Bài tập phát âm và trọng âm trong tiếng Anh (Có đáp án)

Bài tập phát âm và trọng âm trong tiếng Anh (Có đáp án)

Bài tập phát âm và trọng âm trong tiếng Anh là một trong những dạng bài tập trọng tâm thường xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài thi sắp tới.

Bạn đang đọc: Bài tập phát âm và trọng âm trong tiếng Anh (Có đáp án)

Bài tập về phát âm trọng âm được biên soạn đầy đủ gồm 40 trang được trình bày khoa học, ngắn gọn mà xúc tích. Tài liệu gồm kiến thức lý thuyết, ví dụ minh họa cách dùng và các dạng bài tập có đáp án và tự luyện kèm theo. Đồng thời qua đó giúp các bạn có thể tự đánh giá lại kiến thức bản thân nắm được, với các đáp án chi tiết cụ thể cuối tài liệu. Bên cạnh đó các bạn xem thêm: bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành, bài tập phát âm và trọng âm trong tiếng Anh.

Bài tập về trọng âm và phát âm (Có đáp án)

    A. Quy tắc đánh dấu trọng âm

    I. Trọng âm rơi vào gốc từ:

    Trong tiếng Anh, một số từ có cách viết và phát âm tương tự nhau nhưng nó lại mang ý nghĩa khác nhau trong từng trường hợp. Nguyên nhân chính ở đây chính là ở âm tiết được nhấn trọng âm. Vậy nên, nắm chắc các quy tắc đánh dấu trọng âm sẽ giúp bạn phân biệt chính xác được những từ dễ nhầm lẫn.

    Có rất nhiều từ phát âm giống nhau nhưng quy tắc đánh dấu trọng âm lại khác nhau. Vậy nên việc biết và đánh dấu trọng âm một cách chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt đúng nội dung giao tiếp. Có rất nhiều tình huống “dở khóc dở cười” xảy ra khi bạn nhấn sai trọng âm đó. Và chắc chắn, bạn không muốn rơi vào tình cảnh “xấu hổ” đó đúng không nào?

    Trong tiếng Anh, khá nhiều từ được tạo thành bằng cách ghép một gốc từ với hậu tố hoặc tiền tố. Trong những trường hợp đó, trọng âm thường rơi vào gốc từ. Điều đó đồng nghĩa với việc khi ta thêm hậu tố hoặc tiền tố vào một từ, trọng âm của từ đó sẽ không thay đổi.

    Ví dụ: ‘comfortable – un’comfortable em’ploy – em’ployment ‘popular – un’popular Ngoại lệ: ‘undergrowth – ‘underground

    II. Đánh trọng âm vào âm tiết đầu đối với những từ có 2, 3, 4 âm tiết.

    1. Từ có 2 âm tiết :

    Đa số những từ có 2 âm tiết thì trọng âm ở âm tiết đầu, nhất là khi âm tiết cuối có tận cùng bằng: er, or, ar, y, ow, ance, ent, en, on.

    Ex: ‘father/ ‘enter/ ‘mountain/ ‘children/ ‘instant/ ‘absent/ ‘accent/ ‘valley/ ‘lion/ ‘plateau …

    * Ngoại lệ :

    – ‘ciment/ ‘canal/ ‘decoy/ ‘desire/ ‘idea/ ‘ideal/ ‘July/ ‘machine/ ‘police/ ‘technique …

    * Note :

    Những động từ tận cùng bằng ent thì thường lại có trọng âm ở âm tiết thứ 2.

    – ac’cent/ con’sent/ fre’quent/ pre’sent …

    * Ngoại lệ :

    – Những từ có 2 âm tiết tận cùng bằng ent sau đây được nhấn giọng ở âm tiết thứ 2, dù đó là danh từ, đọng từ hay tính từ.

    – e’vent (n)/ la’ment (n/ v)/ des’cent (n/ v)/ des’cend (n)/ con’sent (n/ v)/ con’tent (v) …

    Những động từ sau đây tận cùng bằng er nhưng lại được nhấn mạnh ở âm tiết sau.

    -con’fer/ pre’fer/ re’fer …

    2. Từ có 3 âm tiết :

    Hầu hết danh từ có 3 âm tiết thì trọng âm ở âm tiết đầu, nhất là khi hai âm tiết sau có tận cùng là: ary, ature, erty, ory.

    Ex: ‘animal/ ‘victory/ ‘property/ ‘catapult/ ‘chemistry/ ‘mineral/ ‘architect …

    *Ngoại lệ : ci’cada/ ho’rizon/ pa’goda/ Sep’tember/ Oc’tober/ No’vember/ De’cember/ ac’complish/ e’xamine/ i’magine …

    3. Từ có 4 âm tiết :

    Ex: ‘atmosphere/ ‘generator/ ‘sanctuary/ ‘sanguiary/ ‘temporary …

    * Ngoại lệ :

    cur’riculum/ memo’randum/ ulti’matum/ an’thusiast/ e’phemeral …

    III. Trọng âm trước những vần sau đây.

    – ance, ence, ant, ent, ience, ient, ian, iar, ior, ic, ical, cial, tial, ial, ially, eous, ious, ous, ity, ory, ury, ular, ive, itive, cion, sion, tion, cious, tious, xious, is …

    Ex: at’tendance/ at’tendant/ inde’pendence/ inde’pendent/ ‘consience/ ef’ficent/ lib’rarian/ po’litican/ fa’miliar/ in’terior/ po’etic/ po’etical/ ‘special/ ‘spatial/ me’morial/ in’dustrial/ arti’ficially/ e’ssentially/ simul’taneous/ spon’taneous/ com’pendious/ vic’torious/ ‘famous/ tre’mendous/’unity/ fami’liarity/ ‘memory/ ‘factory/ ‘injury/ ‘mercury/ ‘regular/ par’ticular/ sug’gestive/ ins’tintive/ com’petitive/ ‘sensitive/ sus’picion/ dis’cussion/ ‘nation/ in’vasion/ p’recious/ in’fectious/ ‘anxious/ diag’nosis …

    * Ngoại lệ :

    ‘Catholic/ ‘politics/ ‘politic/ ‘lunatic/ a’rithmetic …

    1. Danh từ chỉ các môn học đánh trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.

    Ex: e’conomics (kinh tế học)/ ge’ography (địa lý)/ ge’ology (địa chất học)/ bi’ology …

    2. Danh từ tận cùng bằng ate, ite, ude, ute trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.

    Ex: ‘consulate (lãnh sự quán)/ ‘appetite (cảm giác ngon miệng)/ ‘solitude (cảnh cô dơn)/ ‘institute (viện, cơ sở) …

    3. Tính từ tận cùng bằng ary, ative, ate, ite trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.

    Ex: i’maginary ( tưởng tượng )/ i’mitative (hay bắt chước)/ ‘temparate (ôn hoà)/ ‘erudite (học rộng)/ ‘opposite (đối diện) …

    4. Động từ tận cùng bằng ate, ude, ute, fy, ply, ize, ise trọng âm cáh vần cuối hai vần, nhưng nếu chỉ có hai âm tiết thì trọng âm ở âm tiết cuối.

    Ex: ‘consolidate/ ‘decorate/ cre’ate/ con’clude/ ‘persecute/ ‘simplify/ ‘multiply/ ap’ply/ ‘criticise/ ‘compromise.

    * Ngoại lệ :

    -a’ttribute/ con’tribute/ dis’tribute/ in’filtrate/ de’hydrate/ ‘migrate

    5. Động từ có hai âm tiết : một số đánh trọng âm ở âm tiết đầu, đa số trọng âm ở âm tiết cuối.

    Động từ có hai âm tiết thì trọng âm ở âm tiết đầu khi âm tiết cuối có đặc tính tiếp vĩ ngữ và tận cùng bằng er, ern, en, ie, ish, ow, y.

    Ex: ‘enter/ ‘govern (cai trị)/ ‘open/ ‘deepen/ ‘kindle ( bắt lửa, kích động)/ ‘finish/ ‘study/ ‘follow/ ‘narrow …

    * Ngoại lệ: al’low

    Đa số động từ có hai âm tiết thì trọng âm ở âm tiết sau, vì âm tiết trước có đặc tính tiếp đầu ngữ.

    Những tiếp đầu ngữ thông thường : ab, ad, ac, af, al, an, ap, ar, as, at, bi, com, co, col, de, dis, ex, ef, in. en, im, mis, ob, oc, of, op, per, pro, sub, suc, suf, sug, sup, sus, sur, trans, un, out …

    Ex: ab’stain/ add’ress/ ac’cept/ af’fect/ al’lay/ an’nul/ ap’ply/ ar’rive/ as’suage/ at’tach/ bi’sect/ com’bine/ co-‘work/ co’llect/ con’clude/ de’pend/ dis’close/ ex’clude/ ef’face/ into/ en’large/ im’mix/ mis’take/ ob’serve/ oc’cur/ of’fend/ op’pose/ per’form/ pro’pose/ sub’mit/ suc’ceed/ suf’fuse/ sug’gest/ sup’plant/ sus’tain/ sur’prise/ trans’fer/ un’lock/ out’do …

    6. Những tiếp vĩ ngữ không có trọng âm

    -Những tiếp đầu ngữ ở phần 7 cũng thưòng ghép với danh từ và tính từ. Ngoài ra, các tiếp vĩ ngữ sau đây không làm đổi trọng âm. Từ gốc nhấn âm tiết nào, từ chuyển hoá vẫn đánh trọng âm ở âm tiết đó.

    7. Trọng âm rơi vào trước những từ tận cùng bằng:

    ‘tion’: pre’vention, ‘nation, ‘sion’: in’vasion, dis’cussion, ‘ic’: po’etic, eco’nomic

    ‘ical’: ‘logical, eco’nomical, ‘ance’: im’portance, ‘distance,‘ious’: in’dustrious, vic’torious

    Đồng thời, những từ tận cùng bằng ‘ive’, ‘ous’, ‘cial’, ‘ory’,… thì trọng âm cũng rơi vào trước nó.

    Trường hợp ngoại lệ: ‘politic, ‘lunatic, a’rithmetic

    8. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 tính từ nó ngược lên với những từ tận cùng bằng:

    ‘ate’: ‘decorate, con’solidate. ‘ary’: ‘dictionary, i’maginary

    9.Những danh từ và tính từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất:

    Ví dụ: Nound: ‘record , ‘flower, ‘valley, ‘children

    Adjective: ‘current, ‘instant, ‘happy

    Trường hợp ngoại lệ: ca’nal, de’sire, ‘ma’chine, i’dea, po’lice

    10.Những động từ có hai âm tiết, trọng tâm thường rơi vào âm tiết thứ hai:

    Ví dụ: de’cide, re’fer, per’ceive, de’ny, ad’mit …

    Ngoại lệ: ‘suffer, ‘enter

    11. Những từ được tạo thành bởi hai gốc từ, trọng âm thường rơi vào gốc đầu:

    Ví dụ: ‘homework, ‘schoolboy, ‘raincoat, ‘childhood, ‘blackboard, ‘homesick…

    12. Tính từ ghép thường có trọng âm chính nhấn vào từ thứ 1, nhưng nếu tính từ ghép mà từ đầu tiên là tính từ hay trạng từ (Adjective or adverb) hoặc kết thúc bằng đuôi – ED thì trọng âm chính lại nhấn ở từ thứ 2 . Tương tự động từ ghép và trạng từ ghép có trọng âm chính nhấn vào từ thứ 2 :

    Example :

    ‘home – sick ‘air- sick ‘praiseworthy ‘water- proof ‘trustworthy ‘lighting- fast ,

    Nhưng :

    bad- ‘temper short- ‘sighted well-‘ informed ups’tairs

    well – ‘done short- ‘handed north- ‘east down- ‘stream

    well – ‘dressed ill – ‘treated down’stairs north – ‘west …

    13. Các từ kết thúc bằng các đuôi : how, what, where, …. thì trọng âm chính nhấn vào vần 1 :

    ‘anywhere ‘somehow ‘somewhere ….

    14. Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2 :

    A’bed a’bout a’bove a’back a’gain a’lone a’chieve a’like

    A’live a’go a’sleep a’broad a’side a’buse a’fraid

    15. Các từ tận cùng bằng các đuôi , – ety, – ity, – ion ,- sion, – cial,- ically, – ious, -eous, – ian, – ior, – iar, iasm – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, – logy, – sophy,- graphy – ular, – ulum , thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó :

    de’cision dic’tation libra’rian ex’perience ‘premier so’ciety arti’ficial su’perior ef’ficiency re’public mathe’matics cou’rageous fa’miliar con’venient Ngoại trừ : ‘cathonic (thiên chúa giáo), ‘lunatic (âm lịch) , ‘arabic (ả rập) , ‘politics (chính trị học) a’rithmetic (số học)

    16. Các từ kết thúc bằng – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy nếu 2 vần thì trọng âm nhấn vào từ thứ 1. Nếu 3 vần hoặc trên 3 vần thì trọng âm nhấn vào vần thứ 3 từ cuồi lên.

    ‘Senate Com’municate ‘regulate ‘playmate cong’ratulate ‘concentrate ‘activate ‘complicate, tech’nology, e`mergency, ‘certainty ‘biology phi’losophy

    Ngoại trừ: ‘Accuracy

    17. Các từ tận cùng bằng đuôi – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain (chỉ ðộng từ), -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, – self thì trọng âm nhấn ở chính các đuôi này :

    Lemo’nade Chi’nese deg’ree pion’eer ciga’rette kanga’roo sa’loon colon’nade Japa’nese absen’tee engi’neer bam’boo ty’phoon ba’lloon Vietna’mese refu’gee guaran’tee muske’teer ta’boo after’noon ty’phoon, when’ever environ’mental

    Ngoại trừ: ‘coffee (cà phờ), com’mitee (ủy ban)…

    18. Các từ chỉ số luợng nhấn trọng âm ở từ cuối kết thúc bằng đuôi – teen . nguợc lại sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi – y :

    Thir’teen four’teen………… // ‘twenty , ‘thirty , ‘fifty …..

    IV. Từ có 3 âm tiết:

    1. Động từ: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 nếu âm tiết thứ 3 có nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm:

    Eg: encounter /iŋ’kauntə/ determine /di’t3:min/

    – Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm dài hay nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên: exercise / ‘eksəsaiz/, compromise/ [‘kɔmprəmaiz]

    Ngoại lệ: entertain /entə’tein/ compre’hend ……..

    2. Danh từ: Nếu âm tiết cuối (thứ 3) có nguyên âm ngắn hay nguyên âm đôi “əu”

    Và Nếu âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài hay nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên thì nhấn âm tiết thứ 2

    Eg: potato /pə`teitəu/ diaster / di`za:stə/

    – Nếu âm tiết thứ 3 chứa nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 kết thúc bằng 1 phụ âm thì nhấn âm tiết thứ 1:

    Eg: emperor / `empərə/ cinema / `sinəmə/ `contrary `factory………

    – Nếu âm tiết thứ 3 chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên thì nhấn âm tiết 1

    Eg: `architect……………………………………….

    Chú ý : tính từ 3 âm tiết tương tự như danh từ

    V. Những vần có trọng âm cố định

    Những vần cuối dưới đây luôn luôn có trọng âm :

    – ade, ee, eer, ese, oo, ette, self, esque, cur, dict, ect, fer, mit, pel, press, rupt, sist, tain, test, tract, vent, vert …

    B. Ví dụ minh họa về trọng âm và phát âm

    Ví dụ 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

    1. A. head

    B. please

    C. heavy

    D. measure

    2. A. note

    B. gloves

    C. some

    D. other

    3. A. now

    B. how

    C. blow

    D. amount

    4. A. dear

    B. year

    C. wear

    D. disappear

    5. A. hate

    B. pan

    C. carrot

    D. matter

    6. A. improved

    B. returned

    C. arrived

    D. stopped

    7. A. nervous

    B. scout

    C. household

    D. mouse

    8. A. favorite

    B. find

    C. outside

    D. library

    9. A. last

    B.taste

    C.fast

    D. task

    10. A. future

    B. summer

    C. number

    D. drummer

    11. A. time

    B. kind

    C. bid

    D. nice

    12. A. hard

    B. carry

    C. card

    D. yard

    13. A. my

    B. baby

    C. spy

    D. cry

    14. A. well

    B. get

    C. send

    D. pretty

    15. A. weather

    B. ready

    C. mean

    D. head

    16. A. break

    B. mean

    C. please

    D. meat

    17. A. lucky

    B. punish

    C. pull

    D. hungry

    18. A. planet

    B. character

    C. happy

    D. classmate

    19. A. letter

    B. twelve

    C. person

    D. sentence

    20. A. humor

    B. music

    C. cucumber

    D. sun

    Gợi ý trả lời

    Đáp Án Exercise 1:

    1. A. head

    B. please

    C. heavy

    D. measure

    /hed/

    Đáp án: B

    / pliːz /

    /’hevi/

    /ˈmeʒə (r)/

    2. A. note

    B. gloves

    C. some

    D. other

    / nəʊt /

    Đáp án: A

    / ɡlʌvz /

    / sʌm /

    /ˈʌðə(r)/

    3. A. now

    B. how

    C. blow

    D. amount

    /naʊ /

    Đáp án: C

    /haʊ/

    / bləʊ /

    / əˈmaʊnt /

    4. A. dear

    B. year

    C. wear

    D. disappear

    / dɪə (r)/

    Đáp án: C

    / ˈjiə (r)/

    / weə (r)/

    / ˌdɪsəˈpɪə (r)/

    5. A. hate

    B. pan

    C. carrot

    D. matter

    / heɪt /

    Đáp án: A

    / pæn /

    / ˈkærət /

    / ˈmætə(r)/

    6. A. improved

    B. returned

    C. arrived

    D. stopped

    / ɪmˈpruːvd /

    Đáp án: D

    / rɪˈtɜːnd /

    / əˈraɪvd /

    / stɒpt /

    7. A. nervous

    B. scout

    C. household

    D. mouse

    / ˈnɜːvəs /

    Đáp án: A

    / skaʊt /

    / ˈhaʊshəʊld /

    / maʊs /

    8. A. favorite

    B. find

    C. outside

    D. library

    / ˈfeɪvərət /

    Đáp án: A

    / faɪnd /

    / ˌaʊtˈsaɪd /

    / ˈlaɪbrəri

    9. A. last

    B.taste

    C.fast

    D. task

    / lɑːst /

    Đáp án: B

    / teɪst /

    / fɑːst /

    / tɑːsk /

    10. A. future

    B. summer

    C. number

    D. drummer

    / ˈfjuːtʃə (r)/

    Đáp án: A

    / ˈsʌmə (r)/

    / ˈnʌmbə (r)/

    / ˈdrʌmə (r)/

    11. A. time

    B. kind

    C. bid

    D. nice

    / ˈtaɪm /

    Đáp án: C

    / kaɪnd /

    / bɪd /

    / naɪs /

    12. A. hard

    B. carry

    C. card

    D. yard

    / hɑːd /

    Đáp án: B

    / ˈkæri /

    / kɑːd /

    / jɑːd

    13. A. my

    / maɪ /

    B. baby

    / ˈbeɪbi /

    C. spy

    /ˈspaɪ /

    D. cry

    / kraɪ /

    Đáp án: B

    14. A. well

    B. get

    C. send

    D. pretty

    / wel /

    Đáp án: D

    /get/

    /send/

    / ˈprɪti /

    15. A. weather

    B. ready

    C. mean

    D. head

    / ˈweðə (r)/

    Đáp án: C

    /’redi/

    /mi:n/

    /hed/

    16. A. break

    B. mean

    C. please

    D. meat

    / breɪk /

    Đáp án: A

    /mi:n/

    /pli;z/

    /mi:t/

    17. A. lucky

    B. punish

    C. pull

    D. hungry

    / ˈlʌki /

    Đáp án: C

    / ˈpʌnɪʃ /

    /pul/

    / ˈhʌŋɡri /

    18. A. planet

    B. character

    C. happy

    D. classmate

    / ˈplænɪt /

    Đáp án: D

    / ˈkærəktə(r)/

    / ˈhæpi /

    / ˈklɑːsmeɪt /

    19. A. letter

    B. twelve

    C. person

    D. sentence

    / ˈletə (r)/

    Đáp án: C

    / twelv /

    / ˈpɜːsn̩ /

    / ˈsentəns /

    20. A. humor

    B. music

    C. cucumber

    D. sun

    / ˈhjuːmə (r)/

    Đáp án: D

    / ˈmjuːzɪk /

    / ˈkjuːkʌmbə (r)/

    / sʌn /

    C. Bài tập về trọng âm và phát âm

    Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại

    Exercise 1

    1. A. rough B. sum C. utter D. union
    2. A. noon B. tool C. blood D. spoon
    3. A. chemist B. chicken C. church D. century
    4. A. thought B. tough C. taught D. bought
    5. A. pleasure B. heat C. meat D. feed
    6. A. chalk B. champagne C. machine D. ship
    7. A. knit B. hide C. tide D. fly
    8. A. put B. could C. push D. moon
    9. A. how B. town C. power D. slow
    10. A. talked B. naked C. asked D. liked

    Exercise 2

    1. A. hear B. clear C. bear D. ear
    2. A. heat B. great C. beat D. break
    3. A. blood B. pool C. food D. tool
    4. A. university B. unique C. unit D. undo
    5. A. mouse B. could C. would D. put
    6. A. faithful B. failure C. fairly D. fainted
    7. A. course B. court C. pour D. courage
    8. A. worked B. stopped C. forced D. wanted
    9. A. new B. sew C. few D. nephew
    10. A. sun B. sure C. success D. sort

    Exercise 3

    1. A. month B. much C. come D. home
    2. A. wood B. food C. look D. foot
    3. A. post B. though C. how D. clothes
    4. A. beard B. bird C. learn D. turn
    5. A. false B. laugh C. glass D. after
    6. A. camp B. lamp C. cupboard D. apart
    7. A. genetics B. generate C. kennel D. gentle
    8. A. cleanse B. please C. treat D. retreat
    9. A. mechanic B. machinery C. chemist D. cholera
    10. A. thank B. band C. complain D. insert

    Exercise 4

    1. A. grammar B. damage C. mammal D. drama
    2. A. both B. tenth C. myth D. with
    3. A. gate B. gem C. gaze D. gaudy
    4. A. thus B. thumb C. sympathy D. then
    5. A. lays B. says C. stays D. plays
    6. A. scholarship B. chaos C. cherish D. chorus
    7. A. sign B. minor C. rival D. trivial
    8. A. message B. privilege C. college D. collage
    9. A. beard B. rehearse C. hearsay D.endearment
    10. A. dynamic B. typical C. cynicism D. hypocrite

    Exercise 5

    1. A. candy B.sandy C. many D. handy
    2. A. earning B. learning C. searching D. clearing
    3. A. waited B. mended C. naked D. faced
    4. A. given B. risen C. ridden D. whiten
    5. A. cough B. tough C. rough D. enough
    6. A. accident B. jazz C. stamps D. watch
    7. A. this B. thick C. maths D. thin
    8. A. gas B. gain C. germ D. goods
    9. A. bought B. nought C. plough D. thought
    10. A. spear B. gear C. fear D. pear

    Exercise 6

    1. A. pudding B. put C. pull D. puncture
    2. A. absent B. recent C. decent D. present
    3. A. promise B. devise C. surprise D. realise
    4. A. liable B. livid C. revival D. final
    5. A. houses B. faces C. horses D. places
    6. A. bush B. brush C. bus D. cup
    7. A. boat B. broad C. coast D. alone
    8. A. large B. vegetable C. angry D. gem
    9. A. more B. north C. lost D. water
    10. A. distribute B. tribe C. triangle D. trial

    Exercise 7

    1. A. food B. look C. took D. good
    2. A. luggage B. fragile C. general D. bargain
    3. A. nourish B. flourish C. courageous D. southern
    4. A. naked B. sacred C. needed D. walked
    5. A. walk B. wash C. on D. not
    6. A. eight B. freight C. height D. weight
    7. A. curriculum B. coincide C. currency D. conception
    8. A. divisible B. design C. disease D. excursion
    9. A. rather B. sacrifice C. hard D. father
    10. A. hair B. stairs C. heir D. aisle

    Exercise 8

    1. A. evening B. key C. envelope D. secret
    2. A. light B. fine C. knife D. principle
    3. A. farm B. card C. bare D. marvelous
    4. A. both B. bottle C. Scotland D. cotton
    5. A. park B. farm C. warm D. marmalade
    6. A. nature B. pure C. picture D. culture
    7. A. faithful B. failure C. fairly D. painted
    8. A. country B. cover C. economical D. ceiling
    9. A. new B. sew C. few D. nephew
    10. A. with B. library C. willing D. if

    Exercise 9

    1. A. this B. there C. breathe D. breath
    2. A. ask B. angry C. manager D. damage
    3. A. notebook B. hoping C. cock D. potato
    4. A. engineer B. verb C. deer D. merely
    5. A. dam B. planning C. plane D. candle
    6. A. theory B. therefore C. neither D. weather
    7. A. shoot B. mood C. poor D. smooth
    8. A. seat B. heavy C. reason D. neat
    9. A. kissed B. helped C. forced D. wanted
    10. A. barn B. can’t C. aunt D. tame

    Exercise 10

    1. A. purity B. burning C. cure D. durable
    2. A. see B seen C. sportsman D. sure
    3. A. pull B. sugar C. plural D. study
    4. A. course B. court C. courage D. cough
    5. A. bark B. share C. dare D. bare
    6. A. cotton B. bottle C. cold D. common
    7. A. dear B. hear C. bear D. clear
    8. A. bury B. curtain C. burn D. turn
    9. A. folk B. work C. pork D. corn
    10. A. shout B. sugar C. share D. surgery

    Exercise 11

    1. A. pool B. moon C. food D. foot
    2. A. naked B. beloved C. helped D. wicked
    3. A. fatal B. favour C. fathom D. famous
    4. A. tomb B. comb C. dome D. home
    5. A. myth B. with C. both D. tenth
    6. A. south B. truth C. smooth D. both
    7. A. ticked B. checked C. booked D. naked
    8. A. chorus B. cherish C. chaos D. scholar
    9. A. chain B. entertain C. bargain D. complain
    10. A. food B. blood C. soon D. moon
    Exercise 12
    1. A. about B. amount C. should D. ground
    2. A. saddle B. case C. chase D. basement
    3. A. drummer B. future C. number D. umbrella
    4. A. flame B. fame C. came D. manner
    5. A. darkness B. warmth C. market D. remark
    6. A. hunt B. pullover C. under D. funny
    7. A. book B. floor C. hook D. cooker
    8. A. figure B. bright C. fight D. sight
    9. A. over B. rose C. cover D. chosen
    10. A. baggage B. village C. manage D. stage
    Exercise 13
    1. A. butter B. put C. sugar D. push
    2. A. few B. new C. threw D. knew
    3. A. pretty B. get C. send D. well
    4. A. grew B. threw C. knew D. flew
    5. A. close B. chose C. lose D. rose
    6. A. beard B. fur C. search D. prefer
    7. A. are B. fair C. there D. wear
    8. A. reliable B. living C. revival D. final
    9. A. hasty B. nasty C. tasty D. wastage
    10. A. bead B. read C. dead D. recede
    Exercise 14
    1. A. nature B. change C. gravity D. basis
    2. A. discipline B. vision C. cylinder D. muscle
    3. A. office B. promise C. service D. expertise
    4. A. suitable B. biscuit C. guilty D. building
    5. A. patient B. crescent C. ancient D. machine
    6. A. physical B. mythology C. rhythmic D. psychology
    7. A. bury B. friendly C. pretty D. pleasant
    8. A. chorus B. cherish C. chaos D. scholarship
    9. A. creature B. decent C. league D. menace
    10. A. danger B. angel C. anger D. magic
    Exercise 15
    1. A. pleasure B. sound C. same D. best
    2. A. foot B. pool C. moon D. food
    3. A. birth B. their C. myth D. fifth
    4. A. trays B. says C. bays D. days
    5. A. companion B. company C. comparison D. compartment
    6. A. naked B. wicked C. beloved D. confused
    7. A. plumber B. doubt C. debt D. herbage
    8. A. clothes B. gone C. drove D. ghost
    9. A. hear B. clear C. swear D. ear
    10. A. heat B. great C. beat D. beak

    Exercise 16

    1. A. book B. put C. brook D. booth
    2. A. orchestra B. chasm C. chemical D. orchard
    3. A. prescription B. preliminary C. presumption D. preparation
    4. A. nourish B. flourish C. tournament D. courage
    5. A. pudding B. puncture C. put D. cushion
    6. A. breathe B. teeth C. though D. there
    7. A. describe B. excite C. timber D. dive
    8. A. slaughter B. draught C. naughty D. plaudit
    9. A. devotion B. congestion C. suggestion D. question
    10. A. copper B. copy C. dolphin D. colonel

    Exercise 17

    1. A. bought B. daughter C. cough D. sight
    2. A. sure B. soup C. sugar D. machine
    3. A. but B. bury C. nut D. young
    4. A. measure B. decision C. permission D. pleasure
    5. A. lose B. chose C. close D. dose
    6. A. position B. oasis C. desert D. resort
    7. A. stone B. zone C. phone D. none
    8. A. give B. five C. hive D. dive
    9. A. switch B. stomach C. match D. catch
    10. A. study B. ready C. puppy D. occupy

    Exercise 18

    1. A. reliable B. liquid C. revival D. final
    2. A. houses B. faces C. horses D. places
    3. A. pudding B. put C. pull D. puncture
    4. A. sovereign B. fountain C. determine D. routine
    5. A. beard B. word C. heard D. third
    6. A. ghost B. hostage C. lost D. frosty
    7. A. chorus B. cherish C. chaos D. scholar
    8. A. measure B. pleasure C. treasure D. ensure
    9. A. mouse B. could C. would D. put
    10. A. three B. thanks C. think D. farther

    Exercise 19

    1. A. university B. unique C. unit D. undo
    2. A. divisible B. design C. disease D. decision
    3. A. superstructure B. apartheid C. virtually D. statute
    4. A. wealth B. cloth C. with D. marathon
    5. A. puzzle B. security C. skull D. productive
    6. A. apprentice B. appreciation C. botanist D. diagram
    7. A. emblem B. electrification C. exact D. entire
    8. A. curriculum B. coincide C. currency D. conception
    9. A. locate B. patriotic C. orator D. poverty
    10. A. genuine B. geneticist C. guarantee D. generate
    Exercise 20
    1. A. lively B. kite C. driven D. bite
    2. A. sale B. band C. sand D. tan
    3. A. started B. looked C. decided D. coincided
    4. A. blow B. show C. hole D. cow
    5. A. sung B. supper C. supply D. nun
    6. A. mule B. mug C. mud D. multiply
    7. A. cats B. tapes C. lives D. cooks
    8. A. ground B. should C. about D. amount
    9. A. weather B. bread C. ahead D. mean
    10. A. author B. other C. there D. breathe
    Exercise 21
    1. A. enough B. rough C. laugh D. though
    2. A. stage B. village C. manage D. package
    3. A. license B. combine C. seaside D. police
    4. A. some B. done C. once D. home
    5. A. not B. nobody C. wrote D. spoken
    6. A. before B. born C. work D. boring
    7. A. bee B. beer C. seem D. flee
    8. A. peach B. teach C. measure D. meat
    9. A. sound B. touch C. down D. account
    10. A. design B. preserve C. basic D. physical
    Exercise 22
    1. A. path B. tooth C. theme D. Thames
    2. A. sound B. amount C. country D. noun
    3. A. climbing B. basket C. subway D. club
    4. A. problem B. popular C. convenient D. rod
    5. A. rose B. house C. mouse D. practice
    6. A. agreed B. missed C. liked D. watched
    7. A. rear B. dear C. bear D. fear
    8. A. guide B. driven C. twice D. shine
    9. A. hear B. clear C. pear D. fear
    10. A. punctual B. rubbish C. thunder D. furious

    Exercise 23

    1.

    A. ache

    B. chaos

    C. charity

    D. archaeology

    2.

    A. chair

    B. cheap

    C. chorus

    D. child

    3.

    A. cash

    B. fact

    C. wash

    D. stamp

    4.

    A. latitude

    B. saturate

    C. fathom

    D. famous

    5.

    A. nourish

    B. flourish

    C. southern

    D. courageous

    6.

    A. measure

    B. please

    C. bees

    D. roses

    7.

    A. high

    B. horn

    C. home

    D. hour

    8.

    A. dose

    B. house

    C. mouse

    D. practise

    9.

    A. close

    B. both

    C. dozen

    D. so

    10.

    A. dubbing

    B. robot

    C. climbing

    D. sober

    Exercise 24

    1.

    A. feather

    B. leather

    C. feature

    D. measure

    2.

    A. practising

    B. amusing

    C. advertising

    D. arising

    3.

    A. geology

    B. psychology

    C. classify

    D. photography

    4.

    A. walks

    B. begins

    C. helps

    D. cuts

    5.

    A. idiom

    B. ideal

    C. item

    D. identical

    6.

    A. blow

    B. show

    C. hole

    D. cow

    7.

    A. sung

    B. supper

    C. supply

    D. nun

    8.

    A. mule

    B. mug

    C. mud

    D. multiply

    9.

    A. cats

    B. tapes

    C. lives

    D. cooks

    10.

    A. ground

    B. should

    C. about

    D. amount

    Exercise 25

    1.

    A. wild

    B. driven

    C. alive

    D. sign

    2.

    A. sword

    B. word

    C. bird

    D. heard

    3.

    A. penalty

    B. scenic

    C. epidemic

    D. level

    4.

    A. practiced

    B. raised

    C. rained

    D. followed

    5.

    A. head

    B. heat

    C. seat

    D. need

    6.

    A. food

    B. look

    C. took

    D. good

    7.

    A. sure

    B. sight

    C. sing

    D. same

    8.

    A. nourish

    B. flourish

    C. courageous

    D. southern

    9.

    A. naked

    B. sacred

    C. needed

    D. walked

    10.

    A. chooses

    B. houses

    C. rises

    D. horses

    Exercise 26

    1.

    A. hour

    B. honest

    C. heir

    D. hospital

    2.

    A. dealt

    B. dreamt

    C. heal

    D. jealous

    3.

    A. slogan

    B. motor

    C. total

    D. proper

    4.

    A. sugar

    B. cassette

    C. fashion

    D. passion

    5.

    A. allow

    B. doubt

    C. bought

    D. scout

    6.

    A. laugh

    B. plough

    C. enough

    D. cough

    7.

    A. thank

    B. thanks

    C. thin

    D. father

    8.

    A. Valentine

    B. imagine

    C. discipline

    D. magazine

    9.

    A. here

    B. mere

    C. there

    D. herein

    10.

    A. corn

    B. cup

    C. can

    D. cede

    Exercise 27

    1.

    A. disease

    B. display

    C. increase

    D. discount

    2.

    A. examine

    B. famine

    C. determine

    D. miner

    3.

    A. descend

    B. decent

    C. delicious

    D. percentage

    4.

    A. knowledge

    B. flower

    C. shower

    D. coward

    5.

    A. thrill

    B. third

    C. enthusiasm

    D. thus

    6.

    A. practice

    B. device

    C. service

    D. office

    7.

    A. complete

    B. command

    C. common

    D. community

    8.

    A. release

    B. pleasure

    C. leaver

    D. creamy

    9.

    A. explanation

    B. main

    C. faint

    D. paint

    10.

    A. power

    B. tower

    C. flow

    D. flour

    Exercise 28

    1.

    A. most

    B. cost

    C. coast

    D. host

    2.

    A. hear

    B. near

    C. beer

    D. bear

    3.

    A. south

    B. brown

    C. soup

    D. house

    4.

    A. mechanic

    B. chemistry

    C. charge

    D. campus

    5.

    A. tilt

    B. tight

    C. shine

    D. guide

    6.

    A. bus

    B. bury

    C. up

    D. nut

    7.

    A. head

    B. heat

    C. seat

    D. need

    8.

    A. five

    B. physics

    C. effort

    D. pen

    9.

    A. measure

    B. please

    C. his

    D. disease

    10.

    A. chin

    B. chaos

    C. child

    D. charge

    Exercise 29

    1.

    A. watch

    B. want

    C. bank

    D. what

    2.

    A. low

    B. bow

    C. know

    D. slow

    3.

    A. issue

    B. passion

    C. tissue

    D. vessel

    4.

    A. hasty

    B. nasty

    C. tasty

    D. wastage

    5.

    A. dew

    B. knew

    C. sew

    D. few

    6.

    A. home

    B. tomb

    C. comb

    D. dome

    7.

    A. says

    B. bays

    C. days

    D. rays

    8.

    A. none

    B. tomb

    C. tongue

    D. onion

    9.

    A. companion

    B. comparison

    C. company

    D. compartment

    10.

    A. loose

    B. lose

    C. cease

    D. dose

    Exercise 30

    1.

    A. danger

    B. eager

    C. dagger

    D. lager

    2.

    A. comb

    B. plumb

    C. climb

    D. disturb

    3.

    A. dead

    B. bead

    C. thread

    D. bread

    4.

    A. garlic

    B. garden

    C. garage

    D. garbage

    5.

    A. host

    B. cost

    C. post

    D. most

    6.

    A. seize

    B. neigh

    C. beige

    D. reign

    7.

    A. honour

    B. honest

    C. honey

    D. heir

    8.

    A. germ

    B. gesture

    C. gene

    D. gear

    9.

    A. shortage

    B. collage

    C carriage

    D. manage

    10.

    A. soul

    B. mould

    C. foul

    D. shoulder

    Exercise 31

    1.

    A. afterwards

    B. advise

    C. agree

    D. allow

    2.

    A. gear

    B. beard

    C. pear

    D. dear

    3.

    A. find

    B. bite

    C. since

    D. drive

    4.

    A. took

    B. book

    C. shoe

    D. would

    5.

    A. breath

    B. breathe

    C. thank

    D. threat

    6.

    A. turn

    B. burn

    C. curtain

    D. bury

    7.

    A. massage

    B. carriage

    C. voyage

    D. dosage

    8.

    A. chemist

    B. champagne

    C. chaos

    D. chiropodist

    9.

    A. chair

    B. cheap

    C. chorus

    D. child

    10.

    A. though

    B. comb

    C. only

    D. gone

    Exercise 32

    1.

    A. comfort

    B. hobby

    C. knowledge

    D. popular

    2.

    A. about

    B. bough

    C. cough

    D. shout

    3.

    A. hood

    B. hook

    C. stood

    D. tool

    4.

    A. done

    B. gone

    C. mum

    D. won

    5.

    A. coup

    B. group

    C. soup

    D. tough

    6.

    A. filled

    B. landed

    C. suited

    D. wicked

    7.

    A. cloth

    B. clothe

    C. with

    D. without

    8.

    A. cease

    B. chase

    C. increase

    D. raise

    9.

    A. beds

    B. doors

    C. students

    D. plays

    10.

    A. gypsy

    B. huge

    C. piggy

    D. strange

    Exercise 33

    1.

    A. sergeant

    B. servant

    C. service

    D. servile

    2.

    A. fond

    B. off

    C. follow

    D. honey

    3.

    A. myth

    B. with

    C. both

    D. tenth

    4.

    A. eight

    B. weight

    C. heighten

    D. freight

    5.

    A. wool

    B. wood

    C. full

    D. truth

    6.

    A. lever

    B. level

    C. lesson

    D. length

    7.

    A. please

    B. measure

    C. bees

    D. roses

    8.

    A. corner

    B. drawing

    C. autumn

    D. operate

    9.

    A. butcher

    B. good

    C. flood

    D. foot

    10.

    A. beard

    B. near

    C. beer

    D. bear

    Exercise 34

    1.

    A. half

    B. all

    C. bath

    D. start

    2.

    A. there

    B. appear

    C. wear

    D. prepare

    3.

    A. fan

    B. bad

    C. catch

    D. wash

    4.

    A. prefer

    B. better

    C. worker

    D. teacher

    5.

    A. month

    B. boss

    C. shop

    D. got

    6.

    A. wine

    B. kite

    C. live

    D. fine

    7.

    A. chancellor

    B. character

    C. challenger

    D. chapter

    8.

    A. cell

    B. centre

    C. city

    D. cube

    9.

    A. poor

    B. moor

    C. door

    D. boor

    10.

    A. though

    B. enough

    C. cough

    D. rough

    Exercise 35

    1.

    A. balloon

    B. blood

    C. blue

    D. zoo

    2.

    A. complete

    B. engine

    C. heavy

    D. many

    3.

    A. clown

    B. cow

    C. plough

    D. tough

    4.

    A. breathe

    B. breath

    C. myth

    D. thigh

    5.

    A. houses

    B. measure

    C. please

    D. reason

    6.

    A. bear

    B. hear

    C. pear

    D. share

    7.

    A. comb

    B. come

    C. dome

    D. home

    8.

    A. boot

    B. food

    C. shoot

    D. soot

    9.

    A. cheese

    B. choice

    C. chord

    D. chunk

    10.

    A. caused

    B. increased

    C. practised

    D. promised

    Exercise 36

    1.

    A. master

    B. ask

    C. aspect

    D. castle

    2.

    A. meat

    B. bread

    C. each

    D. dream

    3.

    A. corn

    B. cede

    C. can

    D. cup

    4.

    A. promise

    B. devise

    C. surprise

    D. realise

    5.

    A. hurt

    B. circle

    C. square

    D. word

    6.

    A. thin

    B. than

    C. they

    D. there

    7.

    A. ache

    B. charity

    C. archaeology

    D. chaos

    8.

    A. storage

    B. encourage

    C. garage

    D. shortage

    9.

    A. whole

    B. whoop

    C. whose

    D. white

    10.

    A. bound

    B. ground

    C. bounce

    D. cough

    Exercise 37

    1.

    A. lazy

    B. lapel

    C. label

    D. labourer

    2.

    A. while

    B. which

    C. who

    D. white

    3.

    A. come

    B. roll

    C. comb

    D. grow

    4.

    A. blood

    B. prove

    C. rude

    D. souvenir

    5.

    A. hour

    B. honest

    C. heir

    D. hospital

    6.

    A. dealt

    B. dreamt

    C. heal

    D. jealous

    7.

    A. foul

    B. brooch

    C. soul

    D. foal

    8.

    A. colonel

    B. journal

    C. infernal

    D. mournful

    9.

    A. taught

    B. laughter

    C. naughty

    D. slaughter

    10.

    A. umbrella

    B. union

    C. usage

    D. university

    Exercise 38

    1.

    A. cat

    B. bag

    C. late

    D. ran

    2.

    A. weasel

    B. breakfast

    C. feather

    D. measure

    3.

    A. coward

    B. flower

    C. shower

    D. knowledge

    4.

    A. chorus

    B. cherish

    C. chaos

    D. scholarship

    5.

    A. worry

    B. hurry

    C. sorry

    D. curry

    6.

    A. build

    B. child

    C. wild

    D. mild

    7.

    A. pub

    B. club

    C. climb

    D. sob

    8.

    A. cost

    B. bore

    C. course

    D. tall

    9.

    A. thirteen

    B. thanks

    C. think

    D. father

    10.

    A. practice

    B. device

    C. service

    D. office

    Exercise 39

    1.

    A. cat

    B. bag

    C. late

    D. ran

    2.

    A. weasel

    B. breakfast

    C. feather

    D. measure

    3.

    A. coward

    B. flower

    C. shower

    D. knowledge

    4.

    A. chorus

    B. cherish

    C. chaos

    D. scholarship

    5.

    A. worry

    B. hurry

    C. sorry

    D. curry

    6.

    A. build

    B. child

    C. wild

    D. mild

    7.

    A. pub

    B. club

    C. climb

    D. sob

    8.

    A. cost

    B. bore

    C. course

    D. tall

    9.

    A. thirteen

    B. thanks

    C. think

    D. father

    10.

    A. practice

    B. device

    C. service

    D. office

    Exercise 40

    1.

    A. butter

    B. put

    C. sugar

    D. push

    2.

    A. great

    B. bread

    C. break

    D. steak

    3.

    A. weight

    B. height

    C. eight

    D. vein

    4.

    A. too

    B. food

    C. soon

    D. good

    5.

    A. would

    B. about

    C. round

    D. out

    6.

    A. enough

    B. cough

    C. though

    D. rough

    7.

    A. few

    B. sew

    C. knew

    D. new

    8.

    A. chooses

    B. houses

    C. rises

    D. horses

    9.

    A. suit

    B. seven

    C. sugar

    D. sun

    10.

    A. accurate

    B. accept

    C. accident

    D. success

    D. Đáp án bài tập trọng âm và phát âm

    EX 1

    1d

    2c

    3a

    4b

    5a

    6a

    7a

    8d

    9d

    10b

    EX 2

    1c

    2b

    3a

    4d

    5a

    6c

    7d

    8d

    9b

    10b

    EX 3

    1d

    2b

    3c

    4a

    5a

    6c

    7a

    8a

    9b

    10a

    EX 4

    1d

    2d

    3b

    4d

    5b

    6c

    7d

    8d

    9b

    10a

    EX 5

    1c

    2d

    3d

    4d

    5a

    6d

    7a

    8c

    9c

    10d

    EX 6

    1d

    2d

    3a

    4b

    5a

    6a

    7b

    8c

    9c

    10a

    EX 7

    1a

    2d

    3c

    4d

    5a

    6c

    7d

    8d

    9b

    10d

    EX 8

    1c 2d 3c 4d 5c 6b 7c 8d 9b 10b

    EX 9

    1d 2a 3c 4b 5c 6a 7c 8b 9d 10d

    EX 10

    1b 2d 3d 4c 5a 6c 7c 8a 9b 10d

    EX 11

    1d 2c 3c 4a 5b 6c 7d 8b 9c 10b

    EX 12

    1c 2a 3b 4d 5b 6b 7b 8a 9c 10d

    EX 13

    1a 2c 3a 4c 5c 6a 7a 8b 9b 10c

    EX 14

    1c 2b 3d 4a 5b 6d 7c 8b 9d 10c

    EX 15

    1a 2a 3b 4b 5b 6d 7d 8b 9c 10b

    EX 16

    1d 2d 3d 4c 5b 6b 7c 8b 9d 10d

    EX 17

    1c 2b 3b 4c 5a 6b 7d 8a 9b 10d

    EX 18

    1b 2a 3d 4b 5a 6a 7b 8d 9a 10d

    EX 19

    1d 2d 3b 4c 5b 6d 7a 8c 9a 10c

    EX 20

    1c 2a 3b 4d 5c 6a 7c 8b 9d 10a

    EX 21

    1d 2a 3d 4d 5a 6c 7b 8c 9b 10c

    EX 22

    1d 2c 3a 4c 5a 6a 7c 8b 9c 10d

    EX 23

    1c 2c 3c 4d 5d 6a 7d 8a 9c 10c

    EX 24

    1c 2a 3c 4b 5a 6d 7c 8a 9c 10b

    EX 25

    1b 2a 3b 4a 5a 6a 7a 8c 9d 10d

    EX 26

    1d 2c 3d 4b 5c 6b 7d 8a 9c 10d

    EX 27

    1a 2d 3c 4a 5d 6b 7c 8b 9a 10c

    EX 28

    1b 2d 3c 4c 5a 6b 7a 8d 9a 10b

    EX 29

    1c 2b 3d 4b 5c 6b 7a 8b 9c 10a

    EX 30

    1a 2d 3b 4c 5b 6a 7c 8d 9b 10c

    EX 31

    1a 2c 3c 4c 5b 6d 7a 8b 9c 10d

    EX 32

    1a 2c 3d 4b 5d 6a 7a 8b 9c 10c

    EX 33

    1a 2d 3b 4c 5d 6a 7b 8d 9c 10d

    EX 34

    1b 2b 3d 4a 5a 6c 7b 8d 9c 10a

    EX 35

    1b 2a 3d 4a 5b 6b 7b 8d 9c 10c

    EX 36

    1b 2d 3a 4c 5c 6b 7a 8d 9c 10b

    EX 37

    1c 2b 3b 4a 5c 6a 7b 8c 9d 10d

    EX 38

    1b 2c 3a 4a 5d 6c 7a 8d 9b 10a

    EX 39

    1c 2a 3d 4b 5c 6a 7c 8a 9d 10b

    EX 40

    1a 2b 3b 4d 5a 6c 7b 8d 9c 10a

    E. Bài tập tự luyện

    Choose the word that has a different stress pattern from the others.

    1. A. develop B. adjective C. generous D. popular
    2. A. beautiful B. important C. delicious D. exciting
    3. A. element B. regular C. believing D. policy
    4. A. punctual B. tolerant C. utterance D. occurrence
    5. A. expensive B. sensitive C. negative D. sociable
    6. A. education B. development C. economic D. preparation
    7. A. attend B. option C. percent D. become
    8. A. literature B. entertainment C. recreation D. information
    9. A. attractive B. perception C. cultural D. expensive
    10. A. chocolate B. structural C. important D. national
    11. A. cinema B. position C. family D. popular
    12. A. natural B. department C. exception D. attentive
    13. A. economy B. diplomacy C. informative D. information
    14. A. arrest B. purchase C. accept D. forget
    15. A. expertise B. cinema C. recipe D. similar
    16. A. government B. musician C. disgusting D. exhausting
    17. A. adorable B. ability C. impossible D. entertainment
    18. A. engineer B. corporate C. difficult D. different
    19. A. popular B. position C. horrible D. positive
    20. A. selfish B. correct C. purpose D. surface
    21. A. permission B. computer C. million D. perfection
    22. A. scholarship B. negative C. develop D. purposeful
    23. A. ability B. acceptable C. education D. hilarious
    24. A. document B. comedian C. perspective D. location
    25. A. provide B. product C. promote D. profess
    26. A. different B. regular C. achieving D. property
    27. A. education B. community C. development D. unbreakable
    28. A. politics B. deposit C. conception D. occasion
    29. A. prepare B. repeat C. purpose D. police
    30. A. preface B. famous C. forget D. childish
    31. A. cartoon B. western C. teacher D. theater
    32. A. Brazil B. Iraq C. Norway D. Japan
    33. A. scientific B. ability C. experience D. material
    34. A. complain B. luggage C. improve D. forgive
    35. A. offensive B. delicious C. dangerous D. religious
    36. A . successful B. interest C. arrangement D. disaster
    37. A . competition B. repetition C. equivalent D. disappointment
    38. A . private B. provide C. arrange D. advise
    39. A . academic B. education C. impossible D. optimistic
    40. A . study B. knowledge C. precise D. message
    41. A . industry B. performance C. importance D. provision
    42. A . contain B. express C. carbon D. obey
    43. A . impress B. favor C. occur D. police
    44. A . regret B. selfish C. purpose D. preface
    45. A . govern B. cover C. perform D. father
    46. A . writer B. teacher C. builder D. career
    47. A . morning B. college C. arrive D. famous
    48. A . ambitious B. chocolate C. position D. occurrence
    49. A . furniture B. abandon C. practical D. scientist
    50. A . devote B. compose C. purchase D. advise
    51. A . remember B. influence C. expression D. convenient
    52. A . medium B. computer C. formation D. connection
    53. A . national B. cultural C. popular D. musician
    54. A . successful B. humorous C. arrangement D. attractive
    55. A . construction B. typical C. glorious D. purposeful
    56. A . accident B. courageous C. dangerous D. character
    57. A . accordance B. various C. balcony D. technical
    58. A . telephone B. photograph C. expertise D. diplomat
    59. A . romantic B. illusion C. description D. incident
    60. A . bankruptcy B. successive C. piano D. phonetics
    61. A . designer B. origin C. history D. quality
    62. A . capital B. construction C. announcement D. eventful
    63. A . apartment B. tradition C. different D. expensive
    64. A . monitor B. organize C. following D. inviting
    65. A . accurate B. discussion C. sentiment D. industry
    66. A . probable B. assembly C. forgetful D. decisive
    67. A . damage B. faster C. regret D. study
    68. A . factory B. reporter C. actress D. coverage
    69. A . amazing B. following C. covering D. finishing
    70. A . because B. become C. beneath D. beggar

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *