Kế hoạch dạy học lớp 1 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống giúp thầy cô tham khảo, để xây dựng kế hoạch giảng dạy cho năm học 2022 – 2023 theo Công văn 2345. Đây chính là cấu trúc giảng dạy, phân bổ tiết học trong cả năm học.
Bạn đang đọc: Kế hoạch dạy học lớp 1 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống
Mẫu kế hoạch dạy học lớp 1 bao gồm 8 môn: Toán, Tiếng Việt, Đạo đức, Tự nhiên và xã hội, Hoạt động trải nghiệm, Âm nhạc, Giáo dục thể chất, Mĩ thuật. Với các nội dung: Tuần/tháng, Chủ đề, Tên bài học, Tiết học, Nội dung điều chỉnh, bổ sung để giáo viên nắm được phục vụ tốt cho quá trình giảng dạy.
Kế hoạch dạy học lớp 1 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC, HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KHỐI LỚP 1
Năm học 2022 – 2023
I. Căn cứ xây dựng kế hoạch (chương trình môn học, hoạt động giáo dục,sách giáo khoa sử dụng tại nhà trường, các sách giáo khoa khác thực hiện môn học có trong danh mục được Bộ GDĐT phê duyệt, kế hoạch thời gian thực hiện chương trình các môn học của nhà trường, hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ năm học, hướng dẫn thực hiện các môn học của các cấp có thẩm quyền…)
II. Điều kiện thực hiện các môn học, hoạt động giáo dục (đội ngũ giáo viên, đặc điểm đối tượng học sinh,nguồn học liệu, thiết bị dạy học, phòng học bộ môn (nếu có); các nội dung về: giáo dục địa phương, giáo dục an toàn giao thông, chủ đề hoạt động giáo dục tập thể, nội dung thực hiện tích hợp liên môn,…)
III. Kế hoạch dạy học các môn học, hoạt động giáo dục
Kế hoạch dạy học bộ Kết nối tri thức lớp 1 môn Toán
Tuần, tháng |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||
CHỦ ĐỀ |
TÊN BÀI HỌC |
THỜI LƯỢNG/ TIẾT |
|||
HỌC KÌ I – TẬP 1 |
|||||
1 |
1- Các số từ 0 đến 10 (20 tiết) |
Tiết học đầu tiên |
1 |
||
Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1) |
2 |
||||
Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1) |
3 |
||||
2 |
Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1) |
4 |
|||
Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 – Tiết 1 |
5 |
||||
Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 – Tiết 2 |
6 |
||||
3 |
Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 – Tiết 3 |
7 |
|||
Bài 3: Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau – Tiết 1 |
8 |
||||
Bài 3: Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau – Tiết 2 |
9 |
||||
4 |
Bài 4: So sánh số – Tiết 1 |
10 |
|||
Bài 4: So sánh số – Tiết 2 |
11 |
||||
Bài 4: So sánh số – Tiết 3 |
12 |
||||
5 |
Bài 4: So sánh số – Tiết 4 |
13 |
|||
Bài 5: Mấy và mấy – Tiết 1 |
14 |
||||
Bài 5: Mấy và mấy – Tiết 2 |
15 |
||||
6 |
Bài 5: Mấy và mấy – Tiết 3 |
16 |
|||
Bài 6: Luyện tập chung – Tiết 1 |
17 |
||||
Bài 6: Luyện tập chung – Tiết 2 |
18 |
||||
7 |
Bài 6: Luyện tập chung – Tiết 3 |
19 |
|||
Bài 6: Luyện tập chung – Tiết 4 |
20 |
||||
2- Làm quen với một số hình phẳng (5 tiết) |
Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật – Tiết 1 |
21 |
|||
8 |
Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật – Tiết 2 |
22 |
|||
Bài 8: Thực hành lắp ghép, xếp hình – Tiết 1 |
23 |
||||
Bài 8: Thực hành lắp ghép, xếp hình – Tiết 2 |
24 |
||||
9 |
Bài 9:Luyện tập chung |
25 |
|||
3- Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 (18 tiết) |
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 – Tiết 1 |
26 |
|||
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 – Tiết 2 |
27 |
||||
10 |
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 – Tiết 3 |
28 |
|||
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 – Tiết 4 |
29 |
||||
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 – Tiết 5 |
30 |
||||
11 |
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 – Tiết 6 |
31 |
|||
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 – Tiết 1 |
32 |
||||
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 – Tiết 2 |
33 |
||||
12 |
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 – Tiết 3 |
34 |
|||
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 – Tiết 4 |
35 |
||||
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 – Tiết 5 |
36 |
||||
13 |
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 – Tiết 6 |
37 |
|||
Bài 12: Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 – Tiết 1 |
38 |
||||
Bài 12: Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 – Tiết 2 |
39 |
||||
14 |
Bài 12: Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 – Tiết 3 |
40 |
|||
Bài 13: Luyện tập chung – Tiết 1 |
41 |
||||
Bài 13: Luyện tập chung – Tiết 2 |
42 |
||||
15 |
Bài 13: Luyện tập chung – Tiết 3 |
43 |
|||
4- Làm quen với một số hình khối (5 tiết) |
Bài 14: Khối lập phương, khối hộp chữ nhật – Tiết 1 |
44 |
|||
Bài 14: Khối lập phương, khối hộp chữ nhật – Tiết 2 |
45 |
||||
16 |
Bài 15: Vị trí, định hướng trong không gian – Tiết 1 |
46 |
|||
Bài 15: Vị trí, định hướng trong không gian – Tiết 2 |
47 |
||||
Bài 16: Luyện tập chung |
48 |
||||
17 |
5 -Ôn tập Học kì I (6 tiết) |
Bài 17: Ôn tập các số trong phạm vi 10 – Tiết 1 |
49 |
||
Bài 17: Ôn tập các số trong phạm vi 10 – Tiết 2 |
50 |
||||
Bài 18: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 – Tiết 1 |
51 |
||||
18 |
Bài 18: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 – Tiết 2 |
52 |
|||
Bài 19: Ôn tập hình học |
53 |
||||
Bài 20: Ôn tập chung |
54 |
||||
HỌC KÌ II – TẬP 2 |
|||||
19 |
6 – Các số đến 100 (12 tiết) |
Bài 21: Số có hai chữ số – Tiết 1 |
55 |
||
Bài 21: Số có hai chữ số – Tiết 2 |
56 |
||||
Bài 21: Số có hai chữ số – Tiết 3 |
57 |
||||
20 |
Bài 21: Số có hai chữ số – Tiết 4 |
58 |
|||
Bài 21: Số có hai chữ số – Tiết 5 |
59 |
||||
Bài 21: Số có hai chữ số – Tiết 6 |
60 |
||||
21 |
Bài 22: So sánh số có hai chữ số – Tiết 1 |
61 |
|||
Bài 22: So sánh số có hai chữ số – Tiết 2 |
62 |
||||
Bài 22: So sánh số có hai chữ số – Tiết 3 |
63 |
||||
22 |
Bài 23: Bảng các số từ 1 đến 100 |
64 |
|||
Bài 24: Luyện tập chung – Tiết 1 |
65 |
||||
Bài 24: Luyện tập chung – Tiết 2 |
66 |
||||
23 |
7- Độ dài và đo độ dài (8 tiết) |
Bài 25: Dài hơn, ngắn hơn – Tiết 1 |
67 |
||
Bài 25: Dài hơn, ngắn hơn – Tiết 2 |
68 |
||||
Bài 26: Đơn vị đo độ dài – Tiết 1 |
69 |
||||
24 |
Bài 26: Đơn vị đo độ dài – Tiết 2 |
70 |
|||
Bài 27: Thực hành ước lượng và đo độ dài – Tiết 1 |
71 |
||||
Bài 27: Thực hành ước lượng và đo độ dài – Tiết 2 |
72 |
||||
25 |
Bài 28: Luyện tập chung – Tiết 1 |
73 |
|||
Bài 28: Luyện tập chung – Tiết 2 |
74 |
||||
8- Phép cộng , phép trừ (không nhớ )trong phạm vi 100(14tiết) |
Bài 29: Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số – Tiết 1 |
75 |
|||
26 |
Bài 29: Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số – Tiết 2 |
76 |
|||
Bài 30: Phép cộng số có hai chữ số với số có hai chữ số – Tiết 1 |
77 |
||||
Bài 30: Phép cộng số có hai chữ số với số có hai chữ số – Tiết 2 |
78 |
||||
27 |
Bài 31: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số – Tiết 1 |
79 |
|||
Bài 31: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số – Tiết 2 |
80 |
||||
Bài 31: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số – Tiết 3 |
81 |
||||
28 |
Bài 32: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số – Tiết 1 |
82 |
|||
Bài 32: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số – Tiết 2 |
83 |
||||
Bài 32: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số – Tiết 3 |
84 |
||||
29 |
Bài 33: Luyện tập chung – Tiết 1 |
85 |
|||
Bài 33: Luyện tập chung – Tiết 2 |
86 |
||||
Bài 33: Luyện tập chung – Tiết 3 |
87 |
||||
30 |
Bài 33: Luyện tập chung – Tiết 4 |
88 |
|||
9 – Thời gian, giờ và lịch (8 tiết) |
Bài 34: Xem giờ đúng trên đồng hồ – Tiết 1 |
89 |
|||
Bài 34: Xem giờ đúng trên đồng hồ – Tiết 2 |
90 |
||||
31 |
Bài 35: Các ngày trong tuần – Tiết 1 |
91 |
|||
Bài 35: Các ngày trong tuần – Tiết 2 |
92 |
||||
Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ – Tiết 1 |
93 |
||||
32 |
Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ – Tiết 2 |
94 |
|||
Bài 37: Luyện tập chung – Tiết 1 |
95 |
||||
Bài 37: Luyện tập chung – Tiết 2 |
96 |
||||
33 |
10 – Ôn tập cuối năm ( 9 tiết) |
Bài 38: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 – Tiết 1 |
97 |
||
Bài 38: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 – Tiết 2 |
98 |
||||
Bài 38: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 – Tiết 3 |
99 |
||||
34 |
Bài 39: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 – Tiết 1 |
100 |
|||
Bài 39: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 – Tiết 2 |
101 |
||||
Bài 39: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 – Tiết 3 |
102 |
||||
35 |
Bài 40: Ôn tập hình học và đo lường – Tiết 1 |
103 |
|||
Bài 40: Ôn tập hình học và đo lường – Tiết 2 |
104 |
||||
Bài 41: Ôn tập chung |
105 |
Kế hoạch dạy học bộ Kết nối tri thức lớp 2 môn Tiếng việt
Môn Tiếng việt (Học kì 1)
Tuần, tháng |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||
CHỦ ĐỀ |
TÊN BÀI HỌC |
TIẾT HỌC/THỜI LƯỢNG |
1 – Làm quen |
Làm quen với trường lớp, bạn bè, đồ dùng học tập – Tiết 1 |
1 |
||||
Làm quen với trường lớp, bạn bè, đồ dùng học tập – Tiết 2 |
2 |
|||||
Làm quen với tư thế đọc viết nói nghe – Tiết 1 |
3 |
|||||
Làm quen với tư thế đọc viết nói nghe – Tiết 2 |
4 |
|||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 1 |
5 |
|||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 2 |
6 |
|||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 3 |
7 |
|||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 4 |
8 |
|||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 5 |
9 |
|||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 6 |
10 |
|||||
Ôn luyện viết các nét cơ bản, đọc âm – Tiết 1 |
11 |
|||||
Ôn luyện viết các nét cơ bản, đọc âm – Tiết 2 |
12 |
|||||
2 |
Bài 1: A a – Tiết 1 |
13 |
||||
Bài 1: A a – Tiết 2 |
14 |
|||||
|
15 |
|||||
|
16 |
|||||
Bài 3: C c / – Tiết 1 |
17 |
|||||
Bài 3: C c / – Tiết 2 |
18 |
|||||
Bài 4: E e Ê ê – Tiết 1 |
19 |
|||||
Bài 4: E e Ê ê – Tiết 2 |
20 |
|||||
Bài 5: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
21 |
|||||
Bài 5: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
22 |
|||||
Ôn luyện tuần 1 – Tiết 1 |
23 |
|||||
Ôn luyện tuần 1 – Tiết 2 |
24 |
|||||
3 |
Bài 6: O o ? – Tiết 1 |
25 |
||||
Bài 6: O o ? – Tiết 2 |
26 |
|||||
Bài 7: Ô ô – Tiết 1 |
27 |
|||||
Bài 7: Ô ô – Tiết 2 |
28 |
|||||
Bài 8: D d Đ d – Tiết 1 |
29 |
|||||
Bài 8: D d Đ d – Tiết 2 |
30 |
|||||
Bài 9: Ơ ơ – Tiết 1 |
31 |
|||||
Bài 9: Ơ ơ – Tiết 2 |
32 |
|||||
Bài 10: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
33 |
|||||
Bài 10: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
34 |
|||||
Ôn luyện tuần 2 – Tiết 1 |
35 |
|||||
Ôn luyện tuần 2 – Tiết 2 |
36 |
|||||
4 |
Bài 11: I I K k – Tiết 1 |
37 |
||||
Bài 11: I I K k – Tiết 2 |
38 |
|||||
Bài 12: H h L l – Tiết 1 |
39 |
|||||
Bài 12: H h L l – Tiết 2 |
40 |
|||||
Bài 13: U u Ư ư – Tiết 1 |
41 |
|||||
Bài 13: U u Ư ư – Tiết 2 |
42 |
|||||
Bài 14: Ch ch Kh kh – Tiết 1 |
43 |
|||||
Bài 14: Ch ch Kh kh – Tiết 2 |
44 |
|||||
Bài 15: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
45 |
|||||
Bài 15: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
46 |
|||||
Ôn luyện tuần 3 – Tiết 1 |
47 |
|||||
Ôn luyện tuần 3 – Tiết 2 |
48 |
|||||
5 |
Bài 16: M m N n – Tiết 1 |
49 |
||||
Bài 16: M m N n – Tiết 2 |
50 |
|||||
Bài 17: G g Gi gi – Tiết 1 |
51 |
|||||
Bài 17: G g Gi gi – Tiết 2 |
52 |
|||||
Bài 18: Gh gh Nh nh – Tiết 1 |
53 |
|||||
Bài 18: Gh gh Nh nh – Tiết 2 |
54 |
|||||
Bài 19: Ng ng Ngh ngh – Tiết 1 |
55 |
|||||
Bài 19: Ng ng Ngh ngh – Tiết 2 |
56 |
|||||
Bài 20: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
57 |
|||||
Bài 20: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
58 |
|||||
Ôn luyện tuần 4 – Tiết 1 |
59 |
|||||
Ôn luyện tuần 4 – Tiết 2 |
60 |
|||||
6 |
Bài 21: R r S s- Tiết 1 |
61 |
||||
Bài 21: R r S s- Tiết 2 |
62 |
|||||
Bài 22: T t Tr tr – Tiết 1 |
63 |
|||||
Bài 22: T t Tr tr – Tiết 2 |
64 |
|||||
Bài 23: Th th ia – Tiết 1 |
65 |
|||||
Bài 23: Th th ia – Tiết 2 |
66 |
|||||
Bài 24: ua ưa – Tiết 1 |
67 |
|||||
Bài 24: ua ưa – Tiết 2 |
68 |
|||||
Bài 25: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
69 |
|||||
Bài 25: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
70 |
|||||
Ôn luyện tuần 5 – Tiết 1 |
71 |
|||||
Ôn luyện tuần 5 – Tiết 2 |
72 |
|||||
7 |
Bài 26: Ph ph Qu qu – Tiết 1 |
73 |
||||
Bài 26: Ph ph Qu qu – Tiết 2 |
74 |
|||||
Bài 27: V v X x – Tiết 1 |
75 |
|||||
Bài 27: V v X x – Tiết 2 |
76 |
|||||
Bài 28: Y y – Tiết 1 |
77 |
|||||
Bài 28: Y y – Tiết 2 |
78 |
|||||
Bài 29: Luyện tập chính tả – Tiết 1 |
79 |
|||||
Bài 29: Luyện tập chính tả – Tiết 2 |
80 |
|||||
Bài 30: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
81 |
|||||
Bài 30: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
82 |
|||||
Ôn luyện tuần 6 – Tiết 1 |
83 |
|||||
Ôn luyện tuần 6 – Tiết 2 |
84 |
|||||
8 |
Bài 31: an ăn ân – Tiết 1 |
85 |
||||
Bài 31: an ăn ân – Tiết 2 |
86 |
|||||
Bài 32: on ôn ơn – Tiết 1 |
87 |
|||||
Bài 32: on ôn ơn – Tiết 2 |
88 |
|||||
Bài 33: en ên in un – Tiết 1 |
89 |
|||||
Bài 33: en ên in un – Tiết 2 |
90 |
|||||
Bài 34: am ăm âm – Tiết 1 |
91 |
|||||
Bài 34: am ăm âm – Tiết 2 |
92 |
|||||
Bài 35: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
93 |
|||||
Bài 35: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
94 |
|||||
Ôn luyện tuần 7 – Tiết 1 |
95 |
|||||
Ôn luyện tuần 7 – Tiết 2 |
96 |
|||||
9 |
Bài 36: om ôm ơm – Tiết 1 |
97 |
||||
Bài 36: om ôm ơm – Tiết 2 |
98 |
|||||
Bài 37: em êm im um – Tiết 1 |
99 |
|||||
Bài 37: em êm im um – Tiết 2 |
100 |
|||||
Bài 38: ai ay ây – Tiết 1 |
101 |
|||||
Bài 38: ai ay ây – Tiết 2 |
102 |
|||||
Bài 39: oi ôi ơi – Tiết 1 |
103 |
|||||
Bài 39: oi ôi ơi – Tiết 2 |
104 |
|||||
Bài 40: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
105 |
|||||
Bài 40: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
106 |
|||||
Ôn luyện tuần 8 – Tiết 1 |
107 |
|||||
Ôn luyện tuần 8 – Tiết 2 |
108 |
|||||
10 |
Bài 41: ui ưi – Tiết 1 |
109 |
||||
Bài 41: ui ưi – Tiết 2 |
110 |
|||||
Bài 42: ao eo – Tiết 1 |
111 |
|||||
Bài 42: ao eo – Tiết 2 |
112 |
|||||
Bài 43: au âu êu – Tiết 1 |
113 |
|||||
Bài 43: au âu êu – Tiết 2 |
114 |
|||||
Bài 44: iu ưu – Tiết 1 |
115 |
|||||
Bài 44: iu ưu – Tiết 2 |
116 |
|||||
Bài 45: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
117 |
|||||
Bài 45: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
118 |
|||||
Ôn luyện tuần 9 – Tiết 1 |
119 |
|||||
Ôn luyện tuần 9 – Tiết 2 |
120 |
|||||
11 |
Bài 46: ac ăc âc – Tiết 1 |
121 |
||||
Bài 46: ac ăc âc – Tiết 2 |
122 |
|||||
Bài 47: oc ôc uc ưc – Tiết 1 |
123 |
|||||
Bài 47: oc ôc uc ưc – Tiết 2 |
124 |
|||||
Bài 48: at ăt ât – Tiết 1 |
125 |
|||||
Bài 48: at ăt ât – Tiết 2 |
126 |
|||||
Bài 49: ot ôt ơt – Tiết 1 |
127 |
|||||
Bài 49: ot ôt ơt – Tiết 2 |
128 |
|||||
Bài 50: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
129 |
|||||
Bài 50: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
130 |
|||||
Ôn luyện tuần 10 – Tiết 1 |
131 |
|||||
Ôn luyện tuần 10 – Tiết 2 |
132 |
|||||
12 |
Bài 51: et êt it – Tiết 1 |
133 |
||||
Bài 51: et êt it – Tiết 2 |
134 |
|||||
Bài 52: ut ưt – Tiết 1 |
135 |
|||||
Bài 52: ut ưt – Tiết 2 |
136 |
|||||
Bài 53: ap ăp âp – Tiết 1 |
137 |
|||||
Bài 53: ap ăp âp – Tiết 2 |
138 |
|||||
Bài 54: op ôp ơp – Tiết 1 |
139 |
|||||
Bài 54: op ôp ơp – Tiết 2 |
140 |
|||||
Bài 55: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
141 |
|||||
Bài 55: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
142 |
|||||
Ôn luyện tuần 11 – Tiết 1 |
143 |
|||||
Ôn luyện tuần 11 – Tiết 2 |
144 |
|||||
13 |
Bài 56: ep êp ip up – Tiết 1 |
145 |
||||
Bài 56: ep êp ip up – Tiết 2 |
146 |
|||||
Bài 57: anh ênh inh – Tiết 1 |
147 |
|||||
Bài 57: anh ênh inh – Tiết 2 |
148 |
|||||
Bài 58: ach êch ich – Tiết 1 |
149 |
|||||
Bài 58: ach êch ich – Tiết 2 |
150 |
|||||
Bài 59: ang ăng âng – Tiết 1 |
151 |
|||||
Bài 59: ang ăng âng – Tiết 2 |
152 |
|||||
Bài 60: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
153 |
|||||
Bài 60: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
154 |
|||||
Ôn luyện tuần 12 – Tiết 1 |
155 |
|||||
Ôn luyện tuần 12 – Tiết 2 |
156 |
|||||
14 |
Bài 61: ong ông ung ưng – Tiết 1 |
157 |
||||
Bài 61: ong ông ung ưng – Tiết 2 |
158 |
|||||
Bài 62: iêc iên iêp – Tiết 1 |
159 |
|||||
Bài 62: iêc iên iêp – Tiết 2 |
160 |
|||||
Bài 63: iêng iêm iêp – Tiết 1 |
161 |
|||||
Bài 63: iêng iêm iêp – Tiết 2 |
162 |
|||||
Bài 64: iêt iêu yêu – Tiết 1 |
163 |
|||||
Bài 64: iêt iêu yêu – Tiết 2 |
164 |
|||||
Bài 65: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
165 |
|||||
Bài 65: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
166 |
|||||
Ôn luyện tuần 13 – Tiết 1 |
167 |
|||||
Ôn luyện tuần 13 – Tiết 2 |
168 |
|||||
15 |
Bài 66: uôt uôm – Tiết 1 |
169 |
||||
Bài 66: uôt uôm – Tiết 2 |
170 |
|||||
Bài 67: uôc uôt – Tiết 1 |
171 |
|||||
Bài 67: uôc uôt – Tiết 2 |
172 |
|||||
Bài 68: uôn uông – Tiết 1 |
173 |
|||||
Bài 68: uôn uông – Tiết 2 |
174 |
|||||
Bài 69: ươi ươu – Tiết 1 |
175 |
|||||
Bài 69: ươi ươu – Tiết 2 |
176 |
|||||
Bài 70: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
177 |
|||||
Bài 70: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
178 |
|||||
Ôn luyện tuần 14 – Tiết 1 |
179 |
|||||
Ôn luyện tuần 14 – Tiết 2 |
180 |
|||||
16 |
Bài 71: ươc ươt – Tiết 1 |
181 |
||||
Bài 71: ươc ươt – Tiết 2 |
182 |
|||||
Bài 72: ươm ươp – Tiết 1 |
183 |
|||||
Bài 72: ươm ươp – Tiết 2 |
184 |
|||||
Bài 73: ươn ương – Tiết 1 |
185 |
|||||
Bài 73: ươn ương – Tiết 2 |
186 |
|||||
Bài 74: oa oe – Tiết 1 |
187 |
|||||
Bài 74: oa oe – Tiết 2 |
188 |
|||||
Bài 75: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
189 |
|||||
Bài 75: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
190 |
|||||
Ôn luyện tuần 15 – Tiết 1 |
191 |
|||||
Ôn luyện tuần 15 – Tiết 2 |
192 |
|||||
17 |
Bài 76: oan oăn oat oăt – Tiết 1 |
193 |
||||
Bài 76: oan oăn oat oăt – Tiết 2 |
194 |
|||||
Bài 77: oai uê uy – Tiết 1 |
195 |
|||||
Bài 77: oai uê uy – Tiết 2 |
196 |
|||||
Bài 78: uân uât – Tiết 1 |
197 |
|||||
Bài 78: uân uât – Tiết 2 |
198 |
|||||
Bài 79: uyên uyêt – Tiết 1 |
199 |
|||||
Bài 79: uyên uyêt – Tiết 2 |
200 |
|||||
Bài 80: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
201 |
|||||
Bài 80: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
202 |
|||||
Ôn luyện tuần 16 – Tiết 1 |
203 |
|||||
Ôn luyện tuần 16 – Tiết 2 |
204 |
|||||
18 |
Bài 81: Ôn tập – Tiết 1 |
205 |
||||
Bài 81: Ôn tập – Tiết 2 |
206 |
|||||
Bài 82: Ôn tập – Tiết 1 |
207 |
|||||
Bài 82: Ôn tập – Tiết 2 |
208 |
|||||
Bài 83: Ôn tập – Tiết 1 |
209 |
|||||
Bài 83: Ôn tập – Tiết 2 |
210 |
|||||
Đánh giá cuối kì – Tiết 1 |
211 |
|||||
Đánh giá cuối kì – Tiết 2 |
212 |
|||||
Vận dụng, thực hành kiến thức – Tiết 1 |
213 |
|||||
Vận dụng, thực hành kiến thức – Tiết 2 |
214 |
|||||
Tổng kết (Ôn tập hoặc dự trữ) – Tiết 1 |
215 |
|||||
Tổng kết (Ôn tập hoặc dự trữ) – Tiết 2 |
216 |
Môn Tiếng việt (Học kì 2)
CHỦ ĐỀ |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
|||
TUẦN |
Tên bài học |
Tiết học/ thời lượng |
||||
1 – TÔI VÀ CÁC BẠN – 20 tiết |
19 |
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 1 |
1 |
|||
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 2 |
2 |
|||||
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 3 |
3 |
|||||
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 4 |
4 |
|||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 1 |
5 |
|||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 2 |
6 |
|||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 3 |
7 |
|||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 4 |
8 |
|||||
Bài 3: Bạn của gió – Tiết 1 |
9 |
|||||
Bài 3: Bạn của gió – Tiết 2 |
10 |
|||||
Ôn luyện tuần 19 – tiết 1 |
11 |
|||||
Ôn luyện tuần 19 – tiết 2 |
12 |
|||||
20 |
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 1 |
13 |
||||
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 2 |
14 |
|||||
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 3 |
15 |
|||||
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 4 |
16 |
|||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 1 |
17 |
|||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 2 |
18 |
|||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 3 |
19 |
|||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 4 |
20 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
21 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
22 |
|||||
Ôn luyện tuần 20 – tiết 1 |
23 |
|||||
Ôn luyện tuần 20 – tiết 2 |
24 |
|||||
2 – MÁI ẤM GIA ĐÌNH – 20 tiết |
21 |
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 1 |
25 |
|||
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 2 |
26 |
|||||
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 3 |
27 |
|||||
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 4 |
28 |
|||||
Bài 2: Làm Anh – Tiết 1 |
29 |
|||||
Bài 2: Làm Anh – Tiết 2 |
30 |
|||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 1 |
31 |
|||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 2 |
32 |
|||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 3 |
33 |
|||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 4 |
34 |
|||||
Ôn luyện tuần 21 – tiết 1 |
35 |
|||||
Ôn luyện tuần 21 – tiết 2 |
36 |
|||||
22 |
Bài 4: Quạt cho bà ngủ – Tiết 1 |
37 |
||||
Bài 4: Quạt cho bà ngủ – Tiết 2 |
38 |
|||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 1 |
39 |
|||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 2 |
40 |
|||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 3 |
41 |
|||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 4 |
42 |
|||||
Bài 6: Ngôi nhà – Tiết 1 |
43 |
|||||
Bài 6: Ngôi nhà – Tiết 2 |
44 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
45 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
46 |
|||||
Ôn luyện tuần 22 – tiết 1 |
47 |
|||||
Ôn luyện tuần 22 – tiết 2 |
48 |
|||||
3 – MÁI TRƯỜNG MẾN YÊU – 20 tiết |
23 |
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 1 |
49 |
|||
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 2 |
50 |
|||||
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 3 |
51 |
|||||
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 4 |
52 |
|||||
Bài 2: Đi học- Tiết 1 |
53 |
|||||
Bài 2: Đi học- Tiết 2 |
54 |
|||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 1 |
55 |
|||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 2 |
56 |
|||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 3 |
57 |
|||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 4 |
58 |
|||||
Ôn luyện tuần 23 – Tiết 1 |
59 |
|||||
Ôn luyện tuần 23 – tiết 2 |
60 |
|||||
24 |
Bài 4: Cây bàng và lớp học- Tiết 1 |
61 |
||||
Bài 4: Cây bàng và lớp học- Tiết 2 |
62 |
|||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 1 |
63 |
|||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 2 |
64 |
|||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 3 |
65 |
|||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 4 |
66 |
|||||
Bài 6: Giờ ra chơi – Tiết 1 |
67 |
|||||
Bài 6: Giờ ra chơi – Tiết 2 |
68 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
69 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
70 |
|||||
Luyện tập tuần 24 – Tiết 1 |
71 |
|||||
Luyện tập tuần 24 – Tiết 2 |
72 |
|||||
4 – ĐIỀU EM CẦN BIẾT – 20 tiết |
25 |
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 1 |
73 |
|||
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 2 |
74 |
|||||
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 3 |
75 |
|||||
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 4 |
76 |
|||||
Bài 2: Lời chào – Tiết 1 |
77 |
|||||
Bài 2: Lời chào – Tiết 2 |
78 |
|||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 1 |
79 |
|||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 2 |
80 |
|||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 3 |
81 |
|||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 4 |
82 |
|||||
Luyện tập tuần 25 – Tiết 1 |
83 |
|||||
Luyện tập tuần 25 – Tiết 2 |
84 |
|||||
26 |
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 1 |
85 |
||||
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 2 |
86 |
|||||
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 3 |
87 |
|||||
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 4 |
88 |
|||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 1 |
89 |
|||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 2 |
90 |
|||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 3 |
91 |
|||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 4 |
92 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
93 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
94 |
|||||
Luyện tập tuần 26 – Tiết 1 |
95 |
|||||
Luyện tập tuần 26 – Tiết 2 |
96 |
|||||
5 – BÀI HỌC TỪ CUỘC SỐNG – 20 tiết |
27 |
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 1 |
97 |
|||
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 2 |
98 |
|||||
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 3 |
99 |
|||||
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 4 |
100 |
|||||
Bài 2: Câu chuyện của rễ – Tiết 1 |
101 |
|||||
Bài 2: Câu chuyện của rễ – Tiết 2 |
102 |
|||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 1 |
103 |
|||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 2 |
104 |
|||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 3 |
105 |
|||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 4 |
106 |
|||||
Luyện tập tuần 27 – Tiết 1 |
107 |
|||||
Luyện tập tuần 27 – Tiết 2 |
108 |
|||||
28 |
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 1 |
109 |
||||
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 2 |
110 |
|||||
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 3 |
111 |
|||||
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 4 |
112 |
|||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 1 |
113 |
|||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 2 |
114 |
|||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 3 |
115 |
|||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 4 |
116 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
117 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
118 |
|||||
Luyện tập tuần 28 – Tiết 1 |
119 |
|||||
Luyện tập tuần 28 – Tiết 2 |
120 |
|||||
6 – THIÊN NHIÊN KÌ THÚ – 20 tiết |
29 |
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 1 |
121 |
|||
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 2 |
122 |
|||||
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 3 |
123 |
|||||
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 4 |
124 |
|||||
Bài 2: Bảy sắc cầu vồng – Tiết 1 |
125 |
|||||
Bài 2: Bảy sắc cầu vồng – Tiết 2 |
126 |
|||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 1 |
127 |
|||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 2 |
128 |
|||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 3 |
129 |
|||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 4 |
130 |
|||||
Luyện tập tuần 29 – Tiết 1 |
131 |
|||||
Luyện tập tuần 29 – Tiết 2 |
132 |
|||||
30 |
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 1 |
133 |
||||
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 2 |
134 |
|||||
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 3 |
135 |
|||||
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 4 |
136 |
|||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 1 |
137 |
|||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 2 |
138 |
|||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 3 |
139 |
|||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 4 |
140 |
|||||
Ôn tập- Tiết 1 |
141 |
|||||
Ôn tập- Tiết 2 |
142 |
|||||
Luyện tập tuần 30 – Tiết 1 |
143 |
|||||
Luyện tập tuần 30 – Tiết 2 |
144 |
|||||
7 – THẾ GIỚI TRONG MẮT EM 20 tiết |
31 |
Bài 1: Tia nắng đi đâu? – Tiết 1 |
145 |
|||
Bài 1: Tia nắng đi đâu? – Tiết 2 |
146 |
|||||
Bài 2: Trong giấc mơ buổi sáng – Tiết 1 |
147 |
|||||
Bài 2: Trong giấc mơ buổi sáng – Tiết 2 |
148 |
|||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 1 |
149 |
|||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 2 |
150 |
|||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 3 |
151 |
|||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 4 |
152 |
|||||
Bài 4: Hỏi mẹ – Tiết 1 |
153 |
|||||
Bài 4: Hỏi mẹ – Tiết 2 |
154 |
|||||
Luyện tập tuần 31 – Tiết 1 |
155 |
|||||
Luyện tập tuần 31 – Tiết 2 |
156 |
|||||
32 |
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 1 |
157 |
||||
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 2 |
158 |
|||||
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 3 |
159 |
|||||
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 4 |
160 |
|||||
Bài 6: Buổi trưa hè – Tiết 1 |
161 |
|||||
Bài 6: Buổi trưa hè – Tiết 2 |
162 |
|||||
Bài 7: Hoa phượng – Tiết 1 |
163 |
|||||
Bài 7: Hoa phượng – Tiết 2 |
164 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
165 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
166 |
|||||
Luyện tập tuần 32 – Tiết 1 |
167 |
|||||
Luyện tập tuần 32 – Tiết 2 |
168 |
|||||
8 – ĐẤT NƯỚC VÀ CON NGƯỜI – 20 tiết |
33 |
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 1 |
169 |
|||
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 2 |
170 |
|||||
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 3 |
171 |
|||||
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 4 |
172 |
|||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 1 |
173 |
|||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 2 |
174 |
|||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 3 |
175 |
|||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 4 |
176 |
|||||
Bài 3: Lớn lên bạn làm gì? – Tiết 1 |
177 |
|||||
Bài 3: Lớn lên bạn làm gì? – Tiết 2 |
178 |
|||||
Luyện tập tuần 33 – Tiết 1 |
179 |
|||||
Luyện tập tuần 33 – Tiết 2 |
180 |
|||||
34 |
Bài 4: Ruộng bậc thang ở Sa Pa – Tiết 1 |
181 |
||||
Bài 4: Ruộng bậc thang ở Sa Pa – Tiết 2 |
182 |
|||||
Bài 5: Nhớ ơn – Tiết 1 |
183 |
|||||
Bài 5: Nhớ ơn – Tiết 2 |
184 |
|||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 1 |
185 |
|||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 2 |
186 |
|||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 3 |
187 |
|||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 4 |
188 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
189 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
190 |
|||||
Luyện tập tuần 34 – Tiết 1 |
191 |
|||||
Luyện tập tuần 34 – Tiết 2 |
192 |
|||||
ÔN TẬP VÀ ĐÁNH GIÁ – 12 tiết |
35 |
Bài 1 – Tiết 1 |
193 |
|||
Bài 1 – Tiết 2 |
194 |
|||||
Bài 2 – Tiết 1 |
195 |
|||||
Bài 2 – Tiết 2 |
196 |
|||||
Bài 3 – Tiết 1 |
197 |
|||||
Bài 3 – Tiết 2 |
198 |
|||||
Luyện tập tuần 35 – Tiết 1 |
199 |
|||||
Luyện tập tuần 35 – Tiết 2 |
200 |
|||||
Kiểm tra |
201 |
|||||
Kiểm tra |
202 |
|||||
Kiểm tra |
203 |
|||||
Đánh giá cuối năm |
204 |
Kế hoạch dạy học bộ Kết nối tri thức lớp 2 môn Đạo đức
Tuần, tháng |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||
Chủ đề/ Mạch nội dung |
Tên bài học |
Tiết học/ thời lượng |
1 |
1- Tự chăm sóc bản thân |
Bài 1: Em giữ sạch đội tay |
1 |
||
2 |
Bài 2: Em giữ sạch răng miệng |
2 |
|||
3 |
Bài 3: Em tắm, gội sạch sẽ |
3 |
|||
4 |
Bài 4: Em giữ trang phục gọn gàng, sạch sẽ |
4 |
|||
5 |
2 – Yêu thương gia đình |
Bài 5: Gia đình của em – Tiết 1 |
5 |
||
6 |
Bài 5: Gia đình của em – Tiết 2 |
6 |
|||
7 |
Bài 6: Lễ phép, vâng lời ông bà, cha mẹ, anh chị |
7 |
|||
8 |
3- Quan tâm, chăm sóc người thân trong gia đình |
Bài 7: Quan tâm, chăm sóc ông bà |
8 |
||
9 |
Thực hành kĩ năng giữa Học kì 1 |
9 |
|||
10 |
Bài 8: Quan tâm, chăm sóc cha mẹ |
10 |
|||
11 |
Bài 9: Chăm sóc, giúp đỡ em nhỏ |
11 |
|||
12 |
Bài 10: Đi học đúng giờ |
12 |
|||
13 |
4- Thực hiện nội quy trường, lớp |
Bài 11: Học bài và làm bài đầy đủ |
13 |
||
14 |
Bài 12:Giữ trật tự trong trường, lớp |
14 |
|||
15 |
Bài 13: Giữ gìn tài sản của trường, lớp |
15 |
|||
16 |
Bài 14: Giữ vệ sinh trường, lớp |
16 |
|||
17 |
Bài 15: Gọn gàng, ngăn nắp |
17 |
|||
18 |
5 – Sinh hoạt nền nếp |
Ôn tập – Đánh giá cuối HK 1 |
18 |
||
19 |
Bài 16: Học tập, sinh hoạt đúng giờ |
19 |
|||
20 |
6- Tự giác làm việc của mình |
Bài 17: Tự giác học tập |
20 |
||
21 |
Bài 18: Tự giác tham gia các hoạt động ở trường |
21 |
|||
22 |
Bài 19: Tự giác làm việc nhà |
22 |
|||
23 |
Bài 20: Không nói dối |
23 |
|||
24 |
7 – Thật thà |
Bài 21: Không tự ý lấy và sử dụng đồ của người khác |
24 |
||
25 |
Bài 22: Nhặt được của rơi trả lại người đánh mất |
25 |
|||
26 |
Bài 23: Biết nhận lỗi |
26 |
|||
27 |
Thực hành kĩ năng giữa Học kì 2 |
27 |
|||
28 |
8 – Phòng, tránh tai nạn, thương tích |
Bài 24: Phòng, tránh tai nạn giao thông |
28 |
||
29 |
Bài 25: Phòng, tránh đuối nước |
29 |
|||
30 |
Bài 26: Phòng, tránh bỏng |
30 |
|||
31 |
Bài 27: Phòng, tránh thương tích do ngã |
31 |
|||
32 |
Bài 28: Phòng, tránh điện giật |
32 |
|||
33 |
Bài 29: Phòng, tránh ngộ độc thực phẩm |
33 |
|||
34 |
Bài 30: Phòng, tránh xâm hại |
34 |
|||
35 |
Ôn tập – Đánh giá cuối HK 2 |
35 |
Kế hoạch dạy học bộ Kết nối tri thức lớp 2 môn Hoạt động trải nghiệm
Chủ đề/ Mạch nội dung |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||||
Tuần, tháng |
Tên bài học |
Tiết học/ thời lượng |
|||||
Chủ đề 1: Chào năm học mới |
1 |
Sinh hoạt dưới cờ: Lễ Khai giảng |
1 |
||||
Bài 1: Làm quen với bạn mới |
2 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
3 |
||||||
2 |
Sinh hoạt dưới cờ: Tìm hiểu nội quy nhà trường |
4 |
|||||
Bài 2: Những việc nên làm trong giờ học, giờ chơi (Tiết 1) |
5 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
6 |
||||||
3 |
Sinh hoạt dưới cờ: Nói lời hay – làm việc tốt |
7 |
|||||
Bài 2: Những việc nên làm trong giờ học, giờ chơi (Tiết 2) |
8 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Làm quen với sinh hoạt Sao Nhi đồng |
9 |
||||||
4 |
Sinh hoạt dưới cờ: Vui trung thu |
10 |
|||||
Bài 2: Những việc nên làm trong giờ học, giờ chơi (Tiết 3) |
11 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Vui trung thu |
12 |
||||||
Chủ đề 2: Em biết yêu thương |
5 |
Sinh hoạt dưới cờ: Sao Nhi đồng chăm ngoan |
13 |
||||
Bài 3: Cảm xúc của em |
14 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần |
15 |
||||||
6 |
Sinh hoạt dưới cờ: Hoạt động nhân đạo |
16 |
|||||
Bài 4: Yêu thương con người (Tiết 1) |
17 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
18 |
||||||
7 |
Sinh hoạt dưới cờ: Thử làm ca sĩ chào mừng ngày Phụ nữ Việt Nam 20-10 |
19 |
|||||
Bài 4: Yêu thương con người (Tiết 2) |
20 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
21 |
||||||
8 |
Sinh hoạt dưới cờ: Tuyên dương tấm gương Nhi đồng chăm ngoan |
22 |
|||||
Bài 4: Yêu thương con người (Tiết 3) |
23 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
24 |
||||||
Chủ đề 3: Truyền thống trường em |
9 |
Sinh hoạt dưới cờ: Tìm hiểu truyền thống nhà trường |
25 |
||||
Bài 5: Thân thiện với bạn bè |
26 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
27 |
||||||
10 |
Sinh hoạt dưới cờ: Lễ Phát động thi đua thực hiện Năm điều Bác Hồ dạy. |
28 |
|||||
Bài 6: Thực hiện Năm điều Bác Hồ dạy |
29 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
30 |
||||||
11 |
Sinh hoạt dưới cờ: Chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20-11 |
31 |
|||||
Bài 7: Kính yêu thầy cô ( Tiết 1) |
32 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
33 |
||||||
12 |
Sinh hoạt dưới cờ: Trưng bày và giới thiệu sản phẩm ở “Góc tri ân” thầy cô. |
34 |
|||||
Bài 7: Kính yêu thầy cô ( Tiết 2) |
35 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
36 |
||||||
Chủ đề 4: An toàn cho em |
13 |
Sinh hoạt dưới cờ: Tìm hiểu về quyền và bổn phận của trẻ em. |
37 |
||||
Bài 8: An toàn khi vui chơi (Tiết 1) |
38 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
39 |
||||||
14 |
Sinh hoạt dưới cờ: Chào mừng ngày thành lập QĐND Việt Nam 22-12 |
40 |
|||||
Bài 8: An toàn khi vui chơi (Tiết 2) |
41 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
42 |
||||||
15 |
Sinh hoạt dưới cờ: Diễn đàn phòng chống bạo lực học đường |
43 |
|||||
Bài 9: Phòng tránh bị bắt nạt |
44 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
45 |
||||||
16 |
Sinh hoạt dưới cờ: An toàn cho nụ cười trẻ thơ |
46 |
|||||
Bài 10: Sử dụng đồ dùng an toàn trong gia đình |
47 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
48 |
||||||
Chủ đề 5: Em quý trọng bản thân |
17 |
Sinh hoạt dưới cờ: Giao lưu “Nét đẹp tuổi thơ” |
49 |
||||
Bài 11: Chân dung của em |
50 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
51 |
||||||
18 |
Sinh hoạt dưới cờ: Ngày hội vì sức khỏe học đường |
52 |
|||||
Bài 12: Giữ vệ sinh cá nhân |
53 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
54 |
||||||
19 |
Sinh hoạt dưới cờ: Vệ sinh an toàn thực phẩm |
55 |
|||||
Bài 13: Ăn uống hợp lí |
56 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
57 |
||||||
20 |
Sinh hoạt dưới cờ: Ngày hội trình diễn thời trang |
58 |
|||||
Bài 14: Sử dụng trang phục hằng ngày |
59 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
60 |
||||||
Chủ đề 6: Vui đón mùa xuân |
21 |
Sinh hoạt dưới cờ: Ủng hộ ” Tết yêu thương” |
61 |
||||
Bài 15: Sắp xếp nhà cửa gọn gàng đón Tết ( Tiết 1) |
62 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
63 |
||||||
22 |
Sinh hoạt dưới cờ: Hội chợ xuân |
64 |
|||||
Bài 15: Sắp xếp nhà cửa gọn gàng đón Tết ( Tiết 2) |
65 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
66 |
||||||
23 |
Sinh hoạt dưới cờ: Giao lưu “Đón Tết cổ truyền dân tộc” |
67 |
|||||
Bài 16: Ứng xử khi được nhận quà ngày Tết (Tiết 1) |
68 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
69 |
||||||
24 |
Sinh hoạt dưới cờ: Vui chơi ngày Tết |
70 |
|||||
Bài 16: Ứng xử khi được nhận quà ngày Tết (Tiết 2) |
71 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
72 |
||||||
Chủ đề 7: Tham gia hoạt động cộng đồng |
25 |
Sinh hoạt dưới cờ: Trò chơi sinh hoạt cộng đồng |
73 |
||||
Bài 17: Hàng xóm nhà em (Tiết 1) |
74 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
75 |
||||||
26 |
Sinh hoạt dưới cờ: Chào mừng ngày Quốc tế Phụ nữ 8-3 |
76 |
|||||
Bài 17: Hàng xóm nhà em (Tiết 2) |
77 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
78 |
||||||
27 |
Sinh hoạt dưới cờ: Em làm kế hoạch nhỏ |
79 |
|||||
Bài 18: Em tham gia các hoạt động xã hội (Tiết 1) |
80 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
81 |
||||||
28 |
Sinh hoạt dưới cờ: Lễ phát động phong trào Tuổi hỏ làm việc nhỏ “Nuôi heo đất – Giúp bạn đến trường” |
82 |
|||||
Bài 18: Em tham gia các hoạt động xã hội (Tiết 1) |
83 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
84 |
||||||
Chủ đề 8: Quê hương tươi đẹp |
29 |
Sinh hoạt dưới cờ: Chăm sóc vườn cây nhà trường |
85 |
||||
Bài 19: Thiên nhiên tươi đẹp quê em (Tiết 1) |
86 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
87 |
||||||
30 |
Sinh hoạt dưới cờ: Em tập làm hướng dẫn viên du lịch |
88 |
|||||
Bài 19: Thiên nhiên tươi đẹp quê em (Tiết 1) |
89 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
90 |
||||||
31 |
Sinh hoạt dưới cờ: Hát ca ngợi cảnh đẹp quê hương |
91 |
|||||
Bài 20: Em bảo vệ cảnh quan thiên nhiên (Tiết 1) |
92 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
93 |
||||||
32 |
Sinh hoạt dưới cờ: Ngày hội sách trường em |
94 |
|||||
Bài 20: Em bảo vệ cảnh quan thiên nhiên (Tiết 2) |
95 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
96 |
||||||
Chủ đề 9: Em bảo vệ môi trường |
33 |
Sinh hoạt dưới cờ: Thân thiện với môi trường |
97 |
||||
Bài 21: Giữ gìn môi trường sạch, đẹp (Tiết 1) |
98 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
99 |
||||||
34 |
Sinh hoạt dưới cờ: Mừng Sinh nhật Bác Hồ, mừng Đội ta trưởng thành |
100 |
|||||
Bài 21: Giữ gìn môi trường sạch, đẹp (Tiết 2) |
101 |
||||||
Sinh hoạt sao: Sơ kết tuần, lập kế hoạch tuần tới |
102 |
||||||
35 |
Sinh hoạt dưới cờ: Lễ Tổng kết năm học |
103 |
|||||
Bài 21: Giữ gìn môi trường sạch, đẹp (Tiết 3) |
104 |
||||||
Sinh hoạt lớp: Tổng kết năm học |
105 |
Kế hoạch dạy học bộ Kết nối tri thức lớp 2 môn Âm nhạc
Tuần ,tháng |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||
Chủ đề/ Mạch nội dung |
Tên bài học |
Tiết học /thời lượng |
1 |
1- Âm thanh kì diệu (4 tiết) |
Hát : Vào rừng hoa. Thưởng thức âm nhạc: Âm thanh kì diệu |
1 |
||
2 |
Hát : Vào rừng hoa.Đọc nhạc: Bậc thang Đô – Rê – Mi.Vận dụng – Sáng tạo: To – Nhỏ |
2 |
|||
3 |
Hát : Vào rừng hoa. Đọc nhạc: Bậc thang Đô – Rê – Mi. |
3 |
|||
4 |
Hát : Vào rừng hoa.Đọc nhạc: Bậc thang Đô – Rê – Mi.Vận dụng – Sáng tạo: To – Nhỏ |
4 |
|||
5 |
2 – Việt Nam yêu thương (4 tiết) |
Hát: Tổ quốc ta. Vận dụng – Sáng tạo: Cao – Thấp |
5 |
||
6 |
Hát: Tổ quốc ta. Nhạc cụ: Trống con |
6 |
|||
7 |
Nghe nhạc: Bài hát Quốc ca. Nhạc cụ: Trống con |
7 |
|||
8 |
Hát: Tổ quốc ta. Vận dụng – Sáng tạo: Cao – Thấp |
8 |
|||
9 |
3 – Mái trường thân yêu ( 4 tiết) |
Hát: Lớp Một thân yêu. Vận dụng – Sáng tạo: To – Nhỏ, Cao – Thấp |
9 |
||
10 |
Hát: Lớp Một thân yêu. Đọc nhạc: Ban nhạc: Đô – Rê – Mi |
10 |
|||
11 |
Đọc nhạc: Ban nhạc: Đô – Rê – Mi. Nghe nhạc: Những bông hoa những lời ca |
11 |
|||
12 |
Hát: Lớp Một thân yêu. Đọc nhạc: Ban nhạc: Đô – Rê – Mi. Vận dụng – Sáng tạo: To – Nhỏ, Cao – Thấp |
12 |
|||
13 |
4 – Vòng tay bè bạn ( 5 tiết ) |
Hát: Chào người bạn mới đến |
13 |
||
14 |
Hát: Chào người bạn mới đến. Nhạc cụ: Trống con |
14 |
|||
15 |
Thưởng thức âm nhạc: Trống cái. Nghe nhạc: Vũ khúc thiên nga ( trích vở ba lê: Hồ thiên nga) |
15 |
|||
16 |
Ôn tập cuối học kì I |
16 |
|||
17 |
Đánh giá cuối Học kì I |
17 |
|||
18 |
5 – Nhịp điệu mùa xuân ( 4 tiết) |
Hát: Xúc xắc xúc xẻ. Vận dụng – Sáng tạo: Dài – Ngắn |
18 |
||
19 |
Hát: Xúc xắc xúc xẻ. Đọc nhạc: Những người bạn của Đô – Rê – Mi |
19 |
|||
20 |
Đọc nhạc: Những người bạn của Đô – Rê – Mi. Thưởng thức âm nhạc: Nhạc sĩ Vôn-gang A-ma-đớt Mô -da. Vận dụng – Sáng tạo: Dài – Ngắn |
20 |
|||
21 |
Hát: Xúc xắc xúc xẻ. Vận dụng – Sáng tạo: Dài – Ngắn |
21 |
|||
22 |
6 – Về miền dân ca (4 tiết) |
Hát: Gà gáy. Vận dụng – Sáng tạo: Dài – Ngắn |
22 |
||
23 |
Hát: Gà gáy.Nhạc cụ: Thanh phách |
23 |
|||
24 |
Thưởng thức âm nhạc: Câu chuyện về thanh phách. Vận dụng – Sáng tạo: Dài – Ngắn |
24 |
|||
25 |
Hát: Gà gáy. Nghe nhạc: Bài hát Lí cây bông |
25 |
|||
26 |
7- Gia đình ( 4 tiết) |
Hát: Cây Gia đình. Vận dụng – Sáng tạo: Góc âm nhạc |
26 |
||
27 |
Hát: Cây Gia đình. Đọc nhạc: Hát cùng Đô – Rê – Mi – Pha – Son |
27 |
|||
28 |
Đọc nhạc: Hát cùng Đô – Rê – Mi – Pha – Son. Nghe nhạc: Bài hát Con chim vành khuyên |
28 |
|||
29 |
Vận dụng – Sáng tạo: Góc âm nhạc. Hát: Cây Gia đình |
29 |
|||
30 |
8- Vui đón hè ( 6 tiết) |
Hát: Ngôi sao lấp lánh |
30 |
||
31 |
Nhạc cụ: Trai – en – gô (trianggle) |
31 |
|||
32 |
Ôn tập cuối năm – Tiết 1 |
32 |
|||
33 |
Ôn tập cuối năm – Tiết 2 |
33 |
|||
34 |
Đánh giá cuối năm – Tiết 1 |
34 |
|||
35 |
Đánh giá cuối năm – Tiết 2 |
35 |
Kế hoạch dạy học bộ Kết nối tri thức lớp 2 môn Tự nhiên xã hội
Tuần, tháng |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||||
Chủ đề/ Mạch nội dung |
Tên bài học |
Tiết học /thời lượng |
|||||
1 |
Chủ đề 1: Gia đình – 11 TIẾT |
Bài 1: Kể về gia đình – Tiết 1 |
1 |
||||
2 |
Bài 1: Kể về gia đình – Tiết 2 |
2 |
|||||
3 |
Bài 2: Ngôi nhà của em– Tiết 1 |
3 |
|||||
4 |
Bài 2: Ngôi nhà của em– Tiết 2 |
4 |
|||||
5 |
Bài 3: Đồ dùng trong nhà– Tiết 1 |
5 |
|||||
6 |
Bài 3: Đồ dùng trong nhà– Tiết 2 |
6 |
|||||
7 |
Bài 4: An toàn khi sử dụng đồ dùng trong nhà – Tiết 1 |
7 |
|||||
8 |
Bài 4: An toàn khi sử dụng đồ dùng trong nhà – Tiết 2 |
8 |
|||||
9 |
Bài 5: Ôn tập chủ đề Gia đình – Tiết 1 |
9 |
|||||
10 |
Bài 5: Ôn tập chủ đề Gia đình – Tiết 2 |
10 |
|||||
11 |
Bài 5: Ôn tập chủ đề Gia đình – Tiết 3 |
11 |
|||||
12 |
Chủ đề 2: Trường học – 11 tiết |
Bài 6: Lớp học của em – Tiết 1 |
12 |
||||
13 |
Bài 6: Lớp học của em – Tiết 2 |
13 |
|||||
14 |
Bài 6: Lớp học của em – Tiết 3 |
14 |
|||||
15 |
Bài 7: Cùng khám phá trường học – Tiết 1 |
15 |
|||||
16 |
Bài 7: Cùng khám phá trường học – Tiết 2 |
16 |
|||||
17 |
Bài 7: Cùng khám phá trường học – Tiết 3 |
17 |
|||||
18 |
Bài 8: Cùng vui ở trường – Tiết 1 |
18 |
|||||
19 |
Bài 8: Cùng vui ở trường – Tiết 2 |
19 |
|||||
20 |
Bài 9: Ôn tập chủ đề Trường học – Tiết 1 |
20 |
|||||
21 |
Bài 9: Ôn tập chủ đề Trường học – Tiết 2 |
21 |
|||||
22 |
Bài 9: Ôn tập chủ đề Trường học – Tiết 3 |
22 |
|||||
23 |
Chủ đề 3: Cộng đồng địa phương – 11 tiết |
Bài 10: Cùng khám phá quang cảnh xung quanh – Tiết 1 |
23 |
||||
24 |
Bài 10: Cùng khám phá quang cảnh xung quanh – Tiết 2 |
24 |
|||||
25 |
Bài 11: Con người nơi em sống – Tiết 1 |
25 |
|||||
26 |
Bài 11: Con người nơi em sống – Tiết 2 |
26 |
|||||
27 |
Bài 12: Vui đón Tết – Tiết 1 |
27 |
|||||
28 |
Bài 12: Vui đón Tết – Tiết 2 |
28 |
|||||
29 |
Bài 13: An toàn trên đường – Tiết 1 |
29 |
|||||
30 |
Bài 13: An toàn trên đường – Tiết 2 |
30 |
|||||
31 |
Bài 14: Ôn tập về CĐ Cộng đồng địa phương – Tiết 1 |
31 |
|||||
32 |
Bài 14: Ôn tập về CĐ Cộng đồng địa phương – Tiết 2 |
32 |
|||||
33 |
Ôn tập cuối kì 1 |
33 |
|||||
34 |
Chủ đề 4: Thực vật và động vật – 13 tiết |
Bài 15: Cây xung quanh em – Tiết 1 |
34 |
||||
35 |
Bài 15: Cây xung quanh em – Tiết 2 |
35 |
|||||
36 |
Bài 15: Cây xung quanh em – Tiết 3 |
36 |
|||||
37 |
Bài 16: Chăm sóc và bảo vệ cây trồng – Tiết 1 |
37 |
|||||
38 |
Bài 16: Chăm sóc và bảo vệ cây trồng – Tiết 2 |
38 |
|||||
39 |
Bài 17: Con vật quanh em – Tiết 1 |
39 |
|||||
40 |
Bài 17: Con vật quanh em – Tiết 2 |
40 |
|||||
41 |
Bài 17: Con vật quanh em – Tiết 3 |
41 |
|||||
42 |
Bài 18: Chăm sóc và bảo vệ vật nuôi – Tiết 1 |
42 |
|||||
43 |
Bài 18: Chăm sóc và bảo vệ vật nuôi – Tiết 2 |
43 |
|||||
44 |
Bài 19: Ôn tập chủ đề Thực vật và động vật – Tiết 1 |
44 |
|||||
45 |
Bài 19: Ôn tập chủ đề Thực vật và động vật – Tiết 2 |
45 |
|||||
46 |
Bài 19: Ôn tập chủ đề Thực vật và động vật – Tiết 3 |
46 |
|||||
47 |
Chủ đề 5: Con người và sức khỏe – 15 tiết |
Bài 20: Cơ thể em – Tiết 1 |
47 |
||||
48 |
Bài 20: Cơ thể em – Tiết 2 |
48 |
|||||
49 |
Bài 20: Cơ thể em – Tiết 3 |
49 |
|||||
50 |
Bài 21: Các giác quan của cơ thể – Tiết 1 |
50 |
|||||
51 |
Bài 21: Các giác quan của cơ thể – Tiết 2 |
51 |
|||||
52 |
Bài 21: Các giác quan của cơ thể – Tiết 3 |
52 |
|||||
53 |
Bài 22:Ăn, uống hằng ngày- Tiết 1 |
53 |
|||||
54 |
Bài 22:Ăn, uống hằng ngày- Tiết 2 |
54 |
|||||
55 |
Bài 23: Vận động và nghỉ ngơi – Tiết 1 |
55 |
|||||
56 |
Bài 23: Vận động và nghỉ ngơi – Tiết 2 |
56 |
|||||
57 |
Bài 24: Tự bảo vệ mình – Tiết 1 |
57 |
|||||
58 |
Bài 24: Tự bảo vệ mình – Tiết 2 |
58 |
|||||
59 |
Bài 25: Ôn tập chủ đề Con người và sức khỏe – Tiết 1 |
59 |
|||||
60 |
Bài 25: Ôn tập chủ đề Con người và sức khỏe – Tiết 2 |
60 |
|||||
61 |
Bài 25: Ôn tập chủ đề Con người và sức khỏe – Tiết 3 |
61 |
|||||
62 |
Chủ đề 9: Trái đất và bầu trời – 9 tiết |
Bài 26: Cùng khám phá bầu trời – Tiết 1 |
62 |
||||
63 |
Bài 26: Cùng khám phá bầu trời – Tiết 2 |
63 |
|||||
64 |
Bài 26: Cùng khám phá bầu trời – Tiết 3 |
64 |
|||||
65 |
Bài 27: Thời tiết luôn thay đổi – Tiết 1 |
65 |
|||||
66 |
Bài 27: Thời tiết luôn thay đổi – Tiết 2 |
66 |
|||||
67 |
Bài 27: Thời tiết luôn thay đổi – Tiết 3 |
67 |
|||||
68 |
Bài 28: Ôn tâp chủ đề Trái đất và bầu trời – Tiết 1 |
68 |
|||||
69 |
Bài 28: Ôn tâp chủ đề Trái đất và bầu trời – Tiết 2 |
69 |
|||||
70 |
Ôn tập cuối kì 2 |
70 |
Kế hoạch dạy học bộ Kết nối tri thức lớp 2 môn Giáo dục thể chất
Tuần ,tháng |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||||
Chủ đề/ Mạch nội dung |
Tên bài học |
Tiết học /thời lượng |
|||||
PHẦN 1: KIẾN THỨC CHUNG |
|||||||
PHẦN 2: VẬN ĐỘNG CƠ BẢN |
|||||||
1 |
1- Đội hình đội ngũ |
Bài 1: Các tư thế đứng nghiêm, đứng nghỉ – Tiết 1 |
1 |
||||
2 |
Bài 1: Các tư thế đứng nghiêm, đứng nghỉ – Tiết 2 |
2 |
|||||
3 |
Bài 1: Các tư thế đứng nghiêm, đứng nghỉ – Tiết 3 |
3 |
|||||
4 |
Bài 2: Tập hợp đội hình hàng dọc, dóng hàng và điểm số- Tiết 1 |
4 |
|||||
5 |
Bài 2: Tập hợp đội hình hàng dọc, dóng hàng và điểm số- Tiết 2 |
5 |
|||||
6 |
Bài 2: Tập hợp đội hình hàng dọc, dóng hàng và điểm số- Tiết 3 |
6 |
|||||
7 |
Bài 2: Tập hợp đội hình hàng dọc, dóng hàng và điểm số- Tiết 4 |
7 |
|||||
8 |
Bài 3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hàng và điểm số, dàn hàng, dồn hàng – Tiết 1 |
8 |
|||||
9 |
Bài 3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hàng và điểm số, dàn hàng, dồn hàng – Tiết 2 |
9 |
|||||
10 |
Bài 3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hàng và điểm số, dàn hàng, dồn hàng – Tiết 3 |
10 |
|||||
11 |
Bài 3: Tập hợp đội hình hàng ngang, dóng hàng và điểm số, dàn hàng, dồn hàng – Tiết 4 |
11 |
|||||
12 |
Bài 4: Động tác quay các hướng – Tiết 1 |
12 |
|||||
13 |
Bài 4: Động tác quay các hướng – Tiết 2 |
13 |
|||||
14 |
Bài 4: Động tác quay các hướng – Tiết 3 |
14 |
|||||
15 |
2- Bài tập thể dục |
Bài 1: Động tác vươn thở, động tác tay – Tiết 1 |
15 |
||||
16 |
Bài 1: Động tác vươn thở, động tác tay – Tiết 2 |
16 |
|||||
17 |
Bài 2: Động tác chân, động tác vặn mình, động tác bụng – Tiết 1 |
17 |
|||||
18 |
Bài 2: Động tác chân, động tác vặn mình, động tác bụng – Tiết 2 |
18 |
|||||
19 |
Bài 2: Động tác chân, động tác vặn mình, động tác bụng – Tiết 3 |
19 |
|||||
20 |
Bài 3: Động tác phối hợp, động tác điều hòa – Tiết 1 |
20 |
|||||
21 |
Bài 3: Động tác phối hợp, động tác điều hòa – Tiết 2 |
21 |
|||||
22 |
3 – Tư thế và kĩ năng vận động cơ bản |
Bài 1: Vận động của đầu, cổ – Tiết 1 |
22 |
||||
23 |
Bài 1: Vận động của đầu, cổ – Tiết 2 |
23 |
|||||
24 |
Bài 1: Vận động của đầu, cổ – Tiết 3 |
24 |
|||||
25 |
Bài 2: Vận động của tay – Tiết 1 |
25 |
|||||
26 |
Bài 2: Vận động của tay – Tiết 2 |
26 |
|||||
27 |
Bài 2: Vận động của tay – Tiết 3 |
27 |
|||||
28 |
Bài 2: Vận động của tay – Tiết 4 |
28 |
|||||
29 |
Bài 3: Vận động của chân – Tiết 1 |
29 |
|||||
30 |
Bài 3: Vận động của chân – Tiết 2 |
30 |
|||||
31 |
Bài 3: Vận động của chân – Tiết 3 |
31 |
|||||
32 |
Bài 3: Vận động của chân – Tiết 4 |
32 |
|||||
33 |
Bài 3: Vận động của chân – Tiết 5 |
33 |
|||||
34 |
Bài 4: Vận động phối hợp của cơ thể – Tiết 1 |
34 |
|||||
Ôn tập, Đánh giá học kì 1 ( tiết 1) |
35 |
||||||
35 |
Ôn tập, Đánh giá học kì 1 ( tiết 2) |
36 |
|||||
36 |
Bài 4: Vận động phối hợp của cơ thể – Tiết 2 |
37 |
|||||
37 |
Bài 4: Vận động phối hợp của cơ thể – Tiết 3 |
38 |
|||||
38 |
Bài 4: Vận động phối hợp của cơ thể – Tiết 4 |
39 |
|||||
39 |
Bài 4: Vận động phối hợp của cơ thể – Tiết 5 |
40 |
|||||
40 |
Bài 4: Vận động phối hợp của cơ thể – Tiết 6 |
41 |
|||||
41 |
Bài 5: Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp theo) – Tiết 1 |
42 |
|||||
42 |
Bài 5: Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp theo) – Tiết 2 |
43 |
|||||
43 |
Bài 5: Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp theo) – Tiết 3 |
44 |
|||||
44 |
Bài 5: Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp theo) – Tiết 4 |
45 |
|||||
45 |
Bài 5: Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp theo) – Tiết 5 |
46 |
|||||
46 |
Bài 5: Vận động phối hợp của cơ thể (tiếp theo) – Tiết 6 |
47 |
|||||
PHẦN 3: THỂ THAO TỰ CHỌN |
|||||||
47 |
1 – Môn Bóng rổ |
Bài 1: Làm quen với bóng – Tiết 1 |
48 |
||||
48 |
Bài 1: Làm quen với bóng – Tiết 2 |
49 |
|||||
49 |
Bài 1: Làm quen với bóng – Tiết 3 |
50 |
|||||
50 |
Bài 1: Làm quen với bóng – Tiết 4 |
51 |
|||||
51 |
Bài 2: Động tác di chuyển không bóng – Tiết 1 |
52 |
|||||
52 |
Bài 2: Động tác di chuyển không bóng – Tiết 2 |
53 |
|||||
53 |
Bài 2: Động tác di chuyển không bóng – Tiết 3 |
54 |
|||||
54 |
Bài 2: Động tác di chuyển không bóng – Tiết 4 |
55 |
|||||
55 |
Bài 3: Động tác dẫn bóng – Tiết 1 |
56 |
|||||
56 |
Bài 3: Động tác dẫn bóng – Tiết 2 |
57 |
|||||
57 |
Bài 3: Động tác dẫn bóng – Tiết 3 |
58 |
|||||
58 |
Bài 3: Động tác dẫn bóng – Tiết 4 |
59 |
|||||
59 |
Bài 3: Động tác dẫn bóng – Tiết 5 |
60 |
|||||
60 |
Bài 4: Động tác ném rổ 2 tay trước ngực – Tiết 1 |
61 |
|||||
61 |
Bài 4: Động tác ném rổ 2 tay trước ngực – Tiết 2 |
62 |
|||||
62 |
Bài 4: Động tác ném rổ 2 tay trước ngực – Tiết 3 |
63 |
|||||
63 |
Bài 4: Động tác ném rổ 2 tay trước ngực – Tiết 4 |
64 |
|||||
64 |
Bài 4: Động tác ném rổ 2 tay trước ngực – Tiết 5 |
65 |
|||||
65 |
2- Môn Bơi |
Ôn tập cuối năm |
66 |
||||
66 |
Ôn tập cuối năm |
67 |
|||||
67 |
Ôn tập cuối năm |
68 |
|||||
68 |
Ôn tập,Đánh giá cuối năm |
69 |
|||||
69 |
Ôn tập,Đánh giá cuối năm |
70 |
Kế hoạch dạy học bộ Kết nối tri thức lớp 2 môn Mỹ thuật
Tuần ,tháng |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||||
Chủ đề/ Mạch nội dung |
Tên bài học |
Tiết học /thời lượng |
|||||
1 |
1 |
Mĩ thuật trong nhà trường – Tiết 1 |
1 |
||||
2 |
2 |
Sáng tạo từ những chấm màu – Tiết 1 |
2 |
||||
3 |
Sáng tạo từ những chấm màu – Tiết 2 |
3 |
|||||
4 |
Sáng tạo từ những chấm màu – Tiết 3 |
4 |
|||||
5 |
Sáng tạo từ những chấm màu – Tiết 4 |
5 |
|||||
6 |
3 |
Nét vẽ của em – Tiết 1 |
6 |
||||
7 |
Nét vẽ của em – Tiết 2 |
7 |
|||||
8 |
Nét vẽ của em – Tiết 3 |
8 |
|||||
9 |
4 |
Sáng tạo từ những hình cơ bản – Tiết 1 |
9 |
||||
10 |
Sáng tạo từ những hình cơ bản – Tiết 2 |
10 |
|||||
11 |
Sáng tạo từ những hình cơ bản – Tiết 3 |
11 |
|||||
12 |
Sáng tạo từ những hình cơ bản – Tiết 4 |
12 |
|||||
13 |
5 |
Màu cơ bản trong mĩ thuật – Tiết 1 |
13 |
||||
14 |
Màu cơ bản trong mĩ thuật – Tiết 2 |
14 |
|||||
15 |
Màu cơ bản trong mĩ thuật – Tiết 3 |
15 |
|||||
16 |
Màu cơ bản trong mĩ thuật – Tiết 4 |
16 |
|||||
17 |
Đánh giá cuối Học kì I |
17 |
|||||
18 |
6 |
Sáng tạo từ những khối cơ bản – Tiết 1 |
18 |
||||
19 |
Sáng tạo từ những khối cơ bản – Tiết 2 |
19 |
|||||
20 |
Sáng tạo từ những khối cơ bản – Tiết 3 |
20 |
|||||
21 |
Sáng tạo từ những khối cơ bản – Tiết 4 |
21 |
|||||
22 |
7 |
Hoa, quả – Tiết 1 |
22 |
||||
23 |
Hoa, quả – Tiết 2 |
23 |
|||||
24 |
Hoa, quả – Tiết 3 |
24 |
|||||
25 |
Hoa, quả – Tiết 4 |
25 |
|||||
26 |
8 |
Người thân của em – Tiết 1 |
26 |
||||
27 |
Người thân của em – Tiết 2 |
27 |
|||||
28 |
Người thân của em – Tiết 3 |
28 |
|||||
29 |
Người thân của em – Tiết 4 |
29 |
|||||
30 |
9 |
Em là học sinh lớp 1 – Tiết 1 |
30 |
||||
31 |
Em là học sinh lớp 1 – Tiết 2 |
31 |
|||||
32 |
Em là học sinh lớp 1 – Tiết 3 |
32 |
|||||
33 |
Em là học sinh lớp 1 – Tiết 4 |
33 |
|||||
34 |
Đánh giá định kì cuối năm |
34 |
|||||
35 |
Trưng bày sản phẩm cuối năm |
35 |
IV. Tổ chức thực hiện
- Giáo viên (Giáo viên phụ trách môn học, giáo viên chủ nhiệm).
- Tổ trưởng (Khối trưởng).
- Tổng phụ trách đội.
Tổ trưởng | Hiệu trưởng |