Bài tập tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề

Bài tập tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề

Lớp 1 có lẽ là ngưỡng cửa quan trong đầu tiên đối với con đường học tập của mỗi người. Chính vì vậy mà, việc trang bị đầy đủ cả về kĩ năng lẫn kiến thức cho con trẻ là điều vô cùng quan trọng mà các bậc cha mẹ nên làm đặc biệt, là đối với môn tiếng Anh.

Bạn đang đọc: Bài tập tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề

Sau đây Download.vn xin giới thiệu đến các bạn Bài tập tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề được chúng tôi tổng hợp và đăng tải ngay sau đây. Bài tập tiếng Anh lớp 1 gồm nhiều dạng bài tập khác nhau, giúp các em học sinh ôn tập từ vựng Tiếng Anh hiệu quả. Bài tập được thiết kế với nhiều kiến thức tổng hợp và hình minh họa màu sắc dễ thương. Quý giáo viên và quý phụ huynh có thể in ra để các em sử dụng trên lớp hoặc luyện tập thêm tại nhà.

Bài tập tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề

CHỦ ĐỀ: HELLO

A. Vocabulary (từ vựng)

1. Hello: xin chào (em dùng khi nói chuyện với người lớn)

2. Hi: xin chào (em dùng khi nói chuyện với bạn)

3. Stand up: đứng lên

4. Sit down: ngồi xuống

5. How are you? Bạn có khỏe không

6. Fine: Tôi khỏe

7. Thank you: Cảm ơn bạn

8. Goodbye: Tạm biệt

9. Please: Vui lòng

B. Chant – Listen and repeat (Em hãy nghe và đọc theo)

Hello, hello.

Hello, hello.

Stand up, sit down. Stand up, sit down.

Hello, hello.

Hello, hello.

Stand up, sit down. Stand up, sit down.

C. Sentence – Listen and repeat (Câu – Em hãy nghe và đọc theo)

Bài tập tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề

1, How are you?

I’m fine, thank you.

2, Stand up!

3, Sit down!

4, Hello!

5, Hi!

6, Goodbye

7, Please

C. Practice (Thực hành)

Exercise 1: Match the word and th e picture. (Nối chữ cái với từ thích hợp)

Bài tập tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề

Exercise 2: Read the words and circle the correct word (Em hãy đọc to và khoanh tròn vào từ đúng)

Bài tập tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề

CHỦ ĐỀ: FAMILY

A. Vocabulary (từ vựng)

1. family: gia đình

2. mother: mẹ

mommy: mẹ

mom: mẹ

3. father: bố

daddy: bố

dad: bố

4. brother: anh, em trai

5. sister: chị, em gái

6. grandma: bà nội, bà ngoại, bà

7. grandpa: ông nội, ông ngoại, bà

8. love: yêu quý

9. me: em, tôi, tớ…

B. Listen and repeat (Flashcard)

My family

My family. I love my family.

My mommy. I love my mommy

My daddy. I love my daddy.

My brother. I love my brother.

My sister. I love my sister.

My grandma. I love my grandma.

My grandpa. I love my grandpa.

My grandma. I love my grandma

Me. My family loves me.

C. Sentences (Mẫu câu)

Who is this? (Đây là ai?)

→ This is my mum. (Đây là mẹ của tớ.)

Who is this? (Đây là ai?)

→ This is my dad. (Đây là bố của tớ.)

D. Practice (thực hành)

……..

Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *