Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống gồm 2 bộ, tổng hợp lại những kiến thức trọng tâm trong học kì 1, giúp các em nắm thật chắc kiến thức, để ôn thi học kì 1 hiệu quả.

Bạn đang đọc: Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 – Global Success, còn giúp thầy cô tham khảo để giao đề cương ôn tập học kì 1 năm 2023 – 2024 cho học sinh của mình. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương môn Toán, Tiếng Việt, Công nghệ. Chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    1. Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 Global Success – Bộ 1

    A. NỘI DUNG ÔN TẬP

    Unit

    VOCABULARY

    STRUCTURES

    1

    Unit 1: Hello (Xin chào)

    – hello /həˈləu/ (v)ː xin chào.

    – hi /hɑɪ/ (v)ː xin chào.

    – Goodbye / ɡʊdˈbaɪ / Tạm biệt

    Thank you: / ˈθæŋk ˌjuː /: Cảm ơn

    – Hello/hi. I’m + tên

    How are you? : Bạn có khỏe ko?

    I’m fine,thanks: tôi khỏe, cảm ơn.

    And you?: còn bạn thì sao

    2

    Unit 2: Our names

    (Tên của chúng tôi)

    The alphabets (bảng chữ cái Tiếng Anh)- Numbers from 1 to 10: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten.– Friend, name

    What’s your name?: Tên của bạn là gì?

    My name’s Linda: Tên của tôi là Linda.

    – How old are you? : Bạn bao nhiêu tuổi?

    I’m eight years old: Tôi 8 tuổi

    3

    Unit 3: Our friends

    (Những người bạn của chúng tôi)

    This:/ðɪs/ : Đây là

    That :/ðæt/: Kia là

    Teacher: /ˈtiː.tʃɚ/: Giáo viên

    Is this Tony? : Đây có phải là Tony không?

    -> Yes, it is: đúng, đúng vậy

    Is that Linda? : Kia có phải là Linda không?

    -> No, it isn’t: không, không phải.

    4

    Unit 4: Our bodies

    (Cơ thể của chúng ta)

    – body: cơ thể – nose: mũi

    – ear: tai – ears: đôi tai

    – face: khuôn mặt – hand: bàn tay

    – eye: mắt – eyes: đôi mắt

    – hair: tóc – open: mở

    – touch: sờ, chạm vào

    Touch your ears : chạm vào tai bạn

    Open your eyes: mở mắt ra

    5

    Unit 5: What’s your hobby?

    (Sở thích của bạn là gì?)

    – sing (v) – singing : hát

    – draw (v) – drawing: vẽ

    – swim (v) – swimming: bơi

    – watch TV (v) – watching TV: xem tivi

    – listen to music (v) – listening to music: nghe nhạc

    – cooking (v) – cooking: nấu ăn

    – dance (v) – dancing: nhảy múa

    – paint (v) – painting: tô vẽ

    – run (v) – running: chạy

    – skip (v) – skipping: nhảy (dây)

    – skate (v) – skating: trượt pa -tanh

    – play (v) – playing: chơi

    – What’s your hobby? : Sở thích của bạn là gì?

    -> It’s singing : Đó là ca hát

    -> I like singing: Tôi thích ca hát.

    6

    Unit 6: Our school

    – school: trường học

    – gym: phòng thể chất

    – playground: sân chơi

    – library: thư viện

    – computer room: phòng tin học

    – music room: phòng âm nhạc

    – classroom: phòng học, lớp học

    Tính từ miêu tả: big, small, old, young, new, large, beautifull.

    1. Is this our school?

    (Đây có phải trường học của chúng ta không?)

    Yes, it is : Đúng, đúng rồi

    No, it isn’t: không, không phải

    2. Is that our school?

    (kia có phải trường học của chúng ta không?)

    Yes, it is : Đúng, đúng rồi

    No, it isn’t: không, không phải

    7

    Unit 7: Classroom instructions

    ( Sự chỉ dẫn lớp học)

    – sit down (v): ngồi xuống

    – open your book (v): mở sách ra

    – close your book (v): gấp sách vào

    – stand up (v): đứng lên

    – come here (v) : đến đây.

    – go out: ra ngoài – come in: vào trong

    1.- May I come in ?

    (Tôi có thể vào trong được không?)

    -> Yes, you can. (Vâng. Bạn có thể.).

    -> No, you can’t. (Không. Bạn không thể).

    2. Sit down, please!

    ( xin mời ngồi xuống)

    8

    Unit 8: My School Things

    (Đồ dùng học tập)

    – School things: đồ dung học tập

    pen: bút – pencil: bút chì

    – book: quyển sách – ruler: thước kẻ

    – notebook: quyển vở

    – school bag: cặp sách

    – pencil case: hộp bút

    – pencil sharpener: gọt bút chì

    -rubber /eraser: viên tẩy, cục tẩy

    1.- Do you have a pen?

    (Bạn có 1 cái bút phải không?)

    -> Yes, I do. (Có, tớ có)

    -> No, I don’t (Không, tớ không có)

    2.- Do you have an eraser?

    (Bạn có 1 cục tẩy nào không?)

    -> Yes, I do. (Có, tớ có)

    -> No, I don’t (Không, tớ không có)

    9

    Unit 9: What color is it?

    (Đó là màu gì?)

    – colour / color: màu sắc

    red: màu đỏ – yellow: màu vàng

    – purple: màu tím – gray: màu xám

    – white: màu trắng – black: màu đen

    – brown: màu nâu – pink: màu hồng

    – orange: màu cam

    – blue: màu xanh da trời

    – green: màu xanh lá cây

    1.What colour is your box?

    ( Chiếc hộp của bạn màu gì?)

    -> It’s red. ( Nó màu đỏ)

    2. What colour are your pencils?

    (Những chiếc bút chì của bạn màu gì?)

    -> They’re green. ( Chúng màu xanh lá cây)

    10

    Unit 10: Break time activities

    ( Các hoạt động vào giờ ra chơi)

    sports: thể thao, môn thể thao

    – play badminton: chơi cầu long

    – play basketball: chơi bóng rổ

    – play football: chơi đá bóng

    – play volleyball: chơi bóng chuyền-

    – play table tennis: chơi bóng bàn

    – do word puzzles: chơi trò chơi ô chữ

    – play chess: chơi cờ

    – chat with friends: nói chuyện với bạn

    games: trò chơi

    hide and seek: trò chơi đuổi bắt

    – blind man’s bluff: trò bịt mắt bắt dê.

    1.- What do you do at break time?

    (Bạn làm gì vào thời gian giải lao?)

    – I play football.(Tôi chơi bóng đá)

    2.- Do you like chess?

    ( Bạn có thích cờ vua không?)

    -> Yes, I do. (Có, mình có)

    -> No, I don’t.( Không, mình không)

    B. MỘT SỐ CÂU HỎI ÔN TẬP PHẦN THI NÓI

    I. Trả lời các câu hỏi:

    1. What’s your name? (Tên của em/bạn là gì?)

    -> My name is………………………………………………..…… (tên của mình)

    2. How are you? (Em/ Bạn thế nào? / Em/Bạn có khỏe không?)

    -> I’m fine, thanks/ I’m happy./ I’m alright./ I’m Ok, thanks……

    3. How old are you? (Em/Bạn bao nhiêu tuổi)

    -> I’m …………… years old.

    4. What colour are your notebooks? ( Những quyển vở của em/bạn màu gì? )

    -> My notebooks are……… ( màu sắc)……………………………………………

    They are ……………( màu sắc )…………………………….

    5. – What’s your hobby? : Sở thích của bạn là gì?

    -> It’s singing./ I like singing. ( Đó là ca hát. / Tôi thích ca hát.)

    C. VOCABULARY & GRAMMAR

    Question 1. Read and choose the best answer.

    1. May I go out? No, you __________ .

    A. are
    B. do
    C. can
    D. can’t

    2. Do you have__________eraser? Yes, I do.

    A. the
    B. an
    C. a
    D. two

    3. __________ that Lucy? No, it isn’t.

    A. Are
    B. Does
    C. Am
    D. Is

    4. ________is your school bag? It’s blue.

    A. What colour
    B. Who
    C. How
    D. How old

    5. What colour _________it? It’s orange.

    A. is
    B. are
    C. am
    D. be

    …..

    2. Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 3 Global Success – Bộ 2

    A. UNIT 1: Hello

    1. Vocabulary:

    Hi / Hello: xin chào

    Goodbye / Bye: chào tạm biệt

    2. Model sentence:

    a. Cách nói xin chào và giới thiệu tên mình:

    Mai: Hello / Hi. I’m Mai. (xin chào! Tôi tên là Mai)

    Ben: Hello, Mai. I’m Ben. (chào Mai. Mình là Ben.)

    b. Hỏi thăm về sức khoẻ:

    Mai: How are you? (Bạn có khoẻ không?)

    Ben: Fine, thank you./ I’m fine, thanks. (Mình khoẻ. Cám ơn bạn.)

    B. UNIT 2: Our names

    1. Vocabulary: name (tên), my (của tôi), your(của bạn)

    2. Model sentence:

    a. Cách hỏi tên của bạn:

    Mary: What’s your name? (Tên bạn là gì?)

    Bill: My name’s Bill. (Tên mình là Bill.)

    b. Cách hỏi tuổi của bạn:

    Mary: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

    Bill: I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi.)

    C. UNIT 3: Our friends

    1. Vocabulary: this (đây)/ that (kia), yes (có)/ no (không), teacher (thầy/cô giáo), friend (bạn)

    2. Model sentence:

    a. Giới thiệu một người ở gần/ xa mình:

    This is Ben. (Đây là Ben.)

    This is my teacher. (Đây là thầy/cô giáo của tôi.)

    That is Mary. (Kia là Mary.)

    That is my friend. (Kia là bạn tôi.)

    b. Cách xác nhận người nào đó?

    Is this Ben? (Đây có phải Ben không?)

    – Yes, it is. (Đúng)

    – No, it isn’t. It’s Bill. (Không. Đó là Bill.)

    Is that Bill? (Kia có phải Bill không?)

    – Yes, it is. (Đúng)

    – No, it isn’t. It’s Ben. (Không. Đó là Ben.)

    D. UNIT 4: Our bodies

    1. Vocabulary: an ear (tai), an eye (mắt),a face (mặt), a hand (tay), a mouth (miệng), a nose (mũi), hair (tóc), open (mở), touch (chạm)

    2. Model sentence:

    a. Cách hỏi và trả lời về các bộ phận trên cơ thể.

    What’s this? – It’s a nose. (Đây là gì? – Đây là cái mũi.)

    b. Cách yêu cầu ai đó làm gì.

    Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc bạn!)

    Open your mouth! (Hãy mở miệng ra)

    …..

    >> Tải file để tham khảo trọn bộ Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2023 – 2024 sách KNTT

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *