Kế hoạch giáo dục môn Giáo dục thể chất 6 sách Cánh diều giúp thầy cô tham khảo, có thêm nhiều kinh nghiệm để xây dựng kế hoạch giáo dục theo phụ lục III Công văn 5512.
Bạn đang đọc: Kế hoạch giáo dục môn Giáo dục thể chất 6 sách Cánh diều
Qua đó, dễ dàng xây dựng cấu trúc giảng dạy, phân bổ tiết học, phân bổ thời gian kiểm tra toàn bộ năm học mới cho môn Giáo dục thể chất 6. Bên cạnh đó, thầy cô có thể tham khảo thêm kế hoạch môn Ngữ văn, Địa lí. Chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để xây dựng kế hoạch giáo dục lớp 6:
Kế hoạch giáo dục Giáo dục thể chất 6 sách Cánh diều
Kế hoạch giáo dục môn Giáo dục thể chất 6 sách Cánh diều
Phụ lục III
KHUNG KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)
TRƯỜNG THCS……… |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN THỂ DỤC LỚP 6 (BỘ CÁNH DIỀU)
(Năm học 2023 – 2024)
I. Kế hoạch dạy học
1. Môn thể dục khối 6
1.1. Khung phân bố số tiết cho các nội dung dạy học
Học kì |
Các chủ đề lớn (phần, chương…, có thể chèn thêm nhiều dòng tuỳ theo nội dung của bộ môn) |
Lý thuyết |
Bài tập/ luyện tập |
Thực hành |
Ôn tập |
Kiểm tra giữa kì |
Kiểm tra cuối kì |
Khác |
Tổng |
Ghi chú |
Học kì I |
Lý thuyết chung |
|
|
|
|
|
|
|
0 |
Dạy lồng ghép |
Bài thể dục |
|
|
7 |
|
|
|
|
7 |
|
|
Chạy cự ly ngắn |
|
|
10 |
|
|
|
|
10 |
|
|
Ném bóng |
|
|
14 |
|
|
|
|
14 |
|
|
Chạy cự ly trung bình |
|
|
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
Ôn tập, Kiểm tra đánh giá |
|
|
|
|
1 |
2 |
|
3 |
|
|
Tổng học kì I |
|
|
33 |
|
1 |
2 |
|
36 |
|
|
Học kì II |
Chạy cự ly trung bình ( tiếp) |
|
|
6 |
|
|
|
|
6 |
|
TTTC ( Đá cầu) |
|
|
24 |
|
|
|
|
24 |
|
|
Ôn tập, Kiểm tra đánh giá |
|
|
|
|
1 |
3 |
|
4 |
|
|
Tổng học kì II |
|
|
30 |
|
1 |
3 |
|
34 |
|
|
Cả năm |
|
|
63 |
|
2 |
5 |
|
70 |
|
1.2. Phân phối chương trình
Tiết thứ |
Loại tiết (phân môn, tăng thời lượng, ôn tập..) |
Bài học (1) |
Số tiết (2) |
Thời điểm dự kiến thực hiện (có thể điều chỉnh khi thực hiện) (3) |
Thiết bị dạy học (4) |
Địa điểm dạy học (5) |
Ghi chú (nội dung cập nhật, điều chỉnh, bổ sung…) |
Học kỳ 1 |
|||||||
Chủ đề 1: Bài thể dục liên hoàn (7 tiết) |
|||||||
1 |
Thực hành |
Bài 1: Bài thể dục liên hoàn (Từ nhịp 1 đến 11) |
2 |
Tuần 1 |
Còi, nấm thể thao, hình ảnh động tác |
Sân trường |
|
2 |
|||||||
3 |
Thực hành |
Bài 2: Bài thể dục liên hoàn (từ nhịp 12 đến 23) |
2 |
Tuần 2 |
Còi, nấm thể thao, hình ảnh động tác |
Sân trường |
|
4 |
|||||||
5 |
Thực hành |
Bài 3: Bài TD liên hoàn (từ nhịp 24 đến 30) |
3 |
Tuần 3, 4 |
Còi, nấm thể thao, hình ảnh động tác |
Sân trường |
|
6 |
|||||||
7 |
|||||||
Chủ đề 2: Chạy cự li ngắn (10 tiết) |
|||||||
8 |
Thực hành |
Bài 1: Các động tác bổ trợ kỹ thuật chạy cự li ngắn: |
2 |
Tuần 4, 5 |
Còi, nấm thể thao, tranh kỹ thuật động tác |
Sân trường |
|
9 |
|||||||
10 |
Thực hành |
Bài 2: Chạy giữa quãng |
2 |
Tuần 5, 6 |
Còi, nấm thể thao, tranh kỹ thuật động tác |
Sân trường |
|
11 |
|||||||
12 |
Thực hành |
Bài 3: Xuất phát và chạy lao sau xuất phát |
3 |
Tuần 6, 7 |
Còi, nấm thể thao, tranh kỹ thuật, cờ XP |
Sân trường |
|
13 |
|||||||
14 |
|||||||
15 |
Thực hành |
Bài 4: Chạy về đích |
3 |
Tuần 8, 9 |
Còi, nấm thể thao, , cờ XP . Đồng hồ, bóng. |
Sân trường |
|
16 |
|||||||
17 |
|||||||
18 |
Thực hành |
Kiểm tra đánh giá GK I (Nội dung do GV chọn) |
1 |
Tuần 9 |
Còi, nấm thể thao, , cờ XP . Đồng hồ, bóng. |
Sân trường |
|
Chủ đề 3: Ném bóng (14 tiết) |
|||||||
19 |
Thực hành |
Bài 1: Các động tác bổ trợ kỹ thuật ném bóng |
3 |
Tuần 10, 11 |
Còi, bóng, tranh (ảnh) động tác, nấm thể thao, |
Sân trường |
|
20 |
|||||||
21 |
|||||||
22 |
Thực hành |
Bài 2: Ra sức cuối cùng và giữ thăng bằng. |
5 |
Tuần 11, 12, 13 |
Còi, bóng, tranh (ảnh) động tác, nấm thể thao, |
Sân trường |
|
23 |
|||||||
24 |
|||||||
25 |
|||||||
26 |
|||||||
27 |
Thực hành |
Bài 3: Chuẩn bị chạy đà và chạy |
2 |
Tuần 14 |
Còi, bóng, tranh (ảnh) động tác, nấm thể thao, |
Sân trường |
|
28 |
|||||||
29 |
Thực hành |
Kiểm tra đánh giá cuối HK I (Nội dung do chọn) |
2 |
Tuần 15 |
Còi, nấm thể thao, tranh kỹ thuật, cờ XP |
Sân trường |
|
30 |
|||||||
31 |
Thực hành |
Bài 3: Chuẩn bị chạy đà và chạy (tiếp) |
4 |
Tuần 16, 17 |
Còi, bóng, tranh (ảnh) động tác, nấm thể thao, |
Sân trường |
|
32 |
|||||||
33 |
|||||||
34 |
|||||||
Chủ đề 4: Chạy cự li trung bình (8 tiết) |
|||||||
35 |
Thực hành |
Bài 1:Các động tác bổ trợ kỹ thuật chạy cự li trung bình. |
2 |
Tuần 18 |
Còi, nấm thể thao, cọc tiêu, bóng. |
Sân trường |
|
36 |
|||||||
Học kỳ II |
|||||||
37 |
Thực hành |
Bài 2: Chạy giữa quãng trên đường thẳng, đường vòng |
2 |
Tuần 19 |
Còi, nấm thể thao, tranh (ảnh) kỹ thuật, dây nhảy |
Sân trường |
|
38 |
|||||||
39 |
Thực hành |
Bài 3: Xuất phát, tăng tốc sau xuất phát và chạy về đích |
4 |
Tuần 20, 21 |
Còi, nấm thể thao, tranh (ảnh) kỹ thuật, dây nhảy |
Sân trường |
|
40 |
|||||||
41 |
|||||||
42 |
|||||||
Chủ đề 5: TTTC Đá cầu (24 tiết) |
|||||||
43 |
Thực hành |
Bài 1: Kỹ thuật di chuyển ngang và tâng cầu bằng đùi |
4 |
Tuần 22, 23 |
Còi, Cầu trinh, cột, lưới, nấm thể thao |
Sân trường |
|
44 |
|||||||
45 |
|||||||
46 |
|||||||
47 |
Thực hành |
Bài 2: Kỹ thuật di chuyển tiến, lùi và tâng cầu bằng mu bàn chân |
4 |
Tuần 24, 25 |
Còi, Cầu trinh, cột, lưới, nấm thể thao |
Sân trường |
|
48 |
|||||||
49 |
|||||||
50 |
|||||||
51 |
Thực hành |
Kiểm tra, đánh giá giữa kỳ II (Nội dung do GV chọn) |
1 |
Tuần 26 |
Còi, đồng hồ |
Sân trường |
|
52 |
Thực hành |
Bài 3: Kỹ thuật phát cầu thấp chân chính diện bằng mu bàn chân. |
6 |
Tuần 26, 27, 28, 29 |
Còi, Cầu trinh, cột, lưới, nấm thể thao |
Sân trường |
|
53 |
|||||||
54 |
|||||||
55 |
|||||||
56 |
|||||||
57 |
|||||||
58 |
Thực hành |
Kiểm tra, đánh giá cuối học kì II (Nội dung do GV chọn) |
3 |
Tuần 29, 30 |
Còi, đồng hồ |
Sân trường |
|
59 |
|||||||
60 |
|||||||
61 |
Thực hành |
Bài 3: Kỹ thuật phát cầu thấp chân chính diện bằng mu bàn chân (tiếp) |
2 |
Tuần 31 |
Còi, Cầu trinh, cột, lưới, nấm thể thao |
Sân trường |
|
62 |
|||||||
63 |
Thực hành |
Bài 4: Kỹ thuật phát cầu thấp chân chính diện bằng mu bàn chân |
8 |
Tuần 32, 33, 34, 35 |
Còi, Cầu trinh, cột, lưới, nấm thể thao |
Sân trường |
|
64 |
|||||||
65 |
|||||||
66 |
|||||||
67 |
|||||||
68 |
|||||||
69 |
|||||||
70 |
Phân phối chương trình môn Giáo dục thể chất 6 sách Cánh diều
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT LỚP 6 – SGK CÁNH DIỀU
CẢ NĂM: 70 tiết
Học kì I: 18 tuần x 2 tiết/ tuần= 36 tiết
Học kì II: 17 tuần x 2 tiết/ tuần= 34 tiết
HỌC KÌ I
Tiết | Tên bài | ||
1. CHẠY CỰ LI NGẮN | 1 | 1 | Kĩ thuật chạy giữa quãng và các động tác bổ trợ |
2 | Kĩ thuật chạy giữa quãng và các động tác bổ trợ | ||
2 | 3 | Kĩ thuật chạy giữa quãng và các động tác bổ trợ | |
4 | Kĩ thuật chạy giữa quãng và các động tác bổ trợ | ||
3 | 5 | Kĩ thuật chạy giữa quãng và các động tác bổ trợ | |
6 | Kĩ thuật xuất phát cao, chạy lao sau xuất phát và chạy về đích | ||
4 | 7 | Kĩ thuật xuất phát cao, chạy lao sau xuất phát và chạy về đích | |
8 | Kĩ thuật xuất phát cao, chạy lao sau xuất phát và chạy về đích | ||
5 | 9 | Kĩ thuật xuất phát cao, chạy lao sau xuất phát và chạy về đích | |
10 | Kĩ thuật xuất phát cao, chạy lao sau xuất phát và chạy về đích | ||
6 | 11 | Kĩ thuật xuất phát cao, chạy lao sau xuất phát và chạy về đích | |
12 | Kĩ thuật xuất phát cao, chạy lao sau xuất phát và chạy về đích | ||
2. NÉM BÓNG | 7 | 13 | Kĩ thuật ra sức cuối cùng và giữ thăng bằng |
14 | Kĩ thuật ra sức cuối cùng và giữ thăng bằng | ||
8 | 15 | Kĩ thuật ra sức cuối cùng và giữ thăng bằng | |
16 | Kĩ thuật ra sức cuối cùng và giữ thăng bằng | ||
9 | 17 | Kĩ thuật ra sức cuối cùng và giữ thăng bằng | |
18 | Kiểm tra đánh giá giữa kì I | ||
10 | 19 | Kĩ thuật chạy đà | |
20 | Kĩ thuật chạy đà | ||
11 | 21 | Kĩ thuật chạy đà | |
22 | Kĩ thuật chạy đà | ||
12 | 23 | Phối hợp các giai đoạn ném bóng | |
24 | Phối hợp các giai đoạn ném bóng | ||
13 | 25 | Phối hợp các giai đoạn ném bóng | |
3. CHẠY CỰ LI TRUNG BÌNH | 26 | Kĩ thuật chạy giữa quãng | |
14 | 27 | Kĩ thuật chạy giữa quãng | |
28 | Kĩ thuật chạy giữa quãng | ||
15 | 29 | Kĩ thuật xuất phát và tăng tốc sau xuất phát, kĩ thuật chạy về đích | |
30 | Kĩ thuật xuất phát và tăng tốc sau xuất phát, kĩ thuật chạy về đích | ||
16 | 31 | Kĩ thuật xuất phát và tăng tốc sau xuất phát, kĩ thuật chạy về đích | |
32 | Kĩ thuật xuất phát và tăng tốc sau xuất phát, kĩ thuật chạy về đích | ||
17 | 33 | Kĩ thuật xuất phát và tăng tốc sau xuất phát, kĩ thuật chạy về đích | |
34 | Ôn tập học kỳ I | ||
18 | 35 | Kiểm tra đánh giá kì I | |
36 | Kiểm tra đánh giá kì I | ||
HỌC KÌ II | |||
4. BÀI TẬP THỂ DỤC | 19 | 37 | Bài tập thể dục liên hoàn 32 nhịp (từ nhịp 1 đến nhịp 16) |
38 | Bài tập thể dục liên hoàn 32 nhịp (từ nhịp 1 đến nhịp 16) | ||
20 | 39 | Bài tập thể dục liên hoàn 32 nhịp (từ nhịp 1 đến nhịp 16) | |
40 | Bài tập thể dục liên hoàn 32 nhịp (từ nhịp 17 đến nhịp 32) | ||
21 | 41 | Bài tập thể dục liên hoàn 32 nhịp (từ nhịp 17 đến nhịp 32) | |
42 | Bài tập thể dục liên hoàn 32 nhịp (từ nhịp 17 đến nhịp 32) | ||
22 | 43 | Bài tập thể dục liên hoàn 32 nhịp (từ nhịp 17 đến nhịp 32) | |
PHẦN 3. THỂ DỤC TỰ CHỌN | |||
BÓNG RỔ |
44 | Kĩ thuật chạy nghiêng và tại chỗ dẫn bóng | |
23 | 45 | Kĩ thuật chạy nghiêng và tại chỗ dẫn bóng | |
46 | Kĩ thuật chạy nghiêng và tại chỗ dẫn bóng | ||
24 | 47 | Kĩ thuật chạy nghiêng và tại chỗ dẫn bóng | |
48 | Kĩ thuật chạy nghiêng và tại chỗ dẫn bóng | ||
25 | 49 | Kĩ thuật chạy nghiêng và tại chỗ dẫn bóng | |
50 | Kĩ thuật dẫn bóng theo đường thẳng | ||
26 | 51 | Kĩ thuật dẫn bóng theo đường thẳng | |
52 | Kĩ thuật dẫn bóng theo đường thẳng | ||
27 | 53 | Kĩ thuật dẫn bóng theo đường thẳng | |
54 | Kiểm tra giữa kì II | ||
28 | 55 | Kĩ thuật dẫn bóng theo đường thẳng | |
56 | Kĩ thuật dẫn bóng theo đường thẳng | ||
29 | 57 | Kĩ thuật tại chỗ chuyền, bắt bóng hai tay trước ngực | |
58 | Kĩ thuật tại chỗ chuyền, bắt bóng hai tay trước ngực | ||
30 | 59 | Kĩ thuật tại chỗ chuyền, bắt bóng hai tay trước ngực | |
60 | Kĩ thuật tại chỗ chuyền, bắt bóng hai tay trước ngực | ||
31 | 61 | Kĩ thuật tại chỗ chuyền, bắt bóng hai tay trước ngực | |
62 | Kĩ thuật tại chỗ chuyền, bắt bóng hai tay trước ngực | ||
32 | 63 | Kĩ thuật tại chỗ ném rổ một tay trên vai | |
64 | Kĩ thuật tại chỗ ném rổ một tay trên vai | ||
33 | 65 | Kĩ thuật tại chỗ ném rổ một tay trên vai | |
66 | Kĩ thuật tại chỗ ném rổ một tay trên vai | ||
34 | 67 | Kĩ thuật tại chỗ ném rổ một tay trên vai | |
68 | Kĩ thuật tại chỗ ném rổ một tay trên vai | ||
35 | 69 | Kiểm tra đánh giá kì II | |
70 | Kiểm tra đánh giá kì II |