Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery mang tới những dạng câu hỏi ôn tập trọng tâm trong chương trình học kì 1, giúp thầy cô giao đề cương ôn tập học kì 1 cho học sinh của mình theo chương trình mới.
Bạn đang đọc: Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery
Đồng thời, cũng giúp các em học sinh lớp 3 làm quen với các dạng bài tập, ôn thi cuối học kì 1 năm 2023 – 2024 hiệu quả. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương môn Tiếng Anh 3 sách Cánh diều, KNTT. Mời thầy cô và các em học sinh cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH – LỚP 3
Năm học 2023 – 2024
I. NỘI DUNG KIỂM TRA
1. Đề bao gồm bốn kĩ năng: Nghe; Nói; Đọc; Viết
2. Nội dung: trắc nghiệm và tự luận
3. Thời gian làm bài: 35 phút
4. Hình thức kiểm tra: Kiểm tra tập trung theo lớp
5. Thời gian ôn tập: Tuần 15
6. Thời gian thi: Tuần 16
II. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM: Các từ vựng và cấu trúc đã học
UNIT STARTER
1. Từ vựng:
– Classroom language: Stand up! / Sit down!/ Hands up!/ Open your book!/ Close your book!/ Make a line! May I go out?/ May I come in?
– Colours: blue, black, brown, pink, purple
2. Cấu trúc câu:
– Open your book, please.
– Stand up, please.
– May I go out?/ May I come in? (Dùng để xin phép ra vào lớp.)
– Yes, you can./ No, you can’t.
– What colour is it? – It’s blue. (Dùng để hỏi và trả lời về màu sắc.)
3. Phát âm:
– The Alphabet
– /b/: blue, bird, brown, bear, black.
– /p/: pink, pig, plane, purple.
UNIT 1: HELLO!
1. Từ vựng:
Numbers: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten
– Names: Kevin, Jenny
– Colours: red, yellow, green, orange, white
– birthday, Come on!, meet and greet
2. Cấu trúc câu:
– What’s your name? (Sử dụng để hỏi và trả lời tên.) My name’s … / I’m …
Nice to meet you.
– What number is it? Number (10). (Sử dụng để hỏi và trả lời số.)
– What colour is it? – It’s orange. (Sử dụng để hỏi và trả lời về màu sắc.)
– It’s my birthday today.
– Happy birthday! How old are you?
– How old are you? I’m (eight) years old. (Sử dụng để hỏi tuổi.)
– This is . She/He is .
3. Phát âm:
/h/: hello, hi
/s/: six, seven
UNIT 2: LOOK AT MY TOYS!
1. Từ vựng:
– Toys: car, plane, puzzle, building set, dinosaur, yoyo, doll, ball, robot, teddy; slide, bike, kite, scooter, swing.
– baby, day, lake, toy
– Story phrases: Look! / Come in! / I don’t know!
2. Cấu trúc câu:
– What’s this? – It’s a car. (Dùng để hỏi và trả lời tên đồ vật – số ít)
– Is it a swing? (Dùng để hỏi đoán.) Yes, it is. / No, it isn’t.
3. Phát âm:
/o/: toy, boy
/a/: baby, day, lake, toy.
UNIT 3: WHERE’S MY PEN?
1. Từ vựng:
– School things: bag, pencil case, pen, ruler, rubber, book, pencil, crayon, pencil sharpener, scissors, shelf, computer, cupboard, desk, chair, table
– Story phrases: Cool! / I think/ What’s a mess! / Let’s tidy up!
2. Cấu trúc câu:
– This is my bag. / That is my pen.
– These are my books.
– Those are my pencils.
(Dùng các từ chỉ vị trí GẦN/XA cho SỐ ÍT/SỐ NHIỀU)
– Where’s the pencil? (Sử dụng hỏi vị trí và trả lời về trí.)
+ It’s in the desk.
+ It’s on the desk.
+ It’s under the desk.
Phát âm:
/a/: cat, bag
/e/: pen, red
/i/: big, six
….
>> Tải file để tham khảo trọn bộ đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery