Download.vn Học tập Lớp 4 Toán lớp 4 Kết nối tri thức
Bạn đang đọc: Bài toán so sánh giá trị biểu thức ở Tiểu học
Bài toán so sánh giá trị biểu thức ở Tiểu học Chuyên đề So sánh giá trị biểu thức
Giới thiệu Tải về Bình luận
Mua tài khoản Download Pro để trải nghiệm website Download.vn KHÔNG quảng cáo & tải File cực nhanh chỉ từ 79.000đ . Tìm hiểu thêm Mua ngay
Nhằm đem đến cho các bạn học sinh lớp 4 có thêm nhiều tài liệu ôn thi học sinh giỏi môn Toán, Download.vn giới thiệu tài liệu Bài toán so sánh giá trị biểu thức ở Tiểu học.
Bài toán so sánh giá trị biểu thức tổng hợp các dạng bài tập, có kèm theo đáp án chi tiết và các bài tập tự luyện giúp các em học sinh ôn tập, củng cố nâng cao kiến thức dạng Toán so sánh giá trị biểu thức ôn thi học sinh giỏi. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo.
Bài toán so sánh giá trị biểu thức ở Tiểu học
Câu
lạc
bộ
Toán
Tiểu
học
–
toantieuhoc.
com1CHUYÊN
ĐỀ
SO
SÁNH
GIÁ
TRỊ
BIỂU
THỨCBài
1.
Cho S = 1
1
1
1
1
1
1
1
1
111
12
13
14
15
16
17
18
19
20
.Hãy
so
sánh
S
và12.Bài
giải.
S là tổng của 10 phân số mà 1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1;
;
;
;
;
;
;
;
,11
20
12
20
13
20
14
20
15
20
16
20
17
20
18
20
19
20
do
đó1
1
1
1
1
1
1
1
1
19
.11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Suy
ra:1
1
10
19
.20
20
20
2S
Bài
2.
Tìm M biết: 1
13
33
61
9601
9997…
.3
15
35
63
9603
9999M
Bài
giải.2
2
2
2
21
1
1
…
1
13
15
35
9603
9999M
2
2
2
2
21
1
1
…
1
…1
3
3
5
5
7
97
99
99
101
M
=
A
–
BTa
thấy
t
ừ
1
đến
99
có
các
số
lẻ
liên
tiếp
là:
(99
–
1)
:
2
+
1
=
50
(số).Do
đó
A
=
150
=
50.B
=1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1…1
3
3
5
5
7
97
99
99
101
1
101.
Vậy
M
=100
150
49
.101
101
Bài
3.
Tín h tích: 1
1
1
11
1
1
…
115
21
28
210
Bài
giải.1
1
1
1
14
20
27
2091
1
1
…
1
…15
21
28
210
15
21
28
210
.=28
40
54
418
4
7
5
8
6
9
19
22…
…30
42
56
420
5
6
6
7
7
8
20
21
=
4
5
6
…
19
7
8
9
…
224
22
11.5
6
7
…
20
6
7
8
…
21
20
6
15
Bài
4.
So sánh A và B, biết rằng: 2006
2007987654321
246813579A
và2007
2006987654321
246813579B
.Bài
giải.
Ta có: 2006
2007987654321
246813579A
=2006
2006
1.987654321
246813579
246813579
50
số
1
Câu
lạc
bộ
Toán
Tiểu
học
–
toantieuhoc.
com22007
2006987654321
246813579B
=2006
1
2006.987654321
987654321
246813579
Ta
thấy:
Tổng2006
2006987654321
246813579đều
có
mặt
ở
A
và
B.Do1
1246813579
987654321nên
A
>
B.Bài
5.
So sánh tổng A với 3940biết:1
1
1
1
1
1…
.21
22
23
24
79
80A
Bài
giải.
Ta có: 1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1…
…
…21
22
23
24
79
80
21
22
50
51
52
80A
Ta
thấy
t
ổng1
1
1…21
22
50
có
50
–
21
+
1
=
3
0
(số
hạng).Mặt
khác:1
1
1
1
1
1;
;
…;
.21
50
22
50
49
50
Suy
ra:1
1
1
1
3…
30
.21
22
50
50
5
Tương
tự
đối
với
tổng
còn
lại,
ta
cũng
suy
ra:1
1
1
1
3…
30
.51
52
80
80
8
Do
đó1
1
1
1
1
1
3
3
39…
…
.21
22
50
51
52
80
5
8
40A
Hay
A
>3940.Bài
6.
Hãy tính giá trị của biểu t hức sau: 2009
2009
20082008
2008
2008
200920092008
20072007A
.Bài
giải.2009
2009
20082008
2008
2008
200920092008
20072007A
2009
2009
2008
10001
2008
2008
2009
100012008
20072007A
2009
2008
10001
2009
20082009
2008
10001
2009.2008
20072007
2008
2007
10001
2007A
Bài
7.
So sánh: 2006
2007
2008
20092007
2008
2009
2006
và
4.Bài
giải.
Vì : 2006
1
2007
1
2008
1
2009
1
1
11
;
1
;
1
;
12007
2007
2008
2008
2009
2009
2006
2006
2006
2006
nên2006
2007
2008
2009
1
1
1
1
1
11
1
1
12007
2008
2009
2006
2007
2008
2009
2006
2006
2006
1
1
1
1
1
11
1
1
12006
2007
2006
2008
2006
2009
Mặt
khác:1
1
1
1.2006
2007
2008
2009
Do
đó:2006
2007
2008
20094.2007
2008
2009
2006
Câu
lạc
bộ
Toán
Tiểu
học
–
toantieuhoc.
com3Bài
8.
So sánh M và N biết: 2003
2004
2003
2004;2004
2005
2004
2005M
N
.Bài
9.
Hãy so sánh: 432143214321999999999999A
và1231
1231
1231
12311997
19971997
199819982000B
.Bài
giải.
Cách
1.
Ta có 10A > 1 (vì 10A là p hân số mà tử số có 13 chữ số, mẫu số có 12 chữ
số).
10B
1
(vì
10B
là
p
hân
số
mà
tử
số
có
5
chữ
số,
mẫu
số
có
12
chữ
số).Do
đó
10A
>
10B.
Vậy
A
>
B.Cách
2.
Ch ia cả tử số và mẫu số của A cho 100010001 ta có: 43219999A
.
Do4321
33339999
9999nên1.3A
Còn1231
4
4924
1.19971997
14772
3B
Vậy
A
>
B.Bài
10.
So sánh 77777727777778A
và8888888188888889B
.Bài
giải.
Phần b ù tới đơn v ị của h ai phân số đó là: 67777778và888888889.Ta
có:6
60
8
87777778
77777780
77777780
88888889
nên6
87777778
88888889.Vậy777777277777788888888188888889.Bài
11.
So sánh A và B 2
2
2
2…1
3
3
5
5
7
2003
2005A
;20062005B
.(Đề
Giao
lưu
TTT
tỉnh
Hà
Tây
năm
2006)Bài
12.
Chứng tỏ r ằng: 1
1
1
1
11
1
1
…
1
.2
3
4
2004
2005
(Đề
Giao
lưu
TTT
t
ỉnh
Thái
Bình
năm
2006)Bài
13.
Cho 1
1
1
1
1
1
1
1
1
121
22
23
24
25
26
27
28
29
30S
Hãy
so
sánh
S
và13.