Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Bạn đang băn khoăn lo lắng không biết làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin. Đừng lo trong bài viết dưới đây, Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn tài liệu Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin.

Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Ngoài ra bạn đọc tham khảo thêm từ vựng chuyên ngành Toán học. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

    Từ vựng một số từ viết tắt thường gặp

    Vocabulary Pronunciation Types of words Meaning
    BIT (binary digit) /ˈbaɪnəri ˈdɪdʒɪt/ Noun đơn vị 0 hoặc 1
    ASCII (American Standard Code for Information Interchange) /ˈaski/ Noun Hệ chuyển đổi thông tin theo mã chuẩn của Mỹ

    ROM (Read only memory)

    /rɒm/

    /riːd ˈəʊnli ˈmeməri/

    Noun

    bộ nhớ trong

    RAM (Random access memory)

    /ræm/

    /ˈrændəm ˈækses ˈmeməri/

    Noun

    bộ nhớ ngoài

    CPU (Central processing unit)

    /ˌsiː piː ˈjuː/

    /ˈsentrəl ˈprəʊsesɪŋ ˈjuːnɪt/

    Noun

    bộ xử lí trung tâm

    CU (Control unit)

    /siː ˈjuː/

    /kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/

    Noun

    bộ điều khiển

    ALU ( Arithmetic logic unit)

    /əˈrɪθmətɪk ˈlɒdʒɪk ˈjuːnɪt/

    Noun

    bộ số học và logic

    LAN (Local area network)

    /læn/

    /ˈləʊkl ˈeəriə ‘netwɜːk/

    Noun

    mạng nội bộ

    HTML (HyperText Markup Language)

    /ˌeɪtʃ tiː em ˈel/

    /ˈhaɪpətekst ˈmɑːkʌp ˈlæŋɡwɪdʒ/

    Noun

    ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

    WAN (Wide area network)

    /wɒn/

    /waɪd ˈeəriə ˈnetwɜːk/

    Noun

    mạng diện rộng

    DNS (Domain Name System)

    /dəˈmeɪn neɪm ˈsɪstəm/

    Noun

    hệ thống tên miền

    IC (integrated circuit)

    /ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈsɜːkɪt/

    Noun

    vi mạch

    URL (Uniform Resource Locator)

    /ˌjuː ɑːr ˈel/
    /ˈjuːnɪfɔːm rɪˈsɔːs ləʊˈkeɪtə(r)/

    Noun

    đường link

    IT (Information Technology)

    /ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/

    Noun

    công nghệ thông tin

    Từ vựng các hệ đếm trong máy tính

    Vocabulary Pronunciation Types of words Meaning
    Positional numeral system /pəˈzɪʃənəl ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ Noun hệ đếm định vị
    Decimal numeral system /ˈdesɪm ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ Noun hệ đếm thập phân
    Binary numeral system /ˈbaɪnəri ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ Noun hệ nhị phân
    Octal number display /ˈɒkt(ə)l ˈnʌmbə(r) dɪˈspleɪ/ Noun hệ bát phân
    Hex number display /hɛks ˈnʌmbə(r) dɪˈspleɪ/ Noun hệ thập lục phân

    Từ vựng cấu tạo của máy tính

    Vocabulary Pronunciation Types of words Meaning
    Hardware /ˈhɑːdweə(r)/ Noun phần cứng
    Software /ˈsɒftweə(r)/ Noun phần mềm
    Main memory system /meɪn ˈmeməri ˈsɪstəm/ Noun hệ thống bộ nhớ chính
    Registers /ˈredʒɪstə(r)z/ Noun các thanh ghi
    Input /ˈɪnpʊt/ Noun bộ vào
    Output /ˈaʊtpʊt/ Noun bộ ra
    Cache memory /kæʃ ˈmeməri/ Noun bộ nhớ Cache
    Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ Noun hướng dẫn
    Program /ˈprəʊɡræm/ Noun chương trình
    Secondary memory /ˈsekəndri ˈmeməri/ Noun bộ nhớ phụ
    Floppy disk /ˈflɒpi dɪsk/ Noun đĩa mềm
    Hard disk /hɑːd dɪsk/ Noun đĩa cứng
    Compact disk /kəmˈpækt dɪsk/ Noun đĩa quang
    Memory stick /ˈmeməri stɪk/ Noun thẻ nhớ
    USB Flash Drive /ˌjuː es ˈbiː flæʃ draɪv/ Noun USB
    Function keypad /ˈfʌŋkʃn ˈkiːpæd/ Noun nhóm phím chức năng
    Numeric keypad /njuːˈmerɪk ˈkiːpæd/ Noun nhóm phím số
    Text /tekst/ Noun văn bản
    Graphics /ˈɡræfɪks/ Noun đồ họa
    Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/ Noun bộ vi xử lý
    Port /pɔːt/ Noun cổng

    Từ vựng các ngành nghề của ngành IT

    Vocabulary Pronunciation Types of words Meaning
    Software developer /ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpə(r)/ Noun nhà phát triển phần mềm

    Computer and information research scientist

    /kəmˈpjuːtə(r) ənd ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈsɜːtʃ ˈsaɪəntɪst/

    Noun

    nhà nghiên cứu khoa học máy tính

    Computer programmer

    /kəmˈpjuːtə(r) ˈprəʊɡræmə(r)/

    Noun

    nhà lập trình máy tính

    Computer system analyst

    /kəmˈpjuːtə(r) ˈsɪstəm ˈænəlɪst/

    Noun

    Chuyên gia phân tích hệ thống máy tính

    Web developer /web dɪˈveləpə(r)/ Noun nhà phát triển trang web

    Một số từ vựng thường gặp khác

    Vocabulary Pronunciation Types of words Meaning
    Operating system /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ Noun hệ điều hành
    Information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ Noun thông tin
    Data /ˈdeɪtə/ Noun dữ liệu

    Programming language

    /ˈprəʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒ/

    Noun

    ngôn ngữ lập trình

    Convert /kənˈvɜːt/ Verb chuyển đổi
    Browser /ˈbraʊzə(r)/ Noun trình duyệt
    Multi – user /ˈmʌlti ˈjuːzə(r)/ Adjective đa người dùng
    Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Noun ứng dụng
    Single -user /ˈsɪŋɡl ˈjuːzə(r)/ Adjective đơn người dùng
    Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ Noun lưu trữ
    Available /əˈveɪləbl/ Adjective có sẵn
    Version /ˈvɜːʃn/ Noun phiên bản
    Official /əˈfɪʃl/ Adjective chính thức
    Beta /ˈbiːtə/ Noun thử nghiệm
    Compatible /kəmˈpætəbl/ Adjective tương thích
    Customer /ˈkʌstəmə(r)/ Noun khách hàng
    Develop /dɪˈveləp/ Verb phát triển
    Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ Verb cản trở, gián đoạn
    Install /ɪnˈstɔːl/ Verb cài đặt
    Latest /ˈleɪtɪst/ Adjective mới nhất
    Maintain /meɪnˈteɪn/ Verb duy trì
    Matrix /ˈmeɪtrɪks/ Noun ma trận
    Respond /rɪˈspɒnd/ Verb phản hồi
    Multi-task /ˈmʌlti tɑːsk/ Adjective đa nhiệm
    Signal /ˈsɪɡnəl/ Noun tín hiệu
    Transmit /trænzˈmɪt/ Verb truyền
    Addition /əˈdɪʃn/ Noun Phép cộng
    Subtraction /səbˈtrækʃn/ Noun Phép trừ
    Multiplication /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ Noun Phép nhân
    Division /dɪˈvɪʒn/ Noun Phép chia
    Device /dɪˈvaɪs/ Noun thiết bị
    Function /ˈfʌŋkʃn/ Noun chức năng
    Personalize /ˈpɜːsənəlaɪz/ Verb cá nhân hóa
    Setting /ˈsetɪŋ/ Noun cài đặt
    Feature /ˈfiːtʃə(r)/ Noun thuộc tính
    Fundamental /ˌfʌndəˈmentl/ Adjective cơ bản
    Internal /ɪnˈtɜːnl/ Adjective bên trong
    Intricate /ˈɪntrɪkət/ Adjective phức tạp
    Font /fɒnt/ Noun phông
    Bug /bʌɡ/ Noun lỗi
    Crash /kræʃ/ Noun hỏng chương trình
    Security /sɪˈkjʊərəti/ Noun bảo mật
    Database /ˈdeɪtəbeɪs/ Noun cơ sở dữ liệu
    Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ Noun thuật toán
    Source Code /sɔːs kəʊd/ Noun mã nguồn
    Pulse /pʌls/ Noun xung
    Modify /ˈmɒdɪfaɪ/ Verb phân loại
    Gateway /ˈɡeɪtweɪ/ Noun cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
    Protocol /ˈprəʊtəkɒl/ Noun giao thức
    Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ Noun cấu hình
    Adware /ˈædweə(r)/ Noun phần mềm quảng cáo
    Buffer overflow /ˈbʌfə(r) ˌəʊvəˈfləʊ/ Noun lỗi tràn bộ nhớ đệm
    Debugging /ˌdiːˈbʌɡɪŋ/ Noun gỡ lỗi
    Machine language /məˈʃiːn ˈlæŋɡwɪdʒ/ Noun ngôn ngữ máy
    Interpreter /ɪnˈtɜːprətə(r)/ Noun trình thông dịch
    Firewall /ˈfaɪəwɔːl/ Noun tường lửa
    Cursor /ˈkɜːsə(r)/ Noun con trỏ trong cơ sở dữ liệu
    Backup /ˈbækʌp/ Noun sao lưu
    Format /ˈfɔːmæt/ Noun định dạng
    Unplugged /ˌʌnˈplʌɡd/ Noun chưa được kết nối
    Spyware /ˈspaɪweə(r)/ Noun phần mềm gián điệp
    Administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ Noun quyền quản trị
    Domain /dəˈmeɪn/ Noun tên miền
    Malware /ˈmælweə(r)/ Noun phần mềm độc hại
    Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ Noun điện toán đám mây
    Antivirus software /ˈæntivaɪrəs ˈsɒftweə(r)/ Noun phần mềm chống virus

    Internet service provider

    /ˈɪntənet ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə(r)/

    Noun

    nhà cung cấp dịch vụ mạng

    Speech recognition /spiːtʃ ˌrekəɡˈnɪʃn/ Noun nhận dạng tiếng nói
    Quantum computing /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ Noun máy tính lượng tử

    Structured programming

    /ˈstrʌktʃə(r)d ˈprəʊɡræmɪŋ/

    Noun

    lập trình cấu trúc

    Command

    /kəˈmɑːnd/

    Noun

    mệnh lệnh

    Prolog /ˈprəʊlɒɡ/ Noun lập trình theo lôgic
    Concurrency control /kənˈkʌr(ə)nsɪ kənˈtrəʊl/ Noun kiểm soát truy cập đồng thời
    Grid computing /ɡrɪd kəmˈpjuːtɪŋ/ Noun điện toán lưới
    Multiprocessing /ˈmʌlti ˈprəʊsesɪŋ/ Noun đa xử lí
    Optimize /ˈɒptɪmaɪz/ Verb tối ưu hóa

    Software development process

    /ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpmənt ˈprəʊses/

    Noun

    quy trình phát triển phần mềm

    Software testing

    /ˈsɒftweə(r) ˈtestɪŋ/

    Noun

    kiểm thử phần mềm

    Analysis

    /əˈnæləsɪs/

    Noun

    phân tích

    Computer architecture

    /kəmˈpjuːtə(r) ˈɑːkɪtektʃə(r)/

    Noun

    kiến trúc máy tính

    User interface

    /ˈjuːzə(r) ˈɪntəfeɪs/

    Noun

    giao diện người dùng

    Computer animation

    /kəmˈpjuːtə(r) ˌænɪˈmeɪʃn/

    Noun

    hoạt hình máy tính

    Digital image processing

    /ˈdɪdʒɪtl ˈɪmɪdʒ ˈprəʊsesɪŋ/

    Noun

    xử lí ảnh

    Information retrieval

    /ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈtriːvl/

    Noun

    truy hồi thông tin

    Data compression

    /ˈdeɪtə kəmˈpreʃn/

    Noun

    nén dữ liệu

    Encryption

    /ɪnˈkrɪpʃn/

    Noun

    mã hóa dữ liệu

    Information theory

    /ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈθɪəri/

    Noun

    lý thuyết thông tin

    Data recovery

    /ˈdeɪtə rɪˈkʌvəri/

    Noun

    khôi phục dữ liệu

    Database management system

    /ˈdeɪtəbeɪs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

    Noun

    hệ quản trị cơ sở dữ liệu

    Network topology

    /ˈnetwɜːk təˈpɒlədʒi/

    Noun

    cấu trúc liên kết mạng

    Bus

    /bʌs/

    Noun

    mạng trục tuyến

    Star

    /stɑː(r)/

    Noun

    mạng hình sao

    Ring

    /rɪŋ/

    Noun

    mạng hình vòng

    Digital signal processing

    /ˈdɪdʒɪtl ˈsɪɡnəl ˈprəʊsesɪŋ/

    Noun

    xử lí tín hiệu thông tin

    Transistor

    /trænˈzɪstə(r)/

    Noun

    linh kiện bán dẫn

    Trojan horse

    /ˌtrəʊdʒən ˈhɔːs/

    Noun

    mã độc Trojan

    Keylogger

    /ˈkiːlɒɡə(r)/

    Noun

    trình theo dõi thao tác bàn phím

    Worm

    /wɜːm/

    Noun

    sâu máy tính

    I/O operations

    /ˈɪnpʊt ˈaʊtpʊt ˌɒpəˈreɪʃnz/

    Noun

    tổ chức và quản lý xuất nhập

    Hyperlink /ˈhaɪpəlɪŋk/ Noun siêu liên kết
    File-system manipulation /faɪl ˈsɪstəm məˌnɪpjuˈleɪʃn/ Noun quản lý hệ thống File
    Single-tasking /ˈsɪŋɡl tɑːskɪŋ/ Adjective đơn nhiệm
    Real-time system /ˌriːəl ˈtaɪm ˈsɪstəm/ Noun hệ thống xử lí thời gian thực
    Embedded system /ɪmˈbedɪd ˈsɪstəm/ Noun hệ thống nhúng
    Program execution /ˈprəʊɡræm ˌeksɪˈkjuːʃn/ Noun thực thi chương trình

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *