Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 47 đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 mới nhất
Giới thiệu Tải về Bình luận
82
Mua tài khoản Download Pro để trải nghiệm website Download.vn KHÔNG quảng cáo& tải File cực nhanh chỉ từ 79.000đ. Tìm hiểu thêm Mua ngay
Bộ đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 gồm 7 đề thi Olympic Tiếng Anh, giúp các em học sinh lớp 4 làm quen với các dạng bài tập từ cơ bản tới nâng cao. Vì vậy, những bộ đề ôn luyện tiếng Anh này sẽ giúp trẻ tiếp cận dần dần, từ khó đến dễ để trẻ học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Trong bộ đề luyện thi Olympic tiếng Anh lớp 4 có các dạng bài tập như: Khoanh một từ khác với từ còn lại, nối câu, hoàn thành bài hội thoại, sử dụng tranh gợi ý để hoàn thành câu, tìm cặp đôi thích hợp, đánh số tương ứng vào hình vẽ, sắp xếp lại câu, chọn từ đúng…. Mời thầy cô và các em cùng tham khảo bộ đề.
7 đề luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 mới nhất
TRUNG TÂM ANH NGỮ SMARTLEARNTÀI LIỆU LUYỆN THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC – BÀI LUYỆN SỐ 1—o0o—I – Bài tập 1: Khoanh tròn một từ khác với các từ còn lại1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. today2. A. headache B. toothache C. matter D. fever3. A. hot B. weather C. cold D. warm4. A. When B. How C. What D. The5. A. Subject B. English C. Science D. Music6. A. American B. England C. Vietnam D. Singapore7. A. blue B. green C. white D. bear8. A. elephant B. zoo C. tiger D. monkey9. A. shorts B. T-shirt C. circus D. jean10. A. engineer B. cinema C. school D. bookshop11. A. These B. Apple C. Milk D. Banana12. A. Pen B. Ruler C. Doll D. Notebook13. A. Play B. Classroom C. Swim D. Dance14. A. From B. In C. On D. They15. A. Sorry B.Where C. Who D. What16. A. Pen B. Pencil C. Crayon D. Shoes17. A. Tivi B. Radio C. Computer D. Book18. A. Read B. Write C. Listen D. Learn19. A. Finger B. Toe C. Body D. Head20. A. Desk B. Cooker C. Table D. Chair21. A. tiger B. monkey C. place D. bear22. A. stamp B. book C. dance D. post office23. A. white B. blouse C. red D. blue24. A. black B. T- shirt C. skirt D. dress25. A. fish B. chicken C. juice D. meat26. A. teacher B. doctor C. engineer D. food27. A breakfast B. lunch C. drink D. dinner28. A. like B. orange C. apple D. banana29. A. school B. book C. notebook D. pen30. A. stamp B. climb C. swing D. jumpII – Nối các câu trong cột B phù hợp với cột AA B1. Where are you from? a. It’s in May.2. When’s your birthday? b. I’m ten years old.3. How old are you? c. No, I can’t4. Would you like some milk? d. I’m from Vietnam5. Can you swim? e. Yes, pleaseA B0. What’s your name? a. My name’s Hung1. Where is Alan from? b. Yes, she does.2. I’m sorry. I’m late. c. I like Music and science.3. What subjects do you like? d. Yes, I can.4. Can you play football? e. Not at all.5. Does she like English? f. There are twelve books.6. How many books are there on the shelf? g. He is from SingaporeA B1. Hi Nam, How are you? a. Yes, I do.2. I’m fine, thanks. What are you doing? b. I go to school at seven o’clock.3. Do you like English? c. I’m well. And you?4. What time do you go to school? d. I have lunch at 12 o’clock.5. What time do you have lunch? e. I’m learning English.A B1. What time do you go to bed? a. My favourite food is hamburger.2. What subjects do you like? b. Because I want some books.3. What’s your favourite food? c. No, thank you.4. What colour are your shoes? d. I like English and Music.5. Would you like an orange? e. They’re brown.6. Why do you want to go to the bookshop? f. At 9 p.m.TRUNG TÂM ANH NGỮ SMARTLEARNTÀI LIỆU LUYỆN THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC – BÀI LUYỆN SỐ 2—o0o—I – Bài tập 1: Hoàn thành bài hội thoại sử dụng từ cho sẵn1.A.Hi, Nam. How (1)……………. you?B. I’m fine, (2)………………A.Do you (3)………………. English today?B.No, we don’tA.(4)………… subjects do you have today?B.(5)………… and science.2. A: Do you like English?B: Yes, I do. I (1) ……………very much.A: When do you have (2) ………………………?B: I have it on (3) …………………..and in Friday.A: (4) ………………….do you do during English lesson?B: I learn to (5) …………………….and write in English.3.Lan: I like fish. __________ about you?Peter: I like chicken. It’s my ___________ food.Lan: Do you ___________ fruit juice?Peter: Yes. I like orange juice. It’s my favourite ____________.4.Lili: I __________ some stamps.Mai: Let’s go to the ___________.Lili: I want some ___________.Mai: Let’s go to the ___________.5.Linda and her friends are at the ___________ now. They like the ___________ very much. Lindalikes monkeys because they can ___________. Peter likes tigers because they can ____________.John likes bears because thay can ___________. Nga likes elephants because they can____________.thanks have Math are What English like What read Monday what like drink favourite bookshop post office want booksanimals jump circus dance climb swing