Thông tin tham khảo chọn trường phù hợp với điểm thi THPT Quốc gia 2017
Sáng nay 6/7, Bộ GD&ĐT đã chính thức công bố điểm thi THPT quốc gia 2017. Sau khi biết điểm thi THPT quốc gia 2017 nhiều bạn thí sinh băn khoăn không biết nên chọn trường nào để học, có nên thay đổi nguyện vọng không?
Bạn đang đọc: Thông tin tham khảo chọn trường phù hợp với điểm thi THPT Quốc gia 2017
Vào Đại học luôn là mơ ước của các bạn học sinh. Có nhiều bạn thí sinh trong kì thi THPT quốc gia 2017 vừa qua do một vài yếu tốt chủ quan và khách quan mà điểm số không được như mong muốn. Mặc dù vậy, các bạn cũng đừng nên quá lo lắng bởi hiện nay có nhiều trường Đại học chất lượng không yêu cầu điểm đầu vào quá cao, chỉ với điểm thi từ 15 – 20 các bạn vẫn có khả năng cao để vào học những trường đào tạo chất lượng không thua kém các trường trên top. Để định hướng tốt và tăng khả năng đỗ ngay từ nguyện vọng 1 các bạn thí sinh cần chú trọng chỉ tiêu tuyển sinh các ngành và mức điểm chuẩn của trường qua các năm để tăng khả năng trúng tuyển vào ngành trường mà mình yêu thích.
Điểm thi THPT Quốc gia 2017 – Bộ GD&ĐT
Thi THPT quốc gia được 15 – 21 điểm nên chọn trường nào? Ngành gì?
Thí sinh đạt 22-27 kỳ thi THPT nên nộp nguyện vọng trường nào?
Dưới đây là danh sách điểm chuẩn, chỉ tiêu tuyển sinh của các trường Đại học trên cả nước đã được Download.vn tổng hợp. Các bạn hãy tham khảo để lựa chọn cho mình một ngành học và một môi trường Đại học phù hợp và đúng với sở thích nhé.
Lưu ý: Mức điểm chuẩn dưới đây của các trường chỉ mang tính chất tham khảo và có thể tăng giảm ít nhiều trong năm hay. Hy vọng, với danh sách này sẽ giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc chọn ngành và chọn trường phù hợp với số điểm đạt được trong kỳ thi THPT quốc gia 2017.
Điểm thi THPT quốc gia 2017 từ 15-21 điểm nên đăng ký vào trường nào?
Nếu bạn đạt mức điểm 15 – 18 điểm thì có thể xét tuyển vào rất nhiều trường khác nhau ở tầm trung bình hoặc top dưới với rất nhiều ngành nghề khác nhau. Dưới đây là danh sách những trường Đại học và những ngành học lấy điểm chuẩn từ 15 – 21 cho các khối A, B, D, C. Các bạn có thể tham khảo để lựa chọn ngành học và môi trường học phù hợp với khả năng và sở thích của bản thân.
DANH SÁCH NHỮNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÓ ĐIỂM CHUẨN TỪ 15 – 21
Trường |
Tên Trường |
Ngành học |
Khối xét tuyển |
Điểm chuẩn 2015 |
Chỉ tiêu 2016 |
DHQ |
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A, A1, B, D7 |
15 |
50 |
DHQ |
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A, A1, D7 |
15 |
50 |
DHQ |
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1, D7 |
15 |
50 |
DHQ |
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A, A1, C, D1 |
15 |
|
DHQ |
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 C1 |
15 |
|
DHS |
Đại học Sư phạm – Đại học Huế |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
B, D8 |
15 |
|
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Đông phương học |
C, D1, D14 |
15 |
50 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Triết học |
A, C, D1 |
15 |
60 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Lịch sử |
C, D1, D14 |
15 |
100 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Xã hội học |
C, D1, D14 |
15 |
60 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Sinh học |
A, B, D8 |
15 |
80 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Địa lý tự nhiên |
A, B, D10 |
15 |
60 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Công tác xã hội |
C, D1, D14 |
15 |
150 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Hán – Nôm |
C, D1, D14 |
15 |
30 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Ngôn ngữ học |
C, D1, D14 |
15 |
40 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Văn học |
C, D14 |
15 |
130 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Kỹ thuật địa chất |
A, D7 |
15 |
100 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Địa chất học |
A, D7 |
15 |
45 |
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Bảo vệ thực vật |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Công nghệ sau thu hoạch |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Công thôn |
A, A1, D1, C1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Khoa học cây trồng |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Khoa học cây trồng tiên tiến |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Khoa học đất |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Kinh doanh nông nghiệp |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Kinh tế |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Kinh tế nông nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
A, A1, D1, C1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1, D1, C1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Nông nghiệp |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Nuôi trồng thủy sản |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Phát triển nông thôn |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Quản lí đất đai |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
QSQ |
Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM |
Các chương trình liên kết |
A, A1, B, D1 |
15 |
780 |
MDA |
Đại học Mỏ – Địa chất |
Quản lý đất đai |
A, A1, D1, B |
15 |
100 |
MDA |
Đại học Mỏ – Địa chất |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
15 |
210 |
MDA |
Đại học Mỏ – Địa chất |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
15 |
40 |
MDA |
Đại học Mỏ – Địa chất |
Kế toán |
A, A1, D1 |
15 |
40 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
15 |
20 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A, A1, D1 |
15 |
20 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Kinh doanh thương mại |
A, A1, D1 |
15 |
20 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Tài chính – Ngân hàng |
A, A1, D1 |
15 |
40 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Kế toán |
A, A1, D1 |
15 |
20 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Luật kinh tế |
A, A1, D1 |
15 |
20 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
A, A1, D7 |
15 |
20 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1, D7 |
15 |
20 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Kỹ thuật xậy dựng công trình giao thông |
A, A1, D7 |
15 |
20 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Kinh tế xây dựng |
A, A1, D7 |
15 |
20 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Kinh doanh nông nghiệp |
A, A1, D1 |
15 |
20 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Xã hội học |
C, D1 |
15 |
30 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Văn hóa học |
C, D1 |
15 |
30 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Việt Nam học |
C, D1 |
15 |
40 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C, D1 |
15 |
120 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Công tác xã hội |
C, D1 |
15 |
68 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Quốc tế học |
C, D1 |
15 |
40 |
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Quản trị kinh doanh |
A, C1, D1 |
15 |
|
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Tài chính – Ngân hàng |
A, C1, D1 |
15 |
|
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Địa lý học |
A, A1, C, D1 |
15 |
|
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Xã hội học |
A, A1, C, D1 |
15 |
|
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Việt Nam học |
A, A1, C, D1 |
15 |
|
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Tâm lý học |
A, B, C, D1 |
15 |
|
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Luật |
C, D1, A |
15 |
|
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Sư phạm Sinh học |
B, D8 |
15 |
|
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Công nghệ sinh hoc |
A, A1, D1, B |
15 |
120 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Khoa học môi trường |
A, A1, D1, B |
15 |
170 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Hệ thống thông tin |
A, A1, D1 |
15 |
50 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Quản lý đất đai |
A, A1, D1, B |
15 |
150 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Kế toán |
A, A1, D1 |
15 |
105 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
15 |
100 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Kinh tế |
A, A1, D1 |
15 |
30 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Kinh tế Nông nghiệp |
A, A1, D1 |
15 |
50 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
A, A1, D1, B |
15 |
200 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Lâm sinh |
A, A1, D1, B |
15 |
155 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Lâm nghiệp |
A, A1, D1, B |
15 |
100 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Thiết kế công nghiệp |
A, A1, D1 |
15 |
20 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Thiết kế nội thất |
A, A1, D1 |
15 |
20 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Kiến trúc cảnh quan |
A, A1, D1 |
15 |
50 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Lâm nghiệp đô thị |
A, A1, D1, B |
15 |
100 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A, A1, D1 |
15 |
150 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A, A1, D1 |
15 |
50 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A, A1, D1 |
15 |
50 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Công thôn |
A, A1, D1 |
15 |
50 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
A, A1, D1 |
15 |
50 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Công nghệ vật liệu |
A, A1, D1, B |
15 |
50 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A, A1, D1, B |
15 |
50 |
LNS |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Kế toán |
A, A1, D1 |
15 |
50 |
LNS |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
15 |
50 |
LNS |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Quản lý đất đai |
A, A1, D1, B |
15 |
40 |
LNS |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A, A1, D1, B |
15 |
40 |
LNS |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Khoa học môi trường |
A, A1, D1, B |
15 |
50 |
LNS |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Lâm sinh |
A, A1, D1, B |
15 |
60 |
LNS |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Quản lý tài nguyên rừng |
A, A1, D1, B |
15 |
60 |
LNS |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Thiết kế nội thất |
A, A1, D1 |
15 |
20 |
LNS |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Kiến trúc cảnh quan |
A, A1, D1 |
15 |
40 |
LNS |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Công nghệ sinh học |
A, A1, D1, B |
15 |
30 |
LNS |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A, A1, D1 |
15 |
40 |
VHS |
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
Khoa học thư viện |
C, D1 |
15 |
50 |
VHS |
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
Bảo tàng học |
C, D1 |
15 |
40 |
VHS |
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
Văn hóa các Dân tốc Thiểu số Việt Nam |
C, D1 |
15 |
30 |
HBU |
Đại học Hòa Bình |
Kế toán |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HBU |
Đại học Hòa Bình |
Tài chính – Ngân hàng |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HBU |
Đại học Hòa Bình |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HBU |
Đại học Hòa Bình |
Quan hệ công chúng |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HBU |
Đại học Hòa Bình |
Công nghệ thông tin |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HBU |
Đại học Hòa Bình |
Công nghệ đa phương tiện |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HBU |
Đại học Hòa Bình |
Kĩ thuật điện tử truyền thông |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
HBU |
Đại học Hòa Bình |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
MTU |
Đại học Xây dựng miền Tây |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
MTU |
Đại học Xây dựng miền Tây |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A, A1, B, D1 |
15 |
|
DQB |
Đại học Quảng Bình |
Sư phạm Sinh học |
B, D8 |
15 |
40 |
DQB |
Đại học Quảng Bình |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
15 |
80 |
DQB |
Đại học Quảng Bình |
Địa lý Du lịch |
A, C, D1 |
15 |
60 |
DQB |
Đại học Quảng Bình |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
15 |
60 |
DQB |
Đại học Quảng Bình |
Luật |
A, A1, C, D1 |
15 |
140 |
DQB |
Đại học Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
A, B, D1, C |
15 |
50 |
DQB |
Đại học Quảng Bình |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A, B, A1, D8 |
15 |
50 |
DAD |
Đại học Đông Á |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, A03, D1 |
15 |
1000 |
DAD |
Đại học Đông Á |
Tài chính Ngân hàng |
A, A1, A03, D1 |
15 |
|
DAD |
Đại học Đông Á |
Kế toán |
A, A1, A03, D1 |
15 |
|
DAD |
Đại học Đông Á |
Quản trị nhân lực |
A1, A03, C, D1 |
15 |
|
DAD |
Đại học Đông Á |
Ngôn ngữ Anh |
A1, C1, C2, D1 |
15 |
300 |
DQU |
Đại học Quảng Nam |
Việt Nam học |
C, D1 |
15 |
75 |
DKQ |
Đại học Tài chính – Kế toán |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
15 |
|
DKQ |
Đại học Tài chính – Kế toán |
Tài chính – Ngân hàng |
A, A1, D1 |
15 |
|
DKQ |
Đại học Tài chính – Kế toán |
Kế toán |
A, A1, D1 |
15 |
|
DKQ |
Đại học Tài chính – Kế toán |
Kinh doanh quốc tế |
A, A1, D1 |
15 |
|
DKQ |
Đại học Tài chính – Kế toán |
Kiểm toán |
A, A1, D1 |
15 |
|
HTN |
Học viện Thanh Thiếu Niên |
D1, C3 |
15 |
200 |
|
HTN |
Học viện Thanh Thiếu Niên |
Công tác Thanh thiếu niên |
D1, C4 |
15 |
180 |
HTN |
Học viện Thanh Thiếu Niên |
Công tác xã hội |
D1 |
15 |
120 |
DSG |
Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A, A1, D1, D7 |
15 |
|
DSG |
Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1, D1, D7 |
15 |
|
DSG |
Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A, A1, D1, D7 |
15 |
|
DSG |
Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Công nghệ thông tin |
A, A1, D1, D7 |
15 |
|
DSG |
Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Công nghệ thực phẩm |
A, A1, D1, B |
15 |
|
DSG |
Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1, D7 |
15 |
|
DSG |
Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A, A1, D1, D7 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Giáo dục chính trị |
C, D1, A |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Quản lý giáo dục |
C, D1, A, A1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Công tác xã hội |
C, D1, A, A1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A, B, D1, A1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A, B, D1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Khoa học môi trường |
A, B, D1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Công nghệ thông tin |
A, B, D1, A1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Kỹ thuật Điện tử truyền thông |
A, B, D1, A1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Kỹ thuật Xây dựng |
A, B, D1, A1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Quản lý đất đai |
A, B, D1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Kinh tế đầu tư |
A, A1, D1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Chính trị học |
C, D1, A, A1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Công nghệ thực phẩm |
A, B, D1, A1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Kinh tế nông nghiệp |
A, A1, D1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Kỹ thuật công trình giao thông |
A, B, D1, A1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A, B, D1, A1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A, B, D1, A1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Quản lý văn hóa |
C, D1, A, A1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Giáo dục quốc phòng An ninh |
C, D1, A |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Nông học |
A, B, D1 |
15 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Nuôi trồng thủy sản |
A, B, D1 |
15 |
|
DTB |
Đại học Thái Bình |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, C1, D1 |
15 |
100 |
DTB |
Đại học Thái Bình |
Kế toán |
A, A1, C1, D1 |
15 |
400 |
DTB |
Đại học Thái Bình |
Kinh tế |
A, A1, C1, D1 |
15 |
100 |
DTB |
Đại học Thái Bình |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1, C1, D1 |
15 |
400 |
DTB |
Đại học Thái Bình |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A, A1, C1, D1 |
15 |
150 |
DTB |
Đại học Thái Bình |
Luật |
A, D1, C, C3 |
15 |
400 |
KTD |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D1, A1, D14, D15 |
15 |
|
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Công nghệ thông tin |
A, A1, D1 |
15 |
250 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Quản lý đất đai |
A, B, D1 |
15 |
100 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Địa lý tự nhiên |
A, B, D1 |
15 |
30 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Tâm lý học giáo dục |
A, A1, D1 |
15 |
40 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Công tác xã hội |
C, D1 |
15 |
60 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Quản lý giáo dục |
A, A1, D1 |
15 |
50 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Việt Nam học |
C, D1 |
15 |
70 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Quản trị kinh doanh |
A, D1, A1 |
15 |
400 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Kinh tế |
A, D1, A1 |
15 |
250 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Kế toán |
A, D1, A1 |
15 |
350 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Tài chính – Ngân hàng |
A, D1, A1 |
15 |
250 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Quản lý đất đai |
A, B, C2, D1 |
15 |
280 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Phát triển nông thôn |
A, B, C2, D1 |
15 |
140 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Kinh tế nông nghiệp |
A, B, C2, D1 |
15 |
140 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ thực phẩm |
A, B, C2, D1 |
15 |
140 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Quản lý tài nguyên rừng |
A, B, C2, D1 |
15 |
140 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Chăn nuôi |
A, B, C2, D1 |
15 |
140 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Thú y |
A, B, C2, D1 |
15 |
210 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Lâm nghiệp |
A, B, C2, D1 |
15 |
140 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Khoa học cây trồng |
A, B, C2, D1 |
15 |
140 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Khuyến nông |
A, B, C2, D1 |
15 |
70 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Khoa học môi trường |
A, B, C2, D1 |
15 |
140 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Khoa học và quản lý môi trường |
A, B, C2, D1 |
15 |
70 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Nuôi trồng thủy sản |
A, B, C2, D1 |
15 |
70 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan |
A, B, C2, D1 |
15 |
70 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ Sinh học |
A, B, C2, D1 |
15 |
70 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ sau thu hoạch |
A, B, C2, D1 |
15 |
70 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A, B, C2, D1 |
15 |
70 |
DTK |
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
A, B, C2, D1 |
15 |
140 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật Vật liệu |
A, A1, D1, D7 |
15 |
30 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
A, A1, D1, D7 |
15 |
140 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật Máy tính |
A, A1, D1, D7 |
15 |
30 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A, A1, D1, D7 |
15 |
50 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ chế tạo máy |
A, A1, D1, D7 |
15 |
50 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1, D1, D7 |
15 |
50 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A, A1, D1, D7 |
15 |
50 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
15 |
30 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kinh tế công nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
15 |
40 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Quản lý công nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
15 |
40 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật môi trường |
A, A1, D1, D7 |
15 |
30 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Ngôn ngữ Anh |
A, A1, D1, D7 |
15 |
30 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Toán học |
A, A1, D1, C1 |
15 |
40 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Toán ứng dụng |
A, A1, D1, C1 |
15 |
40 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Vật lý học |
A, D1, A1, C1 |
15 |
40 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Hóa học |
A, B, D1, D7 |
15 |
40 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Hóa Dược |
A, B, D1, D7 |
15 |
60 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
A, B, D1, D7 |
15 |
40 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Khoa học môi trường |
A, B, D7, D8 |
15 |
60 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A, B, D1, D7 |
15 |
100 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Sinh học |
A, B, D7, D8 |
15 |
40 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ Sinh học |
A, B, D7, D8 |
15 |
40 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Văn học |
C, D1, C3, C4 |
15 |
50 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Lịch sử |
C, D1, C3, C4 |
15 |
40 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Báo chí |
C, D1, C3, C4 |
15 |
60 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Du lịch |
C, D1, C3, C4 |
15 |
60 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Địa lý tự nhiên |
C, D1, B, C4 |
15 |
40 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Khoa học thư viện |
C, D1, B, C4 |
15 |
40 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Khoa học Quản lý |
D1, D7, A1, C |
15 |
100 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Công tác xã hội |
C, D1, C1, C3 |
15 |
100 |
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ thông tin |
D1, A1, A, C2 |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật phần mềm |
D1, A1, A, C2 |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Khoa học máy tính |
D1, A1, A, C2 |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Truyền thông và Mạng máy tính |
D1, A1, A, C2 |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Hệ thống thông tin |
D1, A1, A, C2 |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
An toàn thông tin |
D1, A1, A, C2 |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Truyền thông đa phương tiện |
D1, A1, A, C2 |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Thiết kế đồ họa |
D1, C4, D10, D15 |
15 |
40 |
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ truyền thông |
D1, C4, D10, D15 |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
D1, A1, A, C1 |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D1, A1, A, C1 |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
D1, A1, A, C1 |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D1, A1, A, C1 |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật Y sinh |
D1, D7, B, C2 |
15 |
100 |
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Hệ thống thông tin quản lý |
D1, A1, C4, C |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Quản trị văn phòng |
D1, A1, C4, C |
15 |
|
DTC |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên |
Thương mại điện tử |
D1, A1, C4, C |
15 |
|
HVQ |
Học Viện Quản lý Giáo dục |
Giáo dục học |
A, B, C, D1 |
15 |
100 |
HVQ |
Học Viện Quản lý Giáo dục |
Tâm lý học giáo dục |
A, B, C, D1 |
15 |
150 |
HVQ |
Học Viện Quản lý Giáo dục |
Kinh tế giáo dục |
A, A1, D1, D8 |
15 |
180 |
HVQ |
Học Viện Quản lý Giáo dục |
Quản lý giáo dục |
A, A1, C, D1 |
15 |
150 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT cơ khí máy tàu thủy |
A, A1, D7 |
15 |
40 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT cơ khí đầu máy – toa xe |
A, A1, D7 |
15 |
40 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Khai thác vận tải đường sắt |
A, A1, D1, D7 |
15 |
30 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Khai thác vận tải đường bộ |
A, A1, D1, D7 |
15 |
40 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Logistics và Vận tải đa phương thức |
A, A1, D1, D7 |
15 |
50 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A, A1, B, D7 |
15 |
50 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT xây dựng cầu đường |
A, A1, D7 |
15 |
100 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
A, A1, D7 |
15 |
35 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A, A1, D7 |
15 |
100 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT cơ khí máy xây dựng |
A, A1, D7 |
15 |
|
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Kế toán doanh nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
15 |
60 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Kinh tế xây dựng |
A, A1, D1, D7 |
15 |
30 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Hệ thống thông tin |
A, A1, D7, D1 |
15 |
30 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Điện tử viễn thông |
A, A1, D7, D1 |
15 |
|
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT xây dựng cầu đường |
A, A1, D7 |
15 |
100 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
A, A1, D7 |
15 |
35 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A, A1, D7 |
15 |
|
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT cơ khí máy xây dựng |
A, A1, D7 |
15 |
|
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Kế toán doanh nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
15 |
40 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Kinh tế xây dựng |
A, A1, D1, D7 |
15 |
30 |
DDD |
Đại học Đông Đô |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1.2,3.4,5.6 |
15 |
100 |
DDD |
Đại học Đông Đô |
Tài chính Ngân hàng |
A, A1, D1.2,3.4,5.6 |
15 |
100 |
DDD |
Đại học Đông Đô |
Thông tin học |
A, A1, C, D1.2,3.4,5.6 |
15 |
50 |
DDD |
Đại học Đông Đô |
Quan hệ quốc tế |
A, A1, C, D1.2,3.4,5.6 |
15 |
100 |
DDD |
Đại học Đông Đô |
Du lịch |
A, A1, C, D1.2,3.4,5.6 |
15 |
|
DDD |
Đại học Đông Đô |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
15 |
100 |
VHS |
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
Kinh doanh xuất bản |
C, D1 |
15.25 |
50 |
MHN |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Luật quốc tế |
D1 |
15.5 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Văn hóa các DTTSVN |
D1 |
15.5 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Bảo tàng học |
D1 |
15.5 |
|
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
15.5 |
80 |
TDV |
Đại học Vinh |
Tài chính ngân hàng |
A, A1, D1 |
15.5 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Báo chí |
C, D1, A, A1 |
15.5 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
CSVH&QLNT |
D1 |
15.75 |
|
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Tài chính – Ngân hàng (liên kết) |
A, A1, D1, D3 |
16 |
50 |
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
QLNN về DSVH |
D1 |
16 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
QLNN về gia đình |
D1 |
16 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Kinh doanh XBP |
D1 |
16 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Khoa học môi trường |
A, A1, B, D1 |
16 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, B, D1 |
16 |
|
DDL |
Đại học Điện lực |
Quản trị du lịch khách sạn |
A, A1, D1, D7 |
16 |
65 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao |
A, A1, D1, D7 |
16 |
40 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Tài chính ngân hàng |
A, A1, D1, D7 |
16 |
50 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Tài chính ngân hàng chất lượng cao |
A, A1, D1, D7 |
16 |
40 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Kế toán tài chính và kiểm soát |
A, A1, D1, D7 |
16 |
50 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao |
A, A1, D1, D7 |
16 |
40 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Thương mại điện tử |
A, A1, D1, D7 |
16 |
35 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Quản trị an ninh mạng |
A, A1, D1, D7 |
16 |
40 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Xây dựng công trình điện |
A, A1, D7 |
16 |
35 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
A, A1, D7 |
16 |
35 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Quản lý dự án và công trình điện |
A, A1, D7 |
16 |
35 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Công nghệ chế tạo thiết bị điện |
A, A1, D7 |
16 |
35 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Năng lượng tái tạo |
A, A1, D7 |
16 |
35 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao |
A, A1, D7 |
16 |
40 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Thiết bị điện tử y tế |
A, A1, D7 |
16 |
40 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Điện tử viễn thông chất lượng cao |
A, A1, D7 |
16 |
40 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Công nghệ tự động chất lượng cao |
A, A1, D7 |
16 |
40 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Quản lý năng lượng |
A, A1, D7 |
16 |
110 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị |
A, A1,D1, D7 |
16 |
65 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Quản lý năng lượng chất lượng cao |
A, A1, D7 |
16 |
40 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Đông phương học |
C, D1 |
16 |
200 |
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Sư phạm Địa lí |
A, A1, C, D1 |
16 |
|
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
A, A1, D1, B |
16 |
60 |
LNH |
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam |
Khuyến nông |
A, A1, D1, B |
16 |
50 |
TDV |
Đại học Vinh |
Việt Nam học |
C, D1, A, A1 |
16 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
16 |
|
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Lịch sử |
D1 |
16 |
130 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Giáo dục học |
C, D1 |
16 |
120 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Lưu trữ học |
C, D1 |
16 |
80 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Quy hoạch Vùng và Đô thị |
D1 |
16 |
80 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật Cơ khí |
A, A1, D1, D7 |
16 |
350 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật Điện |
A, A1, D1, D7 |
16 |
100 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
A, A1, D1, D7 |
16 |
350 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT xây dựng cảng – đường thủy |
A, A1, D7 |
16 |
40 |
DHS |
Đại học Sư phạm – Đại học Huế |
Tâm lý học giáo dục |
C, D13, D1, D8 |
16.25 |
50 |
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Giáo dục Tiểu học |
D1, TVNK |
16.25 |
|
TGA |
Đại học An Giang |
Kỹ thuật phần mềm |
A, A1, D |
16.25 |
60 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Kinh doah nông nghiệp |
A, A1, D1, C1 |
16.5 |
50 |
DHS |
Đại học Sư phạm – Đại học Huế |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
C, D1, D14 |
16.5 |
|
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Hóa học |
A, B, D7 |
16.5 |
100 |
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Nghiên cứu VH |
D1 |
16.5 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Thông tin học |
D1 |
16.5 |
|
DDL |
Đại học Điện lực |
Điện tử viễn thông |
A, A1, D7 |
16.5 |
80 |
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Kế toán |
A, C1, D1 |
16.5 |
|
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Địa lý học |
D1 |
16.5 |
120 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Thông tin học |
A, C, D1 |
16.5 |
100 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Kinh tế nông nghiệp – Tài chính |
A, A1, D1, C1 |
16.75 |
60 |
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Khoa học thư viện |
D1 |
16.75 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Công nghệ thông tin |
A, A1, D1, C1 |
16.75 |
|
DLX |
Đại học Lao động – Xã hội |
Bảo hiểm |
A, A1, D1 |
16.75 |
320 |
MHN |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
17 |
|
DHL |
Đại học Nông lâm – Đại học Huế |
Phát triển nông thôn |
A, A1, C,D1 |
17 |
170 |
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Kế toán |
A, A1, D1, C1 |
17 |
|
NTH |
Đại học Ngoại thương |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
17 |
120 |
NTH |
Đại học Ngoại thương |
Kinh doanh quốc tế |
A, A1, D1 |
17 |
80 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Lịch sử |
C, D1 |
17 |
70 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
17 |
200 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Nhân học |
D1 |
17 |
60 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Văn hóa học |
C, D1 |
17 |
70 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
A, A1, D1, D7 |
17 |
140 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật Điện, Điện tử |
A, A1, D1, D7 |
17 |
210 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Luật |
D1, D7, A1, C |
17 |
250 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT xây dựng cầu đường sắt |
A, A1, D7 |
17 |
40 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Tài chính doanh nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
17 |
80 |
MHN |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
17 |
|
DHL |
Đại học Nông lâm – Đại học Huế |
Phát triển nông thôn |
A, A1, C,D1 |
17 |
170 |
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Kế toán |
A, A1, D1, C1 |
17 |
|
NTH |
Đại học Ngoại thương |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
17 |
120 |
NTH |
Đại học Ngoại thương |
Kinh doanh quốc tế |
A, A1, D1 |
17 |
80 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Lịch sử |
C, D1 |
17 |
70 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
17 |
200 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Nhân học |
D1 |
17 |
60 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Văn hóa học |
C, D1 |
17 |
70 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
A, A1, D1, D7 |
17 |
140 |
DTK |
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên |
Kỹ thuật Điện, Điện tử |
A, A1, D1, D7 |
17 |
210 |
DTZ |
Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên |
Luật |
D1, D7, A1, C |
17 |
250 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT xây dựng cầu đường sắt |
A, A1, D7 |
17 |
40 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Tài chính doanh nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
17 |
80 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Kinh tế nông nghiệp |
A, A1, D1, C1 |
17.25 |
150 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A, B, D8 |
17.25 |
100 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Quản trị doanh nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
17.25 |
70 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Công nghệ chế tạo máy |
A, A1, D7 |
17.25 |
40 |
DLX |
Đại học Lao động – Xã hội |
Quản trị Kinh doanh |
A, A1, D1 |
17.25 |
350 |
MDA |
Đại học Mỏ – Địa chất |
Kế toán |
D1 |
17.25 |
260 |
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Sư phạm tiếng Anh |
A1, D1 |
17.25 |
|
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Kinh doanh nông nghiệp |
A, A1, D1 |
17.25 |
80 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Khoa học thư viện |
D1 |
17.25 |
75 |
TGA |
Đại học An Giang |
Tài chính doanh nghiệp |
A, A1, D |
17.25 |
100 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Kinh tế nông nghiệp |
A, A1, D1, C1 |
17.25 |
150 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A, B, D8 |
17.25 |
100 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Quản trị doanh nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
17.25 |
70 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Công nghệ chế tạo máy |
A, A1, D7 |
17.25 |
40 |
DLX |
Đại học Lao động – Xã hội |
Quản trị Kinh doanh |
A, A1, D1 |
17.25 |
350 |
MDA |
Đại học Mỏ – Địa chất |
Kế toán |
D1 |
17.25 |
260 |
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Sư phạm tiếng Anh |
A1, D1 |
17.25 |
|
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Kinh doanh nông nghiệp |
A, A1, D1 |
17.25 |
80 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Khoa học thư viện |
D1 |
17.25 |
75 |
TGA |
Đại học An Giang |
Tài chính doanh nghiệp |
A, A1, D |
17.25 |
100 |
DHD |
Khoa Du lịch – Đại học Huế |
Kinh tế |
A, A1, D1, D10 |
17.5 |
50 |
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Công nghệ rau – hoa – quả và cảnh quan |
A, A1, B, D1 |
17.5 |
|
DDL |
Đại học Điện lực |
Kế toán doanh nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
17.5 |
100 |
QSQ |
Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
A, A1, B, D1 |
17.5 |
30 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Văn hóa học |
C, D1 |
17.5 |
70 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Địa lý học |
C, D1 |
17.5 |
70 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Triết học Mác – Lênin |
D1 |
17.5 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
D1 |
17.5 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
D1 |
17.5 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa |
D1 |
17.5 |
110 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Chính trị phát triển |
D1 |
17.5 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
D1 |
17.5 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Văn hóa phát triển |
D1 |
17.5 |
50 |
VHS |
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
Quản lý văn hóa |
C, D1, R00 |
17.5 |
200 |
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Kinh tế nông nghiệp |
A, A1, D1 |
17.5 |
80 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Xã hội học |
D1 |
17.5 |
150 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Công tác xã hội |
D1 |
17.5 |
80 |
QSQ |
Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
A, A1, B, D1 |
17.5 |
30 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT cơ khí máy xây dựng |
A, A1, D7 |
17.5 |
80 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Truyền thông và mạng máy tính |
A, A1, D7, D1 |
17.5 |
100 |
TGA |
Đại học An Giang |
Tài chính – Ngân hàng |
A, A1, D |
17.5 |
100 |
DHD |
Khoa Du lịch – Đại học Huế |
Kinh tế |
A, A1, D1, D10 |
17.5 |
50 |
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Công nghệ rau – hoa – quả và cảnh quan |
A, A1, B, D1 |
17.5 |
|
DDL |
Đại học Điện lực |
Kế toán doanh nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
17.5 |
100 |
QSQ |
Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
A, A1, B, D1 |
17.5 |
30 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Văn hóa học |
C, D1 |
17.5 |
70 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Địa lý học |
C, D1 |
17.5 |
70 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Triết học Mác – Lênin |
D1 |
17.5 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
D1 |
17.5 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
D1 |
17.5 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hóa |
D1 |
17.5 |
110 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Chính trị phát triển |
D1 |
17.5 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
D1 |
17.5 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Văn hóa phát triển |
D1 |
17.5 |
50 |
VHS |
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
Quản lý văn hóa |
C, D1, R00 |
17.5 |
200 |
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Kinh tế nông nghiệp |
A, A1, D1 |
17.5 |
80 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Xã hội học |
D1 |
17.5 |
150 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Công tác xã hội |
D1 |
17.5 |
80 |
QSQ |
Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
A, A1, B, D1 |
17.5 |
30 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT cơ khí máy xây dựng |
A, A1, D7 |
17.5 |
80 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Truyền thông và mạng máy tính |
A, A1, D7, D1 |
17.5 |
100 |
TGA |
Đại học An Giang |
Tài chính – Ngân hàng |
A, A1, D |
17.5 |
100 |
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Chăn nuôi |
A, A1, B, D1 |
17.75 |
|
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Giáo dục học |
C, D1, B03 |
17.75 |
60 |
DLX |
Đại học Lao động – Xã hội |
Công tác xã hội |
A, A1, D1 |
17.75 |
450 |
LDA |
Đại học Công đoàn |
Quan hệ lao động |
A, A1, D1 |
17.75 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Chăn nuôi |
A, A1, B, D1 |
17.75 |
|
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Giáo dục học |
C, D1, B03 |
17.75 |
60 |
DLX |
Đại học Lao động – Xã hội |
Công tác xã hội |
A, A1, D1 |
17.75 |
450 |
LDA |
Đại học Công đoàn |
Quan hệ lao động |
A, A1, D1 |
17.75 |
|
MHN |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Công nghệ thông tin |
D1, A1 |
18 |
|
MHN |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Hướng dẫn du lịch |
D1 |
18 |
|
DHD |
Khoa Du lịch – Đại học Huế |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1, D10 |
18 |
200 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Hệ thống thông tin quản lý |
A, A1, D1, C1 |
18 |
150 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Công nghệ tự động |
A, A1, D7 |
18 |
80 |
MBS |
Đại học mở TP HCM |
Công nghệ Sinh học |
A, A1, B, D1 |
18 |
250 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Việt Nam học |
D1, C, D14 |
18 |
160 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Quản trị văn phòng |
A, A1, D1 |
18 |
200 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Địa lý học |
D1, D15 |
18 |
120 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Văn học |
C, D1 |
18 |
110 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Chính sách công |
C4, C1, D1 |
18 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Khoa học quản lý nhà nước |
D1, C1 |
18 |
55 |
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Sư phạm Tiếng Pháp |
D3, D1 |
18 |
50 |
DAD |
Đại học Đông Á |
Quản trị văn phòng |
C, C1, C2, D1 |
18 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Luật kinh tế |
C, D1, A, A1 |
18 |
|
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Triết học |
A1, D1 |
18 |
100 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Quản lý nhà nước |
A, A1, D1 |
18 |
200 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Quản trị doanh nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
18 |
150 |
TGA |
Đại học An Giang |
Kinh tế Quốc tế |
A, A1, D |
18 |
50 |
TGA |
Đại học An Giang |
Công nghệ Thông tin |
A, A1, D |
18 |
60 |
MHN |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Công nghệ thông tin |
D1, A1 |
18 |
|
MHN |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Hướng dẫn du lịch |
D1 |
18 |
|
DHD |
Khoa Du lịch – Đại học Huế |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1, D10 |
18 |
200 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Hệ thống thông tin quản lý |
A, A1, D1, C1 |
18 |
150 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Công nghệ tự động |
A, A1, D7 |
18 |
80 |
MBS |
Đại học mở TP HCM |
Công nghệ Sinh học |
A, A1, B, D1 |
18 |
250 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Việt Nam học |
D1, C, D14 |
18 |
160 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Quản trị văn phòng |
A, A1, D1 |
18 |
200 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Địa lý học |
D1, D15 |
18 |
120 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Văn học |
C, D1 |
18 |
110 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Chính sách công |
C4, C1, D1 |
18 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Khoa học quản lý nhà nước |
D1, C1 |
18 |
55 |
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Sư phạm Tiếng Pháp |
D3, D1 |
18 |
50 |
DAD |
Đại học Đông Á |
Quản trị văn phòng |
C, C1, C2, D1 |
18 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Luật kinh tế |
C, D1, A, A1 |
18 |
|
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Triết học |
A1, D1 |
18 |
100 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Quản lý nhà nước |
A, A1, D1 |
18 |
200 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Quản trị doanh nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
18 |
150 |
TGA |
Đại học An Giang |
Kinh tế Quốc tế |
A, A1, D |
18 |
50 |
TGA |
Đại học An Giang |
Công nghệ Thông tin |
A, A1, D |
18 |
60 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Điện lạnh |
A, A1, D7 |
18.25 |
35 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Kỹ thuật điện tử |
A, A1, D7 |
18.25 |
40 |
DLX |
Đại học Lao động – Xã hội |
Kế toán |
A, A1, D1 |
18.25 |
700 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A, B, D7 |
18.25 |
280 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Công tác xã hội |
C, D1 |
18.25 |
70 |
VHS |
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
Văn hóa học |
C, D1 |
18.25 |
110 |
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Ngôn ngữ Pháp |
D3, D1 |
18.25 |
80 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Tâm lí học |
D14 |
18.25 |
|
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
D7 |
18.25 |
|
DQU |
Đại học Quảng Nam |
Sư phạm Sinh học |
A, D8 |
18.25 |
75 |
MHN |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Kế toán |
D1, A1, A |
18.5 |
|
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Khoa học môi trường |
A, B, D7 |
18.5 |
100 |
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Văn hóa truyền thông |
D1 |
18.5 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Sáng tác văn học |
D1 |
18.5 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Văn hóa du lịch |
D1 |
18.5 |
|
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
18.5 |
780 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Lịch sử |
D1, D14 |
18.5 |
130 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Triết học |
D1, D14 |
18.5 |
100 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Thông tin học |
A1, D14, D1 |
18.5 |
100 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Luật |
C, D1 |
18.5 |
210 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
D1 |
18.5 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
D1 |
18.5 |
50 |
|
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Thông tin học |
A1, D1 |
18.5 |
70 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Khoa học môi trường |
D7 |
18.5 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Luật |
C, D1, A, A1 |
18.5 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Kế toán |
A, A1, D1 |
18.5 |
|
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Đông phương học |
D1 |
18.5 |
140 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Giáo dục chính trị |
C, D1 |
18.5 |
40 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT xây dựng cầu |
A, A1, D7 |
18.5 |
60 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT xây dựng đường bộ |
A, A1, D7 |
18.5 |
100 |
MHN |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
18.75 |
|
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Quản trị nhân lực |
A, A1, D1, C1 |
18.75 |
70 |
DHS |
Đại học Sư phạm – Đại học Huế |
Giáo dục chính trị |
C,D1, D14 |
18.75 |
50 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Báo chí |
C, D1, D14 |
18.75 |
180 |
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Hướng dẫn du lịch quốc tế |
D1 |
18.75 |
|
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Sư phạm Sinh học |
A, D7, B, D8 |
18.75 |
120 |
MBS |
Đại học mở TP HCM |
CNKT Công trình xây dựng |
A, A1, D1 |
18.75 |
150 |
MBS |
Đại học mở TP HCM |
Quản lý xây dựng |
A, A1, D1 |
18.75 |
100 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
A, B, D7 |
18.75 |
80 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Quản trị nhân lực |
A, A1, D1 |
18.75 |
200 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Giáo dục học |
D1, D14 |
18.75 |
120 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Quy hoạch vùng và đô thị |
A1, D1, D14 |
18.75 |
80 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Giáo dục Chính trị |
C, D1 |
18.75 |
45 |
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
18.75 |
70 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Việt Nam học |
D14 |
18.75 |
|
LDA |
Đại học Công Đoàn |
Công tác xã hội |
D1 |
18.75 |
|
TGA |
Đại học An Giang |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D |
18.75 |
100 |
TGA |
Đại học An Giang |
Kế toán |
A, A1, D |
18.75 |
100 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Kinh tế |
A, A1, D1, C1 |
19 |
280 |
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Lữ hành, HDDH |
D1 |
19 |
|
DDL |
Đại học Điện lực |
Nhiệt điện |
A, A1, D7 |
19 |
50 |
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Giáo dục Chính trị |
D1, C, C3, C4 |
19 |
70 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Kiểm toán |
A, A1, D1 |
19 |
|
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Hóa học |
A, D7 |
19 |
230 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Sư phạm Toán học |
A, A1, D1 |
19 |
40 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Quản lý xã hội |
D1 |
19 |
55 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Giáo dục chính trị |
D1, C3 |
19 |
50 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A, B, D7 |
19 |
160 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Nhật Bản học |
D6 |
19 |
100 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Kế toán doanh nghiệp |
A, A1, D1, D7 |
19 |
250 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Kinh tế xây dựng |
A, A1, D1, D7 |
19 |
140 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Hệ thống thông tin |
A, A1, D7, D1 |
19 |
90 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Điện tử viễn thông |
A, A1, D7, D1 |
19 |
120 |
MHN |
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Luật kinh tế |
D1, A |
19.25 |
|
DHD |
Khoa Du lịch – Đại học Huế |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A, A1, C, D10 |
19.25 |
300 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Kinh doanh thương mại |
A, A1, D1, C1 |
19.25 |
170 |
QSQ |
Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP HCM |
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp |
A, A1, D1 |
19.25 |
75 |
LDA |
Đại học Công đoàn |
Bảo hộ lao động |
D1 |
19.25 |
|
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Tài chính ngân hàng |
A, A1, D1 |
19.25 |
210 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Văn hóa học |
D1, D14 |
19.25 |
70 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Việt Nam học |
C, D1 |
19.25 |
80 |
DDP |
Phân hiệu Kon Tum – Đại học Đà Nẵng |
Giáo dục Tiểu học |
A, A1, D1 |
19.25 |
40 |
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Sư phạm Ngữ văn |
C, D1 |
19.25 |
|
VHS |
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
Việt Nam học |
C, D1 |
19.25 |
220 |
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
19.25 |
80 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Thương mại Điện tử |
A, A1, C1, D1 |
19.25 |
70 |
QSQ |
Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp |
A, A1, D1 |
19.25 |
80 |
LDA |
Đại học Công Đoàn |
Bảo hộ lao động |
D1 |
19.25 |
|
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A, A1, D7 |
19.25 |
100 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Marketing |
A, A1, D1, C1 |
19.5 |
80 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Tài chính – Ngân hàng |
A, A1, D1, D3 |
19.5 |
150 |
DNV |
Đại học Nội vụ Hà Nội |
Khoa học thư viện |
D1, C, A1, C3 |
19.5 |
120 |
LDA |
Đại học Công đoàn |
Quản trị nhân lực |
A, A1, D1 |
19.5 |
|
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Thiết kế thời trang |
A, A1, D1 |
19.5 |
50 |
TMA |
Đại học Thương mại |
Tiếng Pháp thương mại |
D3 |
19.5 |
150 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Nhân học |
D1, D14 |
19.5 |
60 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Lưu trữ học |
D14 |
19.5 |
80 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Quản trị văn phòng |
D1 |
19.5 |
60 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Quản lý giáo dục |
D1 |
19.5 |
30 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Tài chính – Ngân hàng |
A, A1, C1, D1 |
19.5 |
440 |
LDA |
Đại học Công Đoàn |
Quản trị nhân lực |
A, A1, D1 |
19.5 |
|
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
A, A1, D7 |
19.5 |
80 |
DHS |
Đại học Sư phạm – Đại học Huế |
Sư phạm Địa lý |
B, C, D15, D10 |
19.75 |
150 |
DHT |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Công nghệ sinh học |
A, B, D8 |
19.75 |
100 |
SPS |
Đại học Sư phạm TP HCM |
Quốc tế học |
C, D14 |
19.75 |
150 |
LDA |
Đại học Công đoàn |
Quản trị Kinh doanh |
A, A1, D1 |
19.75 |
|
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
19.75 |
780 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Tâm lí học |
D1 |
19.75 |
100 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
19.75 |
400 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Kế toán |
A, A1, C1, D1 |
19.75 |
420 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Khoa học máy tính |
A, A1, C1, D1 |
19.75 |
70 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ chế biến |
A, A1, C1, D1 |
19.75 |
|
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A, B, D7 |
19.75 |
500 |
LDA |
Đại học Công Đoàn |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
19.75 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thú y |
A, A1, B, D1 |
20 |
|
DDL |
Đại học Điện lực |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A, A1, D7 |
20 |
50 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Điện hạt nhân |
A, A1, D7 |
20 |
35 |
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Sư phạm Lịch Sử |
C, D14, C3 |
20 |
100 |
MBS |
Đại học mở TP HCM |
Hệ thống thông tin quản lý |
A, A1, D1 |
20 |
100 |
SPS |
Đại học Sư phạm TP HCM |
Giáo dục Đặc biệt |
D1, M00, B03, C3 |
20 |
50 |
LDA |
Đại học Công đoàn |
Tài chính Ngân hàng |
A, A1, D1 |
20 |
|
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Xã hội học |
D1, D14 |
20 |
150 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Công tác xã hội |
D1, D14 |
20 |
80 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Ngôn ngữ Nga |
D1 |
20 |
70 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Ngôn ngữ Nga |
D2 |
20 |
70 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D4 |
20 |
130 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D3 |
20 |
50 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Ngôn ngữ Italia |
D1, D3 |
20 |
50 |
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
A, A1, D1 |
20 |
80 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A, A1, C1, D1 |
20 |
|
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Công nghệ may |
A, A1, C1, D1 |
20 |
210 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Công nghệ thực phẩm |
A, B, D7 |
20 |
250 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Quản trị khách sạn |
A, A1, C1, D1 |
20 |
|
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Công nghệ sinh học |
A, B, D7 |
20 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Sư phạm Lịch sử |
C, D1, A |
20 |
|
KTD |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
Ngôn ngữ Anh |
D1, A1, D14, D15 |
20 |
|
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Tâm lý học |
B, C, D1 |
20 |
100 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Hàn Quốc học |
D1 |
20 |
100 |
LDA |
Đại học Công Đoàn |
Tài chính – Ngân hàng |
A, A1, D1 |
20 |
|
TGA |
Đại học An Giang |
GD Chính trị |
C, D |
20 |
40 |
DNV |
Đại học Nội vụ Hà Nội |
Lưu trữ học |
D1, C, A1 |
20.25 |
180 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Công nghệ phần mềm |
A, A1, D1, D7 |
20.25 |
55 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Điện công nghiệp và dân dụng |
A, A1, D7 |
20.25 |
70 |
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Sư phạm Hóa học |
A,D7 |
20.25 |
120 |
SP2 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
D1, A, C |
20.25 |
|
SPS |
Đại học Sư phạm TP HCM |
Việt Nam học |
C, D1 |
20.25 |
150 |
SPS |
Đại học Sư phạm TP HCM |
Ngôn ngữ Nga – Anh |
D14, D62 |
20.25 |
130 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Kế toán |
A, A1, D1 |
20.25 |
720 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A, B, D7 |
20.25 |
280 |
LPS |
Đại học Luật Tp. HCM |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
20.25 |
50 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Lưu trữ học |
D1 |
20.25 |
80 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Báo chí |
C, D1 |
20.25 |
140 |
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Kinh tế nông nghiệp |
A, A1, D1 |
20.25 |
100 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Sư phạm Tin học |
A, A1, D1 |
20.25 |
40 |
DQU |
Đại học Quảng Nam |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
20.33 |
200 |
SPS |
Đại học Sư phạm TP HCM |
GDQP – AN |
A, A1, C, D1 |
20.5 |
80 |
LDA |
Đại học Công đoàn |
Kế toán |
A, A1, D1 |
20.5 |
|
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Ngôn ngữ Pháp |
D3 |
20.5 |
90 |
DDQ |
Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng |
Quản lý Nhà nước |
A, A1, D1 |
20.5 |
100 |
DDQ |
Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng |
Thống kê |
A, A1, D1 |
20.5 |
60 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Quản lý kinh tế |
D1 |
20.5 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Công tác xã hội |
D1 |
20.5 |
50 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Marketing |
A, A1, C1, D1 |
20.5 |
70 |
QSQ |
Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Công nghệ Sinh học |
A, A1, D1 |
20.5 |
150 |
LDA |
Đại học Công Đoàn |
Kế toán |
A, A1, D1 |
20.5 |
|
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A, A1, D7 |
20.5 |
200 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1, C1 |
20.75 |
260 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Kiểm toán |
A, A1, D1, C1 |
20.75 |
160 |
DHK |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Quản trị kinh doanh (liên thông) |
A, A1, D1, C1 |
20.75 |
10 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp |
A, A1, D7 |
20.75 |
55 |
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Sư phạm Ngữ văn |
C, D14, D1 |
20.75 |
180 |
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Sư phạm Địa Lý |
C, D10, C4 |
20.75 |
100 |
MBS |
Đại học mở TP HCM |
Tài chính ngân hàng |
A, A1, D1 |
20.75 |
250 |
MBS |
Đại học mở TP HCM |
Kế toán |
A, A1, D1 |
20.75 |
300 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Đông phương học |
D4 |
20.75 |
140 |
DDQ |
Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng |
Hệ thống thông tin quản lý |
A, A1, D1 |
20.75 |
210 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Xã hội học |
C4, C1, D1 |
20.75 |
50 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Kinh doanh quốc tế |
A, A1, C1, D1 |
20.75 |
120 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
A, A1, C1, D1 |
20.75 |
920 |
TGA |
Đại học An Giang |
Việt Nam học |
A, C, D |
20.75 |
50 |
TGA |
Đại học An Giang |
SP Ngữ văn |
C, D |
20.75 |
40 |
DNV |
Đại học Nội vụ Hà Nội |
Quản lí văn hóa |
D1, C, A1, C3 |
21 |
140 |
SPH |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
Toán học |
D1 |
21 |
|
MBS |
Đại học mở TP HCM |
Kinh tế |
A, A1, D1 |
21 |
150 |
MBS |
Đại học mở TP HCM |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
21 |
360 |
TMA |
Đại học Thương mại |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D1 |
21 |
200 |
TMA |
Đại học Thương mại |
Quản trị khách sạn |
D1 |
21 |
200 |
TMA |
Đại học Thương mại |
Luật kinh tế |
D1 |
21 |
200 |
LPS |
Đại học Luật Tp. HCM |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
21 |
100 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Ngôn ngữ Đức |
D5 |
21 |
70 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D1 |
21 |
50 |
DDQ |
Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng |
Kinh tế |
A, A1, D1 |
21 |
250 |
DDS |
Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng |
Giáo dục Tiểu học |
D1 |
21 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Xuất bản |
D1, C1 |
21 |
50 |
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Kinh tế |
A, A1, D1 |
21 |
80 |
TCT |
Đại học Cần Thơ |
Marketing |
A, A1, D1 |
21 |
90 |
DMS |
Đại học tài chính – Marketing |
Bất động sản |
A, A1, D1 |
21 |
80 |
DMS |
Đại học tài chính – Marketing |
Hệ thống thông tin quản lý |
A, A1, D1 |
21 |
100 |
TDV |
Đại học Vinh |
Sư phạm Địa lí |
C, D1, A |
21 |
|
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C, D1 |
21 |
100 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Nhật Bản học |
D1 |
21 |
100 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Quan hệ quốc tế |
D1 |
21 |
160 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
CNKT xây dựng cầu đường |
A, A1, D7 |
21 |
360 |
Điểm thi THPT quốc gia 2017 từ 22-27 điểm nên đăng ký vào trường nào?
Với số điểm từ 22 – 27 là số điểm các bạn có thể chọn hầu hết tất cả các trường Đại học trên cả nước để nộp hồ sơ đăng ký học. Tuy nhiên, tùy theo nguyện vọng và mong muốn của cá nhân các bạn nên cân nhắc thật kỹ trước khi nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển vào các trường. Để giúp các bạn đang phân vân trong việc chọn trường, Download.vn xin gửi đến các bạn danh sách các trường và các ngành học lấy điểm chuẩn từ 22 – 27 điểm.
DANH SÁCH NHỮNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÓ ĐIỂM CHUẨN TỪ 22 – 27
Mã Trường |
Tên Trường |
Ngành học |
Khối xét tuyển |
Điểm chuẩn 2015 |
Chỉ tiêu 2016 |
GHA |
Đại học Giao thông Vận tải |
Kỹ thuật điện điện tử |
A |
22 |
94 |
GHA |
Đại học Giao thông Vận tải |
Kinh tế xây dựng |
A |
22 |
60 |
DHA |
Đại học Luật – Đại học Huế |
Luật kinh tế |
A, A1, C00, D01 |
22 |
350 |
DNV |
Đại học Nội vụ Hà Nội |
Quản lí nhà nước |
D01, C00, A1, A |
22 |
260 |
DDL |
Đại học Điện lực |
Hệ thống điện Chất lượng cao |
A, A1, D07 |
22 |
40 |
XDA |
Đại học Xậy dựng |
Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
A1 |
22 |
|
TMA |
Đại học Thương mại |
QTKD Tổng hợp |
A |
22 |
250 |
TMA |
Đại học Thương mại |
Marketing thương mại |
A, D01 |
22 |
450 |
LPS |
Đại học Luật Tp. HCM |
Luật |
A1 |
22 |
1250 |
DDK |
Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
A, A1 |
22 |
200 |
DDQ |
Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng |
Kinh doanh thương mại |
A, A1, D01 |
22 |
150 |
DDQ |
Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng |
Kế Toán |
A, A1, D01 |
22 |
320 |
GHA |
Đại học Giao thông Vận tải |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A |
22 |
94 |
Danh sách vẫn còn, mời các bạn tải về để xem chi tiết