Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 4 sách English Discovery mang tới những dạng câu hỏi ôn tập trọng tâm trong chương trình học kì 1, giúp thầy cô giao đề cương ôn tập học kì 1 cho học sinh của mình theo chương trình mới.
Bạn đang đọc: Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 4 sách English Discovery
Đồng thời, cũng giúp các em học sinh lớp 4 làm quen với các dạng bài tập, ôn thi cuối học kì 1 năm 2023 – 2024 hiệu quả. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương môn Tiếng Anh 4 sách KNTT. Vậy mời thầy cô và các em học sinh cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 4 sách English Discovery
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH – LỚP 4
Năm học 2023 – 2024
I. NỘI DUNG KIỂM TRA
1. Đề bao gồm bốn kĩ năng: Nghe; Nói; Đọc; Viết
2. Nội dung: trắc nghiệm và tự luận
3. Thời gian làm bài: 35 phút
4. Hình thức kiểm tra: Kiểm tra tập trung theo lớp
5. Thời gian ôn tập: Tuần 15
6. Thời gian thi: Tuần 16
II. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM: Các từ vựng và cấu trúc đã học
UNIT STARTER: BACK TO SCHOOL
1. Từ vựng:
– good morning, good afternoon, good evening
– hold up your drawing, tidy up, put up your hand, put down your hand, take out your pencil, put away your pencil
– numbers: 11 – 20
– numbers: 21 – 100
2. Cấu trúc câu:
– How are you today? I’m very well.
– What can you see? I can see thirteen pencils.
– Twelve plus fifteen is twenty-seven
3. Phát âm:
/l/; /m/; /n/: look; mum; number
UNIT 1: TIME FOR SCHOOL
1. Từ vựng:
TIME |
SCHOOL THINGS |
MONTH |
SEASONS |
seven o’clock |
colouring pencil compass |
January February March |
Spring Summer Autumn |
seven fifteen |
notebook marker |
April May |
Winter |
seven thirty seven forty-five |
dictionary whiteboard |
June July August |
|
seven fifty |
September October November December |
2. Cấu trúc câu:
– What time is it? – It’s 7.30.
– What is your favourite school thing? – I love the marker. I like writing.
– When is your birthday? – My birthday is in June.
* What time is it? – It’s (time). (dùng để hỏi và trả lời về thời gian)
* What is your favourite school thing? – I love the (thing). I like (doing something). (dùng để hỏi và trả lời về đồ vật trong lớp và hoạt động mình yêu thích)
* When is your birthday? – My birthday is in (month). (dùng để hỏi và trả lời về tháng sinh nhật của mình)
2. Phát âm:
/uː/: school
/ʊ/: notebook
….
>> Tải file để tham khảo trọng bộ đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 4 sách English Discovery