Kỳ thi tuyển vào lớp 10 năm 2023 – 2024 Vĩnh Long chỉ tổ chức thi tuyển trường Chuyên, còn các trường THPT công lập, Dân tộc nội trú xét tuyển. Mỗi học sinh được đăng ký tối đa 3 nguyện vọng vào các trường THPT, THCS & THPT khác nhau.
Bạn đang đọc: Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Vĩnh Long
Ngày 26/6, Sở GD- ĐT Vĩnh Long công bố điểm tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2023- 2024. Vậy mời các bạn cùng theo dõi điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 – 2024 của Vĩnh Long:
Điểm chuẩn lớp 10 Vĩnh Long năm 2023
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Vĩnh Long
Điểm chuẩn lớp 10 2023 chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Lớp chuyên | Điểm chuẩn |
Chuyên Toán | 39,00 |
Chuyên Văn | 29,25 |
Chuyên Anh | 37.95 |
Chuyên Sinh | 41,25 |
Chuyên Lý | 42,75 |
Chuyên Hóa | 35,25 |
Chuyên Sử | 33,75 |
Chuyên Địa | 38,75 |
Không chuyên | 35,45 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Vĩnh Long
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Vĩnh Long Công lập
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
1 | THPT Lưu Văn Liệt | 28.75 | |||
2 | THPT Nguyễn Thông | 25 | 27.25 | ||
3 | THCSTHPT Trưng Vương | 17.25 | 22 | ||
4 | THPT Vĩnh Long | 23.5 | 25.25 | ||
5 | THPT Phạm Hùng | 22 | 22.25 | 22.5 | |
6 | THCSTHPT Phú Quới | 19.5 | 20.75 | ||
7 | THPT Hòa Ninh | 18.75 | 21.25 | ||
8 | THPT Mang Thít | 25.75 | |||
9 | THPT Nguyễn Văn Thiệt | 17.09 | 22.75 | ||
10 | THCSTHPT Mỹ Phước | 18 | 20 | ||
11 | THPT Võ Văn Kiệt | 22 | |||
12 | THPT Nguyễn Hiếu Tự | 18.5 | 21 | ||
13 | THPT Hiếu Phụng | 23 | |||
14 | THCSTHPT Hiếu Nhơn | 18.5 | 22 | ||
15 | THCSTHPT Phan Văn Đáng | 21.5 | |||
16 | THCSTHPT Thanh Bình | 17 | 18.75 | ||
17 | THPT Bình Minh | 23.5 | |||
18 | THPT Hoàng Thái Hiếu | 20.5 | 22 | ||
19 | THCSTHPT Đông Thành | 13.75 | 19.5 | ||
20 | THPT Tân Quới | 20.25 | 21.25 | ||
21 | THPT Tân Lược | 23.25 | |||
22 | THCSTHPT Mỹ Thuận | 15 | 19.5 | ||
23 | THPT Trần Đại Nghĩa | 26.5 | |||
24 | THPT Tam Bình | 13 | 24.25 | ||
25 | THCSTHPT Long Phú | 19.75 | |||
26 | THPT Song Phú | 16 | |||
27 | THPT Phan Văn Hòa | 20.25 | 23 | ||
28 | THPT Dân tộc nội trú | 28 | |||
29 | THPT Trà Ôn | 26.75 | |||
30 | THPT Lê Thanh Mừng | 20 | 25.25 | ||
31 | THPT Hựu Thành | 21.75 | |||
32 | THPT Vĩnh Xuân | 21.25 | |||
33 | THCSTHPT Hòa Bình | 23.25 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Vĩnh Long Công lập
TRƯỜNG | NV1 | NV2 | NV3 |
---|---|---|---|
Lưu Văn Liệt | 29,75 | ||
Nguyễn Thông | 25,25 | 26,00 | |
Trưng Vương | 17,25 | 24,75 | |
Vĩnh Long | 22,25 | 26,25 | |
Dân tộc nội trú | 25,16 | ||
Phạm Hùng | 19 | 19,5 | |
Phú Quới | 18,75 | 20,75 | 21,25 |
Hòa Ninh | 17,25 | 17,5 | 24,5 |
Nguyễn Văn Thiệt | 12 | 13,75 | |
Mỹ Phước | 14 | 15,5 | |
Võ Văn Kiệt | 20 | ||
Nguyễn Hiếu Tự | 17,75 | 20,25 | |
Hiếu Phụng | 22 | ||
Hiếu Nhơn | 19,5 | 20,75 | |
Bình Minh | 27,25 | ||
Hoàng Thái Hiếu | 16,25 | 19,25 | |
Tân Quới | 16 | 19 | |
Tân Lược | 18,5 | ||
Mỹ Thuận | 13,25 | 15 | 15 |
Trần Đại Nghĩa | 22,75 | ||
Tam Bình | 12 | 21,5 | |
Long Phú | 22,5 | ||
Song Phú | 17,75 | 20 | |
Phan Văn Hòa | 15,5 | 17 | |
Trà Ôn | 24,25 | ||
Lê Thanh Mừng | 16,25 | 23 | |
Hựu Thành | 22 | ||
Đông Thành | 16,25 | 17,25 | |
Vĩnh Xuân | 22,75 | ||
Hòa Bình | 19,5 | ||
Mang Thít | 23,25 | ||
Thanh Bình | 14,0 | 17,0 | |
THCS & THPT Phan Văn Đáng | 21,75 |