Download.vn Học tập Lớp 11 Toán 11
Bạn đang đọc: Chuyên đề phép dời hình và phép đồng dạng trong mặt phẳng
Chuyên đề phép dời hình và phép đồng dạng trong mặt phẳng Tài liệu ôn tập Hình học lớp 11 chương 1
Giới thiệu Tải về Bình luận
Mua tài khoản Download Pro để trải nghiệm website Download.vn KHÔNG quảng cáo & tải File cực nhanh chỉ từ 79.000đ . Tìm hiểu thêm Mua ngay
Với mong muốn đem đến cho các bạn học sinh lớp 11 có thêm nhiều tài liệu ôn tập Toán phần Hình học, Download.vn xin giới thiệu tài liệu Chuyên đề phép dời hình và phép đồng dạng trong mặt phẳng.
Đây là tài liệu cực kì hữu ích, gồm 69 trang phân dạng và tuyển chọn bài tập chuyên đề phép dời hình và phép đồng dạng trong mặt phẳng thuộc chương trình Hình học 11 chương 1. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.
Chuyên đề phép dời hình và phép đồng dạng trong mặt phẳng
LATEX
b
y
NHÓM W-T-TEX-BEGINNING Mục
lục1
Phép
dời
hình
v
à
phép
đồng
dạng
3 1.1
PHÉP
TỊNH
TIẾN
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 1.1.1
T
óm
tắt
lí
th
uyết
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3 1.1.2
Các
dạng
toán
v
à
ví
dụ
mẫu
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4 Dạng
1.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
đường
thẳng
d
qua
một
phép
tịnh
tiến
theo
v
éc-tơ#
»v
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4 Dạng
2.
Tìm
tạo
ảnh
của
đường
thẳng
d qua
một
phép
tịnh
tiến
theo
v
éc-tơ#
»v
. 5 Dạng
3.
Tìm
ảnh
của
đường
tròn
(C ) qua
một
phép
tịnh
tiến
theo
v
éc-tơ#
»v
. . 5 Dạng
4.
Tìm
tạo
ảnh
của
đường
tròn
(C 0)
qua một phép tịnh tiến theo v éc-tơ #
»v
5 Dạng
5.
Tìm
ảnh
của
một
đường
cong
(P ) qua
một
phép
tịnh
tiến
theo#
»u
= ( a
; b
) 5 Dạng
6.
Tìm
tạo
ảnh
của
một
đường
cong
(P ) qua
một
phép
tịnh
tiến
theo#
»u
= ( a
; b
) . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 Dạng
7.
Xác
định
v
éc-tơ
tịnh
tiến
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 Dạng
8.
Ứng
dụng
phép
tịnh
tiến
v
ào
các
bài
toán
hình
học
sơ
cấp
. . . . . . . . 6 Dạng
9.
Các
bài
toán
thực
tế
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 1.1.3
Bài
tập
trắc
nghiệm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7 1.2
PHÉP
QUA
Y
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17 1.2.1
T
óm
tắt
lí
th
uyết
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 17 1.2.2
Các
dạng
bài
tập
tự
luận
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18 Dạng
1.
Cho
trước
hình
(H ) .
Tìm
ảnh
của
điểm,
đoạn
thẳng,
tam
giác,.
.
.
liênquan
đến
hình
(H ) qua
phép
qua
y
c
ho
trướ
c.
. . . . . . . . . . . . . . . 18 Dạng
2.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
điểm
qua
phép
qua
y
Q (
I ,α ),
v
ới
I( a; b) .
. . . . . . 19 Dạng
3.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
đường
thẳng
qua
phép
qua
y
Q (
I ,α ),
v
ới
I( a; b) .
. . 19 Dạng
4.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
đường
tròn
qua
phép
qua
y
Q(
I ,α ),
v
ới
I( a; b) .
. . . 20 Dạng
5.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
đường
cong
(H ) bất
kì
(khác
dạng
3, 4 )
qua
phépqua
y
Q (
I ,α ),
v
ới
I( a,b) .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21 Dạng
6.
Ứng
dụng
phép
qua
y
để
chứng
minh
các
tính
c
hất
hình
họ
c.
. . . . . . 21 Dạng
7.
Ứng
dụng
phép
qua
y
để
tìm
quỹ
tích
của
điểm
. . . . . . . . . . . . . . 22 Dạng
8.
Các
bài
toán
thực
tế
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 22 1.2.3
Các
dạng
bài
tập
trắc
nghiệm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25 Dạng
9.
Củng
cố
định
nghĩa
v
à
tính
c
hất
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25 Dạng
10.
Cho
trướ
c
hình
(H ) .
Tìm
các
phép
qua
y
biến
hình
(H ) thành
c
hính
nó.
26 Dạng
11.
Cho
trướ
c
hình
(H ) .
Tìm
ảnh
của
điểm,
đoạn
thẳng,
tam
giác,.
.
.
liênquan
đến
hình
(H ) qua
phép
qua
y
c
ho
trướ
c
. . . . . . . . . . . . . . . . 26 1.3
PHÉP
DỜI
HÌNH
V
À
HAI
HÌNH
BẰNG
NHA
U
. . . . . . . . . . . . . . . . . 33 1.3.1
T
óm
tắt
lí
th
uyết
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33 1.3.2
Các
dạng
toán
tự
luận
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 33 Dạng
1.
Phân
biệt
phép
biến
hình
v
à
phép
dời
hình.
. . . . . . . . . . . . . . . . 33 Dạng
2.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
một
điểm
qua
một
phép
dời
hình
. . . . . . . . . 34 Dạng
3.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
đường
thẳng
qua
một
phép
dời
hình.
. . . . . . . 35 Dạng
4.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
đường
tròn
qua
một
phép
dời
hình.
. . . . . . . . 35 1LATEX
b
y
NHÓM W-T-TEX-BEGINNING 2
MỤC LỤC Dạng
5.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
một
đường
cong
bất
kỳ
qua
một
phép
dời
hình.
. 36 Dạng
6.
Sử
dụng
định
nghĩa
v
à
các
tính
chất
của
phép
dời
hình
để
c
hứng
minhcác
bài
toán
hình
họ
c.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37 Dạng
7.
Bài
toán
quỹ
tíc
h
–
dựng
hình
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 37 Dạng
8.
Bài
toán
min
–
max
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39 1.3.3
Bài
tập
tự
luận
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 39 1.3.4
Đề
kiểm
tra
tự
luận
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 41 1.3.5
Các
dạng
toán
trắc
nghiệm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 42 Dạng
9.
Phân
biệt
phép
biến
hình
v
à
phép
dời
hình
. . . . . . . . . . . . . . . . 42 Dạng
10.
Tìm
ảnh
v
à
tạo
ảnh
của
một
điểm
qua
một
phép
dời
hình
. . . . . . . 43 Dạng
11.
Tìm
ảnh
của
một
đường
thẳng
qua
một
phép
dời
hình
. . . . . . . . . 43 Dạng
12.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
hình
(H ) qua
một
phép
dời
hình
. . . . . . . . . 44 1.3.6
Bài
tập
trắc
nghiệm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 44 1.3.7
Đề
kiểm
tra
trắc
nghiệm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 48 1.4
PHÉP
VỊ
TỰ
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53 1.4.1
T
óm
tắt
lí
th
uyết
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 53 1.4.2
CÁ
C
DẠNG
BÀI
T
ẬP
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 54 Dạng
1.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
một
điểm
qua
một
phép
vị
tự
. . . . . . . . . . . 54 Dạng
2.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
đường
thẳng
qua
một
phép
vị
tự
. . . . . . . . . 54 Dạng
3.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
một
đường
tròn
qua
phép
vị
tự
. . . . . . . . . . 54 Dạng
4.
Tìm
ảnh,
tạo
ảnh
của
một
đường
cong
(khác
các
dạng
trên)
qua
mộtphép
vị
tự
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55 Dạng
5.
