Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 sách English Discovery

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 sách English Discovery

Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2023 – 2024 sách English Discovery mang tới những dạng bài tập, có đáp án kèm theo, giúp thầy cô tham khảo để giao đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh 6 English Discovery cho học sinh của mình.

Bạn đang đọc: Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 sách English Discovery

Đồng thời, cũng giúp các em học sinh tham khảo để ôn thi học kì 1 năm 2023 – 2024 đạt kết quả như mong muốn. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 6 sách i-Learn Smart World, Right on. Chi tiết mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh 6 sách English Discovery

A. NỘI DUNG ÔN TẬP

I. Từ vựng

Unit 1. People are people

+ Gia đình và quốc tịch

Unit 2. It’s delicious

+ Thức ăn và đồ uống

Unit 3. Every day

+ Hoạt động thường ngày

Unit 4. Love to learn

+ Đồ dùng trong phòng học và các môn học

Unit 5. The music of life

+ Các thể loại âm nhạc và nhạc cụ

II. Ngữ pháp

1. can

2. have got

3. there is/ there are

4. Danh từ đếm được & không đếm được

5. Lượng từ

6. Thì hiện tại đơn

7. Thì hiện tại tiếp diễn

8. Thì hiện tại đơn & hiện tại tiếp diễn

9. So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ

B. BÀI TẬP

I. Từ vựng

Exercise 1

Write the countries and nationalities.

1. My friend Pat is from Ireland. She’s _________.

2. My cousin Jake is from the USA. He’s _________.

3. My grandad is Italian. He’s from _________.

4. My aunt is from Japan. She’s _________.

5. Our teacher is French. She’s from _________.

6. My uncle is German. He’s from _________.

Đáp án:

1. Irish 2. American 3. Italy
4. Japanese 5. France 6. Germany

Exercise 2

Write the family words.

1. My father’s sister is my _______.

2. My sister is my mother’s _______.

3. My mother is my father’s _______.

4. My father’s mother is my _______.

5. My brother is my mother’s _______.

6. My mother’s husband is my _______.

Đáp án:

1. aunt 2. daughter 3. wife
4. grandmother 5. son 6. dad

Exercise 3

Choose the odd one out.

1. pink – red – green – slim

2. boots – shoes – hat – trainers

3. sunglasses – T-shirt – sweater – shirt

4. jeans – dress – trousers – shorts

5. small – tall – blonde – brave

6. friendly – grey – funny – clever

Đáp án:

1. slim 2. hat 3. sunglasses
4. dress 5. brave 6. grey

Exercise 4

Complete the words.

1. Put this on your toast or bread: b_ _ _ _ _

2. Use these to make an omelette: e_ _ _

3. This red sauce is good on chips: k_ _ _ _ _ _

4. You can make wine from these: g_ _ _ _ _

5. Put this in coffee: m_ _ _

6. This is a nice and cold dessert: i_ _c_ _ _ _

7. Buy these in a tin: b_ _ _ _ b_ _ _ _

8. Use this to fry food: o_ _

Đáp án:

1. butter 2. eggs 3. ketchup 4. grapes
5. milk 6. ice cream 7. baked beans 8. oil

….

>> Tải file để tham khảo trọn bộ đề cương!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *