Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống giúp các thầy cô tham khảo để xây dựng kế hoạch giảng dạy cho 35 tuần của năm học 2022 – 2023 phù hợp với trường mình.
Bạn đang đọc: Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Với kế hoạch dạy học này, thầy cô dễ dàng phân bổ số tiết, lên kế hoạch soạn giáo án môn Tiếng Việt 1 cho học sinh của mình theo chương trình mới. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm kế hoạch dạy học lớp 1 các môn của bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Môn Tiếng việt (Học kì 1)
Tuần, tháng |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||
CHỦ ĐỀ |
TÊN BÀI HỌC |
TIẾT HỌC/THỜI LƯỢNG |
1 – Làm quen |
Làm quen với trường lớp, bạn bè, đồ dùng học tập – Tiết 1 |
1 |
||||
Làm quen với trường lớp, bạn bè, đồ dùng học tập – Tiết 2 |
2 |
|||||
Làm quen với tư thế đọc viết nói nghe – Tiết 1 |
3 |
|||||
Làm quen với tư thế đọc viết nói nghe – Tiết 2 |
4 |
|||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 1 |
5 |
|||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 2 |
6 |
|||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 3 |
7 |
|||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 4 |
8 |
|||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 5 |
9 |
|||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 6 |
10 |
|||||
Ôn luyện viết các nét cơ bản, đọc âm – Tiết 1 |
11 |
|||||
Ôn luyện viết các nét cơ bản, đọc âm – Tiết 2 |
12 |
|||||
2 |
Bài 1: A a – Tiết 1 |
13 |
||||
Bài 1: A a – Tiết 2 |
14 |
|||||
|
15 |
|||||
|
16 |
|||||
Bài 3: C c / – Tiết 1 |
17 |
|||||
Bài 3: C c / – Tiết 2 |
18 |
|||||
Bài 4: E e Ê ê – Tiết 1 |
19 |
|||||
Bài 4: E e Ê ê – Tiết 2 |
20 |
|||||
Bài 5: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
21 |
|||||
Bài 5: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
22 |
|||||
Ôn luyện tuần 1 – Tiết 1 |
23 |
|||||
Ôn luyện tuần 1 – Tiết 2 |
24 |
|||||
3 |
Bài 6: O o ? – Tiết 1 |
25 |
||||
Bài 6: O o ? – Tiết 2 |
26 |
|||||
Bài 7: Ô ô – Tiết 1 |
27 |
|||||
Bài 7: Ô ô – Tiết 2 |
28 |
|||||
Bài 8: D d Đ d – Tiết 1 |
29 |
|||||
Bài 8: D d Đ d – Tiết 2 |
30 |
|||||
Bài 9: Ơ ơ – Tiết 1 |
31 |
|||||
Bài 9: Ơ ơ – Tiết 2 |
32 |
|||||
Bài 10: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
33 |
|||||
Bài 10: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
34 |
|||||
Ôn luyện tuần 2 – Tiết 1 |
35 |
|||||
Ôn luyện tuần 2 – Tiết 2 |
36 |
|||||
4 |
Bài 11: I I K k – Tiết 1 |
37 |
||||
Bài 11: I I K k – Tiết 2 |
38 |
|||||
Bài 12: H h L l – Tiết 1 |
39 |
|||||
Bài 12: H h L l – Tiết 2 |
40 |
|||||
Bài 13: U u Ư ư – Tiết 1 |
41 |
|||||
Bài 13: U u Ư ư – Tiết 2 |
42 |
|||||
Bài 14: Ch ch Kh kh – Tiết 1 |
43 |
|||||
Bài 14: Ch ch Kh kh – Tiết 2 |
44 |
|||||
Bài 15: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
45 |
|||||
Bài 15: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
46 |
|||||
Ôn luyện tuần 3 – Tiết 1 |
47 |
|||||
Ôn luyện tuần 3 – Tiết 2 |
48 |
|||||
5 |
Bài 16: M m N n – Tiết 1 |
49 |
||||
Bài 16: M m N n – Tiết 2 |
50 |
|||||
Bài 17: G g Gi gi – Tiết 1 |
51 |
|||||
Bài 17: G g Gi gi – Tiết 2 |
52 |
|||||
Bài 18: Gh gh Nh nh – Tiết 1 |
53 |
|||||
Bài 18: Gh gh Nh nh – Tiết 2 |
54 |
|||||
Bài 19: Ng ng Ngh ngh – Tiết 1 |
55 |
|||||
Bài 19: Ng ng Ngh ngh – Tiết 2 |
56 |
|||||
Bài 20: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
57 |
|||||
Bài 20: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
58 |
|||||
Ôn luyện tuần 4 – Tiết 1 |
59 |
|||||
Ôn luyện tuần 4 – Tiết 2 |
60 |
|||||
6 |
Bài 21: R r S s- Tiết 1 |
61 |
||||
Bài 21: R r S s- Tiết 2 |
62 |
|||||
Bài 22: T t Tr tr – Tiết 1 |
63 |
|||||
Bài 22: T t Tr tr – Tiết 2 |
64 |
|||||
Bài 23: Th th ia – Tiết 1 |
65 |
|||||
Bài 23: Th th ia – Tiết 2 |
66 |
|||||
Bài 24: ua ưa – Tiết 1 |
67 |
|||||
Bài 24: ua ưa – Tiết 2 |
68 |
|||||
Bài 25: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
69 |
|||||
Bài 25: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
70 |
|||||
Ôn luyện tuần 5 – Tiết 1 |
71 |
|||||
Ôn luyện tuần 5 – Tiết 2 |
72 |
|||||
7 |
Bài 26: Ph ph Qu qu – Tiết 1 |
73 |
||||
Bài 26: Ph ph Qu qu – Tiết 2 |
74 |
|||||
Bài 27: V v X x – Tiết 1 |
75 |
|||||
Bài 27: V v X x – Tiết 2 |
76 |
|||||
Bài 28: Y y – Tiết 1 |
77 |
|||||
Bài 28: Y y – Tiết 2 |
78 |
|||||
Bài 29: Luyện tập chính tả – Tiết 1 |
79 |
|||||
Bài 29: Luyện tập chính tả – Tiết 2 |
80 |
|||||
Bài 30: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
81 |
|||||
Bài 30: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
82 |
|||||
Ôn luyện tuần 6 – Tiết 1 |
83 |
|||||
Ôn luyện tuần 6 – Tiết 2 |
84 |
|||||
8 |
Bài 31: an ăn ân – Tiết 1 |
85 |
||||
Bài 31: an ăn ân – Tiết 2 |
86 |
|||||
Bài 32: on ôn ơn – Tiết 1 |
87 |
|||||
Bài 32: on ôn ơn – Tiết 2 |
88 |
|||||
Bài 33: en ên in un – Tiết 1 |
89 |
|||||
Bài 33: en ên in un – Tiết 2 |
90 |
|||||
Bài 34: am ăm âm – Tiết 1 |
91 |
|||||
Bài 34: am ăm âm – Tiết 2 |
92 |
|||||
Bài 35: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
93 |
|||||
Bài 35: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
94 |
|||||
Ôn luyện tuần 7 – Tiết 1 |
95 |
|||||
Ôn luyện tuần 7 – Tiết 2 |
96 |
|||||
9 |
Bài 36: om ôm ơm – Tiết 1 |
97 |
||||
Bài 36: om ôm ơm – Tiết 2 |
98 |
|||||
Bài 37: em êm im um – Tiết 1 |
99 |
|||||
Bài 37: em êm im um – Tiết 2 |
100 |
|||||
Bài 38: ai ay ây – Tiết 1 |
101 |
|||||
Bài 38: ai ay ây – Tiết 2 |
102 |
|||||
Bài 39: oi ôi ơi – Tiết 1 |
103 |
|||||
Bài 39: oi ôi ơi – Tiết 2 |
104 |
|||||
Bài 40: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
105 |
|||||
Bài 40: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
106 |
|||||
Ôn luyện tuần 8 – Tiết 1 |
107 |
|||||
Ôn luyện tuần 8 – Tiết 2 |
108 |
|||||
10 |
Bài 41: ui ưi – Tiết 1 |
109 |
||||
Bài 41: ui ưi – Tiết 2 |
110 |
|||||
Bài 42: ao eo – Tiết 1 |
111 |
|||||
Bài 42: ao eo – Tiết 2 |
112 |
|||||
Bài 43: au âu êu – Tiết 1 |
113 |
|||||
Bài 43: au âu êu – Tiết 2 |
114 |
|||||
Bài 44: iu ưu – Tiết 1 |
115 |
|||||
Bài 44: iu ưu – Tiết 2 |
116 |
|||||
Bài 45: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
117 |
|||||
Bài 45: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
118 |
|||||
Ôn luyện tuần 9 – Tiết 1 |
119 |
|||||
Ôn luyện tuần 9 – Tiết 2 |
120 |
|||||
11 |
Bài 46: ac ăc âc – Tiết 1 |
121 |
||||
Bài 46: ac ăc âc – Tiết 2 |
122 |
|||||
Bài 47: oc ôc uc ưc – Tiết 1 |
123 |
|||||
Bài 47: oc ôc uc ưc – Tiết 2 |
124 |
|||||
Bài 48: at ăt ât – Tiết 1 |
125 |
|||||
Bài 48: at ăt ât – Tiết 2 |
126 |
|||||
Bài 49: ot ôt ơt – Tiết 1 |
127 |
|||||
Bài 49: ot ôt ơt – Tiết 2 |
128 |
|||||
Bài 50: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
129 |
|||||
Bài 50: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
130 |
|||||
Ôn luyện tuần 10 – Tiết 1 |
131 |
|||||
Ôn luyện tuần 10 – Tiết 2 |
132 |
|||||
12 |
Bài 51: et êt it – Tiết 1 |
133 |
||||
Bài 51: et êt it – Tiết 2 |
134 |
|||||
Bài 52: ut ưt – Tiết 1 |
135 |
|||||
Bài 52: ut ưt – Tiết 2 |
136 |
|||||
Bài 53: ap ăp âp – Tiết 1 |
137 |
|||||
Bài 53: ap ăp âp – Tiết 2 |
138 |
|||||
Bài 54: op ôp ơp – Tiết 1 |
139 |
|||||
Bài 54: op ôp ơp – Tiết 2 |
140 |
|||||
Bài 55: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
141 |
|||||
Bài 55: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
142 |
|||||
Ôn luyện tuần 11 – Tiết 1 |
143 |
|||||
Ôn luyện tuần 11 – Tiết 2 |
144 |
|||||
13 |
Bài 56: ep êp ip up – Tiết 1 |
145 |
||||
Bài 56: ep êp ip up – Tiết 2 |
146 |
|||||
Bài 57: anh ênh inh – Tiết 1 |
147 |
|||||
Bài 57: anh ênh inh – Tiết 2 |
148 |
|||||
Bài 58: ach êch ich – Tiết 1 |
149 |
|||||
Bài 58: ach êch ich – Tiết 2 |
150 |
|||||
Bài 59: ang ăng âng – Tiết 1 |
151 |
|||||
Bài 59: ang ăng âng – Tiết 2 |
152 |
|||||
Bài 60: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
153 |
|||||
Bài 60: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
154 |
|||||
Ôn luyện tuần 12 – Tiết 1 |
155 |
|||||
Ôn luyện tuần 12 – Tiết 2 |
156 |
|||||
14 |
Bài 61: ong ông ung ưng – Tiết 1 |
157 |
||||
Bài 61: ong ông ung ưng – Tiết 2 |
158 |
|||||
Bài 62: iêc iên iêp – Tiết 1 |
159 |
|||||
Bài 62: iêc iên iêp – Tiết 2 |
160 |
|||||
Bài 63: iêng iêm iêp – Tiết 1 |
161 |
|||||
Bài 63: iêng iêm iêp – Tiết 2 |
162 |
|||||
Bài 64: iêt iêu yêu – Tiết 1 |
163 |
|||||
Bài 64: iêt iêu yêu – Tiết 2 |
164 |
|||||
Bài 65: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
165 |
|||||
Bài 65: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
166 |
|||||
Ôn luyện tuần 13 – Tiết 1 |
167 |
|||||
Ôn luyện tuần 13 – Tiết 2 |
168 |
|||||
15 |
Bài 66: uôt uôm – Tiết 1 |
169 |
||||
Bài 66: uôt uôm – Tiết 2 |
170 |
|||||
Bài 67: uôc uôt – Tiết 1 |
171 |
|||||
Bài 67: uôc uôt – Tiết 2 |
172 |
|||||
Bài 68: uôn uông – Tiết 1 |
173 |
|||||
Bài 68: uôn uông – Tiết 2 |
174 |
|||||
Bài 69: ươi ươu – Tiết 1 |
175 |
|||||
Bài 69: ươi ươu – Tiết 2 |
176 |
|||||
Bài 70: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
177 |
|||||
Bài 70: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
178 |
|||||
Ôn luyện tuần 14 – Tiết 1 |
179 |
|||||
Ôn luyện tuần 14 – Tiết 2 |
180 |
|||||
16 |
Bài 71: ươc ươt – Tiết 1 |
181 |
||||
Bài 71: ươc ươt – Tiết 2 |
182 |
|||||
Bài 72: ươm ươp – Tiết 1 |
183 |
|||||
Bài 72: ươm ươp – Tiết 2 |
184 |
|||||
Bài 73: ươn ương – Tiết 1 |
185 |
|||||
Bài 73: ươn ương – Tiết 2 |
186 |
|||||
Bài 74: oa oe – Tiết 1 |
187 |
|||||
Bài 74: oa oe – Tiết 2 |
188 |
|||||
Bài 75: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
189 |
|||||
Bài 75: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
190 |
|||||
Ôn luyện tuần 15 – Tiết 1 |
191 |
|||||
Ôn luyện tuần 15 – Tiết 2 |
192 |
|||||
17 |
Bài 76: oan oăn oat oăt – Tiết 1 |
193 |
||||
Bài 76: oan oăn oat oăt – Tiết 2 |
194 |
|||||
Bài 77: oai uê uy – Tiết 1 |
195 |
|||||
Bài 77: oai uê uy – Tiết 2 |
196 |
|||||
Bài 78: uân uât – Tiết 1 |
197 |
|||||
Bài 78: uân uât – Tiết 2 |
198 |
|||||
Bài 79: uyên uyêt – Tiết 1 |
199 |
|||||
Bài 79: uyên uyêt – Tiết 2 |
200 |
|||||
Bài 80: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 |
201 |
|||||
Bài 80: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 |
202 |
|||||
Ôn luyện tuần 16 – Tiết 1 |
203 |
|||||
Ôn luyện tuần 16 – Tiết 2 |
204 |
|||||
18 |
Bài 81: Ôn tập – Tiết 1 |
205 |
||||
Bài 81: Ôn tập – Tiết 2 |
206 |
|||||
Bài 82: Ôn tập – Tiết 1 |
207 |
|||||
Bài 82: Ôn tập – Tiết 2 |
208 |
|||||
Bài 83: Ôn tập – Tiết 1 |
209 |
|||||
Bài 83: Ôn tập – Tiết 2 |
210 |
|||||
Đánh giá cuối kì – Tiết 1 |
211 |
|||||
Đánh giá cuối kì – Tiết 2 |
212 |
|||||
Vận dụng, thực hành kiến thức – Tiết 1 |
213 |
|||||
Vận dụng, thực hành kiến thức – Tiết 2 |
214 |
|||||
Tổng kết (Ôn tập hoặc dự trữ) – Tiết 1 |
215 |
|||||
Tổng kết (Ôn tập hoặc dự trữ) – Tiết 2 |
216 |
Môn Tiếng việt (Học kì 2)
CHỦ ĐỀ |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
|||
TUẦN |
Tên bài học |
Tiết học/ thời lượng |
||||
1 – TÔI VÀ CÁC BẠN – 20 tiết |
19 |
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 1 |
1 |
|||
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 2 |
2 |
|||||
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 3 |
3 |
|||||
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 4 |
4 |
|||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 1 |
5 |
|||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 2 |
6 |
|||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 3 |
7 |
|||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 4 |
8 |
|||||
Bài 3: Bạn của gió – Tiết 1 |
9 |
|||||
Bài 3: Bạn của gió – Tiết 2 |
10 |
|||||
Ôn luyện tuần 19 – tiết 1 |
11 |
|||||
Ôn luyện tuần 19 – tiết 2 |
12 |
|||||
20 |
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 1 |
13 |
||||
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 2 |
14 |
|||||
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 3 |
15 |
|||||
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 4 |
16 |
|||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 1 |
17 |
|||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 2 |
18 |
|||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 3 |
19 |
|||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 4 |
20 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
21 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
22 |
|||||
Ôn luyện tuần 20 – tiết 1 |
23 |
|||||
Ôn luyện tuần 20 – tiết 2 |
24 |
|||||
2 – MÁI ẤM GIA ĐÌNH – 20 tiết |
21 |
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 1 |
25 |
|||
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 2 |
26 |
|||||
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 3 |
27 |
|||||
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 4 |
28 |
|||||
Bài 2: Làm Anh – Tiết 1 |
29 |
|||||
Bài 2: Làm Anh – Tiết 2 |
30 |
|||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 1 |
31 |
|||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 2 |
32 |
|||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 3 |
33 |
|||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 4 |
34 |
|||||
Ôn luyện tuần 21 – tiết 1 |
35 |
|||||
Ôn luyện tuần 21 – tiết 2 |
36 |
|||||
22 |
Bài 4: Quạt cho bà ngủ – Tiết 1 |
37 |
||||
Bài 4: Quạt cho bà ngủ – Tiết 2 |
38 |
|||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 1 |
39 |
|||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 2 |
40 |
|||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 3 |
41 |
|||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 4 |
42 |
|||||
Bài 6: Ngôi nhà – Tiết 1 |
43 |
|||||
Bài 6: Ngôi nhà – Tiết 2 |
44 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
45 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
46 |
|||||
Ôn luyện tuần 22 – tiết 1 |
47 |
|||||
Ôn luyện tuần 22 – tiết 2 |
48 |
|||||
3 – MÁI TRƯỜNG MẾN YÊU – 20 tiết |
23 |
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 1 |
49 |
|||
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 2 |
50 |
|||||
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 3 |
51 |
|||||
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 4 |
52 |
|||||
Bài 2: Đi học- Tiết 1 |
53 |
|||||
Bài 2: Đi học- Tiết 2 |
54 |
|||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 1 |
55 |
|||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 2 |
56 |
|||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 3 |
57 |
|||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 4 |
58 |
|||||
Ôn luyện tuần 23 – Tiết 1 |
59 |
|||||
Ôn luyện tuần 23 – tiết 2 |
60 |
|||||
24 |
Bài 4: Cây bàng và lớp học- Tiết 1 |
61 |
||||
Bài 4: Cây bàng và lớp học- Tiết 2 |
62 |
|||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 1 |
63 |
|||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 2 |
64 |
|||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 3 |
65 |
|||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 4 |
66 |
|||||
Bài 6: Giờ ra chơi – Tiết 1 |
67 |
|||||
Bài 6: Giờ ra chơi – Tiết 2 |
68 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
69 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
70 |
|||||
Luyện tập tuần 24 – Tiết 1 |
71 |
|||||
Luyện tập tuần 24 – Tiết 2 |
72 |
|||||
4 – ĐIỀU EM CẦN BIẾT – 20 tiết |
25 |
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 1 |
73 |
|||
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 2 |
74 |
|||||
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 3 |
75 |
|||||
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 4 |
76 |
|||||
Bài 2: Lời chào – Tiết 1 |
77 |
|||||
Bài 2: Lời chào – Tiết 2 |
78 |
|||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 1 |
79 |
|||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 2 |
80 |
|||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 3 |
81 |
|||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 4 |
82 |
|||||
Luyện tập tuần 25 – Tiết 1 |
83 |
|||||
Luyện tập tuần 25 – Tiết 2 |
84 |
|||||
26 |
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 1 |
85 |
||||
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 2 |
86 |
|||||
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 3 |
87 |
|||||
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 4 |
88 |
|||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 1 |
89 |
|||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 2 |
90 |
|||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 3 |
91 |
|||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 4 |
92 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
93 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
94 |
|||||
Luyện tập tuần 26 – Tiết 1 |
95 |
|||||
Luyện tập tuần 26 – Tiết 2 |
96 |
|||||
5 – BÀI HỌC TỪ CUỘC SỐNG – 20 tiết |
27 |
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 1 |
97 |
|||
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 2 |
98 |
|||||
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 3 |
99 |
|||||
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 4 |
100 |
|||||
Bài 2: Câu chuyện của rễ – Tiết 1 |
101 |
|||||
Bài 2: Câu chuyện của rễ – Tiết 2 |
102 |
|||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 1 |
103 |
|||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 2 |
104 |
|||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 3 |
105 |
|||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 4 |
106 |
|||||
Luyện tập tuần 27 – Tiết 1 |
107 |
|||||
Luyện tập tuần 27 – Tiết 2 |
108 |
|||||
28 |
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 1 |
109 |
||||
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 2 |
110 |
|||||
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 3 |
111 |
|||||
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 4 |
112 |
|||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 1 |
113 |
|||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 2 |
114 |
|||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 3 |
115 |
|||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 4 |
116 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
117 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
118 |
|||||
Luyện tập tuần 28 – Tiết 1 |
119 |
|||||
Luyện tập tuần 28 – Tiết 2 |
120 |
|||||
6 – THIÊN NHIÊN KÌ THÚ – 20 tiết |
29 |
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 1 |
121 |
|||
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 2 |
122 |
|||||
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 3 |
123 |
|||||
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 4 |
124 |
|||||
Bài 2: Bảy sắc cầu vồng – Tiết 1 |
125 |
|||||
Bài 2: Bảy sắc cầu vồng – Tiết 2 |
126 |
|||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 1 |
127 |
|||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 2 |
128 |
|||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 3 |
129 |
|||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 4 |
130 |
|||||
Luyện tập tuần 29 – Tiết 1 |
131 |
|||||
Luyện tập tuần 29 – Tiết 2 |
132 |
|||||
30 |
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 1 |
133 |
||||
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 2 |
134 |
|||||
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 3 |
135 |
|||||
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 4 |
136 |
|||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 1 |
137 |
|||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 2 |
138 |
|||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 3 |
139 |
|||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 4 |
140 |
|||||
Ôn tập- Tiết 1 |
141 |
|||||
Ôn tập- Tiết 2 |
142 |
|||||
Luyện tập tuần 30 – Tiết 1 |
143 |
|||||
Luyện tập tuần 30 – Tiết 2 |
144 |
|||||
7 – THẾ GIỚI TRONG MẮT EM 20 tiết |
31 |
Bài 1: Tia nắng đi đâu? – Tiết 1 |
145 |
|||
Bài 1: Tia nắng đi đâu? – Tiết 2 |
146 |
|||||
Bài 2: Trong giấc mơ buổi sáng – Tiết 1 |
147 |
|||||
Bài 2: Trong giấc mơ buổi sáng – Tiết 2 |
148 |
|||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 1 |
149 |
|||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 2 |
150 |
|||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 3 |
151 |
|||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 4 |
152 |
|||||
Bài 4: Hỏi mẹ – Tiết 1 |
153 |
|||||
Bài 4: Hỏi mẹ – Tiết 2 |
154 |
|||||
Luyện tập tuần 31 – Tiết 1 |
155 |
|||||
Luyện tập tuần 31 – Tiết 2 |
156 |
|||||
32 |
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 1 |
157 |
||||
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 2 |
158 |
|||||
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 3 |
159 |
|||||
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 4 |
160 |
|||||
Bài 6: Buổi trưa hè – Tiết 1 |
161 |
|||||
Bài 6: Buổi trưa hè – Tiết 2 |
162 |
|||||
Bài 7: Hoa phượng – Tiết 1 |
163 |
|||||
Bài 7: Hoa phượng – Tiết 2 |
164 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
165 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
166 |
|||||
Luyện tập tuần 32 – Tiết 1 |
167 |
|||||
Luyện tập tuần 32 – Tiết 2 |
168 |
|||||
8 – ĐẤT NƯỚC VÀ CON NGƯỜI – 20 tiết |
33 |
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 1 |
169 |
|||
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 2 |
170 |
|||||
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 3 |
171 |
|||||
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 4 |
172 |
|||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 1 |
173 |
|||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 2 |
174 |
|||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 3 |
175 |
|||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 4 |
176 |
|||||
Bài 3: Lớn lên bạn làm gì? – Tiết 1 |
177 |
|||||
Bài 3: Lớn lên bạn làm gì? – Tiết 2 |
178 |
|||||
Luyện tập tuần 33 – Tiết 1 |
179 |
|||||
Luyện tập tuần 33 – Tiết 2 |
180 |
|||||
34 |
Bài 4: Ruộng bậc thang ở Sa Pa – Tiết 1 |
181 |
||||
Bài 4: Ruộng bậc thang ở Sa Pa – Tiết 2 |
182 |
|||||
Bài 5: Nhớ ơn – Tiết 1 |
183 |
|||||
Bài 5: Nhớ ơn – Tiết 2 |
184 |
|||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 1 |
185 |
|||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 2 |
186 |
|||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 3 |
187 |
|||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 4 |
188 |
|||||
Ôn tập – Tiết 1 |
189 |
|||||
Ôn tập – Tiết 2 |
190 |
|||||
Luyện tập tuần 34 – Tiết 1 |
191 |
|||||
Luyện tập tuần 34 – Tiết 2 |
192 |
|||||
ÔN TẬP VÀ ĐÁNH GIÁ – 12 tiết |
35 |
Bài 1 – Tiết 1 |
193 |
|||
Bài 1 – Tiết 2 |
194 |
|||||
Bài 2 – Tiết 1 |
195 |
|||||
Bài 2 – Tiết 2 |
196 |
|||||
Bài 3 – Tiết 1 |
197 |
|||||
Bài 3 – Tiết 2 |
198 |
|||||
Luyện tập tuần 35 – Tiết 1 |
199 |
|||||
Luyện tập tuần 35 – Tiết 2 |
200 |
|||||
Kiểm tra |
201 |
|||||
Kiểm tra |
202 |
|||||
Kiểm tra |
203 |
|||||
Đánh giá cuối năm |
204 |