Phân phối chương trình Tiếng Anh 7 Friends Plus giúp quý thầy cô giáo có thêm nhiều gợi ý tham khảo để nhanh chóng xây dựng được kế hoạch dạy học cho trường của mình.
Bạn đang đọc: Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 7 sách Chân trời sáng tạo
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh lớp 7 Friends Plus là mẫu phân phối các kế hoạch học tập, các giáo trình, tài liệu giảng dạy và học tập, đề thi và bài tập cho các lớp học hoặc các khối lớp học. Mục đích của phân phối chương trình môn Tiếng Anh nhằm đảm bảo rằng các học sinh được học tập và phát triển các kỹ năng cần thiết trong quá trình học tập. Bên cạnh đó các bạn xem thêm kế hoạch dạy học Toán 7 Chân trời sáng tạo.
Kế hoạch dạy học Friends Plus 7 sách Chân trời sáng tạo
Khung chương trình tiếng Anh lớp 7 học kì I
Tuần | Tiết | Đơn vị bài học | Nội dung giảng dạy | Trang |
1 | 1 | STARTER UNIT | VOCABULARY – FAMILY | 6 |
2 | LANGUAGE FOCUS – BE/ POSSESSIVE ADJ & PRON/ ARTICLES | 7 | ||
3 | VOCABULARY & LISTENING – SCHOOL | 8 | ||
2 | 4 | LANGUAGE FOCUS – HAVE GOT/ THERE’S/ THERE ARE | 9 | |
5 | UNIT 1 – MY TIME | VOCABULARY – WHERE WE SPEND TIME | 10-11 | |
6 | READING – SCREEN TIME & LANGUAGE FOCUS – PRESENT SIMPLE (+) (-) |
12-13 | ||
3 | 7 | |||
8 | ||||
9 |
VOCABULARY & LISTENING – FREE TIME ACTIVITIES & LANGUAGE FOCUS – PRESENT SIMPLE (?) |
14-15 | ||
4 | 10 | |||
11 | ||||
12 | SPEAKING – THINKING OF THINGS TO DO | 16 | ||
5 | 13 | WRITING – A PROFILE FOR A WEB PAGE | 17 | |
14 | ||||
15 | UNIT 2 – COMMUNICATION |
VOCABULARY – COMMUNICATION | 20-21 | |
6 | 16 | READING – EMOJIS & LANGUAGE FOCUS – PRESENT CONTINUOUS (+) (-) |
22-23 | |
17 | ||||
18 | ||||
7 | 19 | VOCABULARY & LISTENING – ON THE PHONE & LANGUAGE FOCUS – PRESENT CONTINUOUS (?)/ PS & PC |
24-25 | |
20 | ||||
21 | ||||
8 | 22 | SPEAKING – MAKING PLANS OVER THE PHONE | 26 | |
23 | WRITING – A REPORT ON A SURVEY | 27 | ||
24 | ||||
9 | 25 | PROGRESS REVIEW 1 | PROGRESS REVIEW 1 – 1/2/3/4/5/6/7 | 30-33 |
26 | PROGRESS REVIEW 1 – 6/7/8/9/10 | |||
27 | PROGRESS REVIEW 1 – 11/12/13/14 | |||
10 | 28 | MID-TERM TEST 1 | TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING | |
29 | ||||
30 | UNIT 3 – THE PAST | VOCABULARY – PEOPLE AND PLACES | 34-35 | |
11 | 31 | READING – MUSEUM EXHIBITS & LANGUAGE FOCUS – WAS/ WERE/ THERE WAS/ THERE WERE |
36-37 | |
32 | ||||
33 | ||||
12 | 34 | VOCABULARY & LISTENING – COMMON VERBS &LANGUAGE FOCUS – (+) (-) (?)/ REGULAR & IRREGULAR VERBS |
38-39 | |
35 | ||||
36 | ||||
13 | 37 | SPEAKING – YOUR WEEKEND | 40 | |
38 | WRITING – A SPECIAL EVENT | 41 | ||
39 | ||||
14 | 40 | UNIT 4 – IN THE PICTURE |
VOCABULARY – ACTIONS AND MOVEMENT | 44-45 |
41 | READING – A MOMENT IN TIME & LANGUAGE FOCUS – PAST CONTINUOUS (+) (-) |
46-47 | ||
42 | ||||
15 | 43 | |||
44 | VOCABULARY & LISTENING – ADJ & ADV & LANGUAGE FOCUS – PAST CONTINUOUS (?)/ PS & PC |
48-49 | ||
45 | ||||
16 | 46 | |||
47 | SPEAKING – EXPRESSING INTEREST | 50 | ||
48 | WRITING – THE STORY OF A RESCUE | 51 | ||
17 | 49 | |||
50 | PROGRESS REVIEW 2 | PROGRESS REVIEW 2 – 1/2/3/4/5 | 54-57 | |
51 | PROGRESS REVIEW 2 – 6/7/8/9/10 | |||
18 | 52 | PROGRESS REVIEW 2 – 11/12/13/14/ | ||
53 | TERM TEST 1 | TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING | ||
54 |
Khung chương trình tiếng Anh lớp 7 học kì II
19 |
55 |
UNIT 5 – ACHIEVE |
VOCABULARY – UNITS OF MEASUREMENT |
58-59 |
56 |
READING – MEALS FOR MEDALS & LANGUAGE FOCUS – MAKING COMPARISONS |
60-61 |
||
57 |
||||
20 |
58 |
|||
59 |
VOCABULARY & LISTENING – JOBS AND SKILLS & LANGUAGE FOCUS – ABILITY: CAN & COULD/ HOW … |
62-63 |
||
60 |
||||
21 |
61 |
|||
62 |
SPEAKING – MAKING & RESPONDING TO SUGGESTIONS |
64 |
||
63 |
WRITING – A BIOGRAPHICAL WEB PAGE |
65 |
||
22 |
64 |
|||
65 |
UNIT 6 – SURVIVAL |
VOCABULARY – SURVIVAL VERBS |
68-69 |
|
66 |
READING – JUNGLE CHALLENGE & LANGUAGE FOCUS – WILL & WON’T IN THE FIRST CONDITIONAL |
70-71 |
||
23 |
67 |
|||
68 |
||||
69 |
VOCABULARY & LISTENING – SURVIVAL EQUIPMENT & LANGUAGE FOCUS – MUST & SHOULD |
72-73 |
||
24 |
70 |
|||
71 |
||||
72 |
SPEAKING – GIVING INSTRUCTIONS |
74 |
||
25 |
73 |
WRITING – A BLOG |
75 |
|
74 |
||||
75 |
PROGRESS REVIEW 3 |
PROGRESS REVIEW 3 – 1/2/3/4/5 |
78-81 |
|
26 |
76 |
PROGRESS REVIEW 3 – 6/7/8/9/10 |
||
77 |
PROGRESS REVIEW 3 – 11/12/13/14/15 |
|||
78 |
MID-TERM TEST 2 |
TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING |
||
27 |
79 |
|||
80 |
UNIT 7 – MUSIC |
VOCABULARY – MUSIC AND INSTRUMENTS |
82-83 |
|
81 |
READING – A SONG & LANGUAGE FOCUS – WILL & BE GOING TO |
84-85 |
||
28 |
82 |
|||
83 |
||||
84 |
VOCABULARY & LISTENING – STAR QUALITIES: ADJ & N & LANGUAGE FOCUS – BE GOING TO (?)/ PRESENT CONTINUOUS FOR FUTURE ARRANGEMENTS |
86-87 |
||
29 |
85 |
|||
86 |
||||
87 |
SPEAKING – ORGANIZING AN EVENT |
88 |
||
30 |
88 |
WRITING – SONG REVIEWS |
89 |
|
89 |
90 |
UNIT 8 – I BELIEVE I CAN FLY |
VOCABULARY – FUTURE VEHICLES |
92-93 |
|
31 |
91 |
READING – NO LIMIT & LANGUAGE FOCUS – CONNECTING IDEAS |
94-95 |
|
92 |
||||
93 |
||||
32 |
94 |
VOCABULARY & LISTENING – BOARDING TIME & LANGUAGE FOCUS – INFINITIVES/ QUANTIFIERS |
96-97 |
|
95 |
||||
96 |
||||
33 |
97 |
SPEAKING – AT THE AIRPORT CHECK-IN |
98 |
|
98 |
WRITING – EMAILS |
99 |
||
99 |
||||
34 |
100 |
PROGRESS REVIEW 4 |
PROGRESS REVIEW 4 – 1/2/3/4/5/6 |
102-105 |
101 |
PROGRESS REVIEW 4 – 7/8/9/10/11/12 |
|||
102 |
PROGRESS REVIEW 13/14/15/16/17 |
|||
35 |
103 |
TERM TEST 2 |
TESTS ON READING/ LISTENING/ SPEAKING/ WRITING |
|
104 |
||||
105 |
ACADEMIC PROCEDURES |