Phân phối chương trình tiếng Anh 8 Global Success năm 2023 – 2024 là bản thiết kế và hướng dẫn cụ thể cho học tập; tổ chức kiểm tra, đánh giá kết quả thực hiện hoạt động dạy – học.
Bạn đang đọc: Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 8 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Thông qua mẫu kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức với cuộc sống giúp giáo viên nhanh chóng xây dựng phân phối chương trình cho 35 tuần của năm học 2023 – 2024 phù hợp với trường mình. Vậy sau đây là bản phân phối chương trình Tiếng Anh 8 chi tiết mời các bạn cùng theo dõi. Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm giáo án tiếng Anh 8 Global Success.
Phân phối chương trình Tiếng Anh 8 Global Success
KẾ HOẠCH DẠY HỌC TIẾNG ANH 8 – GLOBAL SUCCESS
Tổng số tiết trong năm học: 35 tuần x 3 tiết = 105 tiết
Số tiết thực dạy: 7 tiết/ bài x 12 bài = 84 tiết
Số tiết ôn tập: 2 tiết/ bài ôn x 4 bài = 8 tiết
Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì): 8 tiết
Dự phòng: 5 tiết
Học kì I: 18 tuần x 3 tiết/ tuần = 54 tiết
Tuần |
Tiết |
Bài/ Unit |
Nội dung chi tiết |
Tuần 1 |
1 2 3 |
UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 |
Getting started A closer look 1 A closer look 2 |
Tuần 2 |
4 5 6 |
UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 |
Communication Skills 1 Skills 2 |
Tuần 3 |
7 8 9 |
UNIT 1 UNIT 2 UNIT 2 |
Looking back & Project Getting started A closer look 1 |
Tuần 4 |
10 11 12 |
UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 |
A closer look 2 Communication Skills 1 |
Tuần 5 |
13 14 15 |
UNIT 2 UNIT 2 UNIT 3 |
Skills 2 Looking back & Project Getting started |
Tuần 6 |
16 17 18 |
UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 |
A closer look 1 A closer look 2 Communication |
Tuần 7 |
19 20 21 |
UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 |
Skills 1 Skills 2 Looking back & Project |
Tuần 8 |
22 23 24 |
Review 1 (Language) Review 1 (Skills) Mid-term test |
|
Tuần 9 |
25 26 27 |
UNIT 4 UNIT 4 |
Feedback on mid-term test Getting started A closer look 1 |
Tuần 10 |
28 29 30 |
UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 |
A closer look 2 Communication Skills 1 |
Tuần 11 |
31 32 33 |
UNIT 4 UNIT 4 UNIT 5 |
Skills 2 Looking back & Project Getting started |
Tuần 12 |
34 35 36 |
UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 |
A closer look 1 A closer look 2 Communication |
Tuần 13 |
37 38 39 |
UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 |
Skills 1 Skills 2 Looking back & Project |
Tuần 14 |
40 41 42 |
UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 |
Getting started A closer look 1 A closer look 2 |
Tuần 15 |
43 44 45 |
UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 |
Communication Skills 1 Skills 2 |
Tuần 16 |
46 47 48 |
UNIT 6 |
Looking back & Project Review 2 (Language) Review 2 (Skills) |
Tuần 17 |
49 50 51 |
1st term exam 1st term exam (Speaking) In reserve |
|
Tuần 18 |
52 53 54 |
UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 |
Getting started A closer look 1 A closer look 2 |
Học kì II: 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết
Tuần |
Tiết |
Bài/ Unit |
Nội dung chi tiết |
Tuần 19 |
1 2 3 |
UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 |
Communication Skills 1 Skills 2 |
Tuần 20 |
4 5 6 |
UNIT 7 UNIT 8 UNIT 8 |
Looking back & Project Getting started A closer look 1 |
Tuần 21 |
7 8 9 |
UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 |
A closer look 2 Communication Skills 1 |
Tuần 22 |
10 11 12 |
UNIT 8 UNIT 8 UNIT 9 |
Skills 2 Looking back & Project Getting started |
Tuần 23 |
13 14 15 |
UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 |
A closer look 1 A closer look 2 Communication |
Tuần 24 |
16 17 18 |
UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 |
Skills 1 Skills 2 Looking back & Project |
Tuần 25 |
19 20 21 |
Review 3 (Language) Review 3 (Skills) Mid-term test |
|
Tuần 26 |
22 23 24 |
UNIT 10 UNIT 10 |
Feedback on mid-term test Getting started A closer look 1 |
Tuần 27 |
25 26 27 |
UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 |
A closer look 2 Communication Skills 1 |
Tuần 28 |
28 29 30 |
UNIT 10 UNIT 10 UNIT 11 |
Skills 2 Looking back & Project Getting started |
Tuần 29 |
31 32 33 |
UNIT 11 UNIT 11 UNIT 11 |
A closer look 1 A closer look 2 Communication |
Tuần 30 |
34 35 36 |
UNIT 11 UNIT 11 UNIT 11 |
Skills 1 Skills 2 Looking back & Project |
Tuần 31 |
37 38 39 |
UNIT 12 UNIT 12 UNIT 12 |
Getting started A closer look 1 A closer look 2 |
Tuần 32 |
40 41 42 |
UNIT 12 UNIT 12 UNIT 12 |
Communication Skills 1 Skills 2 |
Tuần 33 |
43 44 45 |
UNIT 12 |
Looking back & Project Review 4 (Language) Review 4 (Skills) |
Tuần 34 |
46 47 48 |
2nd term exam 2nd term exam (Speaking) In reserve |
|
Tuần 35 |
49 50 51 |
In reserve In reserve In reserve |