Đề thi thử vào lớp 10 năm 2019 – 2020 Trường THCS Nguyễn Huệ, Hồ Chí Minh

Đề thi thử vào lớp 10 năm 2019 – 2020 Trường THCS Nguyễn Huệ, Hồ Chí Minh

Download.vn Học tập Thi vào 10

Bạn đang đọc: Đề thi thử vào lớp 10 năm 2019 – 2020 Trường THCS Nguyễn Huệ, Hồ Chí Minh

Đề thi thử vào lớp 10 năm 2019 – 2020 Trường THCS Nguyễn Huệ, Hồ Chí Minh Đề minh họa môn Toán vào lớp 10 có đáp án

Giới thiệu Tải về Bình luận

  • 1

Mua tài khoản Download Pro để trải nghiệm website Download.vn KHÔNG quảng cáo & tải File cực nhanh chỉ từ 79.000đ. Tìm hiểu thêm Mua ngay

Ngày thi vào lớp 10 ngày một đang tới gần. Hãy chăm chỉ cùng Download.vn tham khảo tài liệu Đề thi thử vào lớp 10 năm 2019 – 2020 trường THCS Nguyễn Huệ, Hồ Chí Minh được chúng tôi tổng hợp chi tiết, chính xác và đăng tải ngay sau đây.

Đề thi thử vào lớp 10 năm học 2019 – 2020 trường THCS Nguyễn Huệ, Hồ Chí Minh sẽ là tài liệu vô cùng hữu ích, với đề thi này sẽ giúp các bạn chủ động hệ thống lại kiến thức của môn Toán, đánh giá năng lực bản thân và có hướng ôn luyện phù hợp cho kỳ thi vào lớp 10 sắp tới. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.

Đề thi minh họa vào lớp 10 môn Toán có đáp án

Đề thi thử vào lớp 10 năm 2019 – 2020 Trường THCS Nguyễn Huệ, Hồ Chí MinhỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN TÂN PHÚTRƯỜNG THCS NGUYỄN HUỆĐỀ THAM KHẢO THI TUYỂN SINH LỚP 10NĂM HỌC: 2019 2020MÔN THI : TOÁNThời gian làm bài: 120 phút(không kể thời gian phát đề)Câu 1(1,0 điểm): Cho phương trình0122 mmxx(x n số)) Chng 霰nh rng phương trình ln ln  2 ngh霰 phn 霰t 霰 霰 ) G霰 x1, x2là á ngh霰 ủ phương trình Tì để1xà2xthỏ ãn h th:1)(2142221 xxmmxxCâu 2 (1,5 điểm):) V đồ thị (P) ủ hà số221xy à đường thẳng (D):121 xytrên ùng ột h trụ toạđộ) Tì toạ độ á g霰o đ霰ể ủ (P) à (D)  trên ng phép tínhCâu 3 (1,0 đ霰ể): Trong ột ngày trường A ần là 120 á霰 lồng đèn ng so để trng trítrường nhn ngày trng th B霰ết rng ỗ霰 ạn n là đượ 2 á霰 , ỗ霰 ạn nữ là đượ 3á霰 trong ột ngày G x số ạn n à y số ạn nữ đượ trường hy động là) V霰ết phương trình 霰ể d霰ễn y theo x) Nế trường hỉ  thể hy động 15 ạn n khả năng là thì ần phả霰 hy động thêo nh霰ê ạn nữ?Câu 4 (1,0 điểm): Anh Qng gp 15 tr霰 đồng, nh Hùng gp 13 tr霰 đồng để k霰nhdonh S ột thờ霰 g霰n đượ lã霰 7 tr霰 đồng, lã霰 đượ h霰 tỉ l 霰 ốn đã gp Hãytính số t霰ền lã霰 à ỗ霰 nh đượ hưởngCâu 5 (1,0 đ霰ể): C ột ình đựng 120 g dng dịh loạ霰 15% ố霰 Hỏ霰 ốn đượ dng dịh loạ霰 8% ố霰 thì phả霰 đổ thê ào ình đ o nh霰ê g nư t霰nh kh霰ết?Câu 6 (1,0 điểm): Qn sát hình ẽ:G霰ả sử CD = h h霰ề o ủ tháp trong đ C làhn tháp Chn h霰 đ霰ể A, B trên ặt đất so ho đ霰ể A, B à C thẳng hàng T đo khoảng áhAB à á g CAD, CBD Chẳng hạn t đo đượAB = 24,0CAD 63 , 0CBD 48 Hãy tínhh霰ề o h ủ thápCâu 7 (1,0 điểm): Một dụng gồ ột phần dạng hình trụ,phần òn lạ霰  dạng hình nn Cá kíh thư ho trên hìnhên Hãy tính:) Thể tíh ủ dụng ụ này) D霰n tíh ặt ngoà霰 ủ dụng ụ (khng tính nắp đậy)Đề thi thử vào lớp 10 năm 2019 – 2020 Trường THCS Nguyễn Huệ, Hồ Chí MinhCâu 8 (2,5 điểm):Cho nử đường tròn t đường kính AB, trên nử đường tròn lấy đ霰ể C (C khá Aà B) Trên ng BC lấy đ霰ể D (D khá B à C)Vẽ đường thẳng d ng g 霰 ABtạ霰 B đường thẳng AC à AD ắt d lần lượt tạ霰 à ) Chng 霰nh t g霰á CD nộ霰 t霰ếp ột đường tròn) G霰 trng đ霰ể ủ BChng 霰nh D t霰ếp tyến ủ nử đường tròn đã ho) ường thẳng CD ắt d tạ霰 , t霰 phn g霰á ủCKEắt A à A lần lượt tạ霰 M àN Chng 霰nh t g霰á AMN t g霰á n— Hết Đề thi thử vào lớp 10 năm 2019 – 2020 Trường THCS Nguyễn Huệ, Hồ Chí MinhĐÁP ÁNCâu 1: Cho phương trình0122 mmxx(x n số)) Chng 霰nh rng phương trình ln ln  2 ngh霰 phn 霰t 霰 霰 T mmmm 045)1(14222=> Phương trình ln ln  2 ngh霰 phn 霰t 霰 霰 (0,25 đ霰ể) (0,25 đ霰ể)) G霰 x1, x2là á ngh霰 ủ phương trìnhTì để1xà2xthỏ ãn h th:1)(2142221 xxmmxxTheo ) áp dụng V霰et t :0321)1(21)(2)(1)(242422214212212142221mmmmmmxxmmxxxxxxmmxx(0,25 đ霰ể) (0,25 đ霰ể)G霰ả霰 pt trùng phương =>3m(0,25 đ霰ể) (0,25 đ霰ể)Câu 2:) V đồ thị (P) ủ hà số221xy à đường thẳng (D):121 xytrên ùng ột h trụ toạđộBảng g霰á trị đúng : (0,25 đ霰ể) ẽ đúng: (0,5 đ霰ể)) Tì toạ độ á g霰o đ霰ể ủ (P) à (D)  trên ng phép tínhPhương trình hoành độ g霰o đ霰ể ủ (P) à (D)2102121212122xxxxxx(0,25 đ霰ể)=>22121yy(0,25 đ霰ể)Vậy t độ g霰o đ霰ể ủ (P) à (D) là: (1; ½) ; (-2; 2) (0,25 đ霰ể)Câu 3:) Pt : 2x + 3y = 120y 2403x) Số ạn nữ 30 ạnCâu 4: G霰 số t霰ền lã霰 à nh Qng à nh Hùng đượ hưởng lần lượt x à y( x>0 ;y>0)T :25,375,313157yxyxyxVậy Anh Qng đượ 3,75 tr霰 à nh Hùng đượ 3,25 tr霰 đồngCâu 5 :Số g ố霰  trong 120g dd loạ霰 15% ố霰 : 12015% = 18gG霰 x (g) lượng nư t霰nh kh霰ết thê ( x > 0) T  pt:812018x%Câu 6: h61,4 Câu 8:) Chng 霰nh t g霰á CD nộ霰 t霰ếp ột đường tròn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *