Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

TOP 2 Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 sách Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinh tham khảo, luyện giải đề để nắm thật chắc cấu trúc đề thi giữa kì 2 năm 2023 – 2024.

Bạn đang đọc: Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

Với 2 đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh lớp 1 còn giúp thầy cô có thêm nhiều kinh nghiệm để xây dựng đề thi giữa học kì 2 năm 2023 – 2024 cho học sinh của mình. Vậy chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024

    1. Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 Global Success

    I. Circle the answer. (Khoanh tròn câu trả lời đúng) (2pts):

    1/ How are you?

    a. I’m fine. Thank you.

    b. I’m John.

    2/ What color is this?

    a. It’s black.

    b. It’s a bag.

    3/ What’s this? Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

    a. Yes, it is.

    b. It’s a pen.

    4/ Is this a book? Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

    a. It’s a pen.

    b. No, it is not.

    II) Look and circle the answer a or b (Xem tranh và khoanh tròn đáp án a hoặc b) (1,5pts):

    Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

    III) Fill the given words in the blanks. (Điền từ cho sẵn vào chỗ trống) (1,5pts):

    Color; is ; blue; book; name ; my

    1/ What is your ……………?

    2/ …………… name is Andy.

    3/ What …………… this?

    4/ It’s a ……………

    5/ What …………… is this?

    6/ It’s a …………… pencil.

    IV) Match the question with the right answer. (Ghép câu hỏi vào câu trả lời đúng) (2,5 pts):

    1/ What’s your name?

    2/ How are you?

    3/ What’s this?

    4/ Is this a ruler?

    5/ What color is this?

    a. It’s a desk.

    b. It’s blue.

    c. Yes, it is.

    d. My name is Lan.

    e. I’m fine. Thank you.

    1/____

    2/_____

    3/_____

    4/_____

    5/_____

    V) Điền A, B hoặc C vào chỗ trống (2,5 pts):

    Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

    ĐÁP ÁN

    I. Circle the answer. (Khoanh tròn câu trả lời đúng) (2pts):

    1-a

    2-b

    3-a

    4-b

    II) Look and circle the answer a or b (Xem tranh và khoanh tròn đáp án a hoặc b) (1,5pts):

    1-b

    2-a

    3-a

    4-a

    5-b

    6-a

    III) Fill the given words in the blanks. (Điền từ cho sẵn vào chỗ trống) (1,5pts):

    1/ What is your …name……?

    2/ …..My……name is Andy.

    3/ What …is……this?

    4/ It’s a …book…

    5/ What …color……is this?

    6/ It’s a …blue… pencil.

    IV) Match the question with the right answer. (2,5 pts):

    1/_d__

    2/__e__

    3/__a___

    4/__c___

    5/_b__

    V) Điền A, B hoặc C vào chỗ trống (2,5 pts):

    Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

    2. Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 Family and Friends

    Exercise 1: Look at the picture and match

    1. Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

    A. ill

    2. Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

    B. juice

    3. Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

    C. guitar

    4. Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

    D. kangaroo

    5. Bộ đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023 – 2024 (Sách mới)

    E. tiger

    Exercise 2: Read and write “A/ An”

    1. Is it ______ apple? – No, it isn’t

    2. What is this? – It’s _____ notebook

    3. I have _____ orange

    4. There is ______ picture on the wall

    5. Is it _____ duck? – Yes, it is

    Exercise 3: Write the missing letters “e, j, l, a, c, i” to complete the words

    1. _ g g

    2. m _ n

    3. _ u i c e

    4. _ a t

    5. _ i o n

    6. f _ s h

    -The end-

    ĐÁP ÁN

    Exercise 1: Look at the picture and match

    1. B

    2. D

    3. E

    4. A

    5. C

    Exercise 2: Read and write “A/ An”

    1. an

    2. a

    3. an

    4. a

    5. a

    Exercise 3: Write the missing letters to complete the words

    1. e g g

    2. m a n

    3. j u i c e

    4. c a t

    5. l i o n

    6. f i s h

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *