Ma trận đề thi học kì 2 lớp 1 năm 2023 – 2024 sách Cánh diều mang tới ma trận đề thi giữa học kì 2 của môn Toán, Tiếng Việt, giúp thầy cô tham khảo để ra đề thi học kì 2 cho học sinh của mình.
Bạn đang đọc: Ma trận đề thi học kì 2 lớp 1 năm 2023 – 2024 sách Cánh diều
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 1 Cánh diều cung cấp rất chi tiết từng chủ đề, số câu hỏi ở mỗi mức độ 1, mức độ 2, mức độ 3 là bao nhiêu, tổng số câu hỏi, số điểm. Mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để xây dựng ma trận đề thi kì 2 lớp 1:
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 1 sách Cánh diều năm 2023 – 2024
Ma trận đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 1 sách Cánh diều
Ma trận đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 1
Mức độ cần đạt |
Số câu-số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
Số và phép tính: Biết đếm,đọc,viết so sánh các số đến 100 -Thực hiện được phép cộng trừ các số trong phạm vi 100 – Vận dụng và viết phép tính thích hợp với tình huống thực tế liên quan |
Số câu |
06 |
01 |
02 |
09 |
Số điểm |
06 |
01 |
02 |
09 |
|
Hình học và đo lường: Nhận dạng hình đã học, hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật, khối lập phương, khối hộp chữ nhật |
Số câu |
01 |
01 |
||
Số điểm |
01 |
01 |
|||
Tổng |
Số câu |
07 |
01 |
02 |
10 |
Số điểm |
07 |
01 |
02 |
10 |
Ma trận câu hỏi Toán lớp 1 học kì 2
TT | Chủ đề | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
1 | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
Số học | Số câu | 04 | 02 | 01 | 2 | 09 | |||
Câu số | 1,2,3,4 | 7,9 | 5 | 8,10 | |||||
2 | Hình học và đo lường | Số câu | 01 | 01 | |||||
Câu số | 6 | ||||||||
Tổng số câu | 05 | 02 | 01 | 02 | 10 | ||||
Tổng số điểm | 07 | 01 | 02 | 10 |
Ma trận đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 sách Cánh diều
Mẫu 1
Ma trận câu hỏi kiểm tra đọc hiểu Tiếng Việt 1
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng |
Đọc hiểu | Số câu | 2 TN | 1 TN | 1 TL | 04 |
Câu số | Câu 1, 2 | Câu 3 | Câu 4 | ||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 04 |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1
YÊU CẦU CẦN ĐẠT | Số câu, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||
Đọc thành tiếng kết hợp kiểm tra nghe, nói. | Số câu | Sau khi HS đọc thành tiếng xong GV đặt 01 câu hỏi để HS trả lời (Kiểm tra kĩ năng nghe, nói) | 01 | ||||
Số điểm | 06 | ||||||
Đọc hiểu văn bản | Số câu | 2 | 1 | 1 | 04 | ||
Số điểm | 2 | 1 | 1 | 04 | |||
Viết chính tả | Số câu | HS nghe viết một đoạn văn bản khoảng 35 chữ | |||||
Số điểm | 06 | ||||||
Bài tập chính tả | Số câu | 2 | 1 | 1 | 04 | ||
Số điểm | 2 | 1 | 1 | 04 | |||
Tổng | Số câu | 5 | 2 | 2 | 09 | ||
Số điểm | 12 | 4 | 4 | 20 |
Mẫu 2
STT |
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
TỔNG |
|||||||
TN |
TL |
HT khác |
TN |
TL |
HT khác |
TN |
TL |
TN |
TL |
HT khác |
|||
1 |
Đọc hiểu |
Số câu |
03 |
1 |
03 |
1 |
|||||||
Câu số |
1,2,3 |
||||||||||||
Số điểm |
3,0 |
7.0 |
3,0 |
7,0 |
|||||||||
Tổng |
Số câu |
04 |
|||||||||||
Số điểm |
10 |
||||||||||||
2 |
Viết |
Số câu |
02 |
1 |
2 |
4 |
1 |
||||||
Câu số |
1,3 |
2,4 |
|||||||||||
Số điểm |
1,0 |
7,0 |
2,0 |
3,0 |
7,0 |
||||||||
Tổng |
Số câu |
05 |
|||||||||||
Số điểm |
10 |