Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

TOP 3 Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2023 – 2024 có đáp án, hướng dẫn chấm và bảng ma trận kèm theo, giúp thầy cô xây dựng đề thi học kì 2 cho học sinh của mình theo chương trình mới.

Bạn đang đọc: Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Với 3 Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 Global Success, các em dễ dàng luyện giải đề, nắm vững cấu trúc đề thi để đạt kết quả cao trong kỳ thi học kì 2 năm 2023 – 2024 sắp tới. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề thi học kì 2 môn Toán, Tiếng Việt, Tin học, Công nghệ. Mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 – Global Success

    1. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức – Đề 1

    1. Listen and tick.

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    2. Listen and write Y (Yes) or N (No).

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    3. Read and match.

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    4. Look and write. 

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    Mai     Tom     Phong     Linh

    My name (1) ________ Mai. I have three friends: Tom, Phong and Linh. We like sports and games. We are in the park now. I am (2) ___________. Tom is (3) ____________. Phong and Linh (4) ___________________________. We are having a good time.

    ANSWER KEY

    1. Audio script:

    1. I’d like some bread, please.

    2. There are two windows in the bedroom.

    3. She has three rabbits.

    4. He’s flying a kite.

    Key: 1. a 2. b 3. a 4. b

    2. Audio script:

    1. A: How old is he?

    B: He’s twelve years old.

    2. A: What would you like to eat?

    B: I’d like some rice and fish, please.

    3. A: What’s she doing?

    B: She’s listening to music.

    4. A: What can you see?

    B: I can see a peacock.

    Key: 1. Y 2. N 3. N 4. Y

    3. 1. c 2. a 3. d 4. b

    4. (1) is (2) skipping (3) skating (4) are playing football

    2. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức – Đề 2

    1. Listen and tick.

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    2. Look, listen and write.

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    1. How old is Helen?

    She’s ________________________.

    2. What’s the job of the father?

    He’s a _________________________.

    3. What’s the job of the mother?

    She’s a ________________________.

    4. How old is the boy?

    He’s ________________________.

    3. Read and circle a, b or c.

    1.A: What would you like to drink? – B: ________________________.

    a. Yes, please.

    b. I have some juice.

    c. I’d like some milk.

    2. A: Where’s the table? – B: ______________________.

    a. They’re in the kitchen.

    b. It’s in the bedroom.

    c. I can see a table.

    3. A: How many teddy bears do you have? – B: ____________________.

    a. I have some.

    b. I like teddy bears.

    c. They’re on the bed.

    4. A: What can you see? – B: _______________________.

    a. The parrot is counting.

    b. I can see a parrot.

    c. It’s a parrot.

    4. Read and complete.

    three dog have birds and has

    Hi. My name’s Ben. I (1) _______ many toys. I have two cars and (2) _______ trains. I have four ships (3) _______ five buses. I like my toys.

    I have a friend. His name is Andy. He (4) ___________ some pets. He has one (5) _________ and two cats. He has three rabbits and four (6) ________. They are nice.

    5. Let’s talk.

    1. Asking and answering questions about the job of a family member

    2. Asking and answering questions about the location of a room in a house

    3. Talking about quantities of things in a room

    4. Offering and accepting or declining food or drinks

    5. Offering and accepting ordeclining food or drinks

    6. Asking and answeringquestions about whatsomeone would like to eator drink

    7. Talking about someone’s toys

    8. Talking about what someone is doing outdoors

    9. Asking and answeringquestions about what animals someone can see at the zoo

    10. Asking and answering questions about what a zoo animal is doing

    ANSWER KEY

    1. Audio script:

    1. A: Who’s that?

    B: It’s my mother.

    2. A: What’s his job?

    B: He’s a driver.

    3. A: Would you like some bread?

    B: No, thanks.

    A: What about some rice? Would you like some rice?

    B: Yes, please.

    4. A: What’s the monkey doing?

    B: It’s climbing.

    Key: 1. a 2. b 3. c 4. B

    2. Audio script:

    Hi. My name’s Helen. I’m eleven years old. This is my family. There are four people in my family. This is my father. He is a driver. This is my mother. She is a nurse. This is my brother. He is a pupil. He’s fourteen years old. We are happy.

    Key:

    1. eleven/11 (years old)

    2. driver

    3. nurse

    4. fourteen/14 (years old)

    3.

    1. c 2. b 3. a 4. b

    4.

    1. have 2. three 3. and 4. has 5. dog 6. Birds

    5. Suggested language:

    1.- What’s his / her job?

    – He’s / She’s ___________ (jobs).

    2. – Where’s the _____________ (rooms in a house)?

    – It’s here / there.

    3. There’s / There are __________ in the room.

    4. – Would you like some _________ (food / drink)?

    – Yes, please. / No, thanks.

    5. – Would you like some _________ (food / drink)?

    – Yes, please. / No, thanks.

    6. – What would you like to eat / drink?

    – I’d like some ___________ (food / drink), please.

    7. They have __________ (toys).

    8. He’s / She’s ___________ (cycling, flying a kite, …)

    9. – What can you see?

    – I can see _________ (zoo animals).

    10. – What’s the __________ doing?

    – It’s ___________ (climbing, swinging, …)

    3. Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức – Đề 3

    1. Listen and write Y (Yes) or N (No).

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    2. Listen and tick.

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    3. Look, read and put a tick (V) or cross (X).

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    4. Read and complete.

    mother cycling dog park father flying

    Hi. My name is Kate. There are three people in my family: my father, my (1) ____________ and me. We are in the (2) _____________. My (3) ________ is drawing a picture. My mother is (4) __________ . I am (5) ____________ a kite. This is our (6) ____________. It is running.

    5. Let’s talk.

    1. Asking and answering questions about the age of a family member

    2. Asking and answering questions about the location of a room in a house

    3. Describing things in a room

    4. Offering and accepting or declining food or drinks

    5. Asking and answering questions about pets

    6. Talking about someone’s toys

    7. Talking about what someone is doing

    8. Talking about what someone is doing outdoors

    9. Asking and answering questions about what a zoo animal is doing

    10. Asking and answering questions about the job of a family member

    Note:

    Teacher may use the flash cards of Units 11 – 20 and real things, pictures, … for this Speaking test.

    ANSWER KEY

    1. Audio script:

    1. My sister is a nurse.

    2. I’m flying a kite in the park.

    3. She has three goldfish.

    4. The tiger is dancing.

    Key: 1. N 2. N 3. Y 4. N

    2. Audio script:

    1.A: How old is your brother?

    B: He’s fifteen years old.

    2. A: Is she a singer?

    B: No, she isn’t. She is a worker.

    3. A: Where are the tables?

    B: They’re in the kitchen.

    4. A: What’s she doing?

    B: She’s painting a picture.

    Key: 1. c 2. c 3. a 4. a

    3.

    1. ? 2. ✔ 3. ✔ 4. ?

    4.

    1. mother 2. park 3. father 4. cycling 5. flying 6. dog

    5.Suggested language:

    1. – How old is he / she / your father / mother /?

    – He’s / She’s ______ (age).

    2. – Where’s the ____________ (rooms in a house)?

    – It’s here / there.

    3. The ________ is _________ (big, new, old, …)

    The ________ are ________ (big, new, old, …)

    4. – Would you like some ___________ (food / drink)?

    – Yes, please. / No, thanks.

    5. – Do you have any __________ (pets)?

    – Yes, I do. / No, I don’t.

    6. They have __________ (toys).

    7. I’m _________________ (dancing, drawing a picture, …)

    8. He’s / She’s ____________ (cycling, flying a kite, …)

    9. What’s the __________ doing? It’s _____________ (climbing, swinging, …)

    10. – Is your father / mother / _______ (teacher, nurse, …)?

    – Yes, he / she is. / No, he / she isn’t.

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *