Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2023 – 2024 mang tới ma trận đề thi giữa học kì 2 của 5 bộ sách Chân trời sáng tạo, Cánh diều, Kết nối tri thức, Cùng học, Vì sự bình đẳng, giúp thầy cô tham khảo để ra đề thi học kì 2 cho học sinh của mình.
Bạn đang đọc: Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2023 – 2024 theo Thông tư 27
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 1 môn Tiếng Việt cung cấp rất chi tiết từng chủ đề, số câu hỏi ở mỗi mức độ 1, mức độ 2, mức độ 3 là bao nhiêu, tổng số câu hỏi, số điểm. Vậy mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn để xây dựng ma trận đề thi kì 2 lớp 1:
Ma trận đề thi kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2023 – 2024
Ma trận đề thi môn Tiếng Việt lớp 1 sách Kết nối tri thức
Mẫu 1
Mạch kiến thức,kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|||||||||
TN KQ |
TL |
HT khác |
TN KQ |
TL |
HT khác |
TN KQ |
TL |
HT khác |
TN KQ |
TL |
HT khác |
|||
1. Đọc
|
Đọc thành tiếng |
|
||||||||||||
a) Đọc từ 40-60 tiếng/1 phút 1 văn bản ngoài SGK |
Số câu |
1 |
1 |
|||||||||||
Số điểm |
5,0 |
5,0 |
||||||||||||
b) Trả lời câu hỏi |
Số câu |
1 |
1 |
|||||||||||
Số điểm |
2,0 |
2,0 |
||||||||||||
Đọc hiểu |
Số câu |
2 |
1 |
1 |
3 |
|
1 |
|||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
2,0 |
|
1,0 |
||||||||
Tổng |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
3 |
|
3 |
||||||
Số điểm |
1,0 |
7,0 |
1,0 |
1,0 |
2,0 |
8,0 |
||||||||
2. Viết
|
1) Chính tả Viết đúng chính tả đoạn thơ, đoạn văn 30 – 35 chữ / 15 phút |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||||
Số điểm |
7,0 |
7,0 |
||||||||||||
2) Bài tập |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
3 |
|
||||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
3,0 |
|
|||||||||
Tổng |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
3 |
1 |
|||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
7,0 |
1,0 |
3,0 |
7,0 |
Mẫu 2
Mạch KT – KN |
Các thành tố năng lực |
Yêu cầu cần đạt |
Số câu, số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
||||
Kiến thức Tiếng Việt |
Năng lực tư duy và lập luận. Năng lực giải quyết vấn đề. |
Đọc thầm đoạn văn và trả lời câu hỏi |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
|||
Câu số |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||||
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
1,5 |
1,5 |
|||||||
Tổng |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
1 |
||||
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
1,5 |
1,5 |
4 |
1 |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 sách Cánh diều
Ma trận câu hỏi kiểm tra đọc hiểu Tiếng Việt 1
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng |
Đọc hiểu | Số câu | 2 TN | 1 TN | 1 TL | 04 |
Câu số | Câu 1, 2 | Câu 3 | Câu 4 | ||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 04 |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1
YÊU CẦU CẦN ĐẠT | Số câu, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||
Đọc thành tiếng kết hợp kiểm tra nghe, nói. | Số câu | Sau khi HS đọc thành tiếng xong GV đặt 01 câu hỏi để HS trả lời ( Kiểm tra kĩ năng nghe, nói) | 01 | ||||
Số điểm | 06 | ||||||
Đọc hiểu văn bản | Số câu | 2 | 1 | 1 | 04 | ||
Số điểm | 2 | 1 | 1 | 04 | |||
Viết chính tả | Số câu | HS nghe viết một đoạn văn bản khoảng 35 chữ | |||||
Số điểm | 06 | ||||||
Bài tập chính tả | Số câu | 2 | 1 | 1 | 04 | ||
Số điểm | 2 | 1 | 1 | 04 | |||
Tổng | Số câu | 5 | 2 | 2 | 09 | ||
Số điểm | 12 | 4 | 4 | 20 |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 sách Chân trời sáng tạo
Ma trận đề thi đọc môn Tiếng Việt lớp 1
TRƯỜNG TIỂU HỌC ………………..
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI NĂM – NĂM HỌC 2023 – 2024
MÔN TIẾNG VIỆT (ĐỌC) – LỚP 1
Đơn vị tính: Điểm
Cấu trúc | Kỹ năng đánh giá | Câu số | Nội dung từng câu theo mức độ | Trắc nghiệm | Tự luận | Tỉ lệ điểm | ||||
Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | theo nội dung | ||||
ĐỌC THÀNH TIẾNG (6đ) | Đọc đoạn văn/bài ngắn hoặc bài thơ | 1 | từ 40-60 tiếng/1 phút | 4 | 4 | |||||
Trả lời câu hỏi | 2 | Trả lời câu hỏi về nội dung trong đoạn đọc. | 2 | 2 | ||||||
ĐỌC HIỂU (4đ) | Đọc hiểu TLCH | 1 | Trả lời câu hỏi về nội dung trong bài đọc. | 1 | 1 | |||||
Đọc hiểu TLCH | 2 | Trả lời câu hỏi về nội dung trong bài đọc. | 1 | 1 | ||||||
Đọc hiểu TLCH | 3 | Trả lời câu hỏi về nội dung trong bài đọc. | 1 | 1 | ||||||
Tự luận (câu hỏi mở) | 4 | Điền tiếp vào chỗ chấm hoặc viết câu với nội dung trong bài hoặc với thực tế cuộc sống… | 1 | 1 | ||||||
TỔNG ĐIỂM CÁC CÂU | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 10 |
Ma trận tỷ lệ điểm
Tỉ lệ điểm theo mức độ nhận thức | Nhận biết | 0 | 60% |
Thông hiểu | 0 | 30% | |
Vận dụng | 1 | 10% | |
Tỉ lệ điểm trắc nghiệm/tự luận | Trắc nghiệm | 3 | (3đ) |
Tự luận | 1 | (1đ) |
* Văn bản đọc tiếng, đọc hiểu: Truyện và đoạn văn: 90 -130 chữ/ 30 phút. Thơ: 50 – 70 chữ/30 phút
Ma trận đề thi viết môn Tiếng Việt lớp 1
TRƯỜNG TIỂU HỌC ………………..
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI NĂM – NĂM HỌC 2023 – 2024
MÔN TIẾNG VIỆT (VIẾT) – LỚP 1
Đơn vị tính: Điểm
Cấu trúc | Kỹ năng đánh giá | Câu số | Nội dung từng câu theo mức độ | Tự luận | Tỉ lệ điểm | ||
Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | theo nội dung | ||||
Chính tả (Nghe viết) | Đoạn văn hoặc thơ | Viết đúng chính tả đoạn thơ, đoạn văn 30 – 35 chữ / 15 phút | 6 | 6 | |||
Bài tập | chính tả âm vần | 1 | Quy tắc chính tả (c/k, g/gh, ng/ngh) | 1 | 1 | ||
2 | Điền vần thích hợp với tranh | 1 | 1 | ||||
nối câu, viết câu | 3 | Nối từ ngữ thành câu | 1 | 1 | |||
4 | Viết câu ngắn theo gợi ý với nội dung bức tranh/ảnh | 1 | 1 | ||||
10 |
Ma trận tỷ lệ điểm
Tỉ lệ điểm theo mức độ nhận thức | Nhận biết | 50% |
Thông hiểu | 25% | |
Vận dụng | 25% | |
Tỉ lệ điểm trắc nghiệm/tự luận | Trắc nghiệm | |
Tự luận |
Lưu ý chung: Nghe – Viết chính tả từ 30-35 chữ/15 phút
Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 1 sách Cùng học
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu Số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
||||||
TN |
HTK |
TN |
TL |
TN |
TL |
TN |
TL |
HTK |
|||
KT viết chính tả |
Học sinh nhìn – viết (hoặc nghe – viết) các vần, từ ngữ đã học, viết đúng câu văn hoặc thơ (tốc độ viết khoảng 30 – 35 chữ/15 phút; đề ra khoảng từ 30 đến 35 chữ – tùy trình độ học sinh của lớp) |
Số điểm |
6 |
||||||||
Viết câu theo gợi ý |
Viết câu có gợi ý về cơn mưa |
Số điểm |
4 |
||||||||
Tổng điểm BKT đọc |
Số câu |
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
||
Số điểm |
|
|
|
|
|
|
6 |
4 |
Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng việt lớp 1 sách Vì sự bình đẳng
Tên ND, chủ đề, mạch KT | Số câu, Số điểm |
Các mức năng lực | Tổng cộng | ||||||
Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | |||||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
Đọc hiểu văn bản | Số câu | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | |||
Câu số | 1,3 | 2,4 | 5 | ||||||
Số điểm | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||
Chính tả và kiến thức Tiếng Việt | Số câu | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | |||
Câu số | 1,2 | 3 | 4 | ||||||
Số điểm | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||
Tổng số câu | 4 | 3 | 2 | 7 | 2 | ||||
Tổng số điểm | 3 | 2 | 2 | 5 | 2 |