Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống bao gồm môn Toán, Tiếng Việt, Công nghệ, Tin học, mô tả chi tiết các nội dung, số câu, số điểm, giúp thầy cô biên soạn đề kiểm tra, đề thi học kì 1 năm 2023 – 2024.
Bạn đang đọc: Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Ma trận đề thi kì 1 lớp 3 theo Thông tư 27 với 3 mức độ Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng sẽ giúp ích rất nhiều cho thầy cô trong quá trình thiết kế đề thi cuối học kì 1 năm 2023 – 2024. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Ma trận đề thi kì 1 lớp 3 năm 2023 – 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
1. Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán 3 Kết nối tri thức
TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng điểm | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||||
1 | Số học | Số câu | 3 | 3 | 2 | 4.5 câu | |||
Số điểm | 1,25 | 4 | 1 | 6.25 điểm | |||||
2 | Đại lượng và đo đại lượng | Số câu | 1 | 1 câu | |||||
Số điểm | 0.25 | 0.25 điểm | |||||||
3 | Yếu tố hình học | Số câu | 1 | 1 câu | |||||
Số điểm | 1 | 1 điểm | |||||||
4 | Giải toán có lời văn | Số câu | 1 | 1 | 1.5 câu | ||||
Số điểm | 0.5 | 2 | 2.5 điểm | ||||||
Tổng số câu | 6 | 4 | 2 | 12 câu | |||||
Số điểm | 3 | 6 | 1 | 10 điểm | |||||
Tỉ lệ | 30% | (60%) | (10%) |
2. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt 3 Kết nối tri thức
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu, số điểm và câu số | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | |||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
Đọc hiểu văn bản | Số câu | 4 | 2 | 6 | ||||
Câu số | 1,2,3,4 | 5,6 | ||||||
Số điểm | 2 | 2 | 4 | |||||
Kiến thức Tiếng Việt | Số câu | 3 | 1 | 4 | ||||
Câu số | 7,8,9 | 10 | ||||||
Số điểm | 1.5 | 0.5 | 2 | |||||
Tổng | Số câu | 4 | 3 | 3 | 10 | |||
Câu số | ||||||||
Số điểm | 2 | 1.5 | 2.5 | 6 |
3. Ma trận đề thi học kì 1 môn Tin học 3 Kết nối tri thức
TT | Chủ đề | Nội dung/đơn vị kiến thức | Mức độ nhận thức | Tổng số câu | Tổng % điểm | ||||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | |||||||||
Số câu TN | Số câu TL | Số câu TN | Số câu TL | Số câu TN | Số câu TL | TN | TL | ||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
1 |
CĐ 1: Máy tính và em |
Bài 1. Thông tin và quyết định |
1 |
1 |
5% |
||||||
Bài 2. Xử lí thông tin |
1 |
1 |
5% |
||||||||
Bài 3. Máy tính và em |
1 |
1 |
5% |
||||||||
Bài 4. Làm việc với máy tính |
1 |
1 (1,5 đ) |
1 |
1 |
20% |
||||||
Bài 5. Sử dụng bàn phím |
1 |
1 (2,0 đ) |
1 |
1 |
25% |
||||||
2 |
CĐ 2. Mạng máy tính và Internet |
Bài 6. Khám phá thông tin trên Internet |
1 |
1 |
5% |
||||||
3 |
CĐ 3. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin |
Bài 7. Sắp xếp để dễ tìm |
1 |
1 (2,5 đ) |
1 |
1 |
30% |
||||
Bài 8. Sơ đồ hình cây. Tổ chức thông tin trong máy tính |
1 |
1 |
5% |
||||||||
Tổng |
4 |
1 |
4 |
1 |
1 |
1 |
8 |
3 |
100% |
||
Tỉ lệ % |
40% |
30% |
30% |
40% |
60% |
||||||
Tỉ lệ chung |
70% |
30% |
4. Ma trận đề thi học kì 1 môn Công nghệ 3 Kết nối tri thức
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm | Mức 1 (Nhận biết) |
Mức 2 (Kết nối) |
Mức 3 (Vận dụng) |
Tổng | ||||
TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
CÔNG NGHỆ VÀ ĐỜI SỐNG: – Tự nhiên và công nghệ. |
Số câu | 4 | 1 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | |
Câu số | Câu 1,3,4,8 | Câu 9 | Câu 2,5,7 | Câu 10 | Câu 6 | ||||
Số điểm | 4,0 | 1,0 | 3,0 | 1,0 | 1,0 | 8,0 | 2,0 | ||
Tổng | Số câu | 4 | 1 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | |
Số điểm | 4,0 | 2,0 | 3,0 | 1,0 | 1,0 | 8,0 | 2,0 |