Tìm
quỹ
tíc
h
điểm
dựa
v
ào
phép
vị
tự
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . 55 Dạng
6.
Dựng
hình
dựa
v
ào
phép
vị
tự
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 56 Dạng
7.
Chứng
minh
tính
c
hất
hình
họ
c
của
hình
. . . . . . . . . . . . . . . . . 56 Dạng
8.
Xác
định
tâm
vị
tự
của
hai
đường
tròn
. . . . . . . . . . . . . . . . . . 57 1.4.3
BÀI
T
ẬP
KIỂM
TRA
45
PHÚT
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57 1.4.4
BÀI
T
ẬP
TRẮ
C
NGHIỆM
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 57 1.4.5
BÀI
T
ẬP
TỰ
LUYỆN
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 60 1.5
PHÉP
ĐỒNG
D
ẠNG
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64 1.5.1
TÓM
T
Ắ
T
L
Ý
THUYẾT
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64 1.5.2
CÁ
C
DẠNG
BÀI
T
ẬP
TỰ
LUẬN
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 64 Dạng
1.
Xác
định
ảnh
của
một
hình
qua
một
phép
đồng
dạng
. . . . . . . . . . 65 Dạng
2.
Xác
định
ảnh
của
một
hình
qua
một
phép
đồng
dạng
. . . . . . . . . . 65 1.5.3
Các
dạng
toán
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 65 Dạng
3.
V
ận
dụng
lý
th
uyết
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 65 Dạng
4.
Phương
pháp
tọa
độ.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 66 Dạng
5.
Nhận
dạng
phép
đồng
dạng,
nhận
dạng
hình
. . . . . . . . . . . . . . . 66 1.5.4
BÀI
T
ẬP
TRẮ
C
NGHIỆM
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 67 LATEX
b
y
NHÓM W-T-TEX-BEGINNING Chương
1Phép
dời
hình
v
à
phép
đồng
dạng1.1
PHÉP
TỊNH
TIẾN1.1.1
T
óm
tắt
lí
th
uy
ếtĐịnh
nghĩa
1.T
rong
mặt
phẳng
cho
véc-tơ#
»v
. Phép biến hình biến mỗi điểm Mthành
điểm
M 0sao
c
ho#
»M
M0=#
»v
đượ c gọi là phép tịnh tiến theo v
éc-tơ#
»v
. NM#
»vPhép
tịnh
tiến
theo
v
éc-tơ#
»v
thường đượ c lí hiệu là T #
»v,#
»v
đượ c gọi là v éc-tơ tịnh tiến. Như
v
ậ
y
,
T #
»v(
M ) =
M 0⇔#
»M
M0=#
»v
. Phép
tịnh
tiến
theo
v
éc-tơ
–
không
chính
là
phép
đồng
nhất.
(Biến
mỗi
điểm
thành
c
hính
nó).Tính
c
hất
1.Biến
một
véc-tơ
thành
v
éc-tơ
bằng
nó.
Nếu
T #
»v(
M )
=
M 0,T#
»v(
N )
=
N 0thì#
»M0N0=#
»M
N
. Biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng
bằng
nó
M 0N0=
M N. M0N0MN#
»v#
»v#
»vTính
c
hất
2.
Phép tịnh tiến biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.Dựng
ảnh
đường
thẳng
d qua
T #
»v.a) Lấ
y
trên
d một
điểm
A .b) Dựng
A 0là
ảnh
của
A .c) Qua
A 0dựng
đường
thẳng
cùng
phương
v
ới
d .A0Ad#
»v#
»vd0Đặc
biệt:
d 0≡
d khi v à chỉ khi #
»v
cùng phương v ới v
éc-tơ
c
hỉ
phương
của
d (ha
y#
»v
có giá song song hoặc trùng
v
ới
d ).d0≡
d #
»vTính
c
hất
3.•
Biến tam giác thành tam giác bằng nó. 3