Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách i-Learn Smart Start

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách i-Learn Smart Start

Đề cương học kì 2 môn Tiếng Anh 3 sách i-Learn Smart Start năm 2023 – 2024 tổng hợp kiến thức quan trọng, cùng các dạng bài tập trọng tâm trong chương trình học kì 2, giúp thầy cô giao đề cương ôn tập học kì 2 cho học sinh của mình.

Bạn đang đọc: Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách i-Learn Smart Start

Qua đó, cũng giúp các em học sinh lớp 3 làm quen với các dạng bài tập, ôn thi học kì 2 đạt kết quả cao. Mời thầy cô và các em học sinh cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để ôn tập, chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi học kì 2 năm 2023 – 2024:

Đề cương học kì 2 môn Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start năm 2023 – 2024

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 – HK2
(I learn Smart Start 3)

A. Tổng hợp từ vựng và mẫu câu từ Unit 5 đến Unit 8

VOCABULARY

STRUCTURES

1

– Unit 5: Sports and hobbies

(Thể thao và sở thích)

Sports: badminton, tennis, volleyball, basketball, soccer

Activities and hobbies:

hitting, kicking, catching, throwing, watch TV, go skateboarding, go out, go swimming

Parts of the body: hand, arm, foot/feet, leg, head, body

– Can you play + môn thể thao?

(Bạn có thể chơi …?)

Can you play soccer?

– Yes, I can. / No, I can’t.

– What are you good at?

I’m good at kicking. (hitting/catching/ throwing)

-May I watch TV?

à Yes, you may./ No, you may not.

I use my legs and feet in soccer.

(parts of the body)

I can kick the ball in soccer.

I can’t kick the ball in basketball.

2

Unit 6: Clothes (quần áo)

– Các loại áo: shirt, T-shirt, polo shirt, sweater, jacket

– Các loại quần: pants, shorts, jeans

Các loại váy đầm, đồ bộ ngủ: dress, skirt, pajamas

– Các loại giày dép: boots, sneakers, shoes,

– Các loại phụ kiện tất vớ, dây nịt, khăn cổ, cà vạt: socks, belt, scarf, tie

– uniform: đồng phục

– skiing: trượt tuyết

– What do you want? (Bạn muốn gì?- quần áo)

– I want a dress/ I want some socks.

Sử dụng “a” đi kèm các danh từ trang phục số ít, đơn chiếc: dress, shirt, T-shirt, skirt, jacket, scarf, belt, sweater, tie,…

Sử dụng “some” đi kèm các danh từ trang phục số nhiều, đôi, cặp: shorts, socks, pants, boots, jeans, sneakers, pajamas,…

– What are you wearing?

=> I’m wearing blue jeans./ yellow boots.

– Is that your belt?

(Đó có phải chiếc thắt lưng của bạn không?

Yes, it is./ No, it isn’t.

– Are those your pajamas?

(Đó là những bộ đồ ngủ của bạn phải không?)

Yes, they are./ No they aren’t.

That is…: đó là, kia là

Those are…: đó là những, kia là những,…

That, Those: kia, đó (chỉ khoảng cách xa)

That is: chỉ một…

Those are: chỉ nhiều (từ 2 trở lên)

3

Unit 7: Toys (đồ chơi)

Vocab:

robot, doll, car, card, block, dice, marble

What can you see?

I can see a big doll./ I can see a small marble.

What do you do in your free time?

I play football

– toy box, wardrobe

Adjectives: (tính từ): big, small

Prepositions of location: in, on, under

Numbers: from 11->20:

eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty.

How many marbles do you have?

(Câu hỏi về số lượng, bao nhiêu?)

Bạn có bao nhiêu viên bi?

è I have five marbles.

(Tớ có 5 viên bi.)

Put the ball on the chair.

(Đặt trái banh trên chiếc ghế)

Addition and subtraction: (Tính toán phép cộng và trừ với các số phạm vi 1-20)

– Seven plus twelve is nineteen.

(plus: cộng, thêm vào)

– Twenty minus six is fourteen.

– (minus: trừ, bớt)

4

Unit 8: Food (thức ăn)

– apple, banana, carrot, cupcake, donut

– onion tomato, egg, potato, lime

Chú ý các hình thức số nhiều của danh từ:

apples, bananas, carrots, cupcakes, donuts, eggs, onions,

tomatoes, potatoes

lime (chanh vỏ vàng/ chanh Tây)

lemon (chanh vỏ xanh/ chanh ta)

– fries, pizza, cake, ice-cream, chicken, fish, noodles.

Tools for food/ kitchen:

knife, fork, spoon, chopsticks

Culture: Eating in the USA/ Vietnam

There is an apple.

There are eight cupcakes.

Are there any tomatoes?

Yes, they are some tomatoes.

No, they aren’t.

Is there an onion?

Yes, there is an onion./ No, there isn’t.

Would you like some fries?

(Bạn có muốn 1 chút khoai tây chiên không?

Yes, please. / Sure, thanks. (Vâng/ chắc chắn rồi, cảm ơn- lời đáp đồng ý)

No, thank you. (Không cảm ơn – lời đáp không đồng ý.)

We eat ice cream with a spoon.

We often eat chicken.

My favorite food is fish.

…………………………………

B. PRACTICE.

EXERCISES

1. Odd one out:

1. A. pajamas

B. shirt

C. pants

D. socks

2. A. soccer

B. basketball

C. throwing

D. badminton

3. A. go skiing

B. playing

C. go swimming

D. go jogging

4. A. red

B. blue

C. black

D. color

5. A. stand

B. sing

C. dance

D. play

6. A. polo

B. socks

C. shirt

D. cap

7. A. dress

B. cap

C. skirt

D. shoes

8. A. marbles

B. card

C. robot

D. doll

9. A. stand

B. sing

C. dance

D. play

10. A. polo

B. socks

C. shirt

D. cap

11. A. hand

B. head

C. body

D. leg

12. A. knifes

B. chopsticks

C. spoons

D. noodles

13. A. hand

B. head

C. body

D. leg

14. A. pajamas

B. shirt

C. pants

D. socks

15. A. fish

B. chicken

C. steak

D. ice cream

II. Tick Yes (v) or No (x):

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách i-Learn Smart Start

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách i-Learn Smart Start

III. Choose the correct answer:

1. Can you play soccer?

a. Yes, I do
b. Yes, I can
c. No, I can

2. What’s your favorite sport?

a. I like badminton.
b. It’s ice-cream.
c. I like throwing.

3. What are you good at?

a. I like playing basketball.
b. I like swimming.
c. I’m good at kicking.

4. May I go skateboarding?

a. Yes, you may
b. No, you can’t
c. Yes, I do

5. I can …………….. the ball with my legs

a. head
b. kick
c. arms

6. What do you want?

a. I’m wearing a shirt.
b. I wants some socks.
c. I want a cap.

7. What are you wearing?

a. I’m wearing blue jeans.
b. I’m wear blue pants.
c. I wear blue pants.

8. ……………. three onions?

a. There
b. Are there
c. There are

9. I can see a…………

a. big car
b. car big
c. car is big

10. Is this your cap?

a. Yes, it is.
b. No, they aren’t.
c. Yes, it does.

11. Are these your shoes?

a. Yes, it is
b. No, it isn’t
c. No, they aren’t

12. Are you wearing a white polo?

a. Yes, I am
b. Yes, you are
c. No, you aren’t

13. Seven plus eleven is …………..

a. seventee
b. eighteen.
c. nineteen.

IV. Find the mistakes and correct:

1. What does she wants? – She wants a pink hat.

…………….

2. Can you playing soccer? – Yes, I can

…………….

3. Where are you good at? – hitting

…………….

4. How many marble do you have?

…………….

5. Twenty minus six is……..? – fifteen

…………….

6. Push the doll on the chair.

…………….

7. What are you wear? à I’m wearing uniform.

…………….

8. Does he good at kicking? – No, he isn’t

…………….

9. Are she wearing a yellow dress? – Yes, she is

…………….

10. What’s your favorite sports? – I like badminton.

…………….

11. Are these your boot? – Yes, they are.

…………….

12. I can use my arms in soccer.

…………….

V. Translation:

1. Alfie, can you play basketball?

No, I can’t. What about you, grandma?

………………………………………………

………………………………………………

2. What are you good at, Mai?

– I’m good at kicking.

– Good. You can play with the soccer team.

3. I would like some pizza.

4. How many cards do you have?

5. We eat ice cream with a spoon.

6. Nineteen minus twelve is seven.

………………………………………………

………………………………………………

………………………………………………

………………………………………………

………………………………………………

………………………………………………

………………………………………………

7. Can you use your feet in volleyball?

No, I can’t. I use my hands and arms in volleyball.

………………………………………………

………………………………………………

………………………………………………

8. What are you wearing, Lucy?

I’m wearing a pink skirt and a white jacket.

………………………………………………

………………………………………………

9. What do you want? This T-shirt is pretty.

………………………………………………

10. Do you like these boosts?

Yes, I do.

………………………………………………

………………………………………………

11. Are those your pajamas, Ben?

Oh yes. They are.

………………………………………………

………………………………………………

12. What do you wear at school?

I wear a white polo and blue shorts.

………………………………………………

………………………………………………

…..

>> Tải file để tham khảo toàn bộ Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *