:a)2 6y x b)22 32 1xyx x Câu 2 (2.5đ): Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm số24 3y x x .Câu 3 (1.5đ): Xác định parabol2y x bx c biết rằng đồ thị của nó có đỉnh là:1 5;2 4I    .Bài làm:………………..…………………..………………….………………….………………….…………………..………………….………………….………………….…………………..……………………………………………………..………………….………………….………………….…………………..………………….………………….………………….…………………..……………………………………………………..………………….………………….………………….…………………..………………….………………….………………….…………………..……………………………………………………..………………….………………….………………….…………………..………………….………………….………………….…………………..……………………………………………………..………………….………………….………………….…………………..………………….………………….………………….…………………..……………………………………………………..………………….………………….………………….…………………..………………….………………….………………….…………………..……………………………………………………..………………….………………….………………….…………………..………………….………………….………………….…………………..……………………………………………………..………………….………………….………………….…………………..………………….………………….………………….…………………..……………………………………………………..………………….………………….………………….…………………..………………….………………….………………….…………………..……………….Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương II Đại số lớp 10Đề số 2TRƯỜNG THPT ………Lớp: 10ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IIMôn Đại s 10Năm học 2019 2020Thời gian: 45 phútĐiểmNhận xét của giáo viênĐối với mỗi câu trắc nghiệm thí sinh chọn và đen tương ứng với phương án trả lời đúng.14710258369Mã đ 104I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm)Câu 1:Tập xác định của hàm số4 23xyxlà:A. 3. B. 3. C.. D. 3; .Câu 2: Tập xác định của hàm số5 4 y xlà:A.54   . B.5;4  . C.5;4  . D.5;4   .Câu 3: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?A.1 1 y x x. B.22 y x x. C.1 y x. D.32 3 y x x.Câu 4: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số4 9 y x.A.(1;13).AB.( 1;5).BC.( 2; 1). CD.( 3; 3). DCâu 5: Cho hàm số4 y xcó đồ thị là đường thẳng. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?A. Hàm số đồng biến trên. B.cắt trục hoành tại điểm 4;0A.C.cắt trục tung tại điểm 0; 4B. D. Hệ số góc củabằng 1.Câu 6: Xác định hàm sốy ax b , biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm 1;1Mvà 1; 5 N.A.2 1 y x. B.4 y x. C.3 2 y x. D.3 2 y x.Câu 7: Cho hàm số2 4 y x đồ thị đường thẳng. Đường thẳngcắt hai trục tọa độ tại haiđiểm A,B. Tính diện tích tam giác OAB.A.4. B. 1. C. 2. D.8.Câu 8: Cho hàm số24 6 3 y x xcó đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *