Download.vn Học tập Lớp 12
Bạn đang đọc: Bài tập trắc nghiệm tích phân
Bài tập trắc nghiệm tích phân Bài tập Toán 12
Giới thiệu Tải về Bình luận
Mua tài khoản Download Pro để trải nghiệm website Download.vn KHÔNG quảng cáo & tải File cực nhanh chỉ từ 79.000đ . Tìm hiểu thêm Mua ngay
Bài tập trắc nghiệm tích phân là dạng toán hay xuất hiện trong đề thi THPT quốc gia. Hy vọng với tài liệu này các bạn học sinh lớp 12 có thêm nhiều tài liệu ôn tập, củng cố kiến thức chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo.
Toán 12: Bài tập trắc nghiệm tích phân
BÀI
TẬP
TRẮC
NGHIỆM
TÍCH
PHÂ
NCâu
1
:Tính tích phân sau: 4221(
)
x dx xA.27
512B.27
012C.26
512D.25
512Câu
2
tích phân 1203(
)1xe
dxxbằng2ln
22ea
b
.Giá
trị
a+b
là:A.32B.52C.72D.92Câu
3
:Tính tích phân sau: 02(
)xx
e
dxA.21
e B.21
e C.21
e D.21
e Câu
4
:Tính tích phân sau: 20(
)
x x x dx A.8
225B.8
225C.8
235D.8
223Câu
5
:Tính tích phân sau: 421(
1
)
x dx A.712B.56C.67D.76Câu
6
:Tính tích phân sau: 213(
)1
2dxx
A.13
ln
22B.3
ln
32C.33
ln
22
D.13
ln
22
Câu7
:Tính tích phân sau: 12121xdxxA.1B.2
C.0D.3Câu8
:Tính tích phân sau: 213021xdxx
A.2ln
23B.3
l
n
2C.4
ln
2D.5
l
n
2Câu
9
:Tính tích phân sau: 7232
1(
)
ln2
x
adxx
x
bKhi
đó
a+b
bằng
A.32B.2
8C.12D.2Câu
10
:Tính tích phân sau: 12201
lnos
3
(
1
tan
3
)adxc
x
x
bKhi
đóabbằng
A.32B.52C.23D.73Câu11
:Tính tích phân sau: 1lnexd
xA.0B.2
C.1D.3Câu
12
:Tính tích phân sau: 20(
2
1
)
co
s
x xdx m n
giá
trị
của
m+n
là:A.2B.1
C.5D.2
Câu
13
:Tính tích phân sau: 220cos
x xdx A.1B.2C.4D.5Câu
14
:Tính tích phân sau: 43
21ln32eae
bx
xd
x.Giá
trị
củabalà:
A.132B.132C.15D.332Câu
15
:Tính tích phân sau: 40(
1
)
os
2
x c xdx bằng1a
b.Giá
trị
của
a.b
là:
A.32B.12C.24D.2Câu
16
: Tìm a>0 sao cho 204xaxe
dx
A.2
a B.1
a C.3
a D.4
a Câu
17
: Tìm giá trị của a sao cho 0os
2
1ln
31
2
sin
2
4ac
xdxxA.2aB.3aC.4aD.aCâu
18
: Cho kết quả 31401ln
21xdxx
a.Tìm
giá
trị
đúng
của
a
là:A.4
a B.2
a C.2
a D.4
a Câu
19.
Tính: 60tan
I xdx A.3ln2B.3ln2C.2
3ln3D.
Đáp
án
khác.Câu
20
: Tính: 2
3223dxIx
xA.
I = B.3IC.6ID.
Đáp
án
khácCâu
21
: Tính: 1204
3dxIx
x
A.3ln2I
B.1
3ln3
2I
C.1
3ln2
2I
D.1
3ln2
2I
Câu
22:
Tính: 1205
6dxIx
x
A.
I =
1
B.3ln4I
C.
I =
ln2
D.
I =
ln2Câu
23
: Tính: 130(
1
)xdxJxA.18J
B.14J
C.
J =2
D.
J =
1
Câu
24
: Tính: 220(
2
4)4
3x
dxJx
x
A.
J =
l
n2
B.
J =
ln3
C.
J =
ln5
D.
Đáp
án
khác.Câu
25
: Tính: 220(
1
)4
3xK
dxx
x
A.
K =
1
B.
K =
2
C.
K =
2
D.
Đáp
án
khác.Câu
26
: Tính 3221xK
dxxA.
K =
ln2
B.
K =
2l
n2
C.8ln3K
D.1
8ln2
3K
Câu
27:
Tính 3222
1dxKx
x
A.
K =
1
B.
K =
2
C.
K =
1/3
D.
K =
½ Câu
28
: Tính: 201
2
si
n
I x dx A.22IB.2
2
2
I C.2ID.
Đáp
án
khác.Câu
29
: Tính: 1lneI
xdx
A.
I =
1
B.
I =
e C.
I =
e 1
D.
I =
1
e Câu
30
: Tính: 2169
4xx
xK
dx
A.1
1ln3132
ln2K
B.1
12ln3252
ln2K
C.1ln
1332
ln2K
D.1
25ln3132
ln2K
Câu
31
: Tính: 12
20xK
x
e
dx
A.214eKB.214eKC.24eK
D.14K
Câu
32
: Tính: 1201
L x x d x A.2
1
L B.2
1
L C.2
1
L D.2
1
L Câu
33
: Tính: 21(
2
1
)
l
n
K x xdx A.13
ln
22K
B.12K
C.
K =
3ln2
D.13
ln
22K
Câu
34
: Tính: 21lnexK
dxxA.12
K e
B.1KeC.1Ke
D.21
K e
Câu
35
: Tính: 32223
3
22
(
1
)x
xL
dxx
x
A.3ln
32L
B.
L =
ln3
C.3ln
3
ln
22L
D.
L =
ln2Câu
36
: Tính: 0cosxL
e
xdxA.1
L e
B.1
L e
C.1(
1
)2L
e
D.1(
1
)2L
e
Câu
37:
Tính: 512
12
3
2
1
1xE
dxx
x
A.52
4
ln
ln
43E
B.52
4
ln
ln
43E
C.2
4
ln
15
ln
2
E D.32
4
ln
ln
25E
Câu
38
: Tính: 32011K
dxxA.
ln
3
2
K B.
E =
4
C.
E =
4
D.
ln
3
2
K