Download.vn Học tập Lớp 5
Bạn đang đọc: Phương pháp so sánh 2 phân số lớp 5
Phương pháp so sánh 2 phân số lớp 5 Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi môn Toán lớp 5
Giới thiệu Tải về Bình luận
Mua tài khoản Download Pro để trải nghiệm website Download.vn KHÔNG quảng cáo & tải File cực nhanh chỉ từ 79.000đ . Tìm hiểu thêm Mua ngay
Download.vn xin giới thiệu đến các bạn tài liệu Phương pháp so sánh 2 phân số lớp 5 được chúng tôi đăng tải ngay sau đây.
Đây là tài liệu cực kì hữu ích tổng hợp 7 phương pháp so sánh 2 phân số, đây là loại toán giúp phát triển khả năng tư duy cho học sinh lớp 5. Tuỳ theo dạng của 2 phân số đã cho, học sinh cần lựa chọn sử dụng phương pháp phù hợp nhất để so sánh. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.
Phương pháp so sánh 2 phân số lớp 5
7″phương”pháp”so”sánh”
hai”phân”s ố””Để#
so# sánh# hai# phân# s ố#
ngoài# cách# quy# đ ồ
ng# m ẫ
u# s ố #
ho ặ
c# t ử#
số
,# trong#
m
ộ t#
s
ố# trư
ờng# h ợp# c ụ # th
ể ,# tùy# t h eo # đ ặc# đi ểm# c ủa# các# phân# s ố,# ta# còn#có#th
ể#so#sánh#b ằng#m ột#s ố#phương#pháp#đ ặ c#bi
ệt#khác. # Phương’pháp’
1.’ Dùng’s
ố’1’làm’trung’gian ‘ Nếu#1ab>#
và# 1cdthì#acbd>.#•#
Khi#nào#thì# sử#dụng#phương#pháp#dùng#s ố#1#làm#trung#gian#? # Ta#
s
ử# dụng# phương# pháp# dùng# s ố#1# làm# trung# gian# khi# nh ận# th ấy# mộ
t#phân# s ố#
có#t ử#s
ố#lớ
n#hơn# m ẫ
u#s ố#
và#phân# s ố#
kia#có#t ử#số
#
bé#hơn#m ẫ
u# số.#Ví”d
ụ”1.#So#sánh#hai#phân#s ố# 20172018#
và# 20162015.#Ta#làm#như#sau:#Vì#20172018#
20162015#>#1#nên# 20172018#20162015.#Phương’pháp’2.’ Dùng’một’phân’s ố’làm’trung’gian ‘ •#Khi# nào# thì# s ử# dụng# phương# pháp# dùng# m ột# phân# s ố#làm# tru ng# gian#?# Ta# sử # dụng# phương# pháp# dùng# m ột# phân# s ố#làm# trung# gian# đ ể#so# sánh#hai#phân#số#trong#các#trư ờng#h ợp#sau: # !”Nh ận” th ấy” t ử” số” của” phân” s ố”th ứ “nh ất” bé” hơn” t ử” s ố “ của” phân” s ố”thứ”hai” và” m ẫu” s ố” của” phân” s ố” thứ”nh ấ t” lớn” hơn” m ẫu” s ố” của” phân” s ố” thứ” hai.”“ Ví”dụ”2.#So#sánh#hai#phân#s ố# 1537#và# 1831.##Ta#làm#như#sau:## # Cách” 1.#Xét# phân# s ố # trung# gian # 1531#(phân# s ố# này# có# t ử# số#là # t ử# số #của#phân#s ố#th ứ#nh ất,#có#m ẫ u#s ố# là #m ẫu#s ố#của#phân#s ố#th ứ#hai). #Vì#1537#1531#và# 1531#1831#nên# 1537#1831.## Cách” 2.#Xét# phân# s ố#trung# gian # 1837#(phân# s ố#này# có# t ử# số#là# t ử# số#của#phân#s ố#th ứ#hai,#có#m ẫu#s ố#là#m ẫ u#s ố# c ủa#phân#s ố#th ứ#nh ất). #Vì#1831#># 1837#và# 1837#># 1537#nên# 1831#># 1537.## !”Nh ận” th ấ y” t ử” số”và” m ẫu” s ố” c ủa” phân” s ố”th ứ”nh ất” bé” hơn” t ử” số”và” mẫu” s ố” của” phân” s ố”th ứ”hai” nhưng” c ả”hai” phân” s ố” đều” x ấp” x ỉ”(g ần” b ằng)” với”m ột”phân “số “nào”đó”thì”ta”ch ọn”phân”s ố”đó”làm”trung”gian. “Ví”dụ”3.#So#sánh#hai#phân#s ố# 38#và# 413.##Ta# nhận# th ấy# c ả# hai# phân# s ố# 38#và# 413#đều# x ấp# x ỉ#13#nên# ta# dùng# phân#số# 13#làm#trung#gian. ##Ta#có:#331893>=#nên# 3183>#(1);### 44 113 12 3nên# 4113 3(2). #Từ#(1)#và#(2)#suy#ra:# 38#># 413.## Phương’pháp’3.’So’sánh’“phần’th ừa”’c ủa’hai’phân’s ố’ Nếu# ab#=#m#+#M;# cd#=#m#+#N#mà#M#>#N#thì# ab#># cd.#M# và# N# theo# thứ# tự# gọi# là # “ph ần# th ừa”# so# v ới# m# c ủa# hai# phân# s ố #đã# cho.# •#Khi# nào# thì# s ử# dụng# phương# pháp# so# sánh# “ph ần# th ừa”# c ủa# hai# phân#số#?# Ta#sử# dụng#phương# pháp# so# sánh# “ph ầ n# th ừa”# đ ể#so# sánh# hai# phâ n# số#trong#các#trư ờng#h ợp#sau: #!”Nh ận” th ấy” c ả”hai” phân” s ố” đều” có”t ử” số” lớn” hơn” m ẫu” s ố”và” hi ệu” c ủa” tử” số” và” m ẫu” s ố” của”hai” phân” s ố” đều” b ằng” nhau”thì” ta”so” sánh” “ph ần” th ừa”” so”với”1″c ủa”hai”phân”s ố”đã”cho. “ Ví”dụ”4.#So#sánh#hai#phân#s ố# 7976#và# 8683.# Ta# làm# như# sau:# Ta# có:# 79 3176 76=+;#86 3183 83=+.# Vì#3376 83>#nên# 7976#># 8683.#Nhận” xét: # Nếu# hai# phân# s ố# có# “ph ần# th ừa”# so# v ới# 1# khác# n h au ,# phân#số# nào#có#“phầ n#thừa”#l ớ n#hơn#thì#phân#số# đó#lớ n#hơn.# !”Nh ận” th ấy” c ả”hai” phân” s ố” đều” có” t ử” số” lớn” hơn” m ẫu” s ố”và” n ếu” l ấy” tử”số”chia”cho”m ẫu”s ố”ở “cả”hai”phân”s ố”thì”có”thương”b ằng”nhau. “Ví”dụ”5.#So#sánh#hai#phân#s ố# 4314#và# 103.#Ta#làm#như#sau:## Lấy#t ử#số#chia#cho#m ẫu#s ố:#43#:#14#=#3#(dư#1 );#1 0 #:#3 #= #3 #(d ư #1 ) . #Chọn#ph ần#nguyên#c ủa#thương#làm#s ố#chung#(có#3). # Thực#hi ện#phép#tr ừ:# 4314#z#3#=# 114;#103#z#3#=# 13.## Vậy#ta#có:# 4314#=#3#+# 114;#103#=#3#+# 13.#Vì# 13#># 114#nên# 4314#103.## !”Nh ận” th ấy” c ả”hai” phân” s ố” đều” có” t ử “ số”bé” hơn” m ẫu” s ố”và” n ếu” l ấy” mẫu”s ố”chia”cho”t ử”số”ở “cả”hai”phân”s ố”thì”có”thương”b ằng”nhau. “Ví”dụ”6.#So#sánh#hai#phân#s ố# 1341#và# 1971.##Ta#làm#như#sau:## Lấy#m ẫu#s ố#chia#cho#t ử#số:#41#:#13#=#3#(dư#2 );#7 1 #:#1 9 #= #3 #(d ư #1 4 ). #Chọn# m ẫu# s ố# của# phân# s ố#chung# b ằ ng# cách# l ấy# ph ần# nguyên# c ủa# thương#cộng#1:#3#+#1#=#4#(có # 14).# Thực#hi ện#phép#tr ừ:# 1341#z#14#=# 11164;#1971#z#14#=# 5284.## Vậy#ta#có:# 1341#=# 14#+# 11164;#1971#=# 14#+# 5284.## Vì:# 5284#11 11284 164nên# 1971#1341.#Loại’4.’So’sánh’“ph ần’thi ếu”’c ủa’hai’phân’s ố’ Nếu# ab#=#m# z#M;# cd#=#m# z#N#mà#M#>#N#thì# ab#cd.#