Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2023 môn GDCD của Bộ GD&ĐT

Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2023 môn GDCD của Bộ GD&ĐT

Sáng ngày 29/06/2023, các bạn học sinh sẽ làm bài thi tổ hợp môn Khoa học xã hội: Địa Lý, Lịch Sử, GDCD. Bài thi trắc nghiệm có thời gian làm bài mỗi môn là 50 phút. Cấu trúc đề thi sẽ có 40 câu hỏi trắc nghiệm bao quát toàn bộ kiến thức của lớp 11 và lớp 12.

Bạn đang đọc: Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2023 môn GDCD của Bộ GD&ĐT

Đề thi và đáp án đã được chúng tôi cập nhật với đầy đủ 24 mã đề, các bạn có thể tham khảo chi tiết ngay dưới đây. Mong rằng các bạn học sinh sẽ đạt được kết quả cao trong kì thi này.

Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2023 môn GDCD

    Đáp án môn GDCD của Bộ GD&ĐT

    Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2023 môn GDCD của Bộ GD&ĐT

    Đáp án môn GDCD thi THPT quốc gia 2023

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 301

    81.C 82.D 83.C 84.D 85.B 86.A 87.B 88.C 89.B 90.C
    91.C 92.D 93.B 94.B 95.A 96.A 97.D 98.C 99.D 100.C
    101.A 102.A 103.D 104.D 105.C 106.C 107.A 108.A 109.C 110.D
    111.A 112.A 113.A 114.B 115.A 116.C 117.D 118.C 119.A 120.A

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 302

    81.D 82.A 83.D 84.C 85.A 86.A 87.C 88.B 89.C 90.D
    91.D 92.A 93.A 94.D 95.C 96.C 97.A 98.A 99.D 100.A
    101.A 102.D 103.C 104.A 105.C 106.B 107.B 108.D 109.B 110.B
    111.B 112.C 113.D 114.C 115.D 116.C 117.D 118.B 119.C 120.B

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 303

    81.A 82.A 83.D 84.A 85.D 86.D 87.B 88.B 89.D 90.C
    91.B 92.A 93.C 94.C 95.B 96.D 97.C 98.B 99.B 100.D
    101.D 102.D 103.C 104.D 105.D 106.B 107.C 108.D 109.C 110.C
    111.B 112.C 113.B 114.B 115.B 116.C 117.B 118.D 119.C 120. C

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 304

    81.B 82.C 83.D 84.D 85.D 86.B 87.C 88.B 89.D 90.A
    91.A 92.B 93.C 94.A 95.B 96.C 97.A 98.D 99.C 100.D
    101.D 102.A 103.B 104.A 105.C 106.B 107.A 108.A 109.B 110.A
    111.B 112.C 113.C 114.B 115.A 116.A 117.C 118.B 119.A 120.C

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 305

    81.C 82.C 83.A 84.D 85.D 86.B 87.D 88.C 89.D 90.C
    91.D 92.C 93.B 94.B 95.A 96.D 97.B 98.B 99.A 100.C
    101.A 102.B 103.D 104.D 105.A 106.D 107.C 108.D 109.A 110.B
    111.D 112.A 113. 114.C 115.D 116.B 117.C 118.B 119.D 120.C

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 306

    81.D 82.B 83.C 84.A 85.D 86.B 87.D 88.C 89.D 90.C
    91.A 92.C 93.A 94.D 95.C 96.A 97.D 98.D 99.B 100.B
    101.B 102.C 103.D 104.C 105.A 106.A 107.B 108.C 109.A 110.D
    111.C 112.B 113.D 114.B 115.C 116.B 117.A 118.B 119.A 120.D

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 307

    81.C 82.C 83.C 84.C 85.A 86.A 87.D 88.B 89.B 90.D
    91.B 92.C 93.B 94.C 95.D 96.C 97.D 98.A 99.B 100.B
    101.D 102.A 103.D 104.C 105.C 106.C 107.A 108.D 109.D 110.D
    111.D 112.B 113.D 114.C 115.B 116.C 117.D 118.D 119.C 120. C

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 308

    81.C 82.C 83.C 84.D 85.D 86.D 87.B 88.B 89.A 90.B
    91.D 92.C 93.C 94.D 95.B 96.B 97.A 98.D 99.D 100.A
    101.D 102.A 103.B 104.B 105.A 106.D 107.D 108.A 109.A 110.A
    111.B 112.B 113.A 114.A 115.D 116.D 117.B 118.A 119.B 120. A

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 309

    81.C 82.C 83.D 84.B 85.B 86.C 87.A 88.A 89.C 90.D
    91.B 92.C 93.A 94.B 95.A 96.D 97.B 98.B 99.D 100.D
    101.B 102.C 103.C 104.D 105.C 106.B 107.D 108.D 109.B 110.B
    111.C 112.C 113.B 114.D 115.D 116.C 117.D 118.C 119.B 120. B

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 310

    81.B 82.C 83.A 84.D 85.D 86.A 87.C 88.C 89.B 90.C
    91.A 92.D 93.C 94.D 95.A 96.D 97.D 98.B 99.A 100.D
    101.D 102.C 103.B 104.B 105.C 106.A 107.C 108.B 109.C 110.B
    111.B 112.A 113.B 114.C 115.A 116.A 117.C 118.B 119.C 120. A

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 311

    81.A 82.A 83.C 84.A 85.A 86.B 87.C 88.C 89.D 90.B
    91.A 92.C 93.B 94.B 95.A 96.D 97.D 98.A 99.D 100.C
    101.D 102.C 103.C 104.A 105.D 106.C 107.A 108.D 109.D 110.C
    111.D 112.D 113.C 114.A 115.D 116.A 117.C 118.D 119.C 120.A

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 312

    81.C 82.A 83.D 84.B 85.A 86.D 87.D 88.C 89.D 90.B
    91.A 92.C 93.B 94.B 95.A 96.B 97.C 98.A 99.C 100.B
    101.B 102.A 103.C 104.A 105.C 106.A 107.B 108.B 109.C 110.B
    111.C 112.A 113.C 114.C 115.C 116.A 117.C 118.A 119.A 120.B

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 313

    81.B 82.C 83.C 84.A 85.D 86.A 87.D 88.D 89.D 90.C
    91.B 92.D 93.C 94.D 95.A 96.D 97.A 98.C 99. D 100.A
    101.D 102.B 103.C 104.B 105.B 106.C 107.B 108.B 109.B 110.C
    111.D 112.C 113.A 114.C 115.A 116.B 117.B 118.C 119.A 120.A

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 314

    81.B 82.C 83.A 84.B 85.D 86.A 87.D 88.D 89.B 90.C
    91.A 92.C 93.D 94.A 95.B 96.C 97.C 98.B 99.D 100.B
    101.A 102.D 103.D 104.C 105.D 106.D 107.A 108.D 109.A 110.A
    111.C 112.B 113.C 114.A 115.C 116.A 117.D 118.C 119.B 120.C

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 315

    81.D 82.A 83.B 84.C 85.D 86.C 87.A 88.A 89.D 90.D
    91.B 92.D 93.A 94.D 95.B 96.B 97.C 98.C 99.D 100.C
    101.B 102.D 103.C 104.B 105.A 106.C 107.A 108.B 109.C 110.A
    111.A 112.C 113.B 114.B 115.A 116.B 117.C 118.A 119.B 120.A

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 316

    81.A 82.B 83.A 84.B 85.D 86.C 87.D 88.D 89.C 90.B
    91.D 92.B 93.D 94.A 95.B 96.C 97.C 98.B 99.B 100.D
    101.C 102.A 103.D 104.C 105.D 106.B 107.D 108.D 109.C 110.B
    111.C 112.A 113.D 114.D 115.B 116.A 117.A 118.A 119.A 120.C

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 317

    81.C 82.D 83.D 84.D 85.B 86.A 87.C 88.B 89.C 90.B
    91.D 92.D 93.C 94.C 95.A 96.B 97.A 98.C 99.D 100.B
    101.C 102.B 103.D 104.A 105.B 106.C 107.A 108.A 109.B 110.B
    111.A 112.D 113.B 114.C 115.A 116.C 117.A 118.A 119.B 120. C

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 318

    81. D 82.A 83.C 84.B 85.D 86.B 87.B 88.A 89.A 90.A
    91.A 92.D 93.D 94.D 95.C 96.B 97.B 98.A 99.A 100.D
    101.B 102.A 103.D 104.B 105.A 106.D 107.C 108.B 109.C 110.B
    111.B 112.B 113.B 114.D 115.A 116.D 117.B 118.B 119.D 120.B

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 319

    81.A 82.A 83.D 84.A 85.A 86.B 87.C 88.C 89.D 90.B
    91.D 92.C 93.A 94.C 95.A 96.B 97.A 98.C 99.C 100.D
    101.A 102.A 103.C 104.C 105.B 106.B 107.D 108.D 109.B 110.B
    111.D 112.D 113.C 114.D 115.B 116.B 117.B 118.D 119.D 120.C

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 320

    81.D 82.B 83.D 84.A 85.A 86.B 87.B 88.B 89.C 90.D
    91.A 92.B 93.A 94.C 95.D 96.B 97.C 98.A 99.C 100.A
    101.B 102.A 103.D 104.A 105.B 106.A 107.A 108.D 109.A 110.B
    111.D 112.D 113.B 114.D 115.D 116.B 117.A 118.B 119.D 120.D

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 321

    81.A 82.C 83.C 84.B 85.A 86.C 87.D 88.C 89.D 90.A
    91.C 92.C 93.D 94. B 95. A 96.B 97.D 98.B 99.A 100.D
    101.C 102.C 103.D 104.D 105.A 106.A 107.C 108.B 109. D 110.C
    111.D 112.D 113.D 114.D 115.B 116.A 117.B 118.C 119.B 120.B

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 322

    81.D 82.A 83.D 84.D 85.B 86.A 87.D 88.C 89.A 90.A
    91.C 92.C 93.D 94.D 95.A 96.A 97.C 98.B 99.C 100.B
    101.D 102.A 103.B 104.A 105.B 106.C 107.B 108.D 109.C 110.B
    111.B 112.C 113.B 114.C 115.D 116.B 117.B 118.C 119.D 120.D

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 323

    81.D 82.D 83.A 84.C 85.B 86.B 87.D 88.C 89.C 90.B
    91.D 92.B 93.D 94.B 95.A 96.B 97.A 98.D 99.D 100.C
    101.C 102.D 103.B 104.C 105.B 106.A 107.A 108.C 109.D 110.D
    111.C 112.A 113.C 114.B 115.A 116.A 117.D 118.B 119.A 120.C

    Đáp án môn Giáo dục công dân – Mã đề 324

    81.C 82.B 83.B 84.B 85.A 86.B 87.A 88.D 89.D 90.A
    91.C 92.A 93.B 94.A 95.C 96.A 97.D 98.D 99.B 100.A
    101.C 102.A 103.C 104.A 105.B 106.C 107.B 108.B 109.B 110.C
    111.C 112.C 113.A 114.B 115.C 116.C 117.B 118.C 119.A 120.A

    Đề thi THPT Quốc gia năm 2022 môn GDCD – 316

    Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2023 môn GDCD của Bộ GD&ĐTĐáp án đề thi THPT Quốc gia 2023 môn GDCD của Bộ GD&ĐTĐáp án đề thi THPT Quốc gia 2023 môn GDCD của Bộ GD&ĐTĐáp án đề thi THPT Quốc gia 2023 môn GDCD của Bộ GD&ĐT

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *