TOP 2 Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 1 sách i-Learn Smart Start năm 2023 – 2024 giúp thầy cô xây dựng đề thi học kì 2 cho học sinh của mình theo chương trình mới.
Bạn đang đọc: Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 1 năm 2023 – 2024 sách i-Learn Smart Start
Với 2 Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 1 i-Learn Smart Start, các em dễ dàng luyện giải đề, nắm vững cấu trúc đề thi để đạt kết quả cao trong kỳ thi học kì 2 năm 2023 – 2024 sắp tới. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 1 sách Cánh diều, Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 1 i-Learn Smart Start năm 2023 – 2024
1. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách i-Learn Smart Start – Đề 1
SEMESTER 2 TEST
GRADE 1
LISTENING
PART 1
4 questions – 1.0 point
Listen and number the pictures. There is one example.
PART 2
4 questions – 1.0 point
Listen and put a tick (v) in the box. There is one example.
PART 3
4 questions – 1.0 point
Listen and colour the pictures. There is one example.
READING
PART 1
3 questions – 1.5 points
Look, read and tick (v) Yes or No. There is one example.
PART 2
3 questions – 1.5 points
Look, read and draw lines. There is one example.
PART 3
4 questions – 2.0 points
Look, read and circle the correct answer. There is one example.
WRITING
PART 1
3 questions – 0.75 points
Order the letters. There is one example.
PART 2
3 questions – 0.75 points
Look and write. There is one example.
PART 3
2 questions – 0.5 points
Reorder the words to make a correct sentence. There is one example.
2. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 sách i-Learn Smart Start – Đề 2
I. Complete the sentence.
many; years; room; five; old;
1. This is my living ________.
2. How _____ cars?
3. There are _______ cars.
4. How _______ are you?
5. I am six _______ old.
II. Read and match.
A | B |
1. Lisa needs some | a. banana. |
2. Thank | b. orange. |
3. Mai wants a | c. eggs. |
4. Touch your | d. you |
5. Bobby has an | e. leg. |
III. Reorder.
1. monkey/ This/ a/ is/ .
_______________________
2. How/ milk/ much/ ?
_______________________
3. three/ Kim/ teddy bears/ has/ .
_______________________
4. a/ have/ I/ leaf/ ./
_______________________
5. old/ they/ How/ are/ ?
_______________________
ĐÁP ÁN
I. Complete the sentence.
1. This is my living ____room____.
2. How __many___ cars?
3. There are ___five____ cars.
4. How ___old____ are you?
5. I am six __years_____ old.
II. Read and match.
1 – c; 2 – d; 3 – a; 4 – e; 5 – b;
III. Reorder.
1 – This is a monkey.
2 – How much milk?
3 – Kim has three teddy bears.
4 – I have a leaf.
5 – How old are they?