Kế hoạch dạy học môn Giáo dục thể chất 3 sách Chân trời sáng tạo gồm 2 mẫu, giúp thầy cô dễ dàng xây dựng phân phối chương trình môn Giáo dục thể chất 3 cho cả năm học.
Bạn đang đọc: Kế hoạch dạy học môn Giáo dục thể chất 3 sách Chân trời sáng tạo
Mẫu Kế hoạch dạy học môn GDTC 3 rất chi tiết, cụ thể. Bên cạnh đó, thầy cô có thể tham khảo thêm Kế hoạch dạy học môn Toán, Mĩ thuật, Tiếng Việt, Tiếng Anh. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để tham khảo Kế hoạch dạy học môn Giáo dục thể chất 3 CTST:
Kế hoạch dạy học môn GDTC 3 sách Chân trời sáng tạo
Kế hoạch dạy học môn Giáo dục thể chất 3 sách Chân trời sáng tạo
KẾ HOẠCH DẠY HỌC LỚP 3
BỘ SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO NĂM 2023 – 2024
MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Tuần |
Chủ đề |
Tên bài học |
Tiết học/Thời lượng |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập; bổ sung tích hợp liên môn, thời gian và hình thức tổ chức..) |
Ghi chú |
1 |
CHỦ ĐỀ: ĐỘI HÌNH ĐỘI NGŨ (14 TIẾT) |
Bài 1: Biến đổi đội hình từ một hàng dọc thành hai, ba hàng dọc và ngược lại (tiết 1) |
1 tiết |
Bài 1: 4 tiết |
|
Bài 1: Biến đổi đội hình từ một hàng dọc thành hai, ba hàng dọc và ngược lại (tiết 2) |
1 tiết |
||||
2 |
Bài 1: Biến đổi đội hình từ một hàng dọc thành hai, ba hàng dọc và ngược lại (tiết 3) |
1 tiết |
|||
Bài 1: Biến đổi đội hình từ một hàng dọc thành hai, ba hàng dọc và ngược lại (tiết 4) |
1 tiết |
||||
3 |
Bài 2: Biến đổi đội hình từ một hàng ngang thành hai, ba hàng ngang và ngược lại (tiết 1) |
1 tiết |
Bài 2: 4 tiết |
||
Bài 2: Biến đổi đội hình từ một hàng ngang thành hai, ba hàng ngang và ngược lại (tiết 2) |
1 tiết |
||||
4 |
Bài 2: Biến đổi đội hình từ một hàng ngang thành hai, ba hàng ngang và ngược lại (tiết 3) |
1 tiết |
|||
Bài 2: Biến đổi đội hình từ một hàng ngang thành hai, ba hàng ngang và ngược lại (tiết 4) |
1 tiết |
||||
5 |
Bài 3: Biến đổi đội hình từ một vòng tròn thành hai vòng tròn và ngược lại (tiết 1) |
1 tiết |
Bài 3: 2 tiết |
||
Bài 3: Biến đổi đội hình từ một vòng tròn thành hai vòng tròn và ngược lại (tiết 2) |
1 tiết |
||||
6 |
Bài 4: Động tác đi đều, đứng lại (tiết 1) |
1 tiết |
Bài : 4 tiết |
||
Bài 4: Động tác đi đều, đứng lại (tiết 2) |
1 tiết |
||||
7 |
Bài 4: Động tác đi đều, đứng lại (tiết 3) |
1 tiết |
|||
Bài 4: Động tác đi đều, đứng lại (tiết 4) |
1 tiết |
||||
8 |
Kiểm tra |
1 tiết |
|||
CHỦ ĐỀ: BÀI TẬP THỂ DỤC (7 TIẾT) |
Bài 1: Động tác vươn thở và động tác tay |
1 tiết |
Bài 1: 1 tiết |
||
9 |
Bài 2: Động tác chân và động tác lườn (tiết 1) |
1 tiết |
Bài 2: 2 tiết |
||
Bài 2: Động tác chân và động tác lườn (tiết 2) |
1 tiết |
||||
10 |
Bài 3: Động tác bụng và động tác toàn thân (tiết 1) |
1 tiết |
Bài 3: 2 tiết |
||
Bài 3: Động tác bụng và động tác toàn thân (tiết 2) |
1 tiết |
||||
11 |
Bài 4: Động tác nhảy và động tác điều hòa (tiết 1) |
1 tiết |
Bài 4: 2 tiết |
||
Bài 4: Động tác nhảy và động tác điều hòa (tiết 2) |
1 tiết |
||||
12 |
Kiểm tra |
1 tiết |
|||
Bài 1: Đi vượt chướng ngại vật (tiết 1) |
1 tiết |
Bài 1: 3 tiết |
|||
13 |
Bài 1: Đi vượt chướng ngại vật (tiết 2) |
1 tiết |
|||
Bài 1: Đi vượt chướng ngại vật (tiết 3 ) |
1 tiết |
||||
14 |
Bài 2: Chạy vượt chướng ngại vật (tiết 1 ) |
1 tiết |
Bài 2: 3 tiết |
||
Bài 2: Chạy vượt chướng ngại vật (tiết 2 ) |
1 tiết |
||||
15 |
Bài 2: Chạy vượt chướng ngại vật (tiết 3 ) |
1 tiết |
|||
Bài 3: Động tác tung bóng bằng hai tay (tiết 1) |
1 tiết |
Bài 3: 4 tiết |
|||
16 |
Bài 3: Động tác tung bóng bằng hai tay (iết 2) |
1 tiết |
|||
Bài 3: Động tác tung bóng bằng hai tay (tiết 3) |
1 tiết |
||||
17 |
Kiểm tra cuối HKI |
1 tiết |
|||
|
Kiểm tra cuối HKI |
1 tiết |
|||
18 |
CHỦ ĐỀ: TƯ THẾ VÀ KĨ NĂNG VẬN ĐỘNG CƠ BẢN (24 TIẾT) |
Bài 3: Động tác tung bóng bằng hai tay (tiết 4) |
1 tiết |
||
Bài 4: Động tác tung bóng bằng một tay (tiết 1) |
1 tiết |
Bài 4: 4 tiết |
|||
19 |
Bài 4: Động tác tung bóng bằng một tay (tiết 2) |
1 tiết |
|||
Bài 4: Động tác tung bóng bằng một tay ( tiết 3) |
1 tiết |
||||
20 |
Bài 4: Động tác tung bóng bằng một tay ( tiết 4) |
1 tiết |
|||
Bài 5: Động tác tung bóng trúng đích ( tiết 1) |
1 tiết |
Bài 5: 4 tiết |
|||
21 |
Bài 5: Động tác tung bóng trúng đích ( tiết 2) |
1 tiết |
|||
Bài 5: Động tác tung bóng trúng đích ( tiết 3) |
1 tiết |
||||
22 |
Bài 5: Động tác tung bóng trúng đích ( tiết 4) |
1 tiết |
|||
Bài 6: Bài tập phối hợp tung và bắt bóng ( tiết 1 ) |
1 tiết |
||||
23 |
Bài 6: Bài tập phối hợp tung và bắt bóng (tiết 2) |
1 tiết |
Bài 6: 6 tiết |
||
Bài 6: Bài tập phối hợp tung và bắt bóng (tiết 3) |
1 tiết |
||||
24 |
Bài 6: Bài tập phối hợp tung và bắt bóng (tiết 4) |
1 tiết |
|||
Bài 6: Bài tập phối hợp tung và bắt bóng (tiết 5) |
1 tiết |
||||
25 |
Bài 6: Bài tập phối hợp tung và bắt bóng (tiết 6) |
1 tiết |
|||
Kiểm tra |
1 tiết |
||||
26 |
Bài 1: Các bước di chuyển cơ bản (tiết 1) |
1 tiết |
Bài 1: 6 tiết |
||
Bài 1: Các bước di chuyển cơ bản (tiết 2) |
1 tiết |
||||
27 |
Bài 1: Các bước di chuyển cơ bản (tiết 3 ) |
1 tiết |
|||
Bài 1: Các bước di chuyển cơ bản (tiết 4 ) |
1 tiết |
||||
28 |
Bài 1: Các bước di chuyển cơ bản (tiết 5 ) |
1 tiết |
|||
Bài 1: Các bước di chuyển cơ bản (tiết 6 ) |
1 tiết |
||||
29 |
Bài 2: Các động tác bật nhảy cơ bản (tiết 1) |
1 tiết |
Bài 2: 4 tiết |
||
Bài 2: Các động tác bật nhảy cơ bản (tiết 2) |
1 tiết |
||||
30 |
Chủ đề: |
Bài 2: Các động tác bật nhảy cơ bản (tiết 3) |
1 tiết |
||
Thể |
Bài 2: Các động tác bật nhảy cơ bản (tiết 4) |
1 tiết |
|||
31 |
dục |
Bài 3: Bật nhảy đá thấp chân các hướng ( tiết 1) |
1 tiết |
Bài 3: 4 tiết |
|
nhịp |
Bài 3: Bật nhảy đá thấp chân các hướng (tiết 2) |
1 tiết |
|||
32 |
điệu |
Bài 3: Bật nhảy đá thấp chân các hướng (tiết 3) |
1 tiết |
||
(18 tiết) |
Bài 3: Bật nhảy đá thấp chân các hướng (tiết 4) |
1 tiết |
|||
33 |
|
Bài 4: Bật nhảy tách – chụm chân (tiết 1) |
1 tiết |
Bài 4: 4 tiết |
|
Bài 4: Bật nhảy tách – chụm chân (tiết 2) |
1 tiết |
||||
34 |
Bài 4: Bật nhảy tách – chụm chân (tiết 3) |
1 tiết |
|||
Bài 4: Bật nhảy tách – chụm chân (tiết 4) |
1 tiết |
||||
35 |
Ôn tập và kiểm tra cuối năm |
1 tiết |
|||
Ôn tập và kiểm tra cuối năm |
1 tiết |
Phân phối chương trình Giáo dục thể chất lớp 3 sách Chân trời sáng tạo
Mỗi tuần: 02 tiết – Cả năm: 70 tiết (2022 – 2023)
CHỦ ĐỀ | TUẦN | BÀI | TIẾT | TÊN BÀI | GHI CHÚ |
ĐỘI HÌNH ĐỘI NGŨ |
1 |
1 |
1 |
Tổ chức lớp – trò chơi |
|
2 |
Biến đổi đội hình từ một hàng dọc thành hai, ba hàng dọc và ngược lại |
||||
2 |
3 |
Biến đổi đội hình từ một hàng dọc thành hai, ba hàng dọc và ngược lại |
|||
4 |
Biến đổi đội hình từ một hàng dọc thành hai, ba hàng dọc và ngược lại |
||||
3 |
5 |
Ôn Biến đổi đội hình từ một hàng dọc thành hai, ba hàng dọc và ngược lại |
|||
2 |
6 |
Biến đổi đội hình từ một hàng ngang thành hai, ba hàng ngang và ngược lại |
|||
4 |
7 |
Biến đổi đội hình từ một hàng ngang thành hai, ba hàng ngang và ngược lại |
|||
8 |
Biến đổi đội hình từ một hàng ngang thành hai, ba hàng ngang và ngược lại |
||||
5 |
9 |
Ôn tập biến đổi đội hình từ một hàng ngang thành hai, ba hàng ngang và ngược lại |
|||
3 |
10 |
Biến đổi đội hình từ một vòng tròn, thành 2 vòng tròn và ngược lại |
|||
6 |
11 |
Biến đổi đội hình từ một vòng tròn, thành 2 vòng tròn và ngược lại |
|||
12 |
Ôn tập Biến đổi đội hình từ một vòng tròn, thành 2 vòng tròn và ngược lại |
||||
7 |
4 |
13 |
Học động tác Động tác đi đều |
||
14 |
Ôn động tác đi đều |
||||
8 |
15 |
Ôn động tác đi đều |
|||
16 |
Ôn động tác đi đều |
||||
9 |
17 |
Ôn động tác đi đều |
|||
18 |
Ôn động tác đi đều |
||||
BÀI TẬP |
10 |
1 |
19 |
Động tác vươn thở, động tác tay |
|
20 |
Động tác vươn thở, động tác tay |
||||
11 |
2 |
21 |
Động tác chân và động tác lườn |
||
22 |
Động tác chân và động tác lườn |
||||
12 |
23 |
Ôn 4 động tác vươn thở, tay, chân, lườn |
|||
3 |
24 |
Động tác bụng và động tác toàn thân. |
|||
13 |
25 |
Động tác bụng và động tác toàn thân. |
|||
4
|
26 |
Động tác nhảy và động tác điều hòa |
|||
14 |
27 |
Động tác nhảy và động tác điều hòa |
|||
28 |
Ôn 8 động tác thể dục đã học |
||||
TƯ THẾ |
15 |
1 |
29 |
Đi vượt chướng ngại vật thấp |
|
30 |
Ôn tư thế đi vượt qua chướng ngại vật thấp. |
||||
16 |
31 |
Đi vòng qua chướng ngại vật cao |
|||
32 |
Đi vòng qua chướng ngại vật cao |
||||
17 |
2 |
33 |
Chạy vượt chướng ngại vật |
||
34 |
Ôn chạy vượt qua một chướng ngại vật thấp |
||||
18 |
35 |
Chạy vượt qua nhiều chướng ngại vật thấp |
|||
36 |
Chạy vượt qua nhiều chướng ngại vật cao |
||||
19 |
3 |
37 |
Động tác tung bóng bằng hai tay |
||
38 |
Ôn tại chỗ tung bóng lăn bằng hai tay |
||||
20 |
39 |
Tại chỗ tung bóng bổng bằng hai tay |
|||
40 |
Tại chỗ tung bóng bổng qua dây bằng hai tay |
||||
21 |
4 |
41 |
Động tác tung bóng bằng một tay |
||
42 |
Tại chỗ tung bóng lăn bằng một tay |
||||
22 |
43 |
Tại chỗ tung bóng bóng bổng bằng một tay |
|||
44 |
Tại chỗ tung bóng bóng bổng qua dây bằng một tay |
||||
23 |
5 |
45 |
Động tác tung bóng trúng đích |
||
46 |
Tại chỗ tung bóng bằng hai tay trúng đích |
||||
24 |
47 |
Tại chỗ tung bóng bằng một tay trúng đích |
|||
6 |
48 |
Bài tập phối hợp tung và bắt bóng |
|||
25 |
49 |
Tung và bắt bóng bằng hai tay – tung bóng bằng một tay bắt bóng bằng hai tay |
|||
50 |
Tung,bắt bóng qua lại |
||||
26 |
51 |
Tung bắt bóng theo nhóm ba người trở lên |
|||
THỂ THAO |
1 |
52 |
Bài tập di chuyển không bóng (bật nhảy tại chỗ) |
||
27 |
53 |
Di chuyển về trước kết hợp đá chân. |
|||
54 |
Di chuyển theo hướng chỉ định |
||||
28 |
2 |
55 |
Bài tập với bóng (Ném bóng) |
||
56 |
Tại chỗ tập đảo chân |
||||
29 |
57 |
Đổi chân tiếp xúc bóng |
|||
3 |
58 |
Đá bóng di động (Tại chỗ đá bóng di động) |
|||
30 |
59 |
Di chuyển đá bóng di động |
|||
60 |
Tại chỗ đá bóng di động vào cầu môn |
||||
31 |
4 |
61 |
Dẫn bóng đổi hướng |
||
|
62 |
Ôn dẫn bóng chậm – đổi hướng theo hiệu lệnh. |
|||
32 |
63 |
Ôn dẫn bóng chậm – đổi hướng theo hiệu lệnh. |
|||
64 |
Dẫn bóng theo đường gấp khúc |
||||
33 |
65 |
Ôn dẫn bóng theo đường gấp khúc |
|||
66 |
Ôn dẫn bóng theo đường gấp khúc |
||||
34 |
67 |
Dẫn bóng vòng vật chuẩn và đá bóng vào cầu môn |
|||
68 |
Ôn dẫn bóng vòng vật chuẩn và đá bóng vào cầu môn |
||||
35 |
69 |
Ôn dẫn bóng vòng vật chuẩn và đá bóng vào cầu môn |
|||
|
70 |
Tổng kết môn học |
|||
|