Cấu trúc đề thi KET

Cấu trúc đề thi KET

Kể từ tháng 1 năm 2020, bài thi A2 KET có nhiều sự thay đổi về cấu trúc và độ dài câu hỏi. Vậy trong bài viết dưới đây Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn Cấu trúc và cách tính điểm bài thi KET 2021, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.

Bạn đang đọc: Cấu trúc đề thi KET

Chứng chỉ KET (Key English Test) là chứng chỉ đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ của Cambridge ESOL, dành cho đối tượng tượng từ học sinh trung học cơ sở trở lên hoặc để hoàn tất hồ sơ xin visa định cư theo diện bảo lãnh vào Vương quốc Anh.

Cấu trúc và cách tính điểm bài thi KET 2021

    Chứng chỉ KET là gì? (Key English Test)

    Là chứng chỉ đầu tiên trong hệ thống chứng chỉ của Cambridge ESOL, dành cho đối tượng tượng từ học sinh trung học cơ sở trở lên hoặc để hoàn tất hồ sơ xin visa định cư theo diện bảo lãnh vào Vương quốc Anh.

    • Chứng chỉ KET phù hợp cho các bạn từ 11 – 13 tuổi trở lên, đang học tại các trường THCS đã trải qua 2-3 năm tiếp xúc với tiếng Anh.
    • Chứng chỉ KET tương đương với cấp độ sơ cấp A2 trên Khung Tham Chiếu Châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference).
    • Có 3 phần thi theo 4 kỹ năng trong bài thi cấp độ KET: Đọc và Viết, Nghe, Nói.
    • Ở cấp độ này, bạn có thể hiểu được những chỉ dẫn, thông tin đơn giản hoặc tham gia vào những trao đổi ngắn về các chủ đề có thể đoán được, điền các mẫu đơn đơn giản và viết các ghi chú.

    Vì sao nên thi chứng chỉ KET

    Kỳ thi Cambridge English: KET đặc biệt sử dụng ngôn ngữ quen thuộc trong đời sống hàng ngày trong đa dạng các chủ đề như du lịch, môi trường học tập hoặc công sở và kiểm tra toàn diện 4 kỹ năng Tiếng Anh : Nghe, Nói, Đọc & Viết.

    Mặc dù ở cấp độ cơ bản, nhưng kỳ thi Cambridge English: KET sẽ giúp thí sinh nhanh chóng và dễ dàng nhìn nhận rõ ràng điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó có kế hoạch học tập hiệu quả hơn hoặc tiếp tục ôn thi và tham gia những kỳ thi ở cấp độ kế tiếp của Cambridge như PET (B1), FCE (B2), v.v.

    Kỳ thi hướng tới việc học tập và phát triển các kỹ năng thực hành ngôn ngữ và năng lực sử dụng tiếng Anh đời sống nhằm giúp thí sinh:

    • Đọc hiểu và giao tiếp sử dụng các cấu trúc đơn giản
    • Đọc hiểu các đoạn văn tiếng Anh cơ bản
    • Giới thiệu cũng như trả lời các câu hỏi cơ bản về bản thân
    • Giao tiếp với người nước ngoài ở cấp độ sơ cấp

    Cấu trúc đề thi Cambridge A2 KET

    Kể từ tháng 1 năm 2020, bài thi A2 KET có nhiều sự thay đổi về cấu trúc và độ dài câu hỏi. Sau đây là cấu trúc đề thi.

    Bài thi Nội dung Điểm
    (% trên tổng số)
    Mục đích
    Đọc và Viết
    (60 phút)
    7 phần/
    32 câu hỏi
    50% Cho thấy bạn có thể hiểu thông tin đơn giản dưới dạng viết như biển báo, tờ gấp giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, báo, tạp chí.
    Nghe
    (30 phút, bao gồm 8 phút chuyển)
    5 phần/
    25 câu hỏi
    25% Đòi hỏi bạn phải hiểu được các thông báo hoặc thông tin dạng nói khác ở tốc độ nói tương đối chậm.
    Nói
    (8–10 phút mỗi cặp thí sinh)
    2 phần 25% Cho thấy bạn có thể tham gia cuộc đối thoại bằng cách trả lời và hỏi những câu đơn giản. Bài thi nói được thực hiện giữa 2 giám khảo với 1 hoặc 2 thí sinh khác. Việc này giúp bài thi trở nên thực tế và đáng tin cậy hơn.

    1. Bài thi Đọc và Viết

    Bài thi đọc viết của chứng chỉ A2 KET gồm 7 phần và nhiều dạng văn bản cũng như câu hỏi khác nhau. Phần 1-5 kiểm tra kỹ năng Đọc và Phần 6-7 chủ yếu kiểm tra kỹ năng Viết.

    Tóm tắt

    Thời gian: 60 phút
    Số phần: 7
    Số câu hỏi: 32
    Điểm: 50% tổng số điểm

    Phần 1 (Chọn đáp án đúng đoạn văn ngắn – Multiple choice short texts)

    Nội dung Phần 1 Có 6 bảng hiệu, thông báo, hoặc đoạn văn ngắn. Bạn phải chọn đáp án phù hợp (A-C) mô tả nội dung chính của văn bản.
    Kỹ năng cần thực hành Đọc tìm thông điệp chính
    Số câu hỏi 6
    Số điểm Mỗi câu đúng được 1 điểm.

    Phần 2 (Nối – Matching)

    Nội dung Phần 2 Đọc 3 đoạn văn ngắn, tìm thông tin chi tiết. Bạn phải chọn đáp án đúng (A-C) cho mỗi câu hỏi.
    Kỹ năng cần thực hành Đọc hiểu chi tiết
    Số câu hỏi 7
    Số điểm Mỗi câu đúng được 1 điểm.

    Phần 3 (Chọn đáp án đúng đoạn văn dài – Multiple choice long texts)

    Nội dung Phần 3

    Bạn sẽ đọc 1 văn bản dài và chọn đáp án đúng cho 5 câu hỏi về nội dung văn bản.

    Kỹ năng cần thực hành Đọc tìm ý chính và thông tin chi tiết.
    Số câu hỏi 5
    Số điểm Mỗi câu đúng được 1 điểm.

    Phần 4 (Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống – Multiple choice gap-fill)

    Nội dung Phần 4 Đọc 1 đoạn văn và chọn từ còn thiếu (A-C) để điền vào chỗ trống.
    Kỹ năng cần thực hành Đọc hiểu và sử dụng từ vựng chính xác.
    Số câu hỏi 6
    Số điểm

    Mỗi câu đúng được 1 điểm.

    Phần 5 (Điền từ vào chỗ trống – Open gap-fill)

    Nội dung Phần 5 Đọc đoạn văn và viết các từ vào chỗ trống.
    Kỹ năng cần thực hành Đọc hiểu, ngữ pháp và sử dụng từ vựng chính xác.
    Số câu hỏi 6
    Số điểm Mỗi câu đúng được 1 điểm.

    Phần 6 (Viết tin nhắn/email ngắn – Writing a short message)

    Nội dung Phần 6 Bạn phải viết một tin nhắn, ghi chú, e-mail hay bưu thiếp ngắn. Chỉ dẫn sẽ cho bạn biết phải viết gì và viết cho ai.
    Kỹ năng cần thực hành Viết đoạn ngắn
    Số câu hỏi 1
    Phải viết bao nhiêu? Từ 25 từ trở lên
    Số điểm 5

    Phần 7 (Viết câu chuyện – Writing a story)

    Nội dung Phần 7 Bạn phải viết một câu chuyện dựa trên 3 bức hình cho sẵn.
    Kỹ năng cần thực hành Viết truyện
    Số câu hỏi 1
    Phải viết bao nhiêu? Từ 35 từ trở lên
    Số điểm 5

    2. Bài thi Nghe

    Bài thi Nghe A2 KET có 5 phần. Với mỗi phần, bạn sẽ nghe một đoạn ghi âm và trả lời một số câu hỏi. Bạn được nghe 2 lần mỗi đoạn.

    Tóm tắt

    Thời gian:

    Khoảng 35 phút, đã gồm 6 phút chuyển câu trả lời vào phiếu.

    Số phần: 5
    Số câu hỏi: 25
    Điểm: 25% tổng số điểm

    Phần 1 (Chọn đáp án đúng đoạn văn ngắn – Multiple choice short texts)

    Nội dung Phần 1 5 đoạn hội thoại ngắn, mỗi đoạn có 1 câu hỏi và 3 hình (A, B or C). Bạn phải nghe để tìm ra hình đúng.
    Kỹ năng cần thực hành Nghe tìm thông tin quan trọng
    Số câu hỏi 5
    Số điểm Mỗi câu đúng được 1 điểm.

    Phần 2 (Điền vào chỗ trống – Gap-fill)

    Nội dung Phần 2 Bạn phải nghe rồi điền thông tin còn thiếu để hoàn thành 1 tin nhắn hay ghi chú (1 từ/số/ngày tháng).
    Kỹ năng cần thực hành Nghe và viết ra thông tin đúng
    Số câu hỏi 5
    Số điểm Mỗi câu đúng được 1 điểm.

    Phần 3 (Chọn đáp án đúng đoạn văn dài – Multiple choice long texts)

    Nội dung Phần 3 Bạn sẽ nghe 1 văn bản dài để tìm thông tin, cảm nhận, ý kiến cụ thể. Bạn phải tìm ra đáp án đúng (A, B or C) cho mỗi câu hỏi.
    Kỹ năng cần thực hành Nghe tìm thông tin
    Số câu hỏi 5
    Số điểm Mỗi câu đúng được 1 điểm.

    Phần 4 (Chọn đáp án đúng – Multiple choice)

    Nội dung Phần 4 Nghe 5 đoạn ngắn. Bạn phải tìm ra ý chính của mỗi văn bản.
    Kỹ năng cần thực hành Nghe tìm ý chính
    Số câu hỏi 5
    Số điểm Mỗi câu đúng được 1 điểm.

    Phần 5 (Nối – Matching)

    Nội dung Phần 5 1 đoạn hội thoại dài hơn và 2 danh sách từ. Bạn phải nghe rồi nối 2 danh sách tương ứng. Ví dụ: người với đồ ăn yêu thích; ngày trong tuần với hoạt động đi kèm.
    Kỹ năng cần thực hành Nghe tìm thông tin quan trọng
    Số câu hỏi 5
    Số điểm Mỗi câu đúng được 1 điểm.

    3. Bài thi Nói

    Bài thi Nói A2 KET gồm 2 phần và bạn sẽ thi cùng 1 thí sinh khác. Có 2 giám khảo. 1 người trò chuyện với bạn. Người kia lắng nghe. Cả 2 sẽ cho điểm phần thi nói của bạn.

    Tóm tắt

    Thời gian: 8–10 phút/cặp thí sinh
    Số phần: 2
    Điểm: 25% tổng số điểm
    Bạn phải nói với: giám khảo
    thí sinh còn lại

    Phần 1 (Giới thiệu – Introductory phase)

    Nội dung Phần 1 Sử dụng ngôn ngữ giao tiếp và xã hội. Bạn sẽ đưa ra các thông tin thực về bản thân, trả lời câu hỏi bắt đầu bằng “Tell me something about…” của giám khảo về sở thích, thói quen, cuộc sống hàng ngày…
    Kỹ năng cần thực hành Cung cấp thông tin về bản thân
    Phải nói trong bao lâu? 3-4 phút

    Phần 2 (Nhiệm vụ phối hợp – Collaborative task)

    Nội dung Phần 2 So sánh, mô tả, bày tỏ ý kiến. Thảo luận giữa 2 thí sinh về 1 bức tranh gợi ý liên quan tới 1 chủ đề nào đó. Giám khảo tiếp tục dẫn dắt phần thảo luận tiếp theo về cùng chủ đề.
    Kỹ năng cần thực hành Hỏi – đáp về các chủ đề quen thuộc
    Phải nói trong bao lâu? 5-6 phút

    Cách tính điểm bài thi KET 2021

    Bài thi KET gồm 3 phần thi Reading and Writing, Listening và Speaking. Bài thi hiện hành là phiên bản được cập nhật chính thức từ tháng 1/2020 của Cambridge.

    Reading and Writing (60 phút, chiếm 50% tổng điểm): đánh giá được năng lực đọc, hiểu các ký hiệu, thông tin quảng cáo, tạp chí. Để có thể hiểu những thông điệp trong các đoạn văn bản, thí sinh cần nắm được những cấu trúc câu và từ ngữ thông dụng.

    Listening (30 phút, chiếm 25% tổng điểm): Bài thi Nghe đánh giá khả năng nghe những thông tin như thông báo những tài liệu nói khi được nói ở tốc độ khá chậm.

    Speaking (8-10 phút, chiếm 25% tổng điểm): Các thí sinh cần phải chứng minh khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình bằng cách đặt và trả lời các câu hỏi đơn giản. Thí sinh sẽ tham gia thi nói với 1 thí sinh khác hoặc theo nhóm 3 thí sinh.

    Thí sinh dự thi KET sẽ nhận được 4 điểm số riêng biệt cho từng kĩ năng (Reading, Writing, Listening và Speaking), được gọi là Practice Test Score để hiểu rõ khả năng tiếng Anh của mình. Kết quả bài thi Reading and Writing được dùng để tính 2 điểm Reading và Writing nên bài thi này chiếm 50% tổng điểm. Listening và Speaking chiếm mỗi bài 25% tổng điểm. Điểm số riêng của các kỹ năng sẽ được quy đổi sang thang điểm Cambridge English. Kết quả cuối cùng của bài thi (Overall Score) là điểm trung bình của các kỹ năng.

    Cách tính điểm bài thi KET Cambridge cụ thể như sau:

    Điểm số riêng của các kỹ năng (Practice Score) sẽ được quy đổi sang thang điểm Cambridge English với mức tối đa cho mỗi kỹ năng là 150 điểm.

    Kết quả cuối cùng của bài thi (Overall Score) là điểm trung bình của các kỹ năng. Tất cả bài thi đạt 100-150 điểm đều được cấp chứng chỉ.

    • Kết quả bài thi đạt 140 – 150 điểm: Đạt Grade A, chứng nhận trình độ B1.
    • Kết quả bài thi đạt 133 – 139 điểm: Đạt Grade B, chứng nhận trình độ A2.
    • Kết quả bài thi đạt 120 – 132 điểm: Đạt Grade C, chứng nhận trình độ A2.
    • Kết quả bài thi đạt 100 – 119 điểm: Thí sinh không đạt A2, chỉ nhận kết quả công nhận năng lực A1

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